100 Từ Vựng Tiếng Hàn Thông Dụng Trong Công Ty Hàn Quốc

Cùng Trung tâm tiếng Hàn SOFL tìm hiểu 100 từ vựng tiếng Hàn thông dụng trong các công ty Hàn Quốc nhé!

Công ty Hàn Quốc Công ty Hàn Quốc

1. 사무실: văn phòng 2. 경리부: bộ phận kế toán 3. 관리부: bộ phận quản lý 4. 무역부: bộ phận xuất nhập khẩu 5. 총무부: bộ phận hành chính 6. 업무부: bộ phận nghiệp vụ 7. 생산부: bộ phận sản xuất 8. 컴퓨터: máy vi tính 9. 복사기: máy photocoppy 10. 팩스기: máy fax 11. 전화기: điện thoại 12. 프린트기: máy in 13. 계산기: máy tính 14: 장부: sổ sách 15. 기록하다: vào sổ / ghi chép 16. 전화번호: số điện thoại 17. 열쇠,키: chìa khóa 18. 여권: hộ chiếu 19. 외국인등록증: thẻ người nước ngoài 20. 백지: giấy trắng 21. 월급: lương 22. 출급카드: thẻ chấm công 23. 보너스: tiền thưởng 24. 월급명세서: bảng lương 25. 기본월급: lương cơ bản 26. 잔업수당    : tiền tăng ca / làm thêm 27. 특근수당    : tiền làm ngày chủ nhật 28. 심야수당: tiền làm đêm 29. 유해수당: tiền trợ cấp độc hại 30. 퇴직금: tiền trợ cấp thôi việc 31. 월급날: ngày trả lương 32. 공제: khoản trừ 33. 의료보험료: phí bảo hiểm 34. 의료보험카드: thẻ bảo hiểm 35. 공장: nhà máy / công xưởng 36. 사장: giám đốc 37. 사모님: bà chủ

Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn Học tiếng Hàn trực tuyến đột phá trong học tiếng Hàn

 

38. 부사장: phó giám đốc 39. 이사: phó giám đốc 40. 공장장: quản đốc 41. 부장: trưởng phòng 42. 과장: trưởng chuyền 43: 대리: phó chuyền 44. 반장: trưởng ca 45. 비서: thư ký 46. 관리자: người quản lý 47. 기사: kỹ sư 48. 운전기사    : lái xe 49. 근로자: người lao động 50. 외국인근로자: lao động nước ngoài 51. 연수생: tu nghiệp sinh 52. 불법자: người bất hợp pháp 53. 경비아저씨: bác bảo vệ 54. 식당아주머니:    bác gái nấu ăn 55. 청소아주머니: bác gái dọn vệ sinh 56. 일: công việc 57. 일을하다: làm việc 58. 주간: ca ngày 59. 야간: ca đêm 60. 이교대: hai ca 61. 잔업: làm thêm 62. 주간근무    : làm ngày 63. 야간근무: làm đêm 64. 휴식: nghỉ ngơi 65. 출근하다: đi làm 66. 퇴근하다    : tan ca 67. 결근: nghỉ việc 68. 모단결근: nghỉ không lí do 69. 일을 시작하다: bắt đầu công việc 70. 일을 끝내다: kết thúc công việc 71. 퇴사하다    : thôi việc 72. 근무처: nơi làm việc 73. 근무시간: thời gian làm việc 74. 수량: số lượng 75. 품질: chất lượng 76. 작업량: lượng công việc 77. 부서: bộ phận 78. 안전모: mũ an toàn 79. 공구: công cụ 80. 작업복: áo quần bảo hộ lao động 81. 장갑: găng tay 82. 기계: máy móc 83. 미싱: máy may 84. 섬유기계: máy dệt 85. 프레스: máy dập 86. 선반: máy tiện 87. 용접기: máy hàn 88. 재단기: máy cắt 89. 포장기: máy đóng gói 90. 자수기계: máy thêu 91. 라인: dây chuyền 92. 트럭: xe chở hàng / xe tải 93. 지게차: xe nâng 94. 크레인: xe cẩu 95. 반: chuyền 96. 검사반: bộ phận kiểm tra 97. 포장반: bộ phận đóng gói 98. 가공반: bộ phận gia công 99. 완성반: bộ phận hoàn tất 100. 제폼: sản phẩm

Học từ vựng tiếng Hàn mỗi ngày sẽ giúp bạn ngày càng trau dồi vốn từ vựng và học giỏi tiếng Hàn hơn!

Từ khóa » Từ điển Tiếng Hàn Trong Công Ty