Trái Nghĩa Của Crowded - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- đông đúc
- crowded streets: phố xá đông đúc
- đầy, tràn đầy
- life crowded with great events: cuộc đời đầy những sự kiện lớn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních
- to be crowded for time: không có thì giờ rảnh
- đông đúc
Alternative for crowded
crowds, crowded, crowdingĐồng nghĩa: group, mass, mob, throng,
Tính từ
Opposite of packed or filled tightly bare blank devoid empty stark vacant void deserted imprecise uncongested unfilled lacking wanting clear deficient barren inadequate insufficient uncrowded needy free emptied depleted missing scarce exhausted incomplete uncharged unprimed short operating peaceful calm stable needing vacated cleared evacuated vacuous without contents despoiled unsatisfied defective unloaded containing nothing not filledTính từ
Opposite of crowded or packed closely together airy loose open uncrowded scattered dispersed sparse relaxed lax loosened slackened sporadic thin thinly distributed slack light diffuse penetrable porous free freed few and far between spacious insecure unsecured roomy outspread unconcentrated distributed spread uncluttered spread-out staggered sprinkled disseminated diffused circulated bare strewn slight spread out spaced outTính từ
Opposite of full of people empty barren deserted vacant bare desolate uninhabited isolated abandoned clear unoccupied evacuated vacated void forsaken unpeopled unpopulatedTính từ
Opposite of clogged or blocked clear uncongested empty free half-full uncrowded unhampered unhindered unimpeded unobstructed open unblocked unclogged spacious capacious commodious large roomy big huge enormous sizable generous great wide voluminous broad expansive palatial sizeable comfortable wide open broad-minded uncramped uninhibitedTính từ
Opposite of full of life, spirit, energy, or movement inactive asleep dead lifeless sleepy deserted still quiet slow lazy dreary silent idle spiritless dull unbusy drabTính từ
Opposite of of, relating to, catering for, or visited by tourists calm quiet stillTính từ
Opposite of excessively decorated moderate reserved conservative muted restrained subdued unobtrusive constrained low-key toned down controlled gentle hushed quiet subtle tasteful temperate tempered inobtrusive mellow mild unexcessive unextremeTính từ
Opposite of made up of a large number of things or people close together sparse infrequent meagre occasional rare scattered dispersed meager scant sporadic uncommon limited paltry scanty scarce bare exiguous at a premium few and far between hard to come by in short supply thinly distributed thin on the groundTính từ
Opposite of scattered with a disorderly mixture of objects that take up space bandbox crisp kempt neat neatened ordered orderly organised organized shipshape snug tidied tidy trim uncluttered well-orderedĐộng từ
(round/around) Opposite of past tense for to gather tightly in a large mass of people dispersed separated dismissed disbanded scattered spread divided scrambled distributed left uncompressed broke up broken up split upĐộng từ
(crowd into) Opposite of past tense for to press forward into an area with limited space retreated pulled dispersed left receded withdrew withdrawn reeled reversed retroceded disengaged resigned ran run backed away backed out pulled back pulled outĐộng từ
Opposite of past tense for to fill an area with people, with hardly any room to move abandoned vacated forsook forsaken ditched deserted left departed fled scarpered withdrew withdrawn left behindĐộng từ
Opposite of past tense for to suffocate a person's space as if to coerce them to do something relented relent abated waned relaxed softened weakened slowed moderated slackened subsided eased off eased upTừ gần nghĩa
crowdedly crowdedness crowded street crowded together crowded with crowding crowd crow about crow croupy crouching crouchesĐồng nghĩa của crowded
crowded Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của crowd Trái nghĩa của crowdedness Trái nghĩa của crowding Trái nghĩa của crowds Trái nghĩa của crowdedly An crowded antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with crowded, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của crowdedHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Crowded
-
Nghĩa Của Từ Crowded - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Crowded - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Với Crowded - Alien Dictionary
-
Từ Trái Nghĩa Với Từ Crowded - Alien Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Crowded Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'crowded' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Crowded đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Crowded đi Với Giới Từ Gì?
-
Crowd Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
180 Cặp Từ Trái Nghĩa Tiếng Anh Phổ Biến Nhất - BingGo Leaders
-
Top 20 Trái Nghĩa Với Từ đông đúc Là Gì Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Crowded Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt