100 Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Xây Dựng Quan Trọng
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Lời ngỏ
- Chức năng nhiệm vụ
- Cơ cấu tổ chức
- Đối tác chiến lược
- Khóa học
- Tiếng Anh
- Khung Châu Âu (CEFR)
- Luyện thi IELTS
- Ngữ pháp Tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh cho K61
- Luyện thi TOEIC
- Tiếng Anh 3
- Tiếng Nhật
- Tiếng Nhật Sơ Cấp 1
- Tiếng Nhật Sơ Cấp 2
- Tiếng Nhật Sơ Cấp 3
- Tiếng Nhật Sơ cấp 4
- Tiếng Nhật Sơ Cấp 5
- Luyện thi N4
- Tiếng Hàn
- Tiếng Hàn Sơ cấp 1
- Tiếng Hàn Sơ cấp 2
- Tiếng Hàn Sơ cấp 3
- Tiếng Trung
- Hán Ngữ 1
- Hán Ngữ 2
- Hán Ngữ 3
- Tiếng Anh
- Du học
- Học bổng Du học
- Chương trình du học
- Hỏi đáp du học
- Tuyển sinh
- DU HỌC PHILIPPINES
- Trường Anh ngữ HELP
- Thông báo tuyển sinh Philippines
- Thông tin Du học Philippines
- DU HỌC ĐÀI LOAN
- Thông tin du học ĐÀI LOAN
- Tuyển sinh Du học ĐÀI LOAN
- Du học SINGAPORE
- Tài liệu
- Tài liệu tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Trung
- Tài liệu tiếng Nhật
- Tài liệu tiếng Hàn
- Tin tức & Sự kiện
- Thông báo
- Liên hệ
Dịch tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng là một chuyên ngành khó dịch bởi đặc thù của ngành xây dựng liên quan mật thiết tới kỹ thuật, sản xuất, cơ khí, xây dựng dân dụng, cầu đường... bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó dịch.
Lỗi sai phổ biến trong các bản dịch tiếng Hàn xây dựng thường là hiểu nhầm ý nghĩa thuật ngữ dẫn tới dịch sai và thường đi kèm với những hậu quả ảnh hưởng trực tiếp tới người và của.
Do vậy, để đảm bảo được bản dịch tiếng Hàn chuẩn xác, dưới đây CIED xin chia sẻ với các bạn bảng thuật ngữ tiếng Hàn chuyên ngành xây dựng nhằm phục vụ việc tra cứu và dịch thuật:
1 :건문:----- ▶ tòa nhà2 :건설:----- ▶ xây dựng3 :건설비:----- ▶ chi phí xây dựng4 :가장:----- ▶ chủ gia đình5 :가정:----- ▶ gia đình6 :가정환경:----- ▶ hoàn cảnh gia đình7 :개조하다:----- ▶ cải tạo8 :개축:----- ▶ xây dựng sửa chữa9 :거실:----- ▶ phòng khách10 :거주자:----- ▶ người cư trú11 :거주지:----- ▶ nơi cư trú12 :거주하다:----- ▶ cư trú13 :거처:----- ▶ ở , lưu trú14 :건넌방:----- ▶ phòng bên cạnh15 :가구디자인:----- ▶ thiết kế nội thất16 :가구배치:----- ▶ bố trí đồ gia dụng17 :가옥:----- ▶ nhà riêng , nhà ở ( nói chung )18 :건설업체:----- ▶ doanh nghiệp xây dựng19 :건설하다:----- ▶ xây dựng20 :건축:----- ▶ kiến trúc21 :건축가:----- ▶ kiến trúc sư22 :건축기사:----- ▶ thợ kiến trúc23 :건축물:----- ▶ toàn nhà24 :건축설계사:----- ▶ kiến trúc sư25 :건축양식:----- ▶ mẫu kiến trúc26 :건축하다:----- ▶ kiến trúc27 :건축현장:----- ▶ hiện trường xây dựng28 :건평:----- ▶ diện tích xây dựng tính theo pyong ( =3.3m )29 :게시판:----- ▶ bảng thông báo30 :경로당:----- ▶ hội quán bô lão , trại dưỡng lão31 :경보기:----- ▶ còi báo hiệu32 :경치:----- ▶ cảnh trí33 :계단:----- ▶ cầu thang . bậc thang34 :고아원:----- ▶ cô nhi viện35 :고을:----- ▶ huyện36 :고장:----- ▶ huyện , quận37 :그층빌딩:----- ▶ chung cư cao tầng38 :고치다:----- ▶ sửa chữa39 :곳간:----- ▶ nhà kho40 :공공건물:----- ▶ tòa nhà công cộng41 :공구:----- ▶ công cụ42 :공기청정기:----- ▶ máy lọc không khí43 :공동의식:----- ▶ ý thức chung44 :공동주택:----- ▶ nhà ở chung , nhà ở công cộng45 :공부방:----- ▶ phòng học46 :공사:----- ▶ công trình47 :공사장:----- ▶ hiện trường công trình48 :공사판:----- ▶ hiện trường công trình49 :공인중개사:----- ▶ văn phòng môi giới có phép50 :과도:----- ▶ dao cắt trái cây 4/5 (3 bầu chọn) Share TweetTin tức & Sự kiện
Học viện Nông nghiệp Việt Nam đẩy mạnh hợp tác quốc tế về đào tạo và NCKH
13/11/2024Giám đốc Học viện Nông nghiệp Việt Nam đề xuất 4 giải pháp về đào tạo nguồn nhân lực phòng chống thiên tai
05/11/2024Tập huấn về sở hữu trí tuệ dành cho cán bộ, viên chức Học viện Nông nghiệp Việt Nam
24/10/2024Lễ kỷ niệm 94 năm Ngày thành lập Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam (20/10/1930 - 20/10/2024) và Hội thảo khoa học nữ cán bộ viên chức năm 2024
22/10/2024Chào tân sinh viên K69 Khoa Công nghệ thực phẩm
17/10/2024Hỗ trợ trực tuyến
Ngoại ngữ Trung-Nhật-Hàn quynhtrangmoon1998@gmail.com | 0981890542 |
Ngoại ngữ Tiếng Anh Lc0350@gmail.com | 0904967677 |
Du học-Đào tạo Quốc tế vananhnn1@gmail.com | 0367029910 |
Thực tập sinh Nhật Bản nguyenthanhbinh@vnua.edu.vn | 0904092627 |
Cùng chuyên mục
Bảng chữ cái Hàn QuốcCác động từ thông dụng trong Tiếng HànCấu trúc tiếng Hàn - Bài 1 Giới thiệu bản thânCác Mẫu Câu Thông Dụng Trong Tiếng Hàn Không Thể Bỏ Qua (Phần 1)Các Mẫu Câu Thông Dụng Trong Tiếng Hàn Không Thể Bỏ Qua (Phần 2)Các Mẫu Câu Thông Dụng Trong Tiếng Hàn Không Thể Bỏ Qua (Phần 3)Từ khóa » Từ điển Tiếng Hàn Trong Xây Dựng
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngành Xây Dựng - SGV
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Ngành Xây Dựng - Nhà Sách Ngoại Ngữ
-
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG
-
121+ Thuật Ngữ Tiếng Hàn Ngành Xây Dựng - KHÔNG Thể Bỏ Qua!
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Xây Dựng – Phần 1
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Nghành Xây Dựng 2020
-
Chỉ Mất 5 Phút Có Ngay Bộ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Xây Dựng
-
[AUDIO] Từ Vựng Tiếng Hàn Về Xây Dựng - Hohohi
-
Xây Dựng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Xây Dựng
-
90 Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Kiến Trúc, Xây Dựng
-
Xây Dựng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số
-
'건설업': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Dịch Thuật Tiếng Hàn Chuyên Ngành Xây Dựng Tại Hà Nội