120 Từ Vựng Miêu Tả Người - Langmaster

Bạn đã biết miêu tả hình dáng, tính cách của ai đó bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì hãy cùng Langmaster học thêm các từ vựng miêu tả người ngay dưới đây để có thể áp dụng trong giao tiếp hàng ngày nhé.

1. Từ vựng tiếng Anh miêu tả người về ngoại hình

Bạn đang không biết miêu tả ngoại hình của ai đó bằng tiếng Anh như thế nào cho chuẩn? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay dưới đây.

- Thin /θin/: gầy

- Slim /slim/: gầy, mảnh khảnh

- Skinny /’skini/: ốm, gầy

- Slender /’slendə/: mảnh khảnh

-  Well-built /ˌwel ˈbɪlt/: hình thể đẹp

- Muscular /’mʌskjulə/: nhiều cơ bắp

- Fat /fæt/: béo

- Overweight /’ouvəweit/: quá cân

- Obese /ou’bi:s/: béo phì

- Stocky /’stɔki/: chắc nịch

- Stout /stout/: hơi béo

- Medium built /’mi:djəm bild/: hình thể trung bình

- Fit /fit/: vừa vặn

- Well-proportioned figure /wel prəˈpɔːʃənd ‘figə/: cân đối

- Frail /freil/: yếu đuối, mỏng manh

- Plump /plʌmp/: tròn trĩnh

- Tall /tɔ:l/: cao

- Tallish /’tɔ:liʃ/: cao dong dỏng

- Short /ʃɔ:t/: thấp, lùn

- Shortish /’ʃɔ:tiʃ/: hơi lùn

- Average height /’ævəridʤ hait/: chiều cao trung bình

null

Từ vựng tiếng Anh miêu tả người về ngoại hình

2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả về các bộ phận trên khuôn mặt

2.1 Từ vựng tiếng Anh miêu tả người về khuôn mặt

- Thin /θin/: khuôn mặt gầy

- Long /lɔɳ/: khuôn mặt dài

- Round /raund/: khuôn mặt tròn

- Angular /’æɳgjulə/: mặt xương xương

- Square /skweə/: mặt vuông

- Heart-shaped /hɑ:t ʃeipt/: khuôn mặt hình trái tim

- Oval face /’ouvəl feis/: khuôn mặt hình trái xoan

- Chubby /’tʃʌbi/: phúng phính

- Fresh /freʃ/: khuôn mặt tươi tắn

- High cheekbones /hai ˈtʃiːkbəʊn/: gò má cao

- High forehead /hai ‘fɔrid/: trán cao

- Beard /biəd/: râu

- Moustache /məs’tɑ:ʃ/: ria mép

- Wrinkles /’riɳkl/: nếp nhăn

- Freckles /’frekl/: tàn nhang

- Acne /ˈækni/: mụn.

- With spots /spɔts/: có đốm

- With wrinkles /’riɳkl/: có nếp nhăn

- With glasses /ˈɡlɑːsɪz/: đeo kính

- With lines /lain/: có nếp nhăn

- Scar /skɑ:/: sẹo, vết sẹo

- Birthmark /ˈbɜːθmɑːk/: vết bớt, vết chàm

- With freckles /’frekl/: tàn nhang

- With dimples /’dimpl/: lúm đồng tiền

- Mole /moul/: nốt ruồi

null

Từ vựng tiếng Anh miêu tả người về khuôn mặt

Xem thêm:

=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ

2.2 Từ vựng tiếng Anh miêu tả người về tóc

- Blonde /blɒnd/: tóc vàng

- Dyed /daɪd/: tóc nhuộm

- Ginger /ˈʤɪnʤə/: đỏ hoe

- Mousy /ˈmaʊsi/: màu xám lông chuột

- Straight /streɪt/: tóc thẳng

- Wavy /ˈweɪvi/: tóc lượn sóng

- Curly /ˈkɜːli/: tóc xoăn

- Lank /læŋk/: tóc thẳng và rủ xuống

- Frizzy /ˈfrɪzi/: tóc uốn thành búp

- Bald /bɔːld/: hói

- Untidy /ʌnˈtaɪd/: không chải chuốt, rối xù

- Neat /niːt/: tóc chải chuốt cẩn thận

- A short-haired person /ə ʃɔːt-heəd ˈpɜːsn/: người có mái tóc ngắn

- With plaits /wɪð plæts/: tóc được tết, bện

- A fringe /ə frɪnʤ/: tóc cắt ngang trán

- Ponytail /ˈpəʊnɪteɪl/: cột tóc đuôi ngựa

2.3 Từ vựng tiếng Anh miêu tả người về mũi

- Straight /streit/: mũi thẳng

- Turned up /ˈtɜːrnd p/: mũi cao

- Snub /snʌb/: mũi hếch

- Flat /flæt/: mũi tẹt

- Hooked /’hukt/: mũi khoằm

- Broad /broutʃ/: mũi rộng

2.4 Từ vựng tiếng Anh miêu tả người về mắt

- Dull /dʌl/: mắt lờ đờ

- Bloodshot /’blʌdʃɔt/: mắt đỏ ngầu

- Sparkling /’blʌdʃɔt/: mắt lấp lánh

- Twinkling /’twiɳkliɳ/: mắt long lanh

- Flashing /ˈflæʃɪŋ/: mắt sáng

- Brilliant /’briljənt/: mắt rạng rỡ

- Bright /brait/: mắt lanh lợi

- Inquisitive /in’kwizitiv/: ánh mắt tò mò

- Dreamy eyes /’dri:mi ais/: đôi mắt mộng mơ

- Clear /kliə/: mắt khỏe mạnh, tinh tường

- Close-set /klous set/: mắt gần nhau

- Liquid /’likwid/: mắt long lanh, sáng

- Piggy /’pigi/: mắt ti hí

- Pop- eyed /pɔp ai/: mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên)

- Sunken /’sʌɳkən/: mắt trũng, mắt sâu

null

Từ vựng tiếng Anh miêu tả người về mắt

2.5 Từ vựng tiếng Anh miêu tả người về màu da

- Pale /peɪl/: xanh xao, nhợt nhạt

- Rosy /ˈrəʊzi/: hồng hào

- Sallow /ˈsæləʊ/: vàng vọt

- Dark /dɑːk/: da đen

- Oriental /ˌɔːrɪˈɛnt(ə)l/: da vàng châu Á

- Olive-skinned /ˈɒlɪv-skɪnd/: da nâu, vàng nhạt

- Pasty /ˈpæsti/: xanh xao

- Greasy skin /ˈgriːzi skɪn/: da nhờn

Xem thêm: 

=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP VỀ CHỦ ĐỀ THỂ THAO

=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT THÔNG DỤNG NHẤT

3. Từ vựng tiếng Anh miêu tả người về tính cách

Có những từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách con người nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây:

- Adventurous /ədˈvɛnʧərəs/: mạo hiểm, phiêu lưu

- Affectionate /əˈfɛkʃnɪt/: trìu mến

- Ambitious /æmˈbɪʃəs/: tham vọng

- Amusing /əˈmjuːzɪŋ/: vui

- Arrogant /ˈærəʊgənt/: kiêu căng

- Brainy /ˈbreɪni/: thông minh

- Calm /kɑːm/: điềm tĩnh

- Carefree /ˈkeəfri/:quan tâm vô vụ lợi

- Cheerful /ˈʧɪəfʊl/: vui vẻ

- Committed /kəˈmɪtɪd/: cam kết cao

- Confident/ self-assured/ self-reliant /ˈkɒnfɪdənt/ sɛlf-əˈʃʊəd/ sɛlf-rɪˈlaɪənt/: tự tin

- Cruel /krʊəl/: độc ác

- Determined /dɪˈtɜːmɪnd/: quyết đoán

- Easy going /ˈiːzi ˈgəʊɪŋ/: dễ tính

- Friendly /ˈfrɛndli/: thân thiện

- Generous /ˈʤɛnərəs/: hào phóng, phóng khoáng

- Gentle /ˈʤɛntl/: hiền lành

- Good mannered/ tempered /gʊd ˈmænəd/ ˈtɛmpəd/: tâm tính tốt

- Handy /ˈhændi/: tháo vát

- Have a sense of humor /hæv ə sɛns ɒv ˈhjuːmə/: có khiếu hài hước

- Helpful /ˈhɛlpfʊl/: có ích

- Honest /ˈɒnɪst/: chân thật

- Hot-tempered /ˈhɒtˈtɛmpəd/: nóng tính

- Humorous /ˈhjuːmərəs/: hài hước

- Imaginative /ɪˈmæʤɪnətɪv/: trí tưởng tượng phong phú

- Impatient /ɪmˈpeɪʃənt/: thiếu kiên nhẫn

- Insensitive /ɪnˈsɛnsɪtɪv/: vô tâm

- Irritable /ˈɪrɪtəbl/: dễ cáu kỉnh

- Jolly /ˈʤɒli/: vui vẻ

- Moody /ˈmuːdi/: hay có tâm trạng

- Nervous /ˈnɜːvəs/: căng thẳng

- Out-going /aʊt-ˈgəʊɪŋ/: thích ra ngoài

- Polite /pəˈlaɪt/: lịch sự

- Reliable /rɪˈlaɪəbl/: có thể tin tưởng

null

Từ vựng tiếng Anh miêu tả người về tính cách

- Self-effacing, modest /sɛlf-ɪˈfeɪsɪŋ, ˈmɒdɪst/: khiêm tốn

- Selfish/mean /ˈsɛlfɪʃ/miːn/: ích kỷ, keo kiệt

- Sensible /ˈsɛnsəbl/: đa cảm

- Serious /ˈsɪərɪəs/: nghiêm túc

- Shy /ʃaɪ/: bẽn lẽn, thẹn thùng

- Silly /ˈsɪli/: ngu ngốc

- Sociable /ˈsəʊʃəbl/: hòa đồng

- Strict /strɪkt/: nghiêm khắc

- Suspicious /səsˈpɪʃəs/: hay nghi ngờ

- Talkative /ˈtɔːkətɪv/: nói nhiều

- Thoughtful /θɔːtfʊl/: chu đáo

- Tolerant /ˈtɒlərənt/: dễ thứ tha

- Unintelligent /ˌʌnɪnˈtɛlɪʤənt/: không được thông minh

- Unsociable /ʌnˈsəʊʃəbl/: không hòa đồng

- Witty /ˈwɪti/: dí dỏm

- Smile /smaɪl/: cười mỉm

- Frown /fraʊn/: nhăn mặt

- Grin /grɪn/: cười nhăn răng

- Grimace /grɪˈmeɪs/: nhăn nhó

- Scowl /skaʊl/: cau có

- Laugh /lɑːf/: cười to

- Pout /paʊt/: bĩu môi

- Sulk /sʌlk/: phiền muộn

Xem thêm:

=> 230+ TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC AI HỌC TIẾNG ANH CŨNG PHẢI BIẾT

=> 200+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH DU LỊCH

4. Từ vựng tiếng Anh miêu tả người về tuổi tác

4.1 Từ vựng tiếng Anh miêu tả độ tuổi, thế hệ

Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh miêu tả về độ tuổi, thế hệ của một ai đó để bạn có thể tham khảo:

- Toddler /ˈtɑdlər/: trẻ vừa mới biết đi.

- Pre-teen /pri-tin/: trẻ từ khoảng 10 tuổi trở lên hay ra vẻ mình đã là thanh thiếu niên rồi

- Teen/teenager /tin/ˈtiˌneɪʤər/: thanh thiếu niên

- Adult /əˈdʌlt/: người trưởng thành

- Grown-ups /groʊn-ʌps/: một cách dùng thông tục hơn cho từ “người trưởng thành”

- Children /ˈʧɪldrən/: trẻ em

- Young people / jʌŋ ˈpipəl/: người trẻ

- Adolescents /ˌædəˈlɛsənt/: trẻ vị thành niên

- Teenagers /ˈtiˌneɪʤərz/: thanh thiếu niên

- School-age children /skul-eɪʤ ˈʧɪldrən/: trẻ trong độ tuổi đi học

- Primary school children /ˈpraɪˌmɛri skul ˈʧɪldrən/: trẻ cấp một

- Secondary school children /ˈsɛkənˌdɛri skul ˈʧɪldrən/: trẻ cấp hai

- School leavers /skul ˈlivərz/: học sinh mới tốt nghiệp

- University students /ˌjunəˈvɜrsəti ˈstudənts/: sinh viên đại học

- Young adults /jʌŋ əˈdʌlts/: người từ 18 tuổi trở lên

- Middle-aged people /ˈmɪdəl-eɪʤd ˈpipəl/: 40 tuổi trở lên

- People in their sixties /ˈpipəl ɪn ðɛr ˈsɪkstiz/: những người trong độ tuổi 60

- Older people /ˈoʊldər ˈpipəl/: người già

- The elderly /ði ˈɛldərli/: người già

- The retired /ðə rɪˈtaɪrd/: người nghỉ hưu

- Senior citizens /ˈsinjər ˈsɪtəzənz/: công dân cao tuổi, thường dùng cho những người nghỉ hưu

- Pensioners /ˈpɛnʃənərz/: người được hưởng lương hưu

- Age group /eɪʤ grup/: nhóm tuổi, thường dùng cho người trẻ và có mức chính xác cao

- Age bracket /eɪʤ ˈbrækɪt/: cụm từ chuyên biệt hơn Age group

- Peer group /pɪr grup/: nhóm người cùng một độ tuổi và cùng trình độ học vấn hoặc gia thế

- The older generation /ði ˈoʊldər ˌʤɛnəˈreɪʃən/: thế hệ già

- The younger generation /ðə ˈjʌŋgər ˌʤɛnəˈreɪʃən/: thế hệ trẻ

- People of [that] generation /ˈpipəl ʌv [ðæt] ˌʤɛnəˈreɪʃən/: những người thuộc thế hệ đó

- A generation gap /ə ˌʤɛnəˈreɪʃən gæp/: sự cách biệt giữa các thế hệ

- Generation X /ˌʤɛnəˈreɪʃən ɛks/: thế hệ X, thế hệ trưởng thành vào những năm 1980

- The millennial generation/millennials/generation Y /ə mɪˈlɛniəl ˌʤɛnəˈreɪʃən/mɪˈlɛniəlz/ˌʤɛnəˈreɪʃən waɪ/: thế hệ thiên niên kỷ mới, thế hệ trưởng thành vào đầu thế kỷ 21

null

Từ vựng tiếng Anh miêu tả độ tuổi, thế hệ

4.2 Cụm từ tiếng anh miêu tả khoảng thập niên

- Middle-ages /ˈmɪdl-ˈeɪʤɪz/: trung niên

- In her/his twenties /ɪn hɜː/hɪz ˈtwɛntɪz/: trong độ tuổi 20

- Almost 20 /ˈɔːlməʊst 20/: gần 20 tuổi

- In her early twenties /ɪn hɜːr ˈɜːli ˈtwɛntɪz/: tầm 21, 22, 23 tuổi

- In her mid-twenties /ɪn hɜː mɪd-ˈtwɛntɪz/: tầm 24, 25, 26 tuổi

- A fifty something /ə ˈfɪfti ˈsʌmθɪŋ/: khoảng năm mươi mấy tuổi

- In his late fifties /ɪn hɪz leɪt ˈfɪftɪz/: tầm 58, 59 tuổi

- (Somewhere) around 50 /(ˈsʌmweə) əˈraʊnd 50/: tầm 50 tuổi

- Getting on for 70 /ˈgɛtɪŋ ɒn fɔː 70/: người sắp bước sang tuổi 70

5. Những đoạn văn mẫu miêu tả người bằng tiếng Anh

Bài 1:

If I had to name one person that I love the most, it would be my boss. My boss's name is Linh, she is 29 years old. From the first time I met her, I was captivated by her kind face, confident demeanor and talent. She has a height of 1m6, a long black hair and a kind oval face. Especially at work, my boss is very serious, she helps me a lot at work.

Dịch:

Nếu phải kể ra một người mà tôi yêu quý nhất thì đó chắc chắn là sếp của tôi. Sếp tôi tên là Linh, cô ấy 29 tuổi. Ngay từ lần đầu gặp, tôi đã bị cuốn hút bởi khuôn mặt phúc hậu, phong thái tự tin và tài năng của cô ấy. Cô ấy sở hữu chiều cao 1m6, một mái tóc đen dài và khuôn mặt hình trái xoan phúc hậu. Đặc biệt, trong công việc, sếp tôi rất nghiêm túc, cô ấy giúp đỡ tôi rất nhiều trong công việc.

Bài 2:

Hong and I are best friends, we've been playing together since we were in preschool. Hong is a girl with long, black hair and sparkling eyes. In particular, the thing that impressed me the most with Hong was her sunny smile. It seems that every time she smiles, all my worries and worries disappear. Hong is someone I can share everything with in life. Therefore, although a long time has passed, Hong and I are still a couple of friends who always accompany each other on every road.

Dịch:

Tôi và Hồng là bạn thân nhất của nhau, chúng tôi đã chơi với nhau từ ngày còn học mầm non. Hồng là một cô gái sở hữu mái tóc đen, dài và đôi mắt long lanh. Đặc biệt, điều làm tôi ấn tượng nhất với Hồng chính là nụ cười tỏa nắng. Dường như, mỗi lúc cô ấy cười đều khiến cho mọi muộn phiền lo lắng của tôi đều được tan biến hết. Hồng là người tôi có thể chia sẻ mọi thứ trong cuộc sống. Vì thế, dù thời gian trôi qua khá lâu nhưng tôi với Hồng vẫn là một đôi bạn luôn đồng hành cùng nhau trên mọi nẻo đường.

Phía trên là toàn bộ về các từ vựng miêu tả người để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho quá trình trau dồi vốn kiến thức của bạn. Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học tiếng Anh mới nhất mỗi ngày nhé.

Xem thêm: 

  • 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM THÔNG DỤNG
  • 36 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ VỀ CƠ THỂ NGƯỜI
Tags: #từ vựng miêu tả người #từ vựng miêu tả tính cách con người #từ vựng tiếng anh miêu tả tính cách con người #từ vựng về miêu tả người #các từ vựng tiếng anh miêu tả người #từ vựng tiếng anh về miêu tả người

Từ khóa » Tính Từ Tả Người Trong Tiếng Anh