Trái Nghĩa Của Crowded - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- đông đúc
- crowded streets: phố xá đông đúc
- đầy, tràn đầy
- life crowded with great events: cuộc đời đầy những sự kiện lớn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chật ních
- to be crowded for time: không có thì giờ rảnh
- đông đúc
Tính từ
deserted empty imprecise loose uncongested uncrowded unfilledĐồng nghĩa của crowded
crowded Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của crowbar Trái nghĩa của crowberry Trái nghĩa của crowd Trái nghĩa của crowd around Trái nghĩa của crowdedness Trái nghĩa của crowded together Trái nghĩa của crowdie Trái nghĩa của crowd in Trái nghĩa của crowding Trái nghĩa của crowd out An crowded antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with crowded, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của crowdedHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Crowded
-
Nghĩa Của Từ Crowded - Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Của Crowded - Từ đồng Nghĩa
-
Trái Nghĩa Với Crowded - Alien Dictionary
-
Từ Trái Nghĩa Với Từ Crowded - Alien Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Crowded Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'crowded' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Crowded đi Với Giới Từ Gì? - Cà Phê Du Học
-
Crowded đi Với Giới Từ Gì?
-
Crowd Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
180 Cặp Từ Trái Nghĩa Tiếng Anh Phổ Biến Nhất - BingGo Leaders
-
Top 20 Trái Nghĩa Với Từ đông đúc Là Gì Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Crowded Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt