90 Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Kiến Trúc, Xây Dựng
Có thể bạn quan tâm
Bạn có biết kiến trúc 3D này!
90 từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kiến trúc, xây dựng
건축물 geon chuk mul kiến trúc
경기장 gyeong gichang vũ đài
헛간 heos gan chuồng gia súc
바로크 ba lok heu phong cách barốc
블록 beullok khối xây dựng
벽돌 집 byeogdoljib nhà gạch
다리 dali cầu
건물 geonmul toà nhà
성 seong lâu đài
대성당 daeseongdang nhà thờ lớn
기둥 gidung cột
건설 현장 geonseolhyeonjang công trường xây dựng
돔 dom mái vòm
정면 jeongmyeon mặt tiền
축구 경기장 chuggugyeonggijang sân bóng đá
요새 yosae pháo đài
박공 baggong đầu hồi
문 mun cổng
반목조 가옥 banmogjogaog nhà nửa gạch nửa gỗ
등대 deungdae hải đăng
기념물 ginyeommul công trình kỷ niệm
모스크 moseukeu nhà thờ Hồi giáo
오벨리스크 obelliseukheu tháp đài tưởng niệm
사무실용 빌딩 sa mu sil-yong bil ding tòa nhà văn phòng
지붕 ji bung mái nhà
유적 yu jeog phế tích
비계 bi gye giàn giáo
고층 건물 go cheung geon mul tòa nhà chọc trời
현수교 hyeon su gyo cầu treo
타일 tha il ngói
개조하다gae cho ha da Cải tạo
가구디자인ga gu di cha in Thiết kế nội thất
고치다gô chi taSửa chữa
설계하다seol gye ha taThiết kế
설계도seol gye tôBản thiết kế
신축sin chukMới xây dựng
아파트a pa thưChung cư
상점sang cheomCửa hàng
셋방set bangPhòng cho thuê
사무실sa mu silVăn phòng
빌라bil laBiệt thự
집chipNhà
공구gông guCông cụ
공사gông saCông trình
시공sa gôngThi công
건축geon chukKiến trúc
건축가geon chuk gaKiến trúc sư
건축양식geon chuk yang sikMẫu kiến trúc
마루Mái nhà
마당Sân
문Cửa
문고리Cái tay nắm cửa
바닥Nền nhà
벽Tường
복도Hành lang
엘리베이터Thang máy
사다리Thang
보아낭치Thiết bị bảo vệ
경보기Còi báo hiệu
비상구Cửa thoát hiểm
모래Cát
목재Gỗ
못Cái đinh
묵다Buộc, thắt
백열등Bóng đèn trắng
방음Chống ồn
배선Bố trí đường dây điện
마스크Khẩu trang
안전모Mũ bảo hộ lao động
고무장갑Găng tay cao su
안전망Lưới bảo vệ
벨트Đai an toàn
소화기Bình cứu hỏa
포클레인Máy đào sâu
불도저Xe ủi đất
구루마Xe kéo
손수레Xe đẩy tay
곡괭이Cái cuốc
부삽Cái xẻng
망치 Búa đóng đinh
외바퀴 손수레Xe kéo ba bánh
끈Dây thừng
작업자용크레인Cần cẩu
발판Giàn giáo
지게차Xe nâng
자기 질타일 Gạch men
도기 질타일Gạch sứ
모르타르 바르다Trát vữa
유리Kính
페인트Sơn
Trên đây là tổng hợp 90 từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kiến trúc, xây dựng mà Trung tâm tiếng Hàn SOFL muốn chia sẻ đến các bạn. Chúc các bạn học tập tốt!
Từ khóa » Từ điển Tiếng Hàn Trong Xây Dựng
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngành Xây Dựng - SGV
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Ngành Xây Dựng - Nhà Sách Ngoại Ngữ
-
100 Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Xây Dựng Quan Trọng
-
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG
-
121+ Thuật Ngữ Tiếng Hàn Ngành Xây Dựng - KHÔNG Thể Bỏ Qua!
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Xây Dựng – Phần 1
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Nghành Xây Dựng 2020
-
Chỉ Mất 5 Phút Có Ngay Bộ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Xây Dựng
-
[AUDIO] Từ Vựng Tiếng Hàn Về Xây Dựng - Hohohi
-
Xây Dựng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Xây Dựng
-
Xây Dựng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số
-
'건설업': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Dịch Thuật Tiếng Hàn Chuyên Ngành Xây Dựng Tại Hà Nội