Xây Dựng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
xây dựng tiếng Hàn?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ xây dựng trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ xây dựng tiếng Hàn nghĩa là gì.
Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)xây dựng건물 건설 건립 배합 빌드 쌓다 작도 체격 축조 만듦새 공식으로 나타내다 해석에 의한 공식화하다 건설적인 구조적인 건축의 갈고 닦다 애써 만들다 작도의 정교해지다
Tóm lại nội dung ý nghĩa của xây dựng trong tiếng Hàn
xây dựng: 건물, 건설, 건립, 배합, 빌드, 쌓다, 작도, 체격, 축조, 만듦새, 공식으로 나타내다, 해석에 의한, 공식화하다, 건설적인, 구조적인, 건축의, 갈고 닦다, 애써 만들다, 작도의, 정교해지다,
Đây là cách dùng xây dựng tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xây dựng trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới xây dựng
- sự đem cho vật gì tiếng Hàn là gì?
- thuyết nhị nguyên luận tiếng Hàn là gì?
- nước sữa tiếng Hàn là gì?
- tổng giám mục tiếng Hàn là gì?
- mũi xoi tiếng Hàn là gì?
Từ khóa » Từ điển Tiếng Hàn Trong Xây Dựng
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Ngành Xây Dựng - SGV
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Ngành Xây Dựng - Nhà Sách Ngoại Ngữ
-
100 Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Xây Dựng Quan Trọng
-
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG
-
121+ Thuật Ngữ Tiếng Hàn Ngành Xây Dựng - KHÔNG Thể Bỏ Qua!
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Xây Dựng – Phần 1
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Nghành Xây Dựng 2020
-
Chỉ Mất 5 Phút Có Ngay Bộ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Xây Dựng
-
[AUDIO] Từ Vựng Tiếng Hàn Về Xây Dựng - Hohohi
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Xây Dựng
-
90 Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Kiến Trúc, Xây Dựng
-
Xây Dựng Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn - Từ điển Số
-
'건설업': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Dịch Thuật Tiếng Hàn Chuyên Ngành Xây Dựng Tại Hà Nội