공사장 (gong-sa-jang): công trường. 시공 (si-gong): thi công. 청사진 (cheong-sa-jin): bản thiết kế 연면적 (yeon-myeon-jeog): diện tích sàn. 단면도 (dam-myon-do): mặt cắt ngang. 침하 (chim-ha): sụt, lún. 속빈시멘트 블록 (sog-bin-si-men-teu beul-log): khối bê tông rỗng. 자기 질타일 (ja-gi jil-ta-il): gạch sứ
Xem chi tiết »
Từ Vựng Tiếng Hàn Ngành Xây Dựng · 1. 토지의 한 구획 lô đất · 2. 지하 ngầm · 3. 기초 공사 xây móng · 4. 오수정화조 hố xí tự hoại, hố gas · 5. 도면 bản thiết kế · 6.
Xem chi tiết »
13 thg 10, 2016 · 100 Từ Vựng Tiếng Hàn Chuyên Ngành Xây Dựng Quan Trọng · 1 :건문:----- ▷ tòa nhà · 2 :건설:----- ▷ xây dựng · 3 :건설비:----- ▷ chi phí xây dựng.
Xem chi tiết »
공사장:công trường xây dựng 페인트:sơn 보호구:trang bị bảo hộ lao động 비상구:cửa thoát hiểm 소화기:bình cứu hỏa 무게:trọng lượng 금연:cấm hút thuốc
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (22) 16 thg 10, 2020 · Tổng hợp một số từ vựng / thuật ngữ tiếng Hàn trong ngành xây dựng, bạn có thể bookmark để xem lại hoặc download dạng PDF để dùng khi cần ...
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2018 · 1, 토지의 한 구획, lô đất. 2, 지하, ngầm. 3, 기초 공사, xây móng. 4, 오수정화조, hố xí tự hoại, hố gas. 5, 도면, bản thiết kế.
Xem chi tiết »
03-19-2020. Tiếng Hàn Chuyên ngành ; 30, 코펜하겐리브 설치, tạo copenhagen rib ( ; 31, 걸레받이 설치, tạo dựng chân tường ; 32, 타르에폭시 페인트, phết nhựa ...
Xem chi tiết »
Chỉ mất 5 phút có ngay bộ Từ vựng tiếng Hàn về xây dựng · 1. 토지의 한 구획 lô đất · 2. 지하 ngầm · 3. 기초 공사 xây móng · 4. 오수정화조 hố xí tự hoại, hố gas · 5. Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 1 : Từ vựng chuyên ngành. Gồm các từ tiếng hàn thuộc các chuyên ngành đại học. 2 : Từ vựng theo chủ đề đời sống. Những từ vựng cần thiết trong từng trường hợp ...
Xem chi tiết »
xây dựng: 건물, 건설, 건립, 배합, 빌드, 쌓다, 작도, 체격, 축조, 만듦새, 공식으로 나타내다, 해석에 의한, 공식화하다, 건설적인, 구조적인, 건축의, 갈고 닦다, 애써 ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2011 · 도기 질타일 (dogi jiltail): Gạch sứ. 코펜하겐리브 설치 (kopenhagelribeu solchi): Tạo copenhagen rib (trong trang trí).
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2017 · Tổng hợp 90 từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kiến trúc, xây dựng thông dụng ... chuyen nganh kien truc trong tieng han.
Xem chi tiết »
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ xây dựng trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ ...
Xem chi tiết »
Ngành phụ trách công việc xây dựng và các công việc kèm theo như việc xây nhà hoặc làm đường. 김 사장은 건설 경기가 ...
Xem chi tiết »
Việc dịch thuật trong lĩnh vực này đòi hỏi người dịch phải tham khảo từ điển chuyên ngành xây dựng để đảm bảo tính chính xác và thống nhất của văn bản.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Tiếng Hàn Trong Xây Dựng
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển tiếng hàn trong xây dựng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu