Trái Nghĩa Của Crowded - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: crowded crowded /'kraudid/
  • tính từ
    • đông đúc
      • crowded streets: phố xá đông đúc
    • đầy, tràn đầy
      • life crowded with great events: cuộc đời đầy những sự kiện lớn
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních
      • to be crowded for time: không có thì giờ rảnh
Trái nghĩa của crowded

Tính từ

deserted empty imprecise loose uncongested uncrowded unfilled

Đồng nghĩa của crowded

crowded Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Trái nghĩa của crowbar Trái nghĩa của crowberry Trái nghĩa của crowd Trái nghĩa của crowd around Trái nghĩa của crowdedness Trái nghĩa của crowded together Trái nghĩa của crowdie Trái nghĩa của crowd in Trái nghĩa của crowding Trái nghĩa của crowd out An crowded antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with crowded, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của crowded

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Crowded