Những Cụm Từ Giúp Bạn Nói 'Tôi Không Chắc' - VnExpress

nhung-cum-tu-giup-ban-noi-toi-khong-chac

Perhaps/ maybe

Cả hai được dùng khi bạn muốn nói mình không chắc chắn về điều gì, rằng sự việc đó có thể đúng hoặc sai. "Perhaps" có tính chất trang trọng hơn so với "maybe". "Maybe" được dùng nhiều hơn trong nói chuyện thường ngày. Ví dụ:

- I wondered if perhaps he had changed his mind about attending the party. (Tôi tự hỏi liệu ông ấy có thay đổi ý định tham gia bữa tiệc hay không)

When can you give me an answer?- I don’t know. Maybe tomorrow. (Khi nào cậu mới cho tôi câu trả lời - Tôi không biết nữa. Có thể là ngày mai)

Probably/ possibly

Cặp từ này gây nhầm lẫn với cả người bản địa trong cách sử dụng. "Probably" được dùng khi bạn muốn nói rằng điều gì có thể đúng, có thể xảy ra - nhấn mạnh khả năng của sự việc. "Possibly" được dùng để nói rằng điều đó có thể đúng, xảy ra nhưng bản thân bạn không chắc - nhấn mạnh ở sự hiểu biết, mức độ chắc chắn của người nói. Ví dụ:

If house prices are low, it’s probably because there is a lack of demand. (Giá nhà đất thấp có thể xuất phát từ việc thiếu hụt cầu)

Would you consider moving to another country for your work? - Possibly, I’m not sure. (Anh có cân nhắc việc tới một quốc gia khác vì công việc không - Có thể, tôi cũng chưa chắc)

nhung-cum-tu-giup-ban-noi-toi-khong-chac-1

Apparently /əˈpær.ənt.li/

Từ này được dùng khi bạn được nghe, biết đến điều gì nhưng không chắc sự việc đó có đúng hay không, tương tự với "possibly". Ví dụ:

Apparently, she resigned because she had an argument with her boss. (Có thể cô ấy nghỉ việc vì cãi nhau với sếp)

Apparently it's going to ​rain today. (Có thể trời sẽ mưa hôm nay)

As far as I know/ As far as I am aware

Hai cụm này được dùng khi bạn đưa ra nhận định dựa trên kiến thức, hiểu biết của cá nhân. Ví dụ:

No one has complained, as far as I know. (Theo tôi biết thì không có ai phàn nàn cả)

nhung-cum-tu-giup-ban-noi-toi-khong-chac-2

To the best of my knowledge

Cụm này được dùng khi bạn muốn diễn đạt rằng mình không tin điều gì đúng, có xảy ra. Ví dụ:

Has the report been sent yet? - Not to my knowledge. (Báo cáo được gửi chưa - Có thể là chưa)

I imagine/suppose/guess

Những cụm từ này được dùng khi bạn cho rằng điều gì đó là đúng, nhưng bạn không chắc lắm. "Guess" phổ biến hơn với tiếng Anh - Mỹ trong khi "suppose" được dùng nhiều hơn trong Anh - Anh và mang sắc thái khá tiêu cực.

It's difficult, I imagine, to keep the same enthusiasm for the job after 30 years. (Tôi tưởng tượng việc giữ nhiệt huyết cho cùng một công việc sau 30 năm là điều không dễ)

I guess he will want to meet all the team members before the conference. (Tôi đoán ông ấy sẽ muốn gặp tất cả các thành viên trước khi hội nghị diễn ra).

Nếu biết thêm cụm từ nào khác, bạn có thể bình luận vào cuối bài.

Y Vân (theo English with a Twist)

Trung tâm Anh ngữ AMA giới thiệu lớp học chủ động Active Learning linh hoạt thời gian do giáo viên bản ngữ giảng dạy. Học viên được phát triển chuyên sâu kỹ năng nghe nói và luyện thi các chứng chỉ IELTS, TOEIC, TOEFL cam kết đầu ra với môi trường học thân thiện, chuyên nghiệp. Đăng ký khóa học tại đây.
  • Nói lời chúc mừng năm mới bằng hơn 30 thứ tiếng
  • Nói gì khi nghe điện thoại bằng tiếng Anh

Từ khóa » Câu Chắc Chắn Trong Tiếng Anh