15 Cách để Nói Yes Trong Tiếng Anh - E
Có thể bạn quan tâm
Trong giao tiếp, chúng ta thường dùng từ ‘Yes’ để diễn tả sự đồng ý. Tuy nhiên, bạn đã bao giờ nghĩ đến mình sẽ sử dụng những cụm từ khác để khiến cuộc hội thoại trở lên phong phú hơn chưa? Hãy tham khảo 15 cách nói thay thế cho từ ‘Yes’ đơn điệu nhé!
- Absolutely! – Tất nhiên rồi
Ví dụ:
Did you enjoy the Shen Yun show?
Cậu có thích buổi trình diễn nghệ thuật Shen Yun không?
Absolutly, it’s the most marvelous show I’ve ever seen.
Tất nhiên rồi, đó là buổi diễn tuyệt vời nhất mà tôi từng xem.
- Cool ! – Được đấy!
Ví dụ:
Do you want to go eating Trang Tien ice cream?
Cậu có muốn đi ăn kem Tràng Tiền không?
Cool!
Được đấy!
- Certainly! – Được chứ
Ví dụ:
Could you buy for me a cup of coffee?
Anh mua cho em một ly cà phê nhé?
Certainly, darling!
Tất nhiên rồi em yêu!
- Definitely! – Nhất định rồi
Ví dụ:
Do you think that I will pass the exam?
Cậu có nghĩ là mình sẽ vượt qua kỳ thi không?
Definitely, you did learn very hard.
Chắc chắn rồi, cậu đã học hành chăm chỉ thế cơ mà.
- Of course – Tất nhiên rồi
Ví dụ:
Promise me you will not lie to your mom!
Hãy hứa với bố con sẽ không nói dối mẹ!
Of course dad, I’m honest!
Tất nhiên mà bố, con là người trung thực.
- No problem! – Chuyện nhỏ!
Ví dụ:
Son, remember clean your room.
Con trai, nhớ lau dọn phòng con đấy.
No problem, mom!
Chuyện nhỏ, mẹ ạ!
- Ok – Được rồi.
Ví dụ:
Do you agree that we will go to the bar at 8 p.m?
Cậu có đồng ý rằng mình lên quán bar lúc 8 giờ tối nay không?
OK! See you!
Ừ. Hẹn gặp lại cậu!
- Okey- dokey – Ừ chuyện nhỏ!
Ví dụ:
Could you help me to move this box to that corner?
Bạn giúp tôi chuyển cái hộp này ra góc kia được không?
Okey – Dokey!
Ừ, chuyện nhỏ như con thỏ!
- Right! – Đúng rồi
Excuse me! Is the church near that tree over there?
Xin lỗi! Có phải nhà thờ ở gần cái cây đằng kia không?
Right, go that way!
Đúng rồi, đi lối đó.
- Sound great! – Nghe hay đấy
Ví dụ:
Do you want to go to the cinema this evening?
Cậu có muốn đi xem phim chiều nay không?
Sound great, I’m so tired of the exam.
Nghe hay đấy, tớ mệt mỏi với kỳ thi quá.
- Sure! – Chắc chắn rồi!
Ví dụ:
Would you like a cup of tea?
Cậu muốn uống trà không?
Sure, thanks you, give me one please!
Chắc chắn rồi, cảm ơn cậu, cho mình một ly nhé!
- Totally! – Tất nhiên rồi
Ví dụ:
Do you think that CEO will agree our plan?
Cậu có nghĩ rằng tổng giám đốc chấp thuận kế hoạch của chúng ta không?
Totally, it’s the best in compare with other groups’.
Tất nhiên rồi, nó tốt nhất so với các bản của những nhóm khác.
- Right on – Nhất chí luôn
Ví dụ:
I suggest that we should travel by bus.
Tôi gợi ý rằng chúng ta nên đi bằng xe buýt.
Right on!
Nhất chí luôn!
- By all means – Đồng ý (thường được dùng để đáp lại lời xin phép, hỏi ý kiến)
Ví dụ:
May I borrow this book?
Tôi có thể mượn quyển sách này được không?
By all means.
Được thôi.
- You bet! – Đương nhiên rồi! (Trả lời với thái độ say mê, hào hứng)
Ví dụ:
Do you enjoy the party?
Bạn thích bữa tiệc này chứ?
You bet!
Ồ, đương nhiên rồi!
(DKN)
TweetTừ khóa » Câu Chắc Chắn Trong Tiếng Anh
-
CHẮC CHẮN - Translation In English
-
Glosbe - Chắc Chắn In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CHẮC CHẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chắc Chắn' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Cách Thể Hiện Các Cấp độ Chắc Chắn Và Không Chắc Chắn Trong ...
-
Nghĩa Của "chắc Chắn Là" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Trạng Từ Chỉ Sự Chắc Chắn | EF | Du Học Việt Nam
-
Từ điển Tiếng Việt "chắc Chắn" - Là Gì?
-
Những Cụm Từ Giúp Bạn Nói 'Tôi Không Chắc' - VnExpress
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản : Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cốt Lõi
-
MỘT SỐ MẪU CÂU CHIA SẺ Ý KIẾN CÁ NHÂN TRONG TIẾNG ANH
-
Nên Nói Gì Khi Chưa Chắc Chắn Trong Phần Thi Ielts Speaking
-
Tôi Chắc Chắn Sẽ Làm được Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'chắc Chắn' Trong Từ điển Lạc Việt