CHẮC CHẮN - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › chắc-chắn
Xem chi tiết »
để chắc chắn hơn. cô ấy sẽ ổn thôi. We're gonna watch her, make sure that her pressure doesn't drop again, but, yes ...
Xem chi tiết »
CHẮC CHẮN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; certainly · chắc chắntất nhiêndĩ nhiên ; definitely · chắc chắnnhất định ; sure. chắc chắnđảm bảosure ; surely.
Xem chi tiết »
1. Vẫn chưa chắc chắn. Nothing's set yet. 2. Tôi chắc chắn đấy. I'm sure she is.
Xem chi tiết »
Cách thể hiện các cấp độ Chắc chắn và Không chắc chắn trong tiếng Anh ; Rất chắc chắn · – Definitely. – Hoàn toàn chắc chắn. ; Chắc chắn, – I'm sure. – Tôi chắc ...
Xem chi tiết »
Vietnamese Cách sử dụng "probably" trong một câu ... It probably lives in burrows and is a filter feeder. ... These should probably be recognized as separate ...
Xem chi tiết »
Khi trạng từ chỉ sự chắc chắn surely được đặt ở đầu câu, điều đó có nghĩa là người nói nghĩ rằng điều gì đó là đúng, nhưng đang tìm kiếm sự xác nhận. Ví Dụ.
Xem chi tiết »
Sure! – Chắc chắn rồi! Ví dụ: Would you like a cup of tea? Cậu muốn uống trà không?
Xem chi tiết »
Phát âm chắc chắn · 1. Đáng tin. Anh ấy là ngườichắc chắn, không nên lo. · 2. Đích thực, không sai. Việc ấy chưa chắc chắn. · 3. Khó hư, vững vàng. Cái bàn trông ...
Xem chi tiết »
29 Jan 2016 · Những cụm từ này được dùng khi bạn cho rằng điều gì đó là đúng, nhưng bạn không chắc lắm. "Guess" phổ biến hơn với tiếng Anh - Mỹ trong khi ...
Xem chi tiết »
Vậy thì động từ là một thành phần bắt buộc trong câu. Ta cũng biết chắc chắn phải có cái gì đó hoặc ai đó thực hiện hành động này ...
Xem chi tiết »
31 Oct 2021 · – I'm sure that… (Tôi chắc chắn rằng…) – I strongly believe that… (Tôi tin chắc rằng…) – I have no ...
Xem chi tiết »
4 Apr 2018 · Có một cách nói khác đó là “Theo tất cả những gì tôi được biết (To the best of my knowledge)”. Một lần nữa, cụm từ này cũng dùng để diễn tả về ...
Xem chi tiết »
Chính vì vậy hôm nay tôi sẽ chia sẻ tới các bạn độc giả những câu khích lệ, động viên bằng Tiếng ...
Xem chi tiết »
reliable; sure-fire. Nhà có hầm hố chắc chắn để tránh máy bay. A house with reliable shelters against air attacks ; To choose reliable people and assign work to.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Câu Chắc Chắn Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề câu chắc chắn trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu