185 + Tên Nghề Nghiệp Tiếng Anh Phổ Biến Nhất Kèm Cách Đọc
Có thể bạn quan tâm
Bạn thường giới thiệu bản thân mình như thế nào? Những thông tin bạn cần nói chắc chắn sẽ là: tên, tuổi và nghề nghiệp.
Vậy bạn đã biết công việc bạn đang làm trong tiếng Anh nói như thế nào chưa?
Trong bài viết này, hãy cùng khám phá trọn bộ 185+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp nhé.
Đọc để tìm xem nghề nghiệp của bạn là gì và có những từ nào liên quan mà bạn chưa biết ngay thôi!
Table of Contents A – Từ Vựng Tiếng Anh Nghề Nghiệp Trong Lĩnh Vực Kinh Doanh, Thương Mại B – Các Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh: Lĩnh Vực Công Nghệ Thông Tin C – Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp: Lĩnh Vực Y Tế Và Công Tác Xã Hội D – Tên Các Công Việc Lao Động Chân Tay Bằng Tiếng Anh E – Các Nghề Nghiệp Lĩnh Vực Du Lịch Và Khách Sạn F – Từ Vựng Tiếng Anh Lĩnh Vực Vận Tải G – Tên Nghề Nghiệp Tiếng Anh Trong Lĩnh Vực Nghệ Thuật, Thể Thao Và Giải Trí H – Tất Tần Tật Từ Tiếng Anh Về An Ninh Và Luật Pháp I – Tìm Hiểu Từ Vựng Tiếng Anh Về Giáo Dục K – Khám Phá Tiếng Anh Về Khoa Học L – Các Từ Vựng Nghề Nghiệp Tiếng Anh KhácA – Từ Vựng Tiếng Anh Nghề Nghiệp Trong Lĩnh Vực Kinh Doanh, Thương Mại
- Accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán
- Actuary /ˈæktjʊəri/: chuyên viên thống kê
- Advertising executive /ˈædvətaɪzɪŋ ɪgˈzɛkjʊtɪv/: trưởng phòng quảng cáo
- Businessman /ˈbɪznɪsmən/: nam doanh nhân
- Businesswoman /ˈbɪznɪswʊmən/: nữ doanh nhân
- Economist /i(ː)ˈkɒnəmɪst/: nhà kinh tế học
- Financial adviser /faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə/: cố vấn tài chính
- Health and safety officer /hɛlθ ænd ˈseɪfti ˈɒfɪsə/: nhân viên y tế và an toàn lao động
- HR manager ( Human Resources Manager) /eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə ( ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz ˈmænɪʤə)/: trưởng phòng nhân sự
- Insurance broker /ɪnˈʃʊərəns ˈbrəʊkə/: nhân viên môi giới bảo hiểm
- PA (Personal Assistant) /ˈpɜːsnl əˈsɪstənt/: thư ký riêng
- Investment analyst /ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst/: nhà nghiên cứu đầu tư
- Project manager /ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤə/: trưởng phòng/ điều hành dự án
- Marketing director /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə/: giám đốc marketing
- Management consultant /ˈmænɪʤmənt kənˈsʌltənt/: cố vấn cho ban giám đốc
- Manager /ˈmænɪʤə/: quản lý/ trưởng phòng
- Office worke /ˈɒfɪs ˈwɜːkə/r: nhân viên văn phòng
- Receptionist /rɪˈsɛpʃənɪst/: lễ tân
- Recruitment consultant /rɪˈkruːtmənt kənˈsʌltənt/: chuyên viên tư vấn tuyển dụng
- Sales rep (Sales Representative) /seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/: đại diện bán hàng
- Salesman / saleswoman /ˈseɪlzmən / ˈseɪlzˌwʊmən/: nhân viên bán hàng (nam / nữ)
- Secretary/ ˈsɛkrətri/: thư ký
- Stockbroker /ˈstɒkˌbrəʊkə/: nhân viên môi giới chứng khoán
- Telephonist /tɪˈlɛfənɪst/: nhân viên trực điện thoại
B – Các Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh: Lĩnh Vực Công Nghệ Thông Tin
- Database administrator /ˈdeɪtəˌbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə/: nhân viên điều hành cơ sở dữ liệu
- Programmer /ˈprəʊgræmə/: lập trình viên máy tính
- Software developer /ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə/: nhân viên phát triển phần mềm
- Web designer /wɛb dɪˈzaɪnə/: chuyên viên thiết kế trang web
- Web developer /wɛb dɪˈvɛləp/: nhân viên phát triển ứng dụng mạng
C – Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp: Lĩnh Vực Y Tế Và Công Tác Xã Hội
- Dentist /ˈdɛntɪst/: nha sĩ
- Doctor /ˈdɒktə/: bác sĩ
- Midwife /ˈmɪdwaɪf/: bà đỡ/nữ hộ sinh
- Nanny /ˈnæni/: vú em
- Nurse /nɜːs/: y tá
- Optician /ɒpˈtɪʃən/: bác sĩ mắt
- Paramedic /ˌpærəˈmɛdɪk/: trợ lý y tế
- Pharmacist /ˈfɑːməsɪst/ hoặc chemist /ˈkɛmɪst/: dược sĩ (ở hiệu thuốc)
- Physiotherapist /ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst/: nhà vật lý trị liệu
- Psychiatrist /saɪˈkaɪətrɪst/: nhà tâm thần học
- Social worker /ˈsəʊʃəl ˈwɜːkə/: người làm công tác xã hội
- Surgeon /ˈsɜːʤən/: bác sĩ phẫu thuật
- Vet /vɛt/ hoặc veterinary surgeon /ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən/: bác sĩ thú y
D – Tên Các Công Việc Lao Động Chân Tay Bằng Tiếng Anh
- Blacksmith /ˈblæksmɪθ/: thợ rèn
- Bricklayer /ˈbrɪkˌleɪə/: thợ xây
- Builder /ˈbɪldə/: thợ xây
- Carpenter /ˈkɑːpɪntə/: thợ mộc
- Chimney sweep /ˈʧɪmni swiːp/: thợ cạo ống khói
- Cleaner /ˈkliːnə/: người lau dọn
- Decorator /ˈdɛkəreɪtə/: người làm nghề trang trí
- Driving instructor /ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktə/: giáo viên dạy tài xế
- Electrician /ɪlɛkˈtrɪʃən/: thợ điện
- Gardener /ˈgɑːdnə/: người làm vườn
- Glazier /ˈgleɪziə/: thợ lắp kính
- Groundsman /ˈgraʊndzmən/: nhân viên trông xem sân bóng
- Masseur /mæˈsɜː/: nam nhân viên xoa bóp
- Masseuse /mæˈsɜːz / : nữ nhân viên xoa bóp
- Mechanic /mɪˈkænɪk/: thợ sửa máy
- Pest controller /pɛst kənˈtrəʊlə/: nhân viên kiểm soát côn trùng gây hại
- Plasterer /ˈplɑːstərə/: thợ trát vữa
- Plumber /ˈplʌmə/: thợ sửa ống nước
- Roofer /ˈruːfə/: thợ lợp mái
- Stonemason /ˈstəʊnˌmeɪsn/: thợ đá
- Tattooist /təˈtuːɪst/: thợ xăm mình
- Tiler /ˈtaɪlə/: thợ lợp ngói
- Tree surgeon /triː ˈsɜːʤən/: nhân viên bảo tồn cây
- Welder /ˈwɛldə/: thợ hàn
- Window cleaner /ˈwɪndəʊ ˈkliːnə/: thợ lau cửa sổ
E – Các Nghề Nghiệp Lĩnh Vực Du Lịch Và Khách Sạn
- Barman /ˈbɑːmən/: nam nhân viên quán rượu
- Barmai /ˈbɑːmeɪd/: nữ nhân viên quán rượu
- Bartender /ˈbɑːˌtɛndə/: nhân viên phục vụ quầy bar
- Bouncer /ˈbaʊnsə/: kiểm soát an ninh (chuyên đứng tại cửa)
- Cook /kʊk/: đầu bếp
- Chef /ʃɛf/: đầu bếp trưởng
- Hotel manager /həʊˈtɛl ˈmænɪʤə/: điều hành khách sạn
- Hotel porter /həʊˈtɛl ˈpɔːtə/: nhân viên khuân đồ tại khách sạn
- Pub landlord /pʌb ˈlænlɔːd/: chủ quán rượu
- Tour guide /tʊə gaɪd/ hoặc tourist guide /ˈtʊərɪst gaɪd/: hướng dẫn viên du lịch
- Waiter /ˈweɪtə/: bồi bàn nam
- Waitress /ˈweɪtrɪ/: bồi bàn nữ
F – Từ Vựng Tiếng Anh Lĩnh Vực Vận Tải
- Air traffic controller /eə ˈtræfɪk kənˈtrəʊlə/: kiểm soát viên không lưu
- Bus driver /bʌs ˈdraɪvə/: người tài xế buýt
- Flight attendant /flaɪt əˈtɛndənt/: tiếp viên hàng không
- Baggage handler /ˈbægɪʤ ˈhændlə/: nhân viên phụ trách bốc dỡ hành lý
- Lorry driver /ˈlɒri ˈdraɪvə/: tài xế tải
- Sea captain /siː ˈkæptɪn/ hoặc ship’s captain /ʃɪps ˈkæptɪn/: thuyền trưởng
- Taxi driver /ˈtæksi ˈdraɪvə/: tài xế taxi
- Train driver /treɪn ˈdraɪvə/: người lái tàu
- Pilot /ˈpaɪlət/: phi công
G – Tên Nghề Nghiệp Tiếng Anh Trong Lĩnh Vực Nghệ Thuật, Thể Thao Và Giải Trí
- Artist /ˈɑːtɪst/: nghệ sĩ
- Editor /ˈɛdɪtə/: biên tập viên
- Fashion designer /ˈfæʃən dɪˈzaɪnə/: nhà thiết kế thời trang
- Graphic designer /ˈgræfɪk dɪˈzaɪnə/: chuyên viên thiết kế đồ họa
- Illustrator /ˈɪləstreɪtə/: họa sĩ thiết kế tranh minh họa
- Journalist /ˈʤɜːnəlɪst/: nhà báo
- Painter /ˈpeɪntə/: họa sĩ
- Photographer /fəˈtɒgrəfə/: thợ ảnh
- Playwright /ˈpleɪraɪt/: nhà soạn kịch
- Poet /ˈpəʊɪt/: nhà thơ
- Sculptor /ˈskʌlptə/: nhà điêu khắc
- Writer /ˈraɪtə/: nhà văn
- Actor /ˈæktə/: nam diễn viên
- Actress /ˈæktrɪs/ : nữ diễn viên
- Comedian /kəˈmiːdiən/: diễn viên hài
- Composer /kəmˈpəʊzə/: nhà soạn nhạc
- Dancer /ˈdɑːnsə/: diễn viên múa
- Film director /fɪlm dɪˈrɛktə/: đạo diễn phim
- DJ (Disc Jockey) /ˈdiːˌʤeɪ (dɪsk ˈʤɒki)/:người phối nhạc
- Musician /mju(ː)ˈzɪʃən/: nhạc công
- Newsreader /ˈnjuːzˌriːdə/: phát thanh viên (chuyên đọc tin)
- Singer /ˈsɪŋə/: ca sĩ
- Television producer /ˈtɛlɪˌvɪʒən prəˈdjuːsə/: nhà cung cấp chương trình truyền hình
- TV presenter /ˌtiːˈviː prɪˈzɛntə/: dẫn chương trình truyền hình
- Weather forecaster /ˈwɛðə ˈfɔːkɑːstə/: dẫn chương trình thời tiết
- Choreographer /ˌkɒrɪˈɒgrəfə/: biên đạo múa
- Dance teacher /dɑːns ˈtiːʧə/ hoặc Dance instructor /dɑːns ɪnˈstrʌktə/: giáo viên dạy múa
- Fitness instructor /ˈfɪtnɪs ɪnˈstrʌktə/: huấn luyện viên thể hình
- Martial arts instructor /ˈmɑːʃəl ɑːts ɪnˈstrʌktə/: giáo viên dạy võ
- Personal trainer /ˈpɜːsnl ˈtreɪnə/: huấn luận viên thể hình tư nhân
- Professional footballer /prəˈfɛʃənl ˈfʊtbɔːlə/: cầu thủ chuyên nghiệp
- Sportsman /ˈspɔːtsmən/: người chơi thể thao (nam)
- Sportswoman /ˈspɔːtsˌwʊmən/: người chơi thể thao (nữ)
H – Tất Tần Tật Từ Tiếng Anh Về An Ninh Và Luật Pháp
- Barrister /ˈbærɪstə/: luật sư bào chữa
- Bodyguard /ˈbɒdɪˌgɑːd/: vệ sĩ
- Customs officer /ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə/: nhân viên hải quan
- Detective /dɪˈtɛktɪv/: thám tử
- Forensic scientist /fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst/: nhân viên pháp y
- Judge /ˈʤʌʤ/: quan tòa
- Lawyer /ˈlɔːjə/: luật sư nhìn chung
- Magistrate /ˈmæʤɪstreɪt/: quan tòa (sơ thẩm)
- Police officer /pəˈliːs ˈɒfɪsə/: cảnh sát
- Prison officer /ˈprɪzn ˈɒfɪsə/: công an trại giam
- Private detective /ˈpraɪvɪt dɪˈtɛktɪv/: thám tử tư
- Security officer /sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə/: nhân viên an ninh
- Solicitor /səˈlɪsɪtə/: cố vấn luật pháp
- Traffic warden /ˈtræfɪk ˈwɔːdn/: nhân viên kiểm soát đỗ xe
I – Tìm Hiểu Từ Vựng Tiếng Anh Về Giáo Dục
- Lecturer /ˈlɛkʧərə/: giảng viên
- Music teacher /ˈmjuːzɪk ˈtiːʧə/: giáo viên dạy nhạc
- Teacher /ˈtiːʧə/: giáo viên
- Teaching assistant /ˈtiːʧɪŋ əˈsɪstənt/: trợ giảng
K – Khám Phá Tiếng Anh Về Khoa Học
- Biologist /baɪˈɒləʤɪst/: nhà sinh học
- Botanist /ˈbɒtənɪst/: nhà thực vật học
- Chemist /ˈkɛmɪst/: nhà hóa học
- Lab technician /læb tɛkˈnɪʃən/: nhân viên phòng thí nghiệm
- Meteorologist /ˌmiːtiəˈrɒləʤɪst/: nhà khí tượng học
- Physicist /ˈfɪzɪsɪst/: nhà vật lý
- Researcher /rɪˈsɜːʧə/: nhà phân tích
- Scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học
L – Các Từ Vựng Nghề Nghiệp Tiếng Anh Khác
- Archaeologist /ˌɑːkɪˈɒləʤɪst/: nhà khảo cổ học
- Architect /ˈɑːkɪtɛkt/: kiến trúc sư
- Charity worker /ˈʧærɪti ˈwɜːkə/: người làm từ thiện
- Civil servant /ˈsɪvl ˈsɜːvənt/: công chức nhà nước
- Construction manager /kənˈstrʌkʃən ˈmænɪʤə/: quản lý công trình
- Council worker /ˈkaʊns(ə)l ˈwɜːkə/: nhân viên môi trường
- Diplomat /ˈdɪpləmæt/: nhà ngoại giao
- Engineer /ˌɛnʤɪˈnɪə/: kỹ sư
- Factory worker /ˈfæktəri ˈwɜːkə/: công nhân nhà máy
- Farmer /ˈfɑːmə/: nông dân
- Firefighter /ˈfaɪəˌfaɪtə /: lính cứu hỏa
- Fisherman /ˈfɪʃəmən/: ngư dân
- Housewife /ˈhaʊswaɪf/: nội trợ
- Interior designer /ɪnˈtɪərɪə dɪˈzaɪnə/: nhà thiết kế nội thất
- Interpreter /ɪnˈtɜːprɪtə/: phiên dịch
- Landlord /ˈlænlɔːd/: chủ nhà (người cho thuê nhà)
- Librarian /laɪˈbreərɪən/: thủ thư
- Miner /ˈmaɪnə/: thợ mỏ
- Model /ˈmɒdl/: người mẫu
- Politician /ˌpɒlɪˈtɪʃən/: chính trị gia
- Postman /ˈpəʊstmən/ : bưu tá
- Property developer /ˈprɒpəti dɪˈvɛləpə/: nhà phát triển BĐS
- Refuse collector /ˌriːˈfjuːz kəˈlɛktə/: nhân viên vệ sinh môi trường
- Surveyor /sə(ː)ˈveɪə/: kỹ càng sư điều tra xây dựng
- Temp (Temporary worker) /tɛmp (ˈtɛmpərəri ˈwɜːkə)/: nhân viên tạm thời
- Translator /trænsˈleɪtə/: biên dịch viên
- Undertaker /ˈʌndəˌteɪkə/: nhân viên tang lễ
- Antique dealer /ænˈtiːk ˈdiːlə/: người buôn đồ cổ
- Art dealer /ɑːt ˈdiːlə/: người buôn một số tác phẩm nghệ thuật
- Baker /ˈbeɪkə/: thợ làm bánh
- Barber /ˈbɑːbə/: thợ cắt tóc
- Beautician /bjuːˈtɪʃən/ :nhân viên làm đẹp
- Bookkeeper /ˈbʊkˌkiːpə/: kế toán
- Bookmaker /ˈbʊkˌmeɪkə/: nhà cái (dùng dưới cá cược)
- Butcher /ˈbʊʧə/: người bán thịt
- Buyer /ˈbaɪə/: nhân viên vật tư
- Cashier /kæˈʃɪə/: thu ngân
- Estate agent /ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt/: nhân viên BĐS
- Fishmonger /ˈfɪʃˌmʌŋgə/: người bán cá
- Florist /ˈflɒrɪst/: người trồng hoa, bán hoa, cắm và trang trí hoa
- Greengrocer /ˈgriːnˌgrəʊsə/: người bán rau quả
- Hairdresser /ˈheəˌdrɛsə/: thợ làm đầu
Trên đây là gần 200 từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh mà Eng Breaking đã tổng hợp dành cho bạn.
Tất nhiên trong cuộc sống vẫn còn rất nhiều công việc, ngành nghề mà chúng ta còn chưa biết tới. Chúng tôi sẽ không ngừng cập nhật và chia sẻ kiến thức tiếng Anh bổ ích cho bạn.
Vậy nên đừng quên theo dõi chúng tôi để học thêm thật nhiều điều bổ ích nha!
Bạn thấy thế nào về bài tổng hợp từ vựng này? Hãy like, share bài viết và chia sẻ cảm nhận với chúng tôi dưới phần bình luận nhé!
Eng Breaking 2024 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!
Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!
Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công
You may also like
505+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics Thông Dụng Nhất
Học tiếng Anh chuyên ngành logistics ngày càng trở nên vô cùng cần thiết đối [...]
Có Ngay 17 Cụm Từ Thay Thế Khi "In My Opinion" Đã Quá Nhàm Chán!
Một trong những từ thường sử dụng trong tiếng Anh là các cụm từ nêu [...]
Ngày Quốc Khánh Tiếng Anh Là Gì? Học Tiếng Anh Chủ Đề Quốc Khánh Việt Nam 2/9
Ngày Quốc khánh tiếng Anh – kỷ niệm và niềm tự hào dành cho hành [...]
1,189 Bình luận-
Ngọc Hân
Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.
Thích Phản hồi 1 ngày -
Hương Lý
Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi
Thích Phản hồi 1 ngày
-
Trang Mie
Học có dễ không ạ, m hay nản lắm
Thích Phản hồi 20 giờ -
Phương Anh
Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa
Thích Phản hồi 2 phút
-
Linh Đàm
Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy
Thích Phản hồi 1 ngày -
Hương Trần
Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn
Thích Phản hồi 1 ngày
-
Long
b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?
Thích Phản hồi 5 giờ -
Phi
Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!
-
Trịnh Vy
Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.Thực sự cách học này ổn áp lắm!
Thích Phản hồi 1 ngày -
Phương Kyu
app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy
Thích Phản hồi 1 ngày -
Chị Ba
mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa
Thích Phản hồi 1 ngày
Eng Breaking 2023 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!
Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!
Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công
Từ khóa » Từ điển Anh Việt Về Nghề Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về NGHỀ NGHIỆP - Leerit
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp - Step Up English
-
Những Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp (Jobs Vocabulary) - IELTS Fighter
-
310+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Nghề Nghiệp - TOPICA Native
-
90 Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh – Paris English
-
202+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp Theo Lĩnh Vực
-
Tổng Hợp 170 Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp - Du Học TMS
-
102 Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Thông Dụng Và Chi Tiết Nhất
-
[100+] Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp Cho Trẻ (2022)
-
101+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp Theo Từng Lĩnh Vực
-
100 Nghề Nghiệp Phổ Biến Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nghề Nghiệp Phổ Biến Nhất - AMA