+1000 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Miêu Tả Con Người Đầy Đủ Nhất

Hãy tưởng tượng về một người mà bạn rất ấn tượng và thử miêu tả con người đó bằng tiếng Anh. Liệu bạn có đủ tự tin để khiến người khác hình dung rõ ràng về người ấy qua lời miêu tả của mình bằng tiếng Anh? Dù câu trả lời là thế nào, hãy cùng “nghía qua” bài viết dưới đây nhé. Biết đâu “bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Miêu tả con người” của Action English sẽ giúp bạn phong phú hóa vốn từ vựng miêu tả con người bằng tiếng Anh hơn nhiều đấy!

Table of Contents

  • Phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề miêu tả người
  • Từ vựng tiếng Anh miêu tả con người
    • 1. Từ vựng tiếng Anh về độ tuổi con người
      • 1.1. Danh từ, cụm danh từ tiếng Anh miêu tả độ tuổi, thế hệ
      • 1.2. Cụm từ vựng tiếng Anh miêu tả khoảng thập niên
      • 1.3. Từ vựng tiếng Anh miêu tả tuổi chính xác
      • 1.4. Cụm từ vựng tiếng Anh miêu tả độ tuổi
    • 2. Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người
      • 2.1. Từ vựng tiếng Anh miêu tả tóc
      • 2.2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt
      • 2.3. Từ vựng tiếng Anh miêu tả mũi
      • 2.4. Từ vựng tiếng Anh miêu tả mắt
      • 2.5. Từ vựng tiếng Anh miêu tả da
      • 2.6. Từ vựng tiếng Anh miêu tả đặc điểm khác
      • 2.7. Từ vựng tiếng Anh miêu tả giọng nói
    • 3. Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người
    • 4. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
  • Cách áp dụng từ vựng tiếng Anh miêu tả con người
    • 1. Trình tự miêu tả người bằng tiếng Anh
    • 2. Từ vựng lịch sự để miêu tả người bằng tiếng Anh
      • 2.1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản thay thế cho fat
      • 2.2. Từ vựng tiếng Anh cơ bản thay thế cho “thin”
      • 2.3. Từ vựng tiếng Anh cơ bản thay thế cho “old”
  • Lời kết

Phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề miêu tả người

Để ghi nhớ và sử dụng thành thạo không chỉ các từ vựng tiếng Anh miêu tả con người mà còn các từ vựng theo chủ đề khác, bạn không thể chỉ học thuộc lòng. Điều bạn cần làm là phải trang bị cho mình một phương pháp học và lộ trình học khoa học, phù hợp với bản thân.

Để Action English gợi ý cho bạn phương pháp học từ vựng tiếng anh giao tiếp theo chủ đề như sau:

  • Phân loại các nhóm từ vựng. Hãy tham khảo cách phân nhóm ở phần dưới của Action English nhé.
  • Học các cụm từ vựng tiếng Anh về con người. Bạn biết đấy, khi sử dụng tiếng Anh, chúng ta không bao giờ dùng một vài từ đơn lẻ. Thay vào đó, hãy học các cụm từ với những ý nghĩa riêng. Chính các cụm từ này sẽ khiến khả năng ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và chuyên nghiệp hơn.
  • Tưởng tượng các tình huống và thực hành thường xuyên. Đừng chỉ học thuộc từ vựng như một chiếc máy. Hãy tạo ra những tình huống, ghép từ vựng và cụm từ vựng thành các câu, đoạn văn bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn. Bạn có thể tìm thêm những người bạn để học và sửa lỗi cùng.
  • Học qua những hình ảnh minh họa. Bạn sẽ học từ vựng tiếng Anh rất nhanh nhờ cách trực quan này, vì não người luôn có xu hướng ghi nhớ hình ảnh nhanh hơn.
  • Học video. Các giác quan như thính giác, thị giác sẽ được kích thích trong quá trình xem, giúp cho bạn ghi nhớ nhanh và lâu hơn các từ vựng tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo 20 nguồn tự học Tiếng Anh chất lượng qua Video Youtube của Action English nhé.

Trên đây là phương pháp học từ vựng tiếng Anh giao tiếp đơn giản mà hiệu quả nhất, được hàng ngàn học viên của Action English công nhận sau các khóa học. Bạn hoàn toàn có thể áp dụng để học từ vựng tiếng Anh khi miêu tả người.

Từ vựng tiếng Anh miêu tả con người

1. Từ vựng tiếng Anh về độ tuổi con người

1.1. Danh từ, cụm danh từ tiếng Anh miêu tả độ tuổi, thế hệ

– Toddler: trẻ vừa mới biết đi.

– Pre-teen: trẻ từ khoảng 10 tuổi trở lên hay ra vẻ mình đã là thanh thiếu niên rồi

– Teen/teenager: thanh thiếu niên

– Adult: người trưởng thành

– Grown-ups: một cách dùng thông tục hơn cho từ “người trưởng thành”

– Children: trẻ em

– Young people: người trẻ

– Adolescents: trẻ vị thành niên

– Teenagers: thanh thiếu niên

– School-age children: trẻ trong độ tuổi đi học

– Primary school children: trẻ cấp một

– Secondary school children: trẻ cấp hai

– School leavers: học sinh mới tốt nghiệp

– University students: sinh viên đại học

– Young adults: người từ 18 tuổi trở lên

– Middle-aged people: 40 tuổi trở lên

– People in their sixties: những người trong độ tuổi 60

– Older people: người già

– The elderly: người già

– The retired: người nghỉ hưu

– Senior citizens: công dân cao tuổi, thường dùng cho những người nghỉ hưu

– Pensioners: người được hưởng lương hưu

– Age group: nhóm tuổi, thường dùng cho người trẻ và có mức chính xác cao

– Age bracket: cụm từ chuyên biệt hơn Age group

– Peer group: nhóm người cùng một độ tuổi và cùng trình độ học vấn hoặc gia thế

– The older generation: thế hệ già

– The younger generation: thế hệ trẻ

– People of [that] generation: những người thuộc thế hệ đó

– A generation gap: sự cách biệt giữa các thế hệ

– Generation X: thế hệ X, thế hệ trưởng thành vào những năm 1980

– The millennial generation/millennials/generation Y: thế hệ thiên niên kỷ mới, thế hệ trưởng thành vào đầu thế kỷ 21 Ví dụ: Children in the 10-15 age group need help to choose which subjects to specialise in at school. (Trẻ trong nhóm tuổi 10-15 cần được giúp đỡ để chọn môn học chuyên tại trường)

1.2. Cụm từ vựng tiếng Anh miêu tả khoảng thập niên

– Middle-ages: trung niên

– In her/his twenties: trong độ tuổi 20

– Almost 20: gần 20 tuổi

– In her early twenties: tầm 21, 22, 23 tuổi

– In her mid-twenties: tầm 24, 25, 26 tuổi

– A fifty something: khoảng năm mươi mấy tuổi

– In his late fifties: tầm 58, 59 tuổi

– (Somewhere) around 50: tầm 50 tuổi

– Getting on for 70: người sắp bước sang tuổi 70

1.3. Từ vựng tiếng Anh miêu tả tuổi chính xác

Số tuổi chính xác sẽ là các con số đếm bình thường và được sử dụng cùng các mẫu câu sau:

– Chủ ngữ + to be + số tuổi Ví dụ: my brother is 15 (em trai tôi năm nay 14)

– Chủ ngữ + to be + số tuổi + year(s) old. Ví dụ: my brother is 15 years old (em trai tôi năm nay 15 tuổi)

– Cụm tính từ x-year-old để miêu tả tuổi của một ai đó. Ví dụ: a 1-year-old child is not old enough to go to school. (một đứa trẻ 1 tuổi chưa đủ lớn để có thể đến trường)

1.4. Cụm từ vựng tiếng Anh miêu tả độ tuổi

– Knee-high to a grasshopper: rất bé bỏng và còn nhỏ. Ví dụ: Look how tall you are! Last time i saw you, you were just knee-high to a grasshopper!

– Long in the tooth: quá già để làm một việc gì đó. Ví dụ: He’s long in the tooth for a zumba dancer, isn’t he?

– Mutton dressed as lamb: đã trung tuổi nhưng cố làm cho mình trẻ hơn bằng cách ăn vận trang phục và phong cách của người trẻ. Ví dụ: The style is not suitable for her because she looks like a mutton-dressed-as-lamb female!

– No spring chicken: người hơi già, vừa qua tuổi thanh niên. Ví dụ: How old is the owner? I don’t know but she’s no spring chicken!

– Over the hill: người cao tuổi Ví dụ: Grandma! You say you’re over the hill, but actually you’re still a super cook!

2. Từ vựng tiếng Anh về ngoại hình con người

Để miêu tả người bằng tiếng Anh, bạn cũng cần biết những từ vựng tiếng Anh cơ bản về cơ thể người. Bạn có thể tham khảo Trọn bộ từ vựng về các bộ phận cơ thể – Kèm ngữ âm.

Bên cạnh đó, để có thể mô tả rõ ràng các đặc điểm của những bộ phận này, bạn cũng cần sử dụng đến các tính từ sau:

2.1. Từ vựng tiếng Anh miêu tả tóc

  • blonde: tóc vàng
  • dyed: tóc nhuộm
  • ginger: đỏ hoe
  • mousy: màu xám lông chuột
  • straight: tóc thẳng
  • wavy: tóc lượn sóng
  • curly: tóc xoăn
  • lank: tóc thẳng và rủ xuống
  • frizzy: tóc uốn thành búp
  • bald: hói
  • untidy: không chải chuốc, rối xù
  • neat: tóc chải chuốc cẩn thận
  • a short-haired person: người có mái tóc ngắn
  • with plaits: tóc được tết, bện
  • a fringe: tóc cắt ngang trán
  • pony-tail: cột tóc đuôi ngựa

2.2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt

  • thin: khuôn mặt gầy
  • long: khuôn mặt dài
  • round: khuôn mặt tròn
  • angular: mặt xương xương
  • square: mặt vuông
  • heart-shaped: khuôn mặt hình trái tim
  • oval face: khuôn mặt hình trái xoan
  • chubby: phúng phính
  • fresh: khuôn mặt tươi tắn
  • high cheekbones: gò má cao
  • high forehead: trán cao

2.3. Từ vựng tiếng Anh miêu tả mũi

  • straight: mũi thẳng
  • turned up: mũi cao
  • snub: mũi hếch
  • flat:mũi tẹt
  • hooked: mũi khoằm
  • broad: mũi rộng

2.4. Từ vựng tiếng Anh miêu tả mắt

  • dull: mắt lờ đờ
  • bloodshot: mắt đỏ ngầu
  • sparkling/twinkling: mắt lấp lánh
  • flashing/ brilliant/bright: mắt sáng
  • inquisitive: ánh mắt tò mò
  • dreamy eyes: đôi mắt mộng mơ

2.5. Từ vựng tiếng Anh miêu tả da

  • pale: xanh xao, nhợt nhạt
  • rosy: hồng hào
  • sallow: vàng vọt
  • dark: da đen
  • oriental: da vàng châu Á
  • olive-skinned: da nâu, vàng nhạt
  • pasty: xanh xao
  • greasy skin: da nhờn

2.6. Từ vựng tiếng Anh miêu tả đặc điểm khác

  • with glasses: đeo kính
  • with freckles: tàn nhang
  • with dimples: lúm đồng tiền
  • with lines: có nếp nhăn
  • with spots: có đốm
  • with wrinkles: có nếp nhăn
  • scar: sẹo
  • mole: nốt ruồi
  • birthmark: vết bớt
  • beard: râu
  • moustache: ria mép

2.7. Từ vựng tiếng Anh miêu tả giọng nói

  • stutter: nói lắp
  • stammer: nói lắp bắp
  • deep voice: giọng sâu
  • squeaky voice: giọng the thé

3. Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Tính cách con người là một trong những điều cần thiết nhất khi miêu tả về người đó. Những từ vựng miêu tả tính cách con người dưới đây sẽ giúp bạn khắc họa điều đó.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách con người

  • Adventurous: mạo hiểm, phiêu lưu
  • Affectionate: trìu mến
  • Ambitious: tham vọng
  • Amusing: vui
  • Arrogant: kiêu căng
  • Brainy: thông minh
  • Calm: điềm tĩnh
  • Carefree:quan tâm vô vụ lợi
  • Cheerful: vui vẻ
  • Committed: cam kết cao
  • Confident/ self-assured/ self-reliant: tự tin
  • Cruel: độc ác
  • Determined: quyết đoán
  • Easy going: dễ tính
  • Friendly: thân thiện
  • Generous: hào phóng, phóng khoáng
  • Gentle: hiền lành
  • Good mannered/ tempered: tâm tính tốt
  • Handy: tháo vát
  • Have a sense of humor: có khiếu hài hước
  • Helpful: có ích
  • Honest: chân thật
  • Hot-tempered: nóng tính
  • Humorous: hài hước
  • Imaginative: trí tưởng tượng phong phú
  • Impatient: thiếu kiên nhẫn
  • Insensitive: vô tâm
  • Irritable: dễ cáu kỉnh
  • Jolly: vui vẻ
  • Moody: hay có tâm trạng
  • Nervous: căng thẳng
  • Out-going: thích ra ngoài
  • Polite: lịch sự
  • Reliable: có thể tin tưởng
  • Self-effacing, modest: khiêm tốn
  • Selfish/mean: ích kỷ, keo kiệt
  • Sensible: đa cảm
  • Serious: nghiêm túc
  • Shy: bẽn lẽn, thẹn thùng
  • Silly: ngu ngốc
  • Sociable: hòa đồng
  • Strict: nghiêm khắc
  • Suspicious: hay nghi ngờ
  • Talkative: nói nhiều
  • Thoughtful: chu đáo
  • Tolerant: dễ thứ tha
  • Unintelligent: không được thông minh
  • Unsociable: không hòa đồng
  • Witty: dí dỏm
  • Smile: cười mỉm
  • Frown: nhăn mặt
  • Grin: cười nhăn răng
  • Grimace: nhăn nhó
  • Scowl: cau có
  • Laugh: cười to
  • Pout: bĩu môi
  • Sulk: phiền muộn

4. Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp

Nghề nghiệp cũng là một điều nên nhắc đến khi mô tả về một người nào đó. Bạn có thể tham khảo những link dưới đây để biết được các từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp để có thể đưa thêm nhiều thông tin hơn về người đó.

Cách áp dụng từ vựng tiếng Anh miêu tả con người

Có nhiều cách miêu tả bề ngoài của một người trong tiếng Anh. Bài viết các cách miêu tả một người bằng tiếng Anh dưới đây sẽ giới thiệu các từ và ví dụ hướng dẫn cách miêu tả người để bạn tham khảo.

1. Trình tự miêu tả người bằng tiếng Anh

Khi miêu tả con người bằng tiếng anh, bạn không thể thích gì nói đó. Làm như vậy sẽ khiến việc miêu tả của bạn trở nên rắc rối, không điểm nhấn, và người nghe không thể tưởng tượng. Action English gợi ý cho bạn một trình tự như sau:

– Bước 1: Giới thiệu chung

– Bước 2: Mô tả nghề nghiệp

– Bước 3: Mô tả độ tuổi

– Bước 4: Mô tả ngoại hình: Vóc dáng, màu da, các đặc điểm cơ thể khác theo thứ tự từ trên xuống dưới. (Không nhất thiết phải có đủ, chỉ nên miêu tả đặc điểm nổi bật).

Với trình tự này, bạn hãy kết hợp những từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề miêu tả con người để có thể giao tiếp thành thạo nhé. Điều quan trọng là sau khi bạn miêu tả, người khác sẽ hình dung ngay ra người đó.

2. Từ vựng lịch sự để miêu tả người bằng tiếng Anh

Có 3 từ vựng tiếng Anh về ngoại hình và tuổi tác là fat (béo), thin (gầy) và old (già) mà chúng ta cần chú ý khi sử dụng để tránh mất lòng người khác. Để giảm bớt sự “tổn thương” với người bạn miêu tả, bạn nên dùng các từ “a bit” hoặc “a little” trước các tính từ này

Ví dụ: “He’s a little heavy” –“Anh ấy hơi nặng chút xíu”

Một số từ khác thay thế cho từ “fat”, “thin”, “old”:

2.1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản thay thế cho fat

– A bit chubby: hơi mũm mĩm (chubby được dùng đặc biệt cho trẻ em)

– Curvy /curvaceous: nở nang, gợi cảm (được dùng cho phái nữ)

– Heavy: nặng

– Overweight: thừa cân

– Plump: mũm mĩm, tròn trịa

– Statuesque (i.e. tall and well-built): Đẹp như tượng

– Well-built/ a big man: lực lưỡng (được dùng cho phái nam)

2.2. Từ vựng tiếng Anh cơ bản thay thế cho “thin”

– Petite: nhỏ nhắn (dùng đặc biệt cho phụ nữ)

– Slim: thon gọn, mảnh dẻ

– Slender: mảnh dẻ

– Wiry/without an inch of fat: săn chắc, dẻo dai

2.3. Từ vựng tiếng Anh cơ bản thay thế cho “old”

– A pensioner: người tuổi hưu trí

– Elderly (75+) / a senior citizen: người cao tuổi

– Middle-aged (50 +): người trung tuổi

Lời kết

Có thể nói, miêu tả con người là chủ đề từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản và thông dụng khi bạn sử dụng ngôn ngữ này. Cách miêu tả người bằng tiếng Anh cũng sẽ giống như bằng những ngôn ngữ khác. Tuy nhiên, để có thể khắc họa rõ nét người đó cũng như những ấn tượng của bạn về họ, bạn cần biết cách chọn đúng từ vựng và sử dụng chúng thành thạo trong những cuộc hội thoại thực tế.

Action English đã giúp bạn tổng hợp lại các từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo từng nhóm chủ đề nhỏ để dễ dàng ghi nhớ. Quan trọng hơn, bạn vẫn nên có một lộ trình học cụ thể và khoa học để có thể giao tiếp tiếng Anh một cách thành thạo. Tham khảo lộ trình học tiếng Anh cơ bản cùng Action English nhé!

Từ khóa » Tính Từ Tả Người Trong Tiếng Anh