Cách Miêu Tả Người Trong Tiếng Anh (Describing People)
Có thể bạn quan tâm
Miêu tả người bằng tiếng anh là một chủ đề thường xuyên gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng để miêu tả một cách dễ hiểu, chi tiết và thật chính xác bằng tiếng Anh thì không phải ai cũng biết. Bạn còn nhớ được bao nhiêu từ dùng để mô tả về hình dáng hay tính cách của một ai đó? Làm sao để nói về những người khác nhau, ở độ tuổi khác nhau? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi tìm câu trả lời cho không chỉ cho 2 mà còn nhiều câu hỏi khác liên quan nữa nhé! Hãy bắt đầu với đặc điểm đầu tiên nào!
>>>> Tìm Hiểu Thêm Về: Học tiếng Anh
1. Độ tuổi
Khi miêu tả về độ tuổi của người, chúng ta có thể sử dụng một số từ sau:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Baby | /ˈbeɪbi/ | Em bé |
Child Children | /tʃaɪld/ /ˈtʃɪldrən/ | Trẻ con |
Teenager | /ˈtiːneɪdʒər/ | Thiếu niên |
Adolescent | /ædəˈlesənt/ | Thanh niên |
Adult | /ˈædʌlt/ | Người lớn |
Middle-aged | /mɪdəlˈeɪdʒd/ | Trung niên |
Senior citizen | /ˈsiːniər ˈsɪtɪzən/ | Người cao tuổi |
Elderly | /ˈeldəli/ | Người già |
Young | /jʌŋ/ | Trẻ |
Old | /əʊld/ | Già |
Ví dụ:
He looks so young that I can not believe that he is a middle-aged man. (Anh ấy trông trẻ đến nỗi tôi không thể tin được anh ấy là một người đàn ông trung niên.)
Khi nói về tuổi của ai đó, bạn có thể sử dụng 3 mẫu câu sau:
1.1. S + to be (am/is/are) + số tuổi + years old
Ví dụ:
She is 30 years old. (Cô ấy 30 tuổi.)
The children in my class are all 14 years old. (Những đứa trẻ trong lớp học của tôi đều 14 tuổi.)
1.2. S + to be (am/is/are) + số tuổi-year-old + danh từ chỉ người
Ví dụ:
She is a 15-year-old girl. (Cô bé năm nay 15 tuổi.)
My class is a class of 14-year-old children. (Lớp học của tôi là một lớp gồm những đứa trẻ 14 tuổi.)
1.3. S + to be (am/is/are) + aged + số tuổi
Ví dụ:
She is aged 25. (Cô ấy 25 tuổi.)
The children in my class are all aged 14. (Những đứa trẻ trong lớp học của tôi đều 14 tuổi.)
Hiện trung tâm Jaxtina English Center đang có nhiều chương trình ưu đãi học phí khi đăng ký combo 2 khóa học trở lên cũng nhiều khuyến mãi khác. Điền ngay thông tin vào form bên dưới để đăng ký nhận thông tin chi tiết về chương trình ưu đãi nhé!
TƯ VẤN KHÓA HỌC2. Vóc dáng
Hãy cùng Jaxtina điểm qua một số từ vựng miêu tả vóc dáng hay gặp nhé!
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Fat | /fæt/ | Mập |
Overweight | /əʊvəˈweɪt/ | Thừa cân |
Obese | /əʊˈbiːs/ | Béo |
Chubby | /ˈtʃʌbi/ | Mũm mĩm |
Slim | /slɪm/ | Thon gọn |
Thin | /θɪn/ | Gầy |
Skinny | /ˈskɪni/ | Gầy trơ xương |
Tall | /tɔːl/ | Cao |
Short | /ʃɔːt/ | Thấp |
Ví dụ:
Look at that model! She is so tall and skinny. (Hãy nhìn người mẫu đó! Cô ấy thật cao và gầy.)
I am a little bit chubby now, I need to go on a diet in order to be slim. (Hiện tại tôi có chút mũm mĩm, tôi cần ăn kiêng để trở nên thon gọn.)
>>>> Xem Thêm: Cách luyện 4 kỹ năng tiếng Anh Nghe, Nói, Đọc, Viết hiệu quả
3. Khuôn mặt
Khi miêu tả tổng quan khuôn mặt, chúng ta có một số từ vựng thông dụng sau:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Thin | /θɪn/ | Gầy |
Long | /lɒŋ/ | Dài |
Round | /raʊnd/ | Tròn |
Square | /skweər/ | Vuông |
Heart-shaped | /hɑːt ʃeɪpt/ | Hình trái tim |
Oval face | /ˈˈəʊvəl feɪs/ | Khuôn mặt trái xoan |
Chubby | /ˈtʃʌbi/ | Phúng phính, mũm mĩm |
High cheekbone | /haɪ ˈtʃiːkbəʊn/ | Gò má cao |
High forehead | /haɪ ˈfɒrɪd/ | Trán cao |
Ví dụ:
Her face is thin and she has high cheekbones. (Khuôn mặt của cô ấy gầy và cô ấy có gò má cao).
Tiếp theo, chúng ta hãy cùng học những từ vựng miêu tả chi tiết khuôn mặt nhé!
Đặc điểm | Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Mũi | Flat Straight Broad | /flæt/ /streɪt/ /brɔːd/ | Mũi tẹt Mũi thẳng Mũi to |
Mắt | Sparkling/twinkling Dull | /ˈspɑːrklɪŋ/;/ˈtwɪŋklɪŋ/ /dʌl/ | Lấp lánh Lờ đờ |
Môi | Thick Thin Dry | /θɪk/ /θɪn/ /draɪ/ | Dầy Mỏng Khô |
Tóc | Wavy Curly Straight Crew cut Ponytail | /ˈweɪvi/ /ˈkɜːli/ /streɪt/ /ˈkruː kʌt/ /ˈpəʊniteɪl/ | Tóc lượn sóng Tóc xoăn Tóc thẳng Đầu đinh Tóc buộc đuôi ngựa |
Đặc điểm khác | Freckle Dimple Scar Mole Beard Birthmark Moustache Acne | /ˈfrekəl/ /ˈdɪmpəl/ /skɑːr/ /məʊl/ /bɪəd/ /ˈbɜːθmɑːk/ /ˈməˈstɑːʃ/ /ˈækni/ | Tàn nhang Lúm đồng tiền Sẹo Nốt ruồi Râu Vết bớt Ria Mụn |
Ví dụ:
My sister has an oval face with a straight nose, big eyes and a small mole on her cheek. She has long hair and she often wears a ponytail. (Em gái tôi có khuôn mặt hình trái xoan với mũi cao, đôi mắt to và một cái nốt ruồi nhỏ trên má. Em ấy có mái tóc dài và thường buộc tóc đuôi ngựa).
>>>> Đọc Ngay: Tổng hợp 5 bài viết đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng anh (Self-introduction) hay
4. Tính cách
Cuối cùng, hãy cùng Jaxtina đến với những từ ngữ dùng để miêu tả tính cách nhé!
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Polite Impolite Friendly Ambitious Confident Honest Shy Talkative Selfish Hard-working Lazy Optimistic Sociable Competitive Smart/Intelligent Kind Unkind Introverted Extroverted Creative Humorous Patient Bad-tempered | /pəˈlaɪt/ /ɪmpəlˈaɪt/ /ˈfrendli/ /æmˈbɪʃəs/ /ˈkɒnfɪdənt/ /ˈɒn.ɪst/ /ʃaɪ/ /ˈtɔːkətɪv/ /ˈselfɪʃ/ /hɑ:dˈwɜːkɪŋ/ /ˈleɪzi/ /ɒptɪˈmɪstɪk/ /ˈsəʊʃəbəl/ /kəmˈpetɪtɪv/ /smɑːt/;/ɪnˈtelɪdʒənt/ /kaɪnd/ /ʌnˈkaɪnd/ /ˈɪntrəvɜːtɪd/ /ˈekstrəvɜːrtɪd/ /kriˈeɪtɪv/ /ˈhjuːmərəs/ /ˈpeɪʃənt/ /bæd ˈtempərd/ | Lịch sự Bất lịch sự Thân thiện Tham vọng Tự tin Trung thực Nhút nhát Hoạt ngôn Ích kỷ Chăm chỉ Lười biếng Lạc quan Hòa đồng Cạnh tranh Thông minh Tốt bụng Xấu tính Hướng nội Hướng ngoại Sáng tạo Hài hước Kiên nhẫn Nóng tính |
Ví dụ:
My teacher is very humorous, he usually tells funny stories. (Thầy tôi rất hài hước, thầy thường kể chuyện hài.)
Annie is ambitious and hardworking. She wants to get the absolute mark for every exam. (Annie tham vọng và chăm chỉ. Cô ấy muốn đạt điểm tuyệt đối trong mọi kỳ thi).
>>>> Tham Khảo Thêm: Tổng hợp các bài viết đoạn văn về quản lý thời gian bằng tiếng anh
5. Bài tập
Để ôn tập lại kiến thức vừa học ở trên, Jaxtina có 3 bài tập nhỏ sau dành cho bạn.
Practice 1. Listen and answer the questions. (Nghe và trả lời câu hỏi.)
1. How old is she? 2. What kind of person is she? 3. How does she look like?
Xem đáp án
|
Practice 2. Match the pictures with the paragraphs. (Hãy nối đoạn văn miêu tả với bức tranh phù hợp.)
Xem đáp án
|
Practice 3. Use the vocabulary and grammar above to describe a family member. (Hãy sử dụng những từ ngữ và cấu trúc ở trên để miêu tả người thân của bạn.)
Đáp án gợi ýMy sister is a 26-year-old woman. She is tall and slim. She has a round face with high cheekbones. She often wear glasses when she reads. Her hair is long and curly. She is very sociable, friendly, and kind to everyone. (Chị tôi là một người phụ nữ 26 tuổi. Chị ấy cao và thon gọn. Chị có khuôn mặt tròn và gò má cao. Chị thường đeo kính khi phải đọc sách. Tóc chị dài và xoăn. Chị ấy rất hòa đồng, thân thiện và tốt bụng với tất cả mọi người.) |
Trên đây, Jaxtina đã chia sẻ cho bạn cách để miêu tả người trong tiếng Anh. Jaxtina hy vọng bạn đã học được nhiều kiến thức bổ ích qua bài viết này, và đừng quên chăm chỉ học tiếng Anh mỗi ngày để ngày càng nâng cao trình độ của mình nhé!
>>>> Tiếp Tục Với:
- Các mẫu câu thông dụng khi viết về Kỳ nghỉ (Vacation) của bạn
- Các mẫu câu viết bài nêu quan điểm cá nhân thuyết phục hơn
Từ khóa » Tính Từ Tả Người Trong Tiếng Anh
-
80 Tính Từ Tiếng Anh Miêu Tả Người Rất Hay - StudyPhim
-
Toàn Bộ Từ Vựng Miêu Tả Con Người - Oxford English UK Vietnam
-
120 Từ Vựng Miêu Tả Người - Langmaster
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Miêu Tả Con Người Chuẩn
-
Bộ Từ Vựng Về Tính Cách Con Người Trong Tiếng Anh - Prep
-
Tính Từ Tiếng Anh Mô Tả Tính Cách Con Người
-
Từ, Cụm Từ Tiếng Anh Mô Tả Người (ngoại Hình, Tính Cách...)
-
Toàn Tập Từ Vựng Miêu Tả Con Người - JOLO English
-
120 Tính Từ Quan Trọng Mô Tả Người - Học Tiếng Anh Online Miễn Phí
-
+1000 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Miêu Tả Con Người Đầy Đủ Nhất
-
Tất Tần Tật Tính Từ Tiếng Anh Miêu Tả Tính Cách Con Người - Alokiddy
-
Các Cách Miêu Tả Một Người Bằng Tiếng Anh - English4u
-
CÁC TÍNH TỪ TIẾNG ANH HAY ĐỂ MIÊU TẢ NGOẠI HÌNH
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngoại Hình Con Người Thú Vị Nhất