150 Động Từ Trong Tiếng Trung Thông Dụng | Cấu Trúc Sử Dụng

Động từ trong tiếng Trung là kiến thức quan trọng người học cần phải nắm vững. Ngữ pháp tiếng Trung có rất nhiều loại động từ như động từ năng nguyện, động từ li hợp… Vậy làm thế nào để phân biệt những loại từ này? Trong bài viết hôm nay, Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt sẽ chia sẻ về các loại động từ cũng như cách dùng chính xác để bạn có thêm kiến thức và kinh nghiệm.

Xem thêm: Học tiếng Trung online cùng giáo viên bản xứ chuyên môn cao.

Nội dung chính: 1. Động từ tiếng Trung là gì? 2. Các loại động từ trong tiếng Trung 3. Cách sử dụng động từ trong tiếng Trung 4. Một số lưu ý khi dùng động từ 5. Top 150 động từ tiếng Trung phổ biến

Cấu trúc động từ trong tiếng Trung
Từ loại động từ tiếng Trung

1. Động từ trong tiếng Trung là gì?

Động từ trong tiếng Trung là 动词 / dòngcí /,có thể được viết tắt là 动 / dòng /.

Theo wikipedia, động từ là từ loại biểu thị hoạt động hoặc trạng thái của sự vật, sự việc. Ở trong câu, động từ thường đi với cấu trúc như sau:

Chủ ngữ – Động từ – Tân ngữ

Trong ngữ pháp tiếng Trung, động từ gồm 3 dạng chính:

  • Động từ cập vật (Động từ có kèm tân ngữ)

Ví dụ: 我每天早上都饭。 / Wǒ měitiān zǎoshang dōu chī fàn. / – Tôi ăn cơm mỗi sáng.

  • Động từ bất cập vật (Động từ không kèm tân ngữ).

Ví dụ: 孩子已经睡觉了。 / Háizi yǐjīng shuì jiào le. / – Đứa trẻ đã ngủ rồi.

  • Dạng phủ định của động từ có chữ “不” hay “没 / 没有”.

Ví dụ:他不喜欢喝茶。/ Tā bù xǐhuān hē chá / – Anh ấy không thích uống trà.

CÓ THỂ BẠN MUỐN BIẾT

Danh từ trong tiếng Trung Liên từ trong tiếng Trung

2. Các loại động từ trong tiếng Trung

2.1 Động từ chỉ hành động

Động từ chỉ hành động là loại động từ chỉ động tác, hành vi trong tiếng Trung.

Các động từ chỉ hành động bao gồm: 跳 / tiào / – nhảy, 坐 / zuò / – ngồi, 喝 / hē / – uống, 吃 / chī / – ăn,听 / tīng / – nghe,去 / qù / – đi,。。。

Ví dụ: 你咖啡还是奶茶?我奶茶。 / Nǐ kāfēi háishì nǎichá? Wǒ nǎichá. / Cậu uống cà phê hay trà sữa? Tớ uống cà phê.

妈妈给我了新的书包。 / Māmā gěi wǒ mǎile xīn de shūbāo. / Mẹ mua cho tôi một cái cặp sách mới.

XEM NGAY: Học tiếng Trung sơ cấp.

2.2 Động từ chỉ hoạt động tâm lý

Đây là loại động từ biểu thị trạng thái hoặc cảm xúc tâm lý bên trong con người.

Các động từ chỉ hoạt động tâm lý bao gồm: 喜欢 / xǐhuān / – thích,讨厌 / tǎoyàn / – ghét,害怕 / hàipà / – sợ hãi,想念 / xiǎngniàn / – nhớ,觉得 / juédé / – cảm thấy,。。。

Ví dụ: 我非常喜欢学汉语。 / Wǒ fēicháng xǐhuan xué Hànyǔ. / Tôi rất thích học tiếng Trung.

讨厌吃葫芦卜 / Wǒ tǎoyàn chī húluóbo / Tôi ghét ăn cà rốt.

2.3 Động từ chỉ trạng thái

Động từ chỉ trạng thái là loại động từ biểu thị sự tồn tại, biến đổi hoặc biến mất của một trạng thái hoặc sự vật.

Một số động từ chỉ trạng thái bao gồm: 消亡 / xiāowáng / – chết,有 / yǒu / – có,在 / zài / – đang, ở,存 / cún / – tồn tại,存在  / cúnzài / – tồn tại,出现 / chūxiàn / – xuất hiện, 失去 / shīqù / – mất đi,消失 / xiāoshī / – biến mất,。。。

Ví dụ: 她读书。 / Tā zài dúshū. / Cô ấy đang đọc sách.

病菌不会自行消亡。 / Bìngjùn bú huì zìxíng xiāowáng. / Vi khuẩn không tự nhiên mà chết.

TÌM HIỂU NGAY: Cách học tiếng Trung hiệu quả cho người mới.

2.4 Động từ chỉ sự phán đoán

Động từ chỉ sự phán đoán thường tập trung vào trạng thái và thuộc tính của đối tượng. Loại động từ này cần đặt giữa chủ ngữ và tân ngữ để xác định mối liên hệ giữa hai thành phần này.

Động từ chỉ sự phán đoán được sử dụng phổ biến nhất là 是 / shì /, mang ý nghĩa ” là “. Dưới đây là 4 cách sử dụng từ loại này:

  • Biểu thị nghĩa ngang bằng hoặc thuộc về cái gì

Ví dụ: 西游记中国的四大名著之一。 / Xīyóujì shì Zhōngguó de sì dà míngzhù zhī yī. / “Tây du kí” là một trong bốn kiệt tác của Trung Quốc.

  • Biểu thị sự tồn tại của sự vật

Ví dụ: 靠墙一张书桌。 / Kào qiáng shì yì zhāng shūzhuō. / Dựa ở tường là một cái giá sách.

  • Biểu thị quan hệ giữa các sự vật với nhau

Ví dụ: 中心的电话号码0899499063。 / Zhōngxīn de diànhuà hàomǎ shì 0899499063. / Số điện thoại của trung tâm là 0899499063.

  • Biểu thị đặc trưng của sự vật

Ví dụ: 这种茶乌龙茶。 / Zhè zhǒng chá shì Wūlóngchá. / Loại trà này là trà Ô Long.

  • Dùng trong kết cấu đối lập “A 是 A, B 是 B”  để biểu thị giữa A và B có sự khác biệt

Ví dụ: 他他,我我。 / Tā shì tā, wǒ shì wǒ. / Anh ấy là anh ấy, tôi là tôi.

Xem thêm: Tính từ trong tiếng Trung.

Phân loại các động từ trong tiếng Trung
Cách phân loại các động từ ngữ pháp trong tiếng Trung

2.5 Động từ năng nguyện

Động từ năng nguyện là một loại trợ động từ, được dùng để biểu thị khả năng, sự cần thiết, mong muốn,… của người nói đối với một hành động, tình huống nào đó.

Động từ năng nguyện chủ yếu đứng trước động từ hoặc tính từ làm trạng ngữ.

  • Biểu thị khả năng

Một số động từ năng nguyện thể hiện khả năng bao gồm 能 / néng / – có thể, có khả năng,会 / huì / – có thể (thường chỉ kỹ năng),可以 / kěyǐ / – có thể, cho phép,敢 / gǎn / – dám,。。。

Ví dụ: 我可以找你问个事吗? / Wǒ kěyǐ zhǎo nǐ wèn gè shì ma? / Tớ có thể tìm cậu hỏi chuyện này không?

  • Biểu thị nguyện vọng

Các động từ năng nguyện biểu thị nguyện vọng bao gồm: 想 / xiǎng / – muốn, nghĩ,愿意 / yuànyì / – sẵn lòng, muốn,要 / yào / – muốn, cần,希望 / xīwàng / – hy vọng,想要 / xiǎngyào / – muốn,。。。

Ví dụ: 我想要去中国留学。 / Wǒ xiǎng yào qù Zhōngguó liúxué. / Tôi muốn đi du học ở Trung Quốc.

  • Biểu thị sự cần thiết

Một số động từ năng nguyện biểu thị sự cần thiết là: 应该 / yīnggāi / – nên, cần phải,必须 / bìxū / – phải, cần thiết,得 / děi / – phải, cần,有必要 / yǒu bìyào / – cần thiết,。。。

Ví dụ: 你应该好好学习。 / Nǐ yīnggāi hǎohao xuéxí. / Cậu nên học hành chăm chỉ.

  • Biểu thị sự đánh giá

Các động từ năng nguyện biểu thị sự đánh giá có thể kể đến là 觉得 / juéde / – cảm thấy, nghĩ rằng,认为 / rènwéi / – cho rằng,看起来 / kànqǐlái / – trông như,看法 / kànfǎ / – quan điểm, cách nhìn,值得 / zhídé / – đáng ,。。。

Ví dụ: 东西好,价格又便宜值得买。 / Dōngxi hǎo, jiàgé yòu piányi zhídé mǎi. / Đồ tốt, giá lại rẻ, nên mua.

2.6 Động từ xu hướng

Động từ xu hướng là động từ biểu thị hướng đi của hành động. Từ loại này vừa có thể độc lập làm vị ngữ hoặc đứng sau động từ, tính từ biểu thị của động tác.

Một số động từ xu hướng phổ biến có thể kể đến là 去 / qù / – đi,来 / lái / – đến,上 / shàng / – lên,下 / xià / – xuống,进 / jìn / – vào,下来 / xiàlái / – xuống进去 / jìnqù / – vào,。。。

Ví dụ:

他每天都图书馆学习。 / Tā měitiān dōu túshūguǎn xuéxí. / Anh ấy mỗi ngày đều đi đến thư viện học.

我们要山看看风景。 / Wǒmen yào shàng shān kàn kàn fēngjǐng. / Chúng ta sẽ lên núi xem phong cảnh.

2.7 Động từ hình thức

Động từ hình thức là loại động từ không mô tả hành động cụ thể mà chủ yếu thể hiện chức năng ngữ pháp trong câu. Vì thế, những từ loại này cần kết hợp với các thành phần khác để tạo thành cấu trúc câu hoàn chỉnh.

Một số động từ hình thức có thể kể đến là 进行 / jìnxíng / – tiến hành,加以 / jiāyǐ / – cung cấp,,给予 / jǐyǔ / – đưa ra采取 / cǎiqǔ / – thực hiện,。。。

Ví dụ: 我们正在进行讨论。 / Wǒmen zhèngzài jìnxíng tǎolùn. / Chúng tôi đang tiến hành thảo luận.

政府采取了新措施。 (Zhèngfǔ cǎiqǔle xīn cuòshī.) Chính phủ đã thực hiện các biện pháp mới.

2.8 Động từ li hợp

Động từ li hợp là loại động từ khi sử dụng có thể tách ra để chèn thành phần khác vào.

Ví dụ: 见面 / jiànmiàn / – gặp mặt => / jiàn guò miàn / – Đã gặp qua 洗澡 / xǐzǎo / – tắm => / le zǎo / – Đã tắm

Một số loại động từ ly hợp thường gặp: 洗澡 (xǐzǎo): tắm,离婚 / líhūn / – li hôn,睡觉 / Shuìjiào / – ngủ,开会 / kāihuì / – họp,见面 / jiànmiàn / – gặp mặt,。。。

Ví dụ: 我每天早上都要洗澡。 / Wǒ měitiān zǎoshang dōu yào xǐzǎo / Tôi tắm mỗi sáng.

他们已经离婚了。 / Tāmen yǐjīng líhūn le / Họ đã ly hôn rồi.

3. Cách sử dụng động từ trong tiếng Trung

Tùy vào ngữ cảnh diễn đạt, động từ thường đóng nhiều vai trò trong câu. Dưới đây là một số chức năng chính của động từ trong tiếng Trung!

Động từ làm vị ngữ Đây là cách dùng thông dụng của động từ. 汉语中心。 / Wǒ ài hànyǔ zhòng xīn. /  – Tôi yêu Trung tâm tiếng Trung.

在长城上。 / Wǒ zhàn zài chángchéng shàng. / Tôi đang đứng trên Trường Thành.

Động từ làm chủ ngữ Động từ làm chủ ngữ khi vị ngữ là hình dung từ hoặc động từ biểu thị ý “đình chỉ, bắt đầu, xét đoán” 浪费真可惜。 / Làngfèi zhēn kěxí. / Lãng phí thật đáng tiếc.

比赛结束了。 / Bǐsài jiéshùle. / Trận đấu đã kết thúc.

Động từ làm định ngữ Phía sau nó có trợ từ “的”

你有的菜吗? / Nǐ yǒu chī de cài ma? / Anh có gì ăn không?

看到的书很有趣。 / Wǒ kàn dào de shū hěn yǒuqù. / Tôi thấy quyển sách mà tôi nhìn thấy rất thú vị.

Động từ làm tân ngữ 我喜欢电影。 / Wǒ xǐhuān kàn diànyǐng. / Tôi thích xem phim.

我们十点结束了讨论。 / Wǒmen shí diǎn jiéshùle tǎolùn. / Chúng tôi đã kết thúc thảo luận lúc 10 giờ.

Động từ làm bổ ngữ

老师讲的话我都得懂。 / Lǎoshī jiǎng dehuà wǒ dū tīng dé dǒng. / Lời của thầy giáo giảng bài, tôi đều nghe hiểu.

我小书到处找也不到。 / Wǒ xiǎo shū dàochù zhǎo yě zhǎo bù dào. / Cuốn tiểu thuyết của tôi, tìm khắp nơi cũng không thấy.

Động từ làm trạng ngữ Phía trước nó có trợ từ “地” 我朋友热情地接待了我。 / Wǒ péngyǒu rèqíng de jiēdàile wǒ. / Bạn của tôi đã tiếp đãi tôi nhiệt tình.

学生们认真地老师讲课。 / Xuéshēngmen rènzhēn de tīng lǎoshī jiǎngkè. / Các học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài.

Hình thức lặp lại của động từ (để diễn tả nhiều sắc thái nghĩa khác nhau) Khi động từ đơn âm tiết lặp lại.

Công thức: A => AA

听说你刚买裙子,快给我看看. / Tīng shuō nǐ gāng mǎi qúnzi, kuài gěi wǒ kàn kàn /. Nghe nói bạn mới mua cái váy, mau cho tôi xem thử đi.
Khi động từ song âm tiết lặp lại

Công thức: AB => ABAB

每天早上我都去公园运动运动. / Měitiān zǎoshang wǒ dū qù gōngyuán yùndòng yùndòng /。 Mỗi sáng tôi đều đi đến công viên vận động.
Khi động từ li hợp lặp lại

Hình thức: AB => AAB

她约我下午出去逛逛街 / Tā yuē wǒ xiàwǔ chūqù guàng guàngjiē / Cô ấy hẹn tôi buổi chiều đi dạo phố.
Cách dùng động từ tiếng Trung chính xác
Công thức dùng động từ chính trong câu tiếng Trung

4. Một số lưu ý khi dùng động từ

Những lưu ý khi sử dụng động từ trong chữ Hán
Một số lưu ý khi sử dụng động từ tiếng Hoa
  • Trong kết cấu động từ + 的 thì động từ không được lặp lại

Ví dụ:

Không thể nói:你说说的话很有道理. / Nǐ shuō shuō dehuà hěn yǒu dàolǐ / – Những lời bạn nói rất ý nghĩa.

Phải nói: 你说的话很有道理. / Nǐ shuō dehuà hěn yǒu dàolǐ / – Những lời bạn nói rất ý nghĩa.

  • Động từ biểu thị sự “đang” tiến hành của hành động thì không lặp lại

Ví dụ:

Không thể dùng: 我正在研究研究历史 / wǒ zhèngzài yánjiū yánjiū lìshǐ / –  Tôi đang nghiên cứu lịch sử=> Sai.

Phải nói: 我正在研究历史 / wǒ zhèngzài yánjiū lìshǐ / – Tôi đang nghiên cứu lịch sử => Đúng.

  • Đằng sau động từ lặp lại không mang theo bổ ngữ kết quả, bổ ngữ động lượng

Ví dụ:

我一定会写写好作业 / Wǒ yīdìng huì xiě xiě hǎo zuòyè / => Sai.

我一定会写好作业 / Wǒ yīdìng huì xiě xiě hǎo zuòyè / Tôi nhất định sẽ làm tốt bài tập về nhà. => Đúng.

  • Động từ li hợp không mang theo tân ngữ và từ chỉ nơi chốn

Ví dụ:

我常常上上网在家 / Wǒ chángcháng shàng shàngwǎng zàijiā / => Sai.

我常常在家上上网 / Wǒ chángcháng zàijiā shàng shàngwǎng / Tôi thường ở nhà lên mạng. => Đúng.

  • Đằng sau động từ li hợp không mang đại từ nghi vấn

Ví dụ:

都11点了,你还睡觉什么? / Dōu 11 diǎnle, nǐ hái shuìjiào shénme? / => Sai.

都11点了,你还睡什么觉? / Dōu 11 diǎnle, nǐ hái shuì shénme jiào? / Đã 11h rồi, bạn còn ngủ gì nữa. => Đúng.

Tìm hiểu đại từ nghi vấn trong tiếng Trung.

  • Động từ li hợp khi đi kèm với trợ từ động thái “了”, “着”, “过” thì trợ từ này phải đứng vào giữa

Ví dụ:

外面突然下雨. / Wàimiàn tūrán xiàzheyǔ / Bên ngoài đột nhiên trời đổ mưa.

5. Top 150 động từ tiếng Trung phổ biến

Bỏ túi ngay 150 động từ tiếng Trung thông dụng dưới đây để mở rộng thêm vốn từ giao tiếp bạn nhé!

Chấp nhận 接受 / Jiēshòu /
Thêm vào 加,补充  / Jiā, / Bǔchōng /
Thừa nhận 承认 / Chéngrèn /
Đồng ý 同意,赞成,答应 / Tóngyì, / Zànchéng, / Dāyìng /
Cho phép 允许,让 / Yǔnxǔ, / Ràng /
Xin lỗi 道歉 / Dàoqiàn /
Hiện ra 出现,显得 / Chūxiàn, / Xiǎndé /
Gắn,nộp 申请 / Shēnqǐng /
Đến / Dào /
Hỏi / Wèn /
Tham dự, tham gia 参加, 出席 / Cānjiā, / Chūxí /
Đánh đập 打,揍,打败 / Dǎ, / Zòu /, / Dǎbài /
Bắt đầu 开始   / Kāishǐ /
Tin tưởng 相信  / Xiāngxìn /
Sinh ra 出生  / Chūshēng /
Mang đến, đem đến / Dài /
Mua / Mǎi /
Gọi (điện thoại), kêu 打电话,叫 / Dǎ diànhuà /, / Jiào /
Khiến, chỉ đạo 使,令,引起,导致 / Shǐ /, / Lìng /, / Yǐnqǐ /, / Dǎozhì /
Thay đổi 换,改,变 / Huàn /, / Gǎi /, / Biàn /
Sạc điện / Chōng /
Kiểm tra 检查,查明,查 / Jiǎnchá /, / Chá míng /, / Chá /
Dọn dẹp 打扫,清理 / Dǎsǎo /, / Qīnglǐ /
Đến, lại / Lái /
Xem xét, suy nghĩ 考虑 ,想想 / Kǎolǜ /, / Xiǎng xiǎng /
Tiếp tục 继续 / Jìxù /
Nấu cơm 煮,做饭 / Zhǔ /, / Zuò fàn /
Khóc 哭,叫喊  / Kū /, / Jiàohǎn /
Cắt 切,剪  / Qiè /, / Jiǎn /
Quyết định 决定 / Juédìng /
Xóa bỏ 删除 / Shānchú /
Biến mất, mất sạch 消失,不见了 / Xiāoshī /, / Bùjiànle /
Phát hiện 发现,发觉 / Fāxiàn /, / Fājué /
Không thích 不喜欢 / Bù xǐhuān /
Làm / Zuò /
Tải xuống 下载 / Xiàzài /
Mơ thấy, mơ ước 梦见 / Mèng jiàn /
Uống / Hē /
Lái xe 开车,驾驶  / Kāichē /, / Jiàshǐ /
Ăn / Chī /
Giải thích 解释 / Jiěshì /
Biểu đạt 表达,表示 / Biǎodá /, / Biǎoshì /
Cảm thấy 觉得,感觉,认为 / Juédé /, / Gǎnjué /, / Rènwéi /
Tìm thấy / Zhǎo /
Chạy trốn 逃跑 / Táopǎo /
Bay / Fēi /
Hiểu được, nhận được 得到 / Dédào /
Đưa cho 给,送 / Gěi /, / Sòng /
Đi / Qù /
Chào, chào hỏi 打招呼,迎接 / Dǎzhāohū /, / Yíngjiē /      
Bảo hành, bảo đảm 保证 / Bǎozhèng /
Đoán, đoán xem 猜测,猜 / Cāicè /, / Cāi /
Ghét bỏ, hận 讨厌,恨 / Tǎoyàn /, / Hèn /
Nghe / Tīng /
Cứu giúp, giúp đỡ / Bāng /
Mong, hy vọng 希望  / Xīwàng /
Ôm 拥抱,抱着  / Yǒngbào /, / Bàozhe /
Thông báo 通知,告诉 / Tōngzhī /, / Gàosù /
Mời gọi 邀请,请 / Yāoqǐng /, / Qǐng /
Giữ cho 收,保留 / Shōu /, / Bǎoliú /
Hôn / Wěn /
Biết, nhận thức 知道,认识 / Zhīdào /, / Rènshì /
Học 学习 / Xuéxí /
Rời bỏ, lưu lại 离开,留下 / Líkāi /, / Liú xià /
Cho phép, để / Ràng /
Thích 喜欢  / Xǐhuān /
Sinh hoạt, sống 住,生活,过 / Zhù /, / Shēnghuó /, / Guò /
Nghe / Tīng /
Nhìn / Kàn /
Mất, thất lạc, lạc đường 输,失去,丢失,迷路 / Shū /, / Shīqù /, / Diūshī /, / Mílù /
Yêu quý / Ài /
Chế tạo 制造,做 / Zhìzào /, / Zuò /
Tưởng niệm, nhớ 想念 / Xiǎngniàn /
Bỏ lỡ 错过 / Cuòguò /
Hiểu sai 误会,误解 / Wùhuì /, / Wùjiě /
Cần, muốn 需要,必须 / Xūyào /, / Bìxū /
Lưu ý, chú ý 注意 / Zhùyì /
Thông báo 通知,告诉 / Tōngzhī /, / Gàosù /
Quan sát 观察 / Guānchá /
Đặt hàng 订购,订,命令 / Dìnggòu /, / Dìng /, / Mìnglìng /
Tham dự 参加,参与 / Cānjiā /, / Cānyù /
Hoàn trả (tiền lương) 付,还 / Fù /, / Huán /
Thi hành 表演 / Biǎoyǎn /
Kiên trì 坚持,持续 / Jiānchí /, / Chíxù /
Chơi 玩,播放 / Wán /, / Bòfàng /
Sở hữu 拥有 / Yǒngyǒu /
Đổ / Dào /
Chuẩn bị 准备 / Zhǔnbèi /
Ngăn ngừa 阻止 / Zǔzhǐ /
Đáp ứng 答应,承诺 / Dāyìng /, / Chéngnuò /
Phát âm 发音 / Fāyīn /
Bảo vệ 保护 / Bǎohù /
Cung cấp 提供,给 / Tígōng /, / Gěi /
Đặt, để / Fàng /
Trừng phạt 惩罚 / Chéngfá /
Hồi ức 怀疑 / Huáiyí /
Với tới 到,到达,达到 / Dào /, / Dàodá /, / Dádào /
Đọc 读, 阅读,看 / Dú /, / Yuèdú /, / kàn /
Nhận 收到,接到 / Shōu dào /, / Jiē dào /
Ghi 记录 / Jìlù /
Phản ánh 思考,深思 / Sīkǎo /, / Shēnsī /
Đăng ký 登记 / Dēngjì /
Từ chối 拒绝 / Jùjué /
Lặp lại 重复 / Chóngfù /
Thay thế, thế chỗ 更换,代替,替代 / Gēnghuàn /, / Dàitì /, / Tìdài /
Yêu cầu 要求,拜托 / Yāoqiú /, / Bàituō /
Trở lại, quay lại 回,退换 / Huí /, / Tuìhuàn /
Từ chức 辞职 / Cízhí /
Chạy / Pǎo /
Cứu 省,救,保存 / Shěng /, / jiù /, / Bǎocún /
Nói / Shuō /
La mắng / Mà /
Tìm kiếm 寻找,搜寻 / Xúnzhǎo /, / Sōuxún /
Nhìn thấy 看见 / Kànjiàn /
Bày tỏ ra, hiện ra 似乎,好像,显得 / Sìhū /, / Hǎoxiàng /, / Xiǎndé /
Bán 卖,出售 / Mài /, / Chūshòu /
Gửi 发送 ,发,寄 / Fāsòng /, / Fā /, / Jì /
Hét lên / Hǎn /
Ngồi / Zuò /
Ngủ / Shuì /
Đứng / Zhàn /
Ở lại 留,住 / Liú /, / Zhù /
Ngừng lại / Tíng /
Tản bộ 漫步 / Mànbù /
Nghiên cứu 读书,研究 / Dúshū /, / Yánjiū /
Nói / Jiǎng /
Đánh vần 拼写,拼读 / Pīnxiě /, / Pīn dú /
Lướt sóng 上网 / Shàngwǎng /
Nghi ngờ, hoài nghi 怀疑 / Huáiyí /
Bơi, bơi lội 游泳,游 / Yóuyǒng /, / Yóu /
Cầm lấy 拿,携带,搭 / Ná /, / Xiédài /, / Dā /
Dạy, chỉ đạo 教,教导 / Jiāo /, / Jiàodǎo /
Giảng, nói, kể 告诉,讲,说 / Gàosù /, / Jiǎng /, / Shuō /
Nghĩ 想  / Xiǎng /
Du lịch 旅行 / Lǚxíng /
Thủ nghiệm 尝试,试 / Chángshì /, / Shì /
Tin tưởng 相信 / Xiāngxìn /
Gõ chữ 打字 / Dǎzì /
Hiểu, hiểu rõ 理解,了解,明白,清楚,懂 / Lǐjiě /, / Liǎojiě /, / Míngbái /, / Qīngchǔ /, / Dǒng /
Tải lên (tải tệp lên) 上载  / Shàngzài /
Xác nhận 确认,证实  / Quèrèn /, / Zhèngshí /
Thăm quan 参观,拜访,访问  / Cānguān /, / Bàifǎng /, / Fǎngwèn /
Đi bộ 走,走路,步行  / Zǒu /, / Zǒulù /, / Bùxíng /
Muốn, cần / Yào /
Cảnh báo 警告 / Jǐnggào /
Rửa sạch, giặt / Xǐ /
Lãng phí 浪费 / Làngfèi /
Lưu ý 看,留意 / Kàn /, / Liúyì /
Mặc, đeo 穿,戴 / Chuān /, / Dài /
Thắng 赢,获胜 / Yíng /, / Huòshèng /
Muốn 想要,希望,祝 / Xiǎng yào /, / Xīwàng /, / Zhù /
Làm việc 工作 / Gōngzuò /
Viết / Xiě /

Như vậy chúng ta đã cùng học xong điểm ngữ pháp về động từ trong tiếng Trung rồi. Hy vọng qua bài viết có thể giúp bạn đặc biệt cho người mới bắt đầu biết phân loại và sử dụng chính xác 动词 trong nhiều ngữ cảnh khi giao tiếp. Cảm ơn bạn đã dành thời gian tham khảo tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt.

Liên hệ trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt ngay để tham khảo các khóa học tiếng Trung từ cơ bản tới nâng cao phù hợp cho mọi học viên.

5/5 - (17 bình chọn) Mai TrâmMai Trâm

Tôi tên là Đỗ Trần Mai Trâm sinh viên tại trường Đại Việt Sài Gòn, khoa Ngoại Ngữ chuyên ngành tiếng Trung Quốc. Với kiến thức tôi học được và sự nhiệt huyết sáng tạo, tôi hy vọng có thể mang lại giá trị cao nhất cho mọi người. “Còn trẻ mà, bất cứ việc gì cũng đều theo đuổi rất mạnh mẽ. Hình như phải vậy mới không uổng công sống”.

Từ khóa » đã Rõ Tiếng Trung