CÁC TÍNH TỪ TIẾNG ANH HAY ĐỂ MIÊU TẢ NGOẠI HÌNH
Có thể bạn quan tâm
Ngoại Ngữ NEWSKY
- Giới Thiệu
- Khóa Học
Khóa Học
- Anh Văn Trẻ Em
Anh Văn Trẻ Em
- Anh Văn Mầm Non
- Anh Văn Trẻ Em
- Anh Văn Thiếu Niên
- Tiếng Anh Người Lớn
Tiếng Anh Người Lớn
- Tiếng Anh Giao Tiếp
- Nghe Nói Tiếng Anh
- Luyện Thi TOEIC
Luyện Thi TOEIC
- TOEIC 400-450
- TOEIC 500-550+
- TOEIC 4 Kỹ Năng
- TOEFL iTP
TOEFL iTP
- TOEFL iTP 400-450
- TOEFL iTP 500-550+
- Luyện Thi IELTS
- Học Tiếng Hàn
- Học Tiếng Nhật
- Học Tiếng Hoa
- Chương Trình Tin Học
- Anh Văn Trẻ Em
- Học Ngoại Ngữ
Học Ngoại Ngữ
- Trung Tâm Tiếng Anh tại TpHCM
- Tiếng Anh Giao Tiếp tại TpHCM
- Kinh Nghiệm Học Tập
- Kiến Thức Cần Biết
- Gương Học Ngoại Ngữ
- Góc Tuyển Dụng
- Tin Tức Giáo Dục
- Liên Hệ
1. COMPLEXION (NƯỚC DA) • Dark: đen • Fair: trắng, sáng • Smooth: láng mịn • Rough: thô, ráp • Swarthy: ngăm đen • Weather-beaten: dày dạn gió sương • Healthy/ Rosy: hồng hào
2. BUILD (TẦM VÓC) • Plump: bụ bẫm, đầy đặn • Stout: to khỏe, mập mạp • Slim/ Slander: mảnh khảnh • Obese: béo phì • Overweight: thừa cân, béo phì • Skinny: gầy giơ xương • Stocky: thấp, khỏe • Well-built: lực lưỡng, cường tráng • Muscular: có cơ bắp to khỏe, rắn chắc
3. AGE (TUỔI TÁC) • Young: trẻ • Middle-aged: trung niên • Elderly: già • Old: già • In his/ her early teens/ twenties… : khoảng độ tuổi đầu tuổi mười mấy/ hai mươi mấy … • In his/ her late forties: Khoảng độ cuối tuổi 40
4. CLOTHES (ÁO QUẦN) • Smartly dressed: ăn mặc bảnh bao • Neatly dressed: ăn mặc chỉnh tề • Untidily/ Sloppily dressed: ăn mặc luộm thuộm
5. EXPRESSION (Vẻ mặt) • She looked shy/ happy: Cô ấy trông có vẻ rụt rè/ vui vẻ • He appeared shy/ he had a shy expression: Anh ta trông có vẻ rụt rè • She has an air of timidity: Cô ấy có vẻ rụt rè
Trung Tâm Tiếng Anh NewSky, chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt!
CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH?
Họ & tên *
Điện thoại *
Nội dung liên hệ
Chia sẻ: 21-01 newsky Messenger Facebook TwitterCó thể bạn quan tâm?
- TIẾNG ANH GIAO TIẾP QUỐC TẾ
- Khóa học tiếng Anh
Bài Liên Quan
51 CẤU TRÚC SO SÁNH TRONG TIẾNG ANH
Trung tâm nào dạy tiếng Anh buổi sáng?
NHỮNG CÂU TIẾNG ANH THÔNG DỤNG TRONG NHÀ HÀNG
Phân biệt Spectator, Audience và Viewer
Bí quyết học tiếng Anh thời loạn IELTS
Trung tâm Luyện thi TOEIC tốt nhất quận Gò Vấp
Một số câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tiếng Anh
TỪ NỐI THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH
- Anh
- Hàn
- Hoa
- Nhật
- 1
Khóa Tiếng Anh Online
- 2
Anh văn cho trẻ em
- 3
Học tiếng Anh giao tiếp TpHCM
- 4
Luyện thi TOEIC uy tín
- 5
Luyện Phát Âm tiếng Anh
- 6
Luyện thi IELTS
- 7
Luyện Nghe Nói tiếng Anh
- 8
Luyện thi B1, B2
- 9
Luyện thi TOEFL iTP
- 10
Anh văn người lớn
- 1
Khóa Tiếng Hàn Online
- 2
Luyện thi TOPIK
- 3
Học tiếng Hàn giao tiếp
- 4
Học tiếng Hàn cơ bản
- 5
Tiếng Hàn Giao Tiếp cấp tốc
- 6
Tiếng Hàn Du lịch
- 7
Tiếng Hàn Du học
- 8
Nơi học tiếng Hàn uy tín?
- 9
Trung tâm tiếng Hàn cấp tốc
- 10
Tiếng Hàn Doanh Nghiệp
- 1
Khóa Tiếng Trung Online
- 2
Luyện thi HSK
- 3
Luyện thi TOCFL
- 4
Luyện thi HSK 3
- 5
Luyện thi HSK 4
- 6
Tiếng Trung Giao Tiếp cơ bản
- 7
Tiếng Hoa Giao Tiếp cấp tốc
- 8
Học tiếng Trung uy tín
- 9
Học tiếng Trung ở đâu?
- 10
Tiếng Hoa Doanh Nghiệp
- 1
Khóa Tiếng Nhật Online
- 2
Luyện thi N3 - N4 - N5
- 3
Học tiếng Nhật cấp tốc
- 4
Học tiếng Nhật giao tiếp uy tín
- 5
Học tiếng Nhật hiệu quả
- 6
Tiếng Nhật Du học
- 7
Bí quyết học tiếng Nhật
- 8
Tiếng Nhật hiệu quả
- 9
Học tiếng Nhật chất lượng
- 10
Tiếng Nhật Doanh Nghiệp
Từ khóa » Tính Từ Tả Người Trong Tiếng Anh
-
80 Tính Từ Tiếng Anh Miêu Tả Người Rất Hay - StudyPhim
-
Toàn Bộ Từ Vựng Miêu Tả Con Người - Oxford English UK Vietnam
-
120 Từ Vựng Miêu Tả Người - Langmaster
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Con Người Chuẩn
-
Bộ Từ Vựng Về Tính Cách Con Người Trong Tiếng Anh - Prep
-
Tính Từ Tiếng Anh Mô Tả Tính Cách Con Người
-
Từ, Cụm Từ Tiếng Anh Mô Tả Người (ngoại Hình, Tính Cách...)
-
Toàn Tập Từ Vựng Miêu Tả Con Người - JOLO English
-
Cách Miêu Tả Người Trong Tiếng Anh (Describing People)
-
120 Tính Từ Quan Trọng Mô Tả Người - Học Tiếng Anh Online Miễn Phí
-
+1000 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Miêu Tả Con Người Đầy Đủ Nhất
-
Tất Tần Tật Tính Từ Tiếng Anh Miêu Tả Tính Cách Con Người - Alokiddy
-
Các Cách Miêu Tả Một Người Bằng Tiếng Anh - English4u
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngoại Hình Con Người Thú Vị Nhất