Crowded đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
Có thể bạn quan tâm
Xem nhiều tuần qua:
- Cấu trúc và cách dùng từ Response trong tiếng anh
- Tiếng Anh dùng trong thanh toán quốc tế
- Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hành chính văn phòng thông dụng nhất ?
- Acquainted đi với giới từ gì? Acquainted with là gì?
- Học giao tiếp tiếng anh đơn giản, hay và hữu ích ?
Crowded đi với giới từ gì? chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Crowded” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.
1. Crowded là gì?
Theo từ điển Cambridge, Crowded có nghĩa là:Giải nghĩa
Trong Tiếng Anh, “Crowded” đóng vai trò là tính từ
Cách đọc: /ˈkraʊ.dɪd/
-full of people: Đông người:
- It’s a popular and often crowded place. Đó là một địa điểm nổi tiếng và thường đông đúc.
- If a place is crowded, it is full of people: Nếu một nơi đông đúc, thì nơi đó có rất nhiều người.
- By ten o’clock the bar was crowded. Đến mười giờ quán đã đông khách.
Thêm các ví dụ:
- As Christmas gets closer, the shops get more and more crowded.
- As Christmas draws nearer, the shops start to get unbearably crowded.
- Chen gave her a nod of recognition across the crowded room.
- A few kilometres from the crowded beaches of Spain’s Mediterranean coast, many once-thriving villages stand deserted and in ruins.
- Don’t go there in the peak season – it’ll be hot and crowded.
-Đầy, tràn đầy life crowded with great events cuộc đời đầy những sự kiện lớn -(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních to be crowded for time không có thì giờ rảnh
2. Crowded đi với giới từ gì?
“Crowded” được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Vậy sau Crowded là giới từ gì?
Crowded + with
The store was crowded with shoppers.
3. Crowded đi với các từ gì?
VERBS + Crowded
be | become, get
The shop became more crowded.
ADV. + Crowded
densely, extremely, very living in densely crowded conditions
The shops were all very crowded.
| increasingly | a bit, fairly, a little, pretty, quite, rather
4. Một số từ liên quan với Crowded
Từ đồng nghĩa
adjective
awash , brimful , brimming , chock-full , clean , close , compact , crammed , cramped , crushed , dense , elbow-to-elbow , filled to the rafters , fit to bust , full , full house , full up , huddled , jammed , jam-packed , loaded , lousy with , massed , mobbed , mob scene , overflowing , packed , populous , sardined , sold out , sro , standing room only , stiff with , stuffed , swarming , teeming , thick , thickset , thronged , tight , topped off , up to here , up to the hilt , wall-to-wall , confining , narrow , snug , cluttered , fussy , congested , filled , impacted , serried
Từ trái nghĩa
adjective empty , uncongested , uncrowded , unfilled , incompact , loose
Like share và ủng hộ chúng mình nhé: Tags: Acquainted đi với giới từ gìBad đi với giới từ gìCluttered đi với giới từ gìCrowded đi với giới từ gì?Crowded ofCrowded of là gìFull đi với giới từ gìngữ pháp cách sử dụng "Crowded"Popular đi với giới từ gìBài viết khác cùng mục:
Awareness đi với giới từ gì? Awareness là gì? Provide sb with sth, Cấu trúc provide đi với giới từ gì? Hope + to V hay Ving? Cách dùng động từ Hope Familiar to or with ?Familiar đi với giới từ gì? Acquainted đi với giới từ gì? Acquainted with là gì? Approve đi với giới từ gì? Cấu trúc approve of, “approve by” or “approve of”? Amazed đi với giới từ gì? “amazed at” hay “amazed by”? Kinh nghiệm học IELTS cho người mới bắt đầu Kinh nghiệm học IELTS tại nhà từ A-Z Upset là từ loại gì ? Upset đi với giới từ gì? Feel upset là gì? Surprised đi với giới từ gì? Surprise of, Surprised on, “surprised by” or “surprised at”? Insist sb on doing sth? Insisted đi với giới từ gì?Liên kết hay
- I sức khỏe
- Vận tải đường sắt Thống Nhất
- Ngolongnd.net
- Vận chuyển Nam Bắc
- Ngolongtech.net
- Đường sắt Bắc- Nam
- Gỗ nhựa Ecovina
- Gỗ nhựa Ewood
- Blog Tahigems
- Dân tộc Mangbetu và tục lệ kỳ lạ làm biến dạng đầu.
- Du học châu Á
- Du học Đài Loan
- Du học Hàn Quốc
- Du học Malaysia
- Du học New Zealand
- Du học Nhật Bản
- Du học Singapore
- Du học Trung Quốc
- Du học Úc
- Du học châu Âu
- Du học Anh
- Du học Đức
- Du học Pháp
- Du học Thụy Điển
- Du học Thụy Sĩ
- Du học châu Mỹ
- Du học Canada
- Du học Mỹ
- Học ngoại ngữ
- Sách hay
- Tiếng Anh
- English
- Tiếng Trung
- Tin tức
- Mục khác
- Phim ảnh
- Máy xây dựng
- Học và rèn luyện kỹ năng
- Phong thủy- tử vi
- Học bổng
- Học bổng toàn phần
- Tin du học
- Ảnh đẹp du học
- Câu chuyện hay
- Tâm sự du học
- Thiện nguyện
- Xe khách
- Nhà cửa- xe – đầu tư
- Máy xây dựng
- Tin hội thảo
- Tin việc làm
- Tuyển sinh du học
- Xuất khẩu lao động
- Xin visa
- Định cư
- Mục khác
- Giới thiệu
- Liên hệ
Từ khóa » Trái Nghĩa Với Crowded
-
Nghĩa Của Từ Crowded - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Crowded - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Crowded - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Với Crowded - Alien Dictionary
-
Từ Trái Nghĩa Với Từ Crowded - Alien Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Crowded Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'crowded' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Crowded đi Với Giới Từ Gì?
-
Crowd Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
180 Cặp Từ Trái Nghĩa Tiếng Anh Phổ Biến Nhất - BingGo Leaders
-
Top 20 Trái Nghĩa Với Từ đông đúc Là Gì Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Crowded Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt