Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề Làm Việc ở Công Ty Hàn Quốc
Có thể bạn quan tâm
- Lớp 1
- Lớp 2
- Lớp 3
- Lớp 4
- Lớp 5
- Lớp 6
- Lớp 7
- Lớp 8
- Lớp 9
- Lớp 10
- Lớp 11
- Lớp 12
- Thi chuyển cấp
Mầm non
- Tranh tô màu
- Trường mầm non
- Tiền tiểu học
- Danh mục Trường Tiểu học
- Dạy con học ở nhà
- Giáo án Mầm non
- Sáng kiến kinh nghiệm
Học tập
- Giáo án - Bài giảng
- Luyện thi
- Văn bản - Biểu mẫu
- Viết thư UPU
- An toàn giao thông
- Dành cho Giáo Viên
- Hỏi đáp học tập
- Cao học - Sau Cao học
- Trung cấp - Học nghề
- Cao đẳng - Đại học
Hỏi bài
- Toán học
- Văn học
- Tiếng Anh
- Vật Lý
- Hóa học
- Sinh học
- Lịch Sử
- Địa Lý
- GDCD
- Tin học
Trắc nghiệm
- Trắc nghiệm IQ
- Trắc nghiệm EQ
- KPOP Quiz
- Đố vui
- Trạng Nguyên Toàn Tài
- Trạng Nguyên Tiếng Việt
- Thi Violympic
- Thi IOE Tiếng Anh
- Kiểm tra trình độ tiếng Anh
- Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh
Tiếng Anh
- Luyện kỹ năng
- Giáo án điện tử
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Màu sắc trong tiếng Anh
- Tiếng Anh khung châu Âu
- Tiếng Anh phổ thông
- Tiếng Anh thương mại
- Luyện thi IELTS
- Luyện thi TOEFL
- Luyện thi TOEIC
Khóa học trực tuyến
- Tiếng Anh cơ bản 1
- Tiếng Anh cơ bản 2
- Tiếng Anh trung cấp
- Tiếng Anh cao cấp
- Toán mầm non
- Toán song ngữ lớp 1
- Toán Nâng cao lớp 1
- Toán Nâng cao lớp 2
- Toán Nâng cao lớp 3
- Toán Nâng cao lớp 4
Học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề Làm việc ở Công ty Hàn Quốc do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn bổ sung nguồn từ cần thiết nâng cao chất lượng học tập, giao tiếp cũng như trong công việc. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.
Tiếng Hàn cơ bản - Bài 1: Nguyên âm và Phụ âm
Tiếng Hàn cơ bản - Bài 2: Cấu trúc âm tiết tiếng Hàn
Tiếng Hàn cơ bản - Bài 3: Cách viết chữ Hàn
Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Làm việc ở Cty Hàn Quốc” (Phần 1)
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
분해시키다 | tháo máy | 조정하다 | điều chỉnh |
고장이 나다 | hư hỏng | 고치다 | sửa chữa |
정지시키다 | dừng máy | 작동시키다 | khởi động |
끄가 | tắt | 켜다 | bật |
스위치 | công tắc | 재고품 | hàng tồn kho |
내수품 | hàng tiêu dùng nội địa | 수출품 | hàng xuất khẩu |
불량품 | hàng hư | 원자재 | nguyên phụ kiện |
부품 | phụ tùng | 제폼 | sản phẩm |
선반공 | thợ tiện | 기계공 | thợ cơ khí |
용접공 | thợ hàn | 목공 | thợ mộc |
미싱사 | 완성반 | bộ phận hoàn tất | |
가공반 | bộ phận gia công | 포장반 | bộ phận đóng gói |
검사반 | bộ phận kiểm tra | 반 | chuyền |
크레인 | xe cẩu | 지게차 | xe nâng |
트럭 | xe chở hàng, xe tải | 라인 | dây chuyền |
자수기계 | máy thêu | 포장기 | máy đóng gói |
재단기 | máy cắt | 용접기 | máy hàn |
선반 | máy tiện | 프레스 | máy dập |
섬유기계 | máy dệt | 미싱 | máy may |
기계 | máy móc | 장갑 | găng tay |
작업복 | áo quần bảo hộ lao động | 공구 | công cụ |
안전모 | mũ an toàn | 부서 | bộ phận |
작업량 | lượng công việc | 품질 | chất lượng |
수량 | số lượng | 근무시간 | thời gian làm việc |
근무처 | nơi làm việc | 퇴사하다 | thôi việc |
일을 끝내다 | kết thúc công việc | 일을 시작하다 | bắt đầu công việc |
모단결근 | nghỉ không lí do | 결근 | nghỉ việc |
퇴근하다 | tan ca | 출근하다 | đi làm |
휴식 | nghỉ ngơi | 야간근무 | làm đêm |
주간근무 | làm ngày | 잔업 | làm thêm |
Từ vựng tiếng Hàn – Chủ đề “Làm việc ở Cty Hàn Quốc” (Phần 2)
TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT | TIẾNG HÀN | TIẾNG VIỆT |
이교대 | hai ca | 야간 | ca đêm |
주간 | ca ngày | 일을하다 | làm việc |
일 | công việc | 청소아주머니 | bác gái dọn vệ sinh |
식당아주머니 | bác gái nấu ăn | 경비아저씨 | bác bảo vệ |
불법자 | người bất hợp pháp | 연수생 | tu nghiệp sinh |
외국인근로자 | lao động nước ngoài | 근로자 | người lao động |
운전기사 | lái xe | 기사 | kỹ sư |
관리자 | người quản lý | 비서 | thư ký |
반장 | trưởng ca | 대리 | phó chuyền |
과장 | trưởng chuyền | 부장 | trưởng phòng |
공장장 | quản đốc | 이사 | phó giám đốc |
부사장 | phó giám đốc | 사모님 | bà chủ |
사장 | giám đốc | 공장 | nhà máy, công xưởng |
의료보험카드 | thẻ bảo hiểm | 의료보험료 | phí bảo hiểm |
공제 | khoản trừ | 월급날 | ngày trả lương |
퇴직금 | tiền trợ cấp thôi việc | 유해수당 | tiền trợ cấp độc hại |
심야수당 | tiền làm đêm | 특근수당 | tiền làm ngày chủ nhật |
잔업수당 | tiền tăng ca, làm thêm | 기본월급 | lương cơ bản |
월급명세서 | bảng lương | 보너스 | tiền thưởng |
출급카드 | thẻ chấm công | 월급 | lương |
백지 | giấy trắng | 외국인등록증 | thẻ người nước ngoài |
여권 | hộ chiếu | 열쇠,키 | chìa khóa |
전화번호 | số điện thoại | 기록하다 | vào sổ, ghi chép |
장부 | sổ sách | 계산기 | máy tính |
프린트기 | máy in | 전화기 | điện thoại |
팩스기 | máy fax | 복사기 | máy photocoppy |
컴퓨터 | máy vi tính | 생산부 | bộ phận sản xuất |
업무부 | bộ phận nghiệp vụ | 총무부 | bộ phận hành chính |
무역부 | bộ phận xuất nhập khẩu | 관리부 | bộ phận quản lý |
경리부 | bộ phận kế tóan | 사무실 | văn phòng |
Chúc các bạn học tốt!
Chia sẻ, đánh giá bài viết 6 3.570 Bài viết đã được lưu- Chia sẻ bởi: Trịnh Thị Kiều Sim
- Nhóm: Sưu tầm
- Ngày: 03/11/2017
Tham khảo thêm
Học tiếng Hàn qua bài hát There has never been a day I haven’t loved you
Học tiếng Hàn qua bài hát Lil' Touch
Học tiếng Hàn qua bài hát Way back home
Tiếng Hàn cơ bản - Bài 12: Cách phát âm một số từ khó
Tiếng Hàn cơ bản – Bài 13: Một số câu cơ bản trong tiếng Hàn
Tiếng Hàn cơ bản – Bài 10: Đuôi chữ ᄒ hoặc 받침
Học tiếng Hàn qua bài hát Tempo EXO
Tiếng Hàn cơ bản - Bài 6: Nguyên tắc viết cách chữ trong tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua bài hát Love Scenario - iKON
Tiếng Hàn cơ bản – Bài 14: Tập đọc đoạn văn đơn giản
Gợi ý cho bạn
Chúc đầu tuần bằng tiếng Anh hay nhất
Mẫu đơn xin học thêm
Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family life nâng cao
Bài tập câu điều kiện có đáp án
Ngoại ngữ
Học tập
Tiếng Hàn Quốc
Tiếng Hàn Quốc
Học tiếng Hàn qua bài hát Love Scenario - iKON
Học tiếng Hàn qua bài hát There has never been a day I haven’t loved you
Học tiếng Hàn qua bài hát Lil' Touch
Học tiếng Hàn qua bài hát Way back home
Tiếng Hàn cơ bản - Bài 6: Nguyên tắc viết cách chữ trong tiếng Hàn
Học tiếng Hàn qua bài hát Tempo EXO
Từ khóa » Từ điển Tiếng Hàn Trong Công Ty
-
200+ Từ Vựng Tiếng Hàn Trong Công Ty Thường Dùng Nhất
-
200 Từ Vựng Tiếng Hàn Trong Công Việc - Zila Academy
-
Tổng Hợp 300+ Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nghề Nghiệp, Công Việc Mới ...
-
100 Từ Vựng Tiếng Hàn Thông Dụng Trong Công Ty Hàn Quốc
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Theo Chủ đề Công Ty, Doanh Nghiệp, Nhân Sự
-
Học Từ Vựng Và Những Câu Giao Tiếp Bằng Tiếng Hàn Trong Công Ty
-
100 Từ Vựng Tiếng Hàn Thường Dùng Trong Công Xưởng - Nhà Máy
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Máy Móc - Công Xưởng Sản Xuất (기게 공장)
-
Công Ty Tiếng Hàn Là Gì - SGV
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Trong Công Việc
-
Từ Điển Hàn - Việt (Chuyên Ngành Doanh Nghiệp - Kinh Tế - Tiki
-
Chương Trình Luyện Dịch Văn Bản Tiếng Hàn Sử Dụng Trong Doanh ...
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Quốc Về Mỹ Phẩm đầy đủ Nhất 2020 Cho Sinh Viên
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Trong Văn Phòng Nhân Sự - Học Tốt