Từ Vựng Tiếng Hàn Về Máy Móc - Công Xưởng Sản Xuất (기게 공장)
Có thể bạn quan tâm
[Phần I] Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề máy móc – công xưởng sản xuất (기게 공장). Báo máy hỏng, sản phẩm lỗi .. bài viết này chắc sẽ có ích cho các bạn anh/chị mới sang Hàn làm trong công xưởng sản xuất.
Related Posts
- 30 từ vựng tiếng Hàn chủ đề bất động sản(부동산)
- Từ vựng tính từ tiếng Hàn trung cao cấp (Phần 4 – 100 từ)
- Từ vựng tính từ tiếng Hàn trung cao cấp (Phần 3 – 100 từ)
- Từ vựng tính từ tiếng Hàn trung cao cấp (Phần 2 – 100 từ)
- Từ vựng tính từ tiếng Hàn trung cao cấp (Phần 1 – 100 từ)
Từ vựng tiếng Hàn về công xưởng sản xuất (기게 공장)
1. 크레인:xe cẩu | 2. 작업량:lượng công việc |
3. 정지시키다:dừng máy | 4. 선반:máy tiện |
5. 모단결근:nghỉ không lí do | 6. 선반공:thợ tiện |
7. 안전모:mũ an toàn | 8. 기계:máy móc |
9. 자수기계:máy thêu | 10. 스위치:công tắc |
11. 섬유기계:máy dệt | 12. 검사반:bộ phận kiểm tra |
13. 고장이 나다:hư hỏng | 14. 수량:số lượng |
[adinserter block=”17″]
15. 내수품:hàng tiêu dùng nội địa | 16. 퇴근하다:tan ca |
17. 미싱사: thợ may | 18. 근무처:nơi làm việc |
19. 부품:phụ tùng | 20. 분해시키다:tháo máy |
21. 작업복:áo quần bảo hộ lao động | 22. 휴식:nghỉ ngơi |
23. 주간근무:làm ngày | 24. 가공반:bộ phận gia công |
25. 용접공:thợ hàn | 26. 불량품:hàng hư |
27. 일을 끝내다:kết thúc công việc | 28. 재단기:máy cắt |
29. 트럭:xe chở hàng , xe tải | 30. 끄가:tắt |
[adinserter block=”18″]
1. 프레스: máy dập | 2. 퇴사하다: thôi việc |
3. 지게차: xe nâng | 4. 결근: nghỉ việc |
5. 포장기: máy đóng gói | 6. 반: chuyền |
7. 라인: dây chuyền | 8. 일을 시작하다: bắt đầu công việc |
9. 완성반: bộ phận hoàn tất | 10. 수출품: hàng xuất khẩu |
11. 잔업: làm thêm | 12. 기계공: thợ cơ khí |
13. 작동시키다: khởi động | 14. 목공: thợ mộc |
Bạn đang chuẩn bị Ôn thi TOPIK? Để đủ điều kiện chuyển đổi Visa hoặc dùng cho mục đích kiếm việc làm? Blog chia sẻ với bạn cuốn sách giúp bạn ôn thi TOPIK cấp tốc. Click xem ngay.
15. 공구: công cụ | 16. 조정하다: điều chỉnh |
17. 근무시간: thời gian làm việc | 18. 품질: chất lượng |
19. 고치다: sửa chữa | 20. 원자재: nguyên phụ kiện |
21. 미싱: máy may | 22. 야간근무: làm đêm |
23. 용접기: máy hàn | 24. 출근하다: đi làm |
25. 부서: bộ phận | 26. 포장반: bộ phận đóng gói |
27. 제폼: sản phẩm | 28. 재고품: hàng tồn kho |
29. 켜다: bật | 30. 장갑: găng tay |
Xem tiếp Phần 2 của Từ vựng tiếng Hàn về máy móc – công xưởng sản xuất (기게 공장)
Tags: từ vựng tiếng hàn trong công xưởng, hàng hỏng tiếng hàn là gì, làm đêm tiếng hàn là gì, xin về trước tiếng hàn là gì, tháo máy trong tiếng hàn, thiếu hàng tiếng hàn..
5/5 - (2 bình chọn) Hai thẻ thay đổi nội dung bên dưới.- Chủ bút
- Bài mới
Blogkimchi.com
Blog chia sẻ về tài liệu học tiếng Hàn, Topik và Hàn Quốc. Bài ghim tài liệu ôn Topik II.Bài mới nhất của Blogkimchi.com (Xem tất cả)
- [#4] 100 sơ đồ tư duy tiếng Hàn qua âm Hán – Sơ đồ số 4 – kèm video - 23/06/2023
- Học cấp tốc 150 ngữ pháp TOPIK II – Ngữ pháp -거든 (57/150) - 23/06/2023
Từ khóa » Từ điển Tiếng Hàn Trong Công Ty
-
200+ Từ Vựng Tiếng Hàn Trong Công Ty Thường Dùng Nhất
-
200 Từ Vựng Tiếng Hàn Trong Công Việc - Zila Academy
-
Tổng Hợp 300+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nghề Nghiệp, Công Việc Mới ...
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề Làm Việc ở Công Ty Hàn Quốc
-
100 Từ Vựng Tiếng Hàn Thông Dụng Trong Công Ty Hàn Quốc
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề Công Ty, Doanh Nghiệp, Nhân Sự
-
Học Từ Vựng Và Những Câu Giao Tiếp Bằng Tiếng Hàn Trong Công Ty
-
100 Từ Vựng Tiếng Hàn Thường Dùng Trong Công Xưởng - Nhà Máy
-
Công Ty Tiếng Hàn Là Gì - SGV
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Trong Công Việc
-
Từ Điển Hàn - Việt (Chuyên Ngành Doanh Nghiệp - Kinh Tế - Tiki
-
Chương Trình Luyện Dịch Văn Bản Tiếng Hàn Sử Dụng Trong Doanh ...
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Quốc Về Mỹ Phẩm đầy đủ Nhất 2020 Cho Sinh Viên
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Trong Văn Phòng Nhân Sự - Học Tốt