180 Cặp Từ Trái Nghĩa Tiếng Anh Phổ Biến Nhất - BingGo Leaders

Mục lục [Hiện]

Trau dồi từ vựng tiếng Anh là nhiệm vụ quan trọng hằng ngày nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh. Có rất nhiều cách để làm phong phú vốn từ vựng, trong đó học thông qua các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh được xem là phương pháp tối ưu và tiết kiệm thời gian nhất. Hiểu được những lợi ích của phương pháp này, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đã tổng hợp danh sách 600 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh để các bạn thuận tiện lưu lại và học tập.

1. Từ trái nghĩa 

Vậy từ trái nghĩa là gì? Từ trái nghĩa trong tiếng Anh là “antonyms” để chỉ những cặp từ mang ý nghĩa trái ngược nhau. Thông thường, chúng ta sẽ bắt gặp những cặp trái nghĩa là tính từ trong các tình huống hằng ngày, ví dụ như “small” (nhỏ) >< “big" (lớn). Tuy nhiên, từ trái nghĩa hoàn toàn có thể là danh từ, tính từ, động từ, giới từ và cả trạng từ.

Định nghĩa về từ trái nghĩa tiếng Anh

Định nghĩa về từ trái nghĩa tiếng Anh

Ví dụ:

  • Cặp động từ trái nghĩa: start (bắt đầu) >< end (kết thúc)
  • Cặp danh từ trái nghĩa: adult (người lớn) >< child (trẻ con)
  • Cặp giới từ trái nghĩa: above (trên) >< below (dưới)
  • Cặp trạng từ trái nghĩa: carelessly (bất cẩn) >< carefully (cẩn thận)

Bên cạnh các cặp từ trái nghĩa, các bạn cũng có thể đa dạng cách sử dụng từ vựng Tiếng Anh thông qua các từ đồng nghĩa (synonyms).

2. Phân loại cách cặp từ trái nghĩa

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh được phân chia dựa trên rất nhiều tiêu chí. Tuy nhiên, về cơ bản, chúng sẽ được phân thành các loại chính sau đây:

2.1. Loại từ trái nghĩa hoàn toàn (Complementary antonyms)

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh hoàn toàn là những từ vựng luôn có ý nghĩa trái ngược nhau dù ở bất cứ ngữ cảnh và tình huống nào. Chúng không có điểm chung nào về cấu trúc và hoàn toàn có thể đứng riêng lẻ.

Từ trái nghĩa hoàn toàn (Complementary antonyms)

Từ trái nghĩa hoàn toàn (Complementary antonyms)

Ví dụ:

  • yes – no
  • real – fake
  • on – off
  • alive - dead

>> Xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ MÔI TRƯỜNG TỪ DỄ ĐẾN KHÓ

2.2. Loại từ trái nghĩa theo cấp độ (Graded antonyms)

Chúng ta có thể nhận biết đâu là cặp từ trái nghĩa tiếng Anh theo cấp độ dựa vào việc chúng có nằm ở hai đầu đối lập trên một thang đo giá trị như nhiệt độ, chiều dài, chiều sâu, độ rộng,... 

Từ trái nghĩa theo cấp độ (Graded antonyms)

Từ trái nghĩa theo cấp độ (Graded antonyms)

Tuy nhiên, những giá trị đo lường đó chỉ là tương đối và sẽ biến đổi nếu chúng ta thay đổi đối tượng đối chiếu. Các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh dạng này rất hay được sử dụng để so sánh.

Ví dụ:

  • Dựa vào thang đo khoảng cách: near (gần) >< far (xa) 
  • Dựa vào thang đo chất lượng: good (tốt) >< bad (tệ)
  • Dựa vào thang đo kích thước: small (nhỏ bé) >< big (to lớn)
  • Dựa vào thang đo trọng lượng: light (nhẹ) >< heavy (nặng)
  • Dựa vào thang đo độ tuổi: young >< old (độ tuổi)

>> Xem thêm: HÌNH KHỐI TIẾNG ANH VÀ THUẬT NGỮ HÌNH HỌC CƠ BẢN

2.3. Loại từ trái nghĩa trong mối quan hệ (Relational antonyms)

Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh trong mối quan hệ là các từ mang ý nghĩa trái ngược nhau xét dựa theo một mối quan hệ chung. Chúng không có điểm chung về cấu trúc và bắt buộc phải tồn tại đồng thời để biểu đạt nghĩa cho nhau.

Từ trái nghĩa trong mối quan hệ (Relational antonyms)

Từ trái nghĩa trong mối quan hệ (Relational antonyms)

Ví dụ:

  • parent (bố mẹ) >< child (con) (xem thêm từ vựng về gia đình trong tiếng Anh)
  • left (trái) >< right (phải)
  • prey (con mồi) >< predator (kẻ săn mồi)
  • employee (người lao động) >< employer (người sử dụng lao động)
  • doctor (bác sĩ) >< patient (bệnh nhân)

3. 600 cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất 

Việc học từ theo cặp từ thường được ví như cách học 1 mà được 2 giúp tăng tốc quá trình nâng cao vốn từ và nhớ từ vựng lâu hơn. Chính vì vậy, cùng lưu ngay danh sách 600 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh thông dụng nhất hiện nay phân theo 5 từ loại chính của Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders nhé!

3.1. Các cặp tính từ trái nghĩa tiếng Anh

Cặp tính từ trái nghĩa tiếng Anh

Cặp tính từ trái nghĩa tiếng Anh

  • Absent (vắng mặt) >< Present (có mặt)
  • Afraid (sợ sệt) >< Confident (tự tin)
  • Amateur (nghiệp dư) >< Professional (chuyên nghiệp)
  • Ancient (cổ đại) >< Modern (hiện đại)
  • Arrogant (kiêu ngạo) >< Humble (khiêm tốn).
  • Awake (thức) >< Asleep (ngủ).

>> Xem thêm: ĐIỂM DANH 50+ TỪ VỰNG CÁC MÓN ĂN BẰNG TIẾNG ANH VÀ NHÀ BẾP CHO BÉ

  • Bad (xấu) >< Good (tốt).
  • Beautiful (xinh đẹp) >< Ugly (xấu xí).
  • Better (tốt hơn) >< Worse (tồi tệ hơn).
  • Big (to lớn) >< Little, small (nhỏ xíu).
  • Black (đen) >< White (trắng).
  • Blunt (cùn) >< Sharp (sắc) - chỉ đổ vật.
  • Bold (in đậm) >< Timid (mờ nhạt).
  • Brave (dũng cảm) >< Cowardly (hèn nhát).
  • Brief (ngắn gọn) >< Long (dài dòng).
  • Bright (sáng sủa) >< Dull (u tối).
  • Busy (bận rộn) >< Idle (rảnh rang).
  • Cautious (cẩn trọng) >< Careless (bất cẩn).
  • Cheap (rẻ) >< Expensive (đắt).
  • Clean (sạch) >< Dirty (bẩn).
  • Cold (lạnh) >< Hot (nóng).
  • Complex (phức tạp) >< Simple (đơn giản).
  • Compliment (khen ngợi) >< Insult (xúc phạm).
  • Cool (lạnh) >< Warm (ấm).
  • Crazy (điên rồ) >< Sane (lành mạnh).
  • Crooked (cong) >< Straight (thẳng).
  • Cruel (độc ác) >< Kind (tốt bụng).
  • Dark (tối) >< Light (sáng).
  • Deep (sâu) >< Shallow (nông).
  • Last (cuối cùng) >< First (đầu tiên).
  • Drunk (say xỉn) >< Sober (tỉnh táo).

>> Xem thêm: BỎ TÚI TỪ VỰNG VỀ ĐỊA ĐIỂM TRONG TIẾNG ANH GIAO TIẾP THÔNG DỤNG

  • Easy (dễ) >< Difficult (khó).
  • Even (chẵn) >< Odd (lẻ).
  • False (sai) >< True (đúng).
  • Fat (béo) >< Skinny (gầy).
  • Foolish (ngu ngốc) >< Wise (thông thái).
  • Full (đầy) >< Empty (rỗng).
  • Generous (rộng lượng) >< Stingy (keo kiệt).
  • Gentle (nhẹ nhàng) >< Rough (thô thiển).
  • Giant (khổng lồ) >< Dwarf (tí hon).
  • Gloomy (u ám) >< Cheerful (vui vẻ) - chỉ tâm trạng.
  • Guilty (có tội) >< Innocent (vô tội).
  • Happy (vui) >< Sad (buồn).
  • Hard (cứng) >< Soft (mềm).
  • Heavy (nặng) >< Light (nhẹ).
  • High (cao) >< Low (thấp).
  • Huge (to lớn) >< Tiny (nhỏ bé).
  • Hungry (đói) >< Full (no).
  • Less (ít) >< More (nhiều).
  • Lonely (cô quạnh) >< Crowded (đông đúc).
  • Long (dài) >< Short (ngắn).
  • Loose (lỏng lẻo) >< Tight (chặt chẽ).
  • Lost (mất đi) >< Found (tìm thấy).
  • Major (lớn) >< Minor (nhỏ).
  • Marvelous (kỳ diệu) >< Terrible (kinh khủng).
  • Mature (trưởng thành) >< Immature (chưa trưởng thành).
  • Moist (ẩm) >< Dry (khô) - chỉ không khí.
  • Most (nhiều nhất) >< Least (ít nhất).
  • Near (gần) >< Far (xa).

>> Xem thêm: +100 TỪ VỰNG VỀ TRƯỜNG HỌC TRONG TIẾNG ANH CHỌN LỌC

  • New (mới) >< Old (cũ).
  • Noisy (ồn ào) >< Quiet (yên tĩnh).
  • Obvious (rõ ràng) >< Hidden (mập mờ).
  • Old (già) >< Young (trẻ).
  • Ordinary (bình thường) >< Extraordinary (bất thường).
  • Partial (một phần) >< Complete (hoàn thành).
  • Passive (thụ động) >< Active (chủ động).
  • Permanent (ổn định) >< Unstable (không ổn định).
  • Plentiful (phong phú) >< Sparse (thưa thớt).
  • Polite (lịch sự) >< Rude (thô lỗ).
  • Poor (nghèo) >< Rich (giàu).
  • Positive (tích cực) >< Negative (tiêu cực).
  • Powerful (mạnh mẽ) >< Weak (yếu đuối).
  • Private (riêng tư) >< Public (công cộng).
  • Quick (nhanh) >< Slow (chậm).
  • Random (ngẫu nhiên) >< Specific (cụ thể).
  • Rare (hiếm) >< Common (phổ biến).
  • Raw (đồ thô) >< Cooked (đồ đã chế biến).
  • Right (đúng) >< Wrong (sai).
  • Rigid (cứng nhắc) >< Flexible (linh hoạt).

>> Xem thêm: TỪ VỰNG VỀ QUẦN ÁO TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT

  • Rough (gồ ghề) >< Smooth (trơn tru).
  • Same (giống) >< Different (khác).
  • Segregate (tách biệt) >< Integrate (tập trung).
  • Simple (đơn giản) >< Complicated (phức tạp).
  • Single (độc thân) >< Married (đã kết hôn).
  • Sour (chua) >< Sweet (ngọt).
  • Strong (mạnh)>< Weak (yếu).
  • Sunny (nắng) >< Cloudy (mây).
  • Superb (xuất sắc) >< Inferior (kém cỏi).
  • Tame (thuần hóa) >< Wild (hoang dã).
  • Temporary (tạm thời) >< Permanent (mãi mãi).
  • Tidy (gọn gàng) >< Messy (bừa bộn).
  • Transparent (trong suốt) >< Opaque (đục ngầu).
  • Unique (duy nhất) >< Common (phổ biến).
  • Vague (mơ hồ) >< Definite (xác định).
  • Vertical (dọc) >< Horizontal (ngang).
  • Visible (hiện hữu) >< Invisible (vô hình).
  • Well (khỏe mạnh) >< Sick (ốm yếu).
  • Wet (khô) >< Dry (ướt).
  • Worthy (có giá trị) >< Worthless (vô giá trị).
  • Left (trái) >< Right (phải).
  • Happy (hạnh phúc) >< Unhappy (không hạnh phúc)
  • Accurate (chính xác) >< Inaccurate (không chính xác)
  • Adamant (kiên nghị) >< Flexible (linh động)
  • Adjunct (phụ trợ) >< Separated (riêng lẻ)
  • Advanced (nâng cao) >< Elementary (sơ cấp)
  • Alive (còn sống) >< Dead (đã chết)
  • Artificial (nhân tạo) >< Natural (tự nhiên)
  • Backward (lui lại) >< Forward (tiến lên)
  • Best (tốt nhất) >< Worst (tệ nhất)
  • Bitter (đắng) >< Sweet (ngọt)
  • Boisterous (náo nhiệt) >< Placid (êm đềm)
  • Boring (nhàm chán) >< Exciting (thú vị)
  • Brittle (giòn) >< Tough (dai)
  • Broad (rộng) >< Narrow (hẹp)
  • Callous (nhẫn tâm) >< Sensitive (nhạy cảm)
  • Calm (bình tĩnh) >< Excited (phấn khích)
  • Capable (có khả năng) >< Incapable (không có khả năng)
  • Careful (cẩn thận) >< Careless (bất cẩn)
  • Clear (quang đãng) >< Cloudy (nhiều mây)
  • Close (gần) >< Far (xa)

>> Xem thêm: 1000 TỪ VỰNG CHO BÉ THEO CHỦ ĐỀ THÔNG DỤNG NHẤT ĐỂ BỐ MẸ DẠY CON TẠI NHÀ ( PHẦN 1 )

  • Compulsory (bắt buộc) >< Voluntary (tự nguyện)
  • Contrary (trái ngược) >< Similar (tương tự)
  • Correct (đúng) >< Incorrect, Wrong (sai)
  • Cunning (xảo quyệt) >< Naive (ngây thơ)
  • Dainty (xinh xắn) >< Clumsy (vụng về)
  • Definite (xác định) >< Indefinite (không xác định)
  • Desperate (tuyệt vọng) >< Hopeful (hy vọng)
  • Different (khác biệt) >< Alike (giống)
  • Distant (xa) >< Near (gần)
  • Domestic (trong nước) >< Foreign (nước ngoài)
  • Dull (buồn tẻ) >< Interesting (thú vị)
  • Eager (háo hức) >< Apathetic (thờ ơ)
  • Early (sớm) >< Late (muộn)
  • Easy (dễ) >< Hard (khó)
  • Exterior (ngoại thất) >< Interior (nội thất)
  • External (bên ngoài) >< Internal (nội bộ)
  • Famous (nổi tiếng) >< Unknown (vô danh)
  • Fast (nhanh) >< Slow (chậm)
  • Ferocious (hung dữ) >< Gentle (dịu dàng)
  • Flat (bằng phẳng) >< Hilly (trập trùng)
  • Flippant (lố bịch) >< Somber (nhạt nhẽo)
  • Fortunate (may mắn) >< Unfortunate (không may mắn)

>> Xem thêm: TỪ ĐỒNG ÂM TIẾNG ANH NHƯNG TRÁI NGHĨA PHỔ BIẾN MÀ BÉ NÊN BIẾT

  • Free (tự do) >< Dependent (phụ thuộc)
  • Funny (hài hước) >< Serious (nghiêm trọng)
  • Gaiety (vui vẻ) >< Misery (đau khổ)
  • General (chung chung) >< Particular (cụ thể)
  • Gentle (nhẹ nhàng) >< Violent (bạo lực)
  • Giant (khổng lồ) >< Tiny (bé xíu).
  • Handsome (đẹp trai) >< Ugly (xấu trai)
  • Happy (hạnh phúc) >< Wistful (tiếc nuối)
  • Honest (thành thật) >< Dishonest (dối trá)
  • Proud (tự hào) >< Humble (khiêm tốn).
  • Healthy, Well (khoẻ mạnh) >< ill (ốm yếu) 
  • Important (quan trọng) >< Trivial (tầm thường)
  • Inner (bên trong) >< Outer (bên ngoài)
  • Intelligent (thông minh) >< Stupid (ngu ngốc)
  • Intelligent (thông minh) >< Silly (ngớ ngẩn)
  • Intentional (cố ý) >< Accidental (vô tình)
  • Junior (lớn tuổi) >< Senior (trẻ tuổi)
  • Just (công bằng) >< Unjust (bất công)
  • Known (được biết đến) >< Unknown (không biết, vô danh)
  • Large (lớn) >< Small (nhỏ)
  • Lawful (hợp pháp) >< Unlawful, illegal (bất hợp pháp)
  • Lenient (khoan dung) >< Strict (nghiêm khắc)
  • Likely (có thể) >< Unlikely (không thể)
  • Limited (hữu hạn) >< Boundless (vô biên)
  • Loud (ồn ào) >< Quiet (yên tĩnh)

>> Xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG VỀ THỜI TIẾT THEO CHỦ ĐỀ BẰNG TIẾNG ANH

  • Loyal (trung thành) >< Disloyal (bất trung)
  • Many (nhiều) >< Few (ít)
  • Neat (gọn gàng) >< Messy (bừa bộn).
  • Midnight (nửa đêm) >< Noon (giữa trưa)
  • Wide (rộng) >< Narrow (hẹp)
  • Nasty (bẩn thỉu) >< Nice (tốt đẹp)
  • Negative (phủ định) >< Affirmative (khẳng định)
  • Obedient (vâng lời) >< Disobedient (không vâng lời)
  • Patient (kiên nhẫn) >< Impatient (thiếu kiên nhẫn)
  • Plentiful (dồi dào) >< Scarce (khan hiếm).
  • Plural (số nhiều) >< Singular (số ít)
  • Possible (có thể) >< Impossible (không thể)
  • Pretty (xinh đẹp) >< Ugly (xấu xí)
  • Prudent (thận trọng) >< Imprudent (thiếu thận trọng)
  • Pure (tinh khiết) >< Impure (không tinh khiết)
  • Rapid (nhanh chóng) >< Slow (chậm chạp)
  • Real (thật) >< Fake (giả)
  • Regular (thường xuyên) >< Irregular (đột xuất)
  • Safe (an toàn) >< Unsafe (không an toàn)
  • Safe (an toàn) >< Dangerous (nguy hiểm)
  • Same (giống nhau) >< Opposite (ngược lại).
  • Satisfactory (hài lòng) >< Unsatisfactory (không hài lòng)
  • Secure (an toàn) >< Insecure (không an toàn)
  • Together (cùng nhau) >< Separated (riêng lẻ)
  • Trivial (tầm thường) >< Serious (nghiêm trọng)
  • Healthy (khỏe mạnh) >< Sick (ốm yếu).
  • Slim (mảnh khảnh) >< Fat (béo)
  • Slim (mỏng) >< Thick (dày)
  • Tall (cao) >< Short (lùn)
  • Them (họ) >< Us (chúng ta)
  • Easy (dễ) >< Tough (trắc trở)
  • Tender (mềm) >< Tough (cứng)
  • Unqualified (không đủ tiêu chuẩn) >< Qualified (đủ tiêu chuẩn)
  • Useful (hữu dụng) >< Useless (vô dụng)
  • Vast (rộng lớn) >< Tiny (nhỏ bé)
  • Bright (sáng sủa) >< Dark (tối tăm).
  • Clever (thông minh) >< Lazy (lười biếng)
  • Jolly (đùa bỡn) >< Serious (hệ trọng)
  • Silent (im lặng) >< Noisy (ồn ào)
  • Confident (tự tin) >< Anxious (lo lắng)
  • Inarticulate (không rõ ràng) >< Persuasive (thuyết phục)
  • Generous (hào phóng) >< Selfish (ích kỷ)
  • Embarrassed (xấu hổ, tự ti) >< Proud (tự hào)
  • Fresh (trong lành) >< Musty (mốc meo)
  • Indifferent (thờ ơ) >< Curious (tò mò)
  • Inflexible (không linh hoạt) >< Flexible (linh hoạt)
  • Energized (tràn đầy năng lượng) >< Exhausted (kiệt sức)
  • Deceitful (lừa dối) >< Honest (chân thực, chân thành)
  • Capable (có khả năng) >< Incompetent (không đủ năng lực)
  • Indifferent (thờ ơ) >< Enthusiastic (háo hức)
  • Normal (bình thường) >< Eccentric (kỳ dị)
  • Vague (mơ hồ) >< Clear (rõ ràng)
  • Wasteful (lãng phí) >< Frugal (tằn tiện)
  • Harsh (khắc nghiệt) >< Gentle (dịu dàng)
  • Conventional (thông thường) >< Innovative (đổi mới)
  • Sturdy (vững chắc) >< Fragile (mỏng manh)
  • Mild (ngọt ngào) >< Spicy (cay nồng)
  • Unreliable (không đáng tin cậy) >< Reliable (đáng tin cậy)
  • Sparse (thưa thớt) >< Dense (dày đặc)
  • Extravagant (xa hoa) >< Modest (khiêm tốn)
  • Foul (hôi) >< Fragrant (thơm)
  • Modest (khiêm tốn) >< Conceited (kiêu ngạo)
  • Scarce (khan hiếm) >< Abundant (dồi dào)

>> Xem thêm: 12 MẸO GIÚP BÉ GHI NHỚ TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRONG MỘT NỐT NHẠC

  • Calm (bình tĩnh) >< Restless (bồn chồn)
  • Realistic (hiện thực) >< Abstract (trừu tượng)
  • Lazy (lười biếng) >< Diligent (chăm chỉ)
  • Dull (buồn tẻ) >< Intriguing (hấp dẫn)
  • Introverted (hướng nội) >< Extroverted (hướng ngoại)
  • Careful (cẩn thận) >< Reckless (liều lĩnh)
  • Lax (lỏng lẻo) >< Stringent (nghiêm ngặt)
  • Inflexible (không linh hoạt) >< Versatile (linh hoạt)
  • Malevolent (ác tâm) >< Benevolent (từ thiện)
  • Prominent (nổi bật) >< Obscure (mơ hồ)
  • Unsustainable (không bền vững) >< Sustainable (bền vững)
  • Concise (ngắn gọn) >< Verbose (dài dòng)
  • Modern (hiện đại) >< Obsolete (lỗi thời)
  • Modest (khiêm tốn) >< Ostentatious (phô trương)
  • Cheerful (vui vẻ) >< Melancholy (u sầu)
  • Wavering (dao động) >< Steadfast (kiên định)

3.2. Các cặp động từ trái nghĩa tiếng Anh

Cặp động từ trái nghĩa tiếng Anh

Cặp động từ trái nghĩa tiếng Anh

  • Achieve (đạt) >< Fail (không đạt)
  • Argue (tranh cãi) >< Agree (chấp thuận)
  • Arrive (đến nơi) >< Depart (rời đi)
  • Ascend (đưa lên) >< Descend (hạ xuống).
  • Attack (tấn công)>< Defend (phòng thủ).
  • Buy (mua) >< Sell (bán).
  • Close (đóng) >< Open (mở).
  • Decrease (giảm xuống) >< Increase (tăng lên).
  • Destroy (phá hủy) >< Create (kiến tạo).
  • Divide (chia ra) >< Unite (hợp nhất).
  • End (kết thúc) >< Begin (bắt đầu).
  • Expand (mở rộng) >< Contract (thu lại).
  • Fail (trượt) >< Pass (đỗ) - kỳ thi, điểm số.
  • Float (chìm) >< Sink (nổi).
  • Follow (làm theo) >< Lead (định hướng).
  • Forgive (tha thứ) >< Blame (đổ lỗi).
  • Freeze (đóng băng) >< Boil (sôi) - chỉ trạng thái của nước.
  • Give (đưa) >< Receive (nhận).
  • Hire (tuyển dụng) >< Fire (đuổi việc).
  • Include (bao gồm) >< Exclude (loại trừ).
  • Laugh (cười) >< Cry (khóc).
  • . Lie (lừa dối) >< Trust (tin tưởng).
  • Like (thích) >< Dislike (không thích).
  • Love (yêu) >< Hate (ghét).
  • Mix (trộn lẫn) >< Separate (chia tách).
  • Move (di chuyển) >< Stay (đứng im).
  • Play (chơi) >< Work (làm).
  • Praise (khen ngợi) >< Criticism (phê bình).
  • Raise (đưa lên cao) >< Lower (hạ xuống thấp).
  • Remember (nhớ) >< Forget (quên).
  • Show (thể hiện) >< Hide (giấu đi).
  • Spend (chi ra) >< Earn (kiếm về)
  • Start (bắt đầu) >< Stop (dừng lại).
  • Start (bắt đầu) >< Finish (kết thúc).
  • Stop (dừng lại) >< Go (đi tiếp).

>> Xem thêm: TÌM HIỂU PHƯƠNG PHÁP DẠY TỪ VỰNG TIẾNG ANH TIỂU HỌC GIÚP BÉ NHỚ LÂU

  • Upset (biến động) >< Stabilize (ổn định).
  • Win (thắng) >< Lose (thua).
  • Accept (chấp nhận) >< decline, refuse (từ chối)
  • Agree (đồng ý) >< Disagree (không đồng ý)
  • Appear (xuất hiện) >< Disappear (biến mất)
  • Approve (đồng ý) >< Disapprove (không đồng ý)
  • Bind (ràng buộc) >< Release (giải phóng)
  • Borrow (mượn) >< Lend (cho mượn)
  • Brighten (toả sáng) >< Fade (lu mờ)
  • Build (xây dựng) >< Destroy (phá huỷ)
  • Busy (bận rộn) >< Lazy (lười biếng)
  • Can (có thể) >< Cannot/ can’t (không thể)
  • Catch (nắm bắt) >< Miss (bỏ lỡ)
  • Chastise (trừng phạt) >< Cheer (cổ vũ)
  • Compress (nén lại) >< Expand (mở rộng)
  • Conceal (che giấu) >< Reveal (tiết lộ)
  • Die (chết) >< Live (sống)
  • Discourage (ngăn cản) >< Encourage (khuyến khích)
  • Enter (tiến vào) >< Exit (thoát đi)
  • Export (nhập khẩu) >< Import (xuất khẩu)
  • Fail (thất bại) >< Succeed (thành công)
  • Fold (gập) >< Unfold (mở)
  • Forbid (cấm) >< Allow (cho phép)
  • Give (cho) >< Take (nhận).
  • Grow (lớn lên) >< Shrink (thu nhỏ)
  • Harvest (thu hoạch) >< Plant (trồng trọt)
  • Ignore (làm lơ) >< Notice (chú ý)
  • Increase (tăng) >< Reduce (giảm)
  • Inhale (hít vào) >< Exhale (thở ra)
  • Interrupt (gián đoạn) >< Continue (tiếp tục)
  • Join (gia nhập) >< Separate (tách ra)
  • Lengthen (kéo dài) >< Shorten (rút ngắn)
  • Like (thích) >< Hate (ghét).
  • Find (Tìm ) >< Lose (mất).
  • Marry (kết hôn) >< Divorce (ly hôn)
  • Melt (tan chảy) >< Freeze (đóng băng)
  • Mend (sửa chữa) >< Break (phá vỡ)
  • Misunderstand (hiểu nhầm) >< Understand (hiểu)
  • Push (đẩy) >< Pull (kéo)
  • Sow (gieo giống) >< Reap (gặt hái)
  • Wax (đánh bóng) >< Wane (suy yếu)
  • Zip (nén) >< Unzip (giải nén)
  • Add (cộng) >< Deny (phủ nhận)
  • Ask (hỏi) >< Answer (trả lời)
  • Get (nhận được) >> Xem thêm: GỌI TÊN CÁC LOẠI ĐỒ UỐNG BẰNG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ VÀ CHÍNH XÁC NHẤT

    • Know (biết) >< Guess (đoán)
    • Leave (rời đi) >< Stay (lưu lại)
    • Play (chơi) >< Work (làm)
    • Sit (ngồi) >< Stand (đứng)
    • Throw (ném) >< Catch (bắt lấy)
    • Reduce (giảm) >< Expand (mở rộng)
    • Criticize (chỉ trích) >< Commend (khen ngợi)
    • Withdraw (rút lui) >< Approach (tiếp cận)
    • Decelerate (giảm tốc) >< Accelerate (tăng tốc)

    3.3. Các cặp danh từ trái nghĩa tiếng Anh

    Cặp danh từ trái nghĩa tiếng Anh

    Cặp danh từ trái nghĩa tiếng Anh

    • Summation (phép cộng) >< Subtract (phép trừ)
    • Birth (sự ra đời) >< Death (cái chết)
    • Day (ngày) >< Night (đêm).
    • Demand (cầu) >< Supply (cung) - thị trường hàng hóa.
    • East (phía Đông) >< West (phía Tây).
    • Evening (buổi tối) >< Morning (buổi sáng).
    • Fiction (hư cấu) >< Fact (sự thật).
    • Grief (nỗi buồn) >< Joy (niềm vui).
    • Heaven (thiên đường) >< Hell (địa ngục).
    • Individual (cá nhân) >< Group (nhóm).
    • Knowledge (có kiến thức) >< Ignorance (thiếu kiến thức).
    • Liquid (chất lỏng) >< Solid (chất rắn).
    • Man (nam) >< Woman (nữ).
    • Maximum (tối đa) >< Minimum (tối thiểu).
    • None (không có ai) >< All (tất cả).
    • North (hướng Bắc) >< South (hướng Nam).
    • Nothing (không có gì) >< Something (có thứ gì đó).
    • Optimist (tích cực) >< Pessimist (tiêu cực).
    • Panic (lo lắng) >< Calm (bình tĩnh).
    • Peace (hòa bình) >< War (chiến tranh).
    • Pride (tự cao) >< Modesty (khiêm tốn).
    • Problem (rắc rối) >< Solution (giải pháp).
    • Profit (thu về) >< Loss (mất đi) - chỉ lợi nhuận tiền bạc.
    • Quality (chất lượng) >< Inferiority (kém cỏi).
    • Shame (xấu hổ) >< Honor (hãnh diện).
    • Top (trên) >< Bottom (dưới).
    • Triumph (chiến thắng) >< Defeat (thất bại).
    • Union (tập hợp) >< Separation (tách biệt).

    >> Xem thêm: TỪ VỰNG 12 CON GIÁP TIẾNG ANH TRONG VÒNG 15 PHÚT

    • Victory (chiến thắng) >< Defeat (thất bại).
    • Villain (phản diện) >< Hero (anh hùng).
    • Wealth (giàu khó) >< Poverty (nghèo khổ).
    • Advantage (ưu điểm) >< Disadvantage (khuyết điểm)
    • Ancestor (tổ tiên) >< Descendant (hậu duệ)
    • Angel (thiên thần) >< Devil (ác quỷ)
    • Answer (câu trả lời) >< Question (câu hỏi)
    • Antonym (từ đồng nghĩa) >< Synonym (từ trái nghĩa)
    • Body (cơ thể) >< Soul (tâm hồn)
    • Boy (con trai) >< Girl (con gái)
    • Ceiling (trần) >< Floor (sàn)
    • Comfort (sự thoải mái) >< Discomfort (sự khó chịu)
    • Daytime (ban ngày) >< Nighttime (ban đêm)
    • Dictatorship (chế độ độc tài) >< Republic (chế độ cộng hoà)
    • Tragedy (bi kịch) >< Comedy (hài kịch)
    • Emigration (di cư) >< Immigration (nhập cư)
    • Everything (mọi thứ) >< Nothing (không gì cả)
    • Exit (lối ra) >< Entrance (cửa vào)
    • Foreground (phần phía trước) >< Background (phần phía sau)
    • Friend (bạn bè) >< Enemy (kẻ thù)
    • Future (tương lai) >< Past (quá khứ)
    • Gentleman (quý ông) >< Lady (quý bà)
    • Glory (vinh quang) >< Shame (xấu hổ)
    • Good (thiện) >< Evil (ác)
    • Grown-up (người trưởng thành) >< Child (trẻ em)
    • Guest (khách) >< Host (chủ nhà)
    • Health (sức khoẻ) >< Disease (bệnh tật)
    • Justice (công lý) >< Injustice (sự bất công)
    • Loser (kẻ thua cuộc) >< Winner (người chiến thắng)
    • Minority (thiểu số) >< Majority (đa số)
    • Nadir (điểm thấp nhất) >< Zenith (thiên đỉnh)
    • Native (người bản xứ) >< Foreigner (người nước ngoài)
    • Present (hiện tại) >< Past (quá khứ)
    • Riches (giàu khó) >< Poverty (nghèo khổ).
    • Sorrow (nỗi buồn) >< Joy (niềm vui).
    • Success (thành công) >< Failure (thất bại)
    • Virtue (đức hạnh) >< Vice (hành vi xấu xa)
    • Yin (âm) >< Yang (dương)
    • Part (bộ phận) >< Whole (toàn bộ)
    • Harm (có hại) >< Clues (manh mối)
    • Uniformity (tính đồng nhất) >< Variety (đa dạng)
    • Folly (sự điên loạn) >< Wisdom (sự thông thái)
    • Ugliness (sự xấu xí) >< Beauty (vẻ đẹp)
    • Affluence (sự sung túc) >< Poverty (sự nghèo khó)

    3.4. Các cặp trạng từ trái nghĩa tiếng Anh

    Cặp trạng từ trái nghĩa tiếng Anh

    Cặp trạng từ trái nghĩa tiếng Anh

    • Above (phía trên) >< Below (phía dưới)
    • After (trước đó) >< Before (sau khi)
    • Never (không bao giờ) >< Always (luôn luôn).
    • Now (ngay bây giờ) >< Then (để sau đó).
    • Often (luôn luôn) >< Seldom (hiếm khi).
    • Apart (riêng biệt) >< Together (cùng nhau)
    • Clockwise (theo chiều kim đồng hồ) >< Anticlockwise (ngược chiều kim đồng hồ)
    • Downwards (hướng xuống) >< Upwards (hướng lên)
    • Frequently (thường xuyên) >< Occasionally (thỉnh thoảng)
    • Here (đây) >< There (đó)
    • Upstairs (trên lầu) >< Downstairs (dưới lầu)

    >> Xem thêm: NOTE 80+ TỪ VỰNG VỀ CÁC LOẠI PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG BẰNG TIẾNG ANH

    3.5. Các cặp giới từ trái nghĩa tiếng Anh

    Cặp giới từ trái nghĩa tiếng Anh

    Cặp giới từ trái nghĩa tiếng Anh

    • Down (xuống) >< Up (lên).
    • In (vào) >< Out (ra).
    • Inside (bên trong) >< Outside (bên ngoài).
    • Over (phía trên) >< Under (phía dưới).
    • Toward (phía trước) >< Away (phía sau).
    • With (có) >< Without (không có).
    • Against (chống lại) >< For (vì)
    • Within (trong) >< Outside (ngoài)
    • Back (phía  sau) >< Under (phía dưới).

    >> Xem thêm: CÁC MÔN THỂ THAO BẰNG TIẾNG ANH PHỔ BIẾN NHẤT

    4. Bài tập về các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh kèm đáp án

    Với các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh, dạng bài tập trắc nghiệm chọn từ trái nghĩa với từ được in đậm là dạng thích hợp nhất để các bạn hiểu hơn về cách dùng của cặp từ đồng thời ghi nhớ chúng lâu hơn. Cùng thực hành ngay 60 câu bài tập trắc nghiệm kèm đáp án dưới đây nhé!

    Bài tập về các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh (có đáp án)

    Bài tập về các cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh (có đáp án)

    1. Despite feeling anxious, she decided to face her fears head-on.

    a) confident

    b) nervous

    c) hesitant

    d) fearful

    Đáp án: a) confident (tự tin) >< anxious (lo lắng)

    2. His speech was filled with persuasive phrases that captivated the audience.

    a) articulate

    b) expressive

    c) fluent

    d) inarticulate

    Đáp án: d) inarticulate (không rõ ràng) >< persuasive (thuyết phục)

    3. The company experienced a profit in the first quarter of the year.

    a) loss

    b) gain

    c) revenue

    d) income

    Đáp án: a) loss (lỗ) >< profit (lãi)

    4. The new regulations were implemented to encourage people to reduce their carbon footprint.

    a) motivate

    b) discourage

    c) inspire

    d) stimulate

    Đáp án: b) discourage (làm nản lòng) >< encourage (khuyến khích)

    5. The team's victory was celebrated with cheers and applause.

    a) triumph

    b) defeat

    c) success

    d) accomplishment

    Đáp án: b) victory (chiến thắng) >< defeat (thất bại)

    >> Xem thêm: TỔNG HỢP TỪ VỰNG CHẤT LIỆU TIẾNG ANH CẦN GHI NHỚ

    6. His generous donation helped many families in need.

    a) selfish

    b) giving

    c) charitable

    d) benevolent

    Đáp án: a) generous (hào phóng) >< selfish (ích kỷ)

    7. The weather forecast predicted clear skies for the weekend.

    a) cloudy

    b) sunny

    c) overcast

    d) bright

    Đáp án: a) cloudy (nhiều mây) >< clear (thông thoáng)

    8. She was proud of her achievements and rightfully so.

    a) satisfied

    b) amazed

    c) pleased

    d) embarrassed

    Đáp án: d) embarrassed (xấu hổ, tự ti) >< proud (tự hào)

    9. The old house had a musty smell due to years of neglect.

    a) fresh

    b) dirty

    c) dusty

    d) moldy

    Đáp án: a) fresh (trong lành) >< musty (mốc meo)

    10. He always tried to be polite and respectful to everyone he met.

    a) generous

    b) courteous

    c) rude

    d) civil

    Đáp án: c) rude (thô lỗ, bất lịch sự) >< polite (lịch sự)

    11. The cat was curious about the new visitor in the house.

    a) interested

    b) indifferent

    c) bored

    d) nosy

    Đáp án: b) indifferent (thờ ơ) >< curious (tò mò)

    12. His loud laughter echoed through the quiet library.

    a) silent

    b) peaceful

    c) noisy

    d) tranquil

    Đáp án: c) noisy (ồn ào) >< quiet (yên tĩnh)

    13. The project's deadline was flexible and could be extended if necessary.

    a) rigid

    b) adaptable

    c) versatile

    d) inflexible

    Đáp án: d) inflexible (không linh hoạt) >< flexible (linh hoạt)

    14. She felt exhausted after a long day of hiking in the mountains.

    a) energized

    b) tired

    c) fatigued

    d) drained

    Đáp án: a) energized (tràn đầy năng lượng) >< exhausted (kiệt sức)

    15. The politician's speech was filled with honest promises to improve the country.

    a) truthful

    b) sincere

    c) deceitful

    d) genuine

    Đáp án: c) deceitful (lừa dối) >< honest (chân thực, chân thành)

    16. The new employee was incompetent and struggled to perform his duties.

    a) capable

    b) skilled

    c) proficient

    d) inept

    Đáp án: a) capable (có khả năng) >< incompetent (không đủ năng lực)

    >> Xem thêm: LÀM CHỦ THỨ NGÀY THÁNG TIẾNG ANH ĐƠN GIẢN CHO CÁC BÉ MỚI BẮT ĐẦU

    17. The children were enthusiastic about going to the amusement park.

    a) excited

    b) bored

    c) eager

    d) indifferent

    Đáp án: d) indifferent (thờ ơ) >< enthusiastic (háo hức)

    18. His eccentric behavior often amused his friends.

    a) normal

    b) conventional

    c) peculiar

    d) bizarre

    Đáp án: a) normal (bình thường) >< eccentric (kỳ dị)

    19. The detective carefully examined the clues to solve the mystery.

    a) evidence

    b) hints

    c) leads

    d) secrets

    Đáp án: d) secrets (bí mật) >< clues (manh mối)

    20. The teacher provided clear instructions for completing the assignment.

    a) vague

    b) precise

    c) distinct

    d) exact

    Đáp án: a) vague (mơ hồ) >< clear (rõ ràng)

    21. The restaurant offered a variety of dishes to cater to different tastes.

    a) assortment

    b) uniformity

    c) diversity

    d) selection

    Đáp án: b) uniformity (tính đồng nhất) >< variety (đa dạng)

    22. His frugal lifestyle allowed him to save money for his future.

    a) wasteful

    b) economical

    c) thrifty

    d) lavish

    Đáp án: a) wasteful (lãng phí) >< frugal (tằn tiện)

    23. The baby's gentle smile warmed everyone's hearts.

    a) soft

    b) harsh

    c) tender

    d) rough

    Đáp án: b) harsh (khắc nghiệt) >< gentle (dịu dàng)

    24. The company's innovative approach revolutionized the industry.

    a) untraditional

    b) creative

    c) groundbreaking

    d) conventional

    Đáp án: d) conventional (thông thường) >< innovative (đổi mới)

    >> Xem thêm: BẬT MÍ 200+ TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ BẰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ ĐẦY ĐỦ

    25. She felt secure knowing that her family was there to support her.

    a) safe

    b) protected

    c) insecure

    d) confident

    Đáp án: c) insecure (không an tâm) >< secure (an tâm)

    26. The old book had fragile pages that crumbled at the slightest touch.

    a) sturdy

    b) delicate

    c) resilient

    d) robust

    Đáp án: a) sturdy (vững chắc) >< fragile (mỏng manh)

    27. The chef's spicy chili left everyone reaching for a glass of water.

    a) mild

    b) hot

    c) pungent

    d) fiery

    Đáp án: a) mild (ngọt ngào) >< spicy (cay nồng)

    28. His reliable car never broke down, even after years of use.

    a) dependable

    b) trustworthy

    c) consistent

    d) unreliable

    Đáp án: d) unreliable (không đáng tin cậy) >< reliable (đáng tin cậy)

    29. The teacher commended the student for his hard work and dedication.

    a) praised

    b) criticized

    c) applauded

    d) congratulated

    Đáp án: b) criticize (chỉ trích) >< commend (khen ngợi)

    30. The dense fog made it difficult to see more than a few feet ahead.

    a) thick

    b) deep

    c) crowded

    d) sparse

    Đáp án: d) sparse (thưa thớt) >< dense (dày đặc)

    31. Despite his modest upbringing, he achieved great success in his career.

    a) humble

    b) extravagant

    c) simple

    d) unassuming

    Đáp án: b) extravagant (xa hoa) >< modest (khiêm tốn)

    32. The harsh winter weather forced many people to stay indoors.

    a) severe

    b) mild

    c) rough

    d) gentle

    Đáp án: d) gentle (dịu nhẹ) >< harsh (khắc nghiệt)

    33. The flowers in the garden emitted a fragrant aroma.

    a) sweet

    b) pleasant

    c) aromatic

    d) foul

    Đáp án: d) foul (hôi) >< fragrant (thơm)

    34. His conceited attitude alienated many of his friends.

    a) arrogant

    b) proud

    c) modest

    d) pompous

    Đáp án: c) modest (khiêm tốn) >< conceited (kiêu ngạo)

    35. The abundant harvest ensured food security for the village.

    a) plentiful

    b) scarce

    c) ample

    d) copious

    Đáp án: b) scarce (khan hiếm) >< abundant (dồi dào)

    36. The children were restless during the long car journey.

    a) calm

    b) tranquil

    c) peaceful

    d) agitated

    Đáp án: a) calm (bình tĩnh) >< restless (bồn chồn)

    37. The artist's abstract paintings sparked debate among art critics.

    a) concrete

    b) realistic

    c) figurative

    d) symbolic

    Đáp án: b) realistic (hiện thực) >< abstract (trừu tượng)

    38. The athlete's diligent training regimen paid off during the competition.

    a) lazy

    b) hardworking

    c) dedicated

    d) industrious

    Đáp án: a) lazy (lười biếng) >< diligent (chăm chỉ)

    >> Xem thêm: BÉ TỰ HỌC TỪ VỰNG ĐỒ DÙNG HỌC TẬP TIẾNG ANH

    39. The novel's intriguing plot kept readers captivated until the end.

    a) interesting

    b) engaging

    c) fascinating

    d) dull

    Đáp án: d) dull (buồn tẻ) >< intriguing (hấp dẫn)

    40. The extroverted teenager enjoyed socializing with large groups of people.

    a) outgoing

    b) introverted

    c) sociable

    d) gregarious

    Đáp án: b) introverted (hướng nội) >< extroverted (hướng ngoại)

    41. His reckless driving endangered the lives of other motorists.

    a) careful

    b) careless

    c) irresponsible

    d) impulsive

    Đáp án: a) careful (cẩn thận) >< reckless (liều lĩnh)

    42. The company implemented stringent security measures to protect sensitive data.

    a) strict

    b) lenient

    c) rigorous

    d) lax

    Đáp án: d) lax (lỏng lẻo) >< stringent (nghiêm ngặt)

    43. The actor's versatile performances earned him critical acclaim.

    a) adaptable

    b) inflexible

    c) flexible

    d) multifaceted

    Đáp án: b) inflexible (không linh hoạt) >< versatile (linh hoạt)

    44. The benevolent organization provided aid to communities affected by natural disasters.

    a) charitable

    b) malevolent

    c) kind

    d) generous

    Đáp án: b) malevolent (ác tâm) >< benevolent (từ thiện)

    45. The obscure reference in the book left many readers puzzled.

    a) unclear

    b) vague

    c) prominent

    d) ambiguous

    Đáp án: c) prominent (nổi bật) >< obscure (mơ hồ)

    46. The company's sustainable practices aimed to reduce its carbon footprint.

    a) eco-friendly

    b) renewable

    c) responsible

    d) unsustainable

    Đáp án: d) unsustainable (không bền vững) >< sustainable (bền vững)

    47. The professor's verbose lectures often left students confused.

    a) wordy

    b) concise

    c) long-winded

    d) long

    Đáp án: b) concise (ngắn gọn) >< verbose (dài dòng)

    48. The obsolete computer system needed to be replaced with newer technology.

    a) outdated

    b) modern

    c) archaic

    d) ancient

    Đáp án: b) modern (hiện đại) >< obsolete (lỗi thời)

    49. His ostentatious display of wealth made others feel uncomfortable.

    a) extravagant

    b) modest

    c) showy

    d) lavish

    Đáp án: b) modest (khiêm tốn) >< ostentatious (phô trương)

    50. The melancholy music evoked feelings of sadness and nostalgia.

    a) gloomy

    b) joyful

    c) somber 

    d) cheerful

    Đáp án: d) cheerful (vui vẻ) >< melancholy (u sầu)

    51. The steadfast soldier remained loyal to his country despite the hardships.

    a) unwavering

    b) resolute

    c) determined

    d) wavering

    Đáp án: d) wavering (dao động) >< steadfast (kiên định)

    52. His wisdom guided him through difficult decisions in life.

    a) intelligence

    b) knowledge

    c) folly

    d) insight

    Đáp án: c) folly (sự điên loạn) >< wisdom (sự thông thái)

    53. The freedom to choose one's own path is a fundamental human right.

    a) liberty

    b) independence

    c) captivity

    d) autonomy

    Đáp án: c) captivity (sự giam cầm) >< freedom (sự tự do)

    54. Her beauty captivated everyone who saw her.

    a) attractiveness

    b) charm

    c) ugliness

    d) loveliness

    Đáp án: c) ugliness (sự xấu xí) >< beauty (vẻ đẹp)

    55. The poverty in the region was evident from the dilapidated houses.

    a) destitution

    b) hardship

    c) affluence

    d) deprivation

    Đáp án: c) affluence (sự sung túc) >< poverty (sự nghèo khó)

    56. She approached the situation with caution.

    a) neared

    b) advanced

    c) withdrew

    d) returned

    Đáp án: c) withdraw (rút lui) >< approach (tiếp cận)

    >> Xem thêm: BỎ TÚI TỪ VỰNG VỀ CẢM XÚC TRONG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG CÓ THỂ BÉ CHƯA BIẾT

    57. He ascended the stairs to the top floor.

    a) climbed

    b) descended

    c) rose

    d) fell

    Đáp án: b) descend (đi xuống) >< ascend (leo lên)

    58. The athlete accelerated as he approached the finish line.

    a) sped up

    b) decelerated

    c) slowed down

    d) halted

    Đáp án: b) decelerate (giảm tốc) >< accelerate (tăng tốc)

    59. The company expanded its operations to new markets.

    a) grew

    b) contracted

    c) extended

    d) reduced

    Đáp án: d) reduce (giảm) >< expand (mở rộng)

    60. The book was hidden behind the shelf.

    a) in front of

    b) before

    c) beyond

    d) ahead of

    Đáp án: a) in front of (đằng trước) >< behind (đằng sau)

    5. Lời kết

    Các cặp từ trái nghĩa tiếng Anh là phần kiến thức quan trọng thường xuyên sử dụng trong thi cử và giao tiếp hằng ngày. Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders mong rằng với 600 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh cùng bài tập thực hành ở trên sẽ là tài liệu hỗ trợ học tập giúp các bạn tiết kiệm thời gian tìm kiếm, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Crowded