185 + Tên Nghề Nghiệp Tiếng Anh Phổ Biến Nhất Kèm Cách Đọc

Bạn thường giới thiệu bản thân mình như thế nào? Những thông tin bạn cần nói chắc chắn sẽ là: tên, tuổi và nghề nghiệp.

Vậy bạn đã biết công việc bạn đang làm trong tiếng Anh nói như thế nào chưa?

Trong bài viết này, hãy cùng khám phá trọn bộ 185+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp nhé.

Đọc để tìm xem nghề nghiệp của bạn là gì và có những từ nào liên quan mà bạn chưa biết ngay thôi!

Table of Contents A – Từ Vựng Tiếng Anh Nghề Nghiệp Trong Lĩnh Vực Kinh Doanh, Thương Mại B – Các Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh: Lĩnh Vực Công Nghệ Thông Tin C – Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp: Lĩnh Vực Y Tế Và Công Tác Xã Hội D – Tên Các Công Việc Lao Động Chân Tay Bằng Tiếng Anh E – Các Nghề Nghiệp Lĩnh Vực Du Lịch Và Khách Sạn F – Từ Vựng Tiếng Anh Lĩnh Vực Vận Tải G – Tên Nghề Nghiệp Tiếng Anh Trong Lĩnh Vực Nghệ Thuật, Thể Thao Và Giải Trí H – Tất Tần Tật Từ Tiếng Anh Về An Ninh Và Luật Pháp I – Tìm Hiểu Từ Vựng Tiếng Anh Về Giáo Dục K – Khám Phá Tiếng Anh Về Khoa Học L – Các Từ Vựng Nghề Nghiệp Tiếng Anh Khác

A – Từ Vựng Tiếng Anh Nghề Nghiệp Trong Lĩnh Vực Kinh Doanh, Thương Mại

từ vựng nghề nghiệp
  1. Accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán
  2. Actuary /ˈæktjʊəri/: chuyên viên thống kê
  3. Advertising executive /ˈædvətaɪzɪŋ ɪgˈzɛkjʊtɪv/: trưởng phòng quảng cáo
  4. Businessman /ˈbɪznɪsmən/: nam doanh nhân
  5. Businesswoman /ˈbɪznɪswʊmən/: nữ doanh nhân
  6. Economist /i(ː)ˈkɒnəmɪst/: nhà kinh tế học
  7. Financial adviser /faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzə/: cố vấn tài chính
  8. Health and safety officer /hɛlθ ænd ˈseɪfti ˈɒfɪsə/: nhân viên y tế và an toàn lao động
  9. HR manager ( Human Resources Manager) /eɪʧ-ɑː ˈmænɪʤə ( ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz ˈmænɪʤə)/: trưởng phòng nhân sự
  10. Insurance broker /ɪnˈʃʊərəns ˈbrəʊkə/: nhân viên môi giới bảo hiểm
  11. PA (Personal Assistant) /ˈpɜːsnl əˈsɪstənt/: thư ký riêng
  12. Investment analyst /ɪnˈvɛstmənt ˈænəlɪst/: nhà nghiên cứu đầu tư
  13. Project manager /ˈprɒʤɛkt ˈmænɪʤə/: trưởng phòng/ điều hành dự án
  14. Marketing director /ˈmɑːkɪtɪŋ dɪˈrɛktə/: giám đốc marketing
  15. Management consultant /ˈmænɪʤmənt kənˈsʌltənt/: cố vấn cho ban giám đốc
  16. Manager /ˈmænɪʤə/: quản lý/ trưởng phòng
  17. Office worke /ˈɒfɪs ˈwɜːkə/r: nhân viên văn phòng
  18. Receptionist /rɪˈsɛpʃənɪst/: lễ tân
  19. Recruitment consultant /rɪˈkruːtmənt kənˈsʌltənt/: chuyên viên tư vấn tuyển dụng
  20. Sales rep (Sales Representative) /seɪlz ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/: đại diện bán hàng
  21. Salesman / saleswoman /ˈseɪlzmən / ˈseɪlzˌwʊmən/: nhân viên bán hàng (nam / nữ)
  22. Secretary/ ˈsɛkrətri/: thư ký
  23. Stockbroker /ˈstɒkˌbrəʊkə/: nhân viên môi giới chứng khoán
  24. Telephonist /tɪˈlɛfənɪst/: nhân viên trực điện thoại

B – Các Nghề Nghiệp Bằng Tiếng Anh: Lĩnh Vực Công Nghệ Thông Tin

nghề nghiệp tiếng anh
  1. Database administrator /ˈdeɪtəˌbeɪs ədˈmɪnɪstreɪtə/: nhân viên điều hành cơ sở dữ liệu
  2. Programmer /ˈprəʊgræmə/: lập trình viên máy tính
  3. Software developer /ˈsɒftweə dɪˈvɛləpə/: nhân viên phát triển phần mềm
  4. Web designer /wɛb dɪˈzaɪnə/: chuyên viên thiết kế trang web
  5. Web developer /wɛb dɪˈvɛləp/: nhân viên phát triển ứng dụng mạng

C – Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp: Lĩnh Vực Y Tế Và Công Tác Xã Hội

từ vựng tiếng anh
  1. Dentist /ˈdɛntɪst/: nha sĩ
  2. Doctor /ˈdɒktə/: bác sĩ
  3. Midwife /ˈmɪdwaɪf/: bà đỡ/nữ hộ sinh
  4. Nanny /ˈnæni/: vú em
  5. Nurse /nɜːs/: y tá
  6. Optician /ɒpˈtɪʃən/: bác sĩ mắt
  7. Paramedic /ˌpærəˈmɛdɪk/: trợ lý y tế
  8. Pharmacist /ˈfɑːməsɪst/ hoặc chemist /ˈkɛmɪst/: dược sĩ (ở hiệu thuốc)
  9. Physiotherapist /ˌfɪzɪəˈθɛrəpɪst/: nhà vật lý trị liệu
  10. Psychiatrist /saɪˈkaɪətrɪst/: nhà tâm thần học
  11. Social worker /ˈsəʊʃəl ˈwɜːkə/: người làm công tác xã hội
  12. Surgeon /ˈsɜːʤən/: bác sĩ phẫu thuật
  13. Vet /vɛt/ hoặc veterinary surgeon /ˈvɛtərɪnəri ˈsɜːʤən/: bác sĩ thú y

D – Tên Các Công Việc Lao Động Chân Tay Bằng Tiếng Anh

nghề nghiệp bằng tiếng anh
  1. Blacksmith /ˈblæksmɪθ/: thợ rèn
  2. Bricklayer /ˈbrɪkˌleɪə/: thợ xây
  3. Builder /ˈbɪldə/: thợ xây
  4. Carpenter /ˈkɑːpɪntə/: thợ mộc
  5. Chimney sweep /ˈʧɪmni swiːp/: thợ cạo ống khói
  6. Cleaner /ˈkliːnə/: người lau dọn
  7. Decorator /ˈdɛkəreɪtə/: người làm nghề trang trí
  8. Driving instructor /ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktə/: giáo viên dạy tài xế
  9. Electrician /ɪlɛkˈtrɪʃən/: thợ điện
  10. Gardener /ˈgɑːdnə/: người làm vườn
  11. Glazier /ˈgleɪziə/: thợ lắp kính
  12. Groundsman /ˈgraʊndzmən/: nhân viên trông xem sân bóng
  13. Masseur /mæˈsɜː/: nam nhân viên xoa bóp
  14. Masseuse /mæˈsɜːz / : nữ nhân viên xoa bóp
  15. Mechanic /mɪˈkænɪk/: thợ sửa máy
  16. Pest controller /pɛst kənˈtrəʊlə/: nhân viên kiểm soát côn trùng gây hại
  17. Plasterer /ˈplɑːstərə/: thợ trát vữa
  18. Plumber /ˈplʌmə/: thợ sửa ống nước
  19. Roofer /ˈruːfə/: thợ lợp mái
  20. Stonemason /ˈstəʊnˌmeɪsn/: thợ đá
  21. Tattooist /təˈtuːɪst/: thợ xăm mình
  22. Tiler /ˈtaɪlə/: thợ lợp ngói
  23. Tree surgeon /triː ˈsɜːʤən/: nhân viên bảo tồn cây
  24. Welder /ˈwɛldə/: thợ hàn
  25. Window cleaner /ˈwɪndəʊ ˈkliːnə/: thợ lau cửa sổ

E – Các Nghề Nghiệp Lĩnh Vực Du Lịch Và Khách Sạn

tiếng anh nghề nghiệp
  1. Barman /ˈbɑːmən/: nam nhân viên quán rượu
  2. Barmai /ˈbɑːmeɪd/: nữ nhân viên quán rượu
  3. Bartender /ˈbɑːˌtɛndə/: nhân viên phục vụ quầy bar
  4. Bouncer /ˈbaʊnsə/: kiểm soát an ninh (chuyên đứng tại cửa)
  5. Cook /kʊk/: đầu bếp
  6. Chef /ʃɛf/: đầu bếp trưởng
  7. Hotel manager /həʊˈtɛl ˈmænɪʤə/: điều hành khách sạn
  8. Hotel porter /həʊˈtɛl ˈpɔːtə/: nhân viên khuân đồ tại khách sạn
  9. Pub landlord /pʌb ˈlænlɔːd/: chủ quán rượu
  10. Tour guide /tʊə gaɪd/ hoặc tourist guide /ˈtʊərɪst gaɪd/: hướng dẫn viên du lịch
  11. Waiter /ˈweɪtə/: bồi bàn nam
  12. Waitress /ˈweɪtrɪ/: bồi bàn nữ

F – Từ Vựng Tiếng Anh Lĩnh Vực Vận Tải

tên công việc tiếng anh
  1. Air traffic controller /eə ˈtræfɪk kənˈtrəʊlə/: kiểm soát viên không lưu
  2. Bus driver /bʌs ˈdraɪvə/: người tài xế buýt
  3. Flight attendant /flaɪt əˈtɛndənt/: tiếp viên hàng không
  4. Baggage handler /ˈbægɪʤ ˈhændlə/: nhân viên phụ trách bốc dỡ hành lý
  5. Lorry driver /ˈlɒri ˈdraɪvə/: tài xế tải
  6. Sea captain /siː ˈkæptɪn/ hoặc ship’s captain /ʃɪps ˈkæptɪn/: thuyền trưởng
  7. Taxi driver /ˈtæksi ˈdraɪvə/: tài xế taxi
  8. Train driver /treɪn ˈdraɪvə/: người lái tàu
  9. Pilot /ˈpaɪlət/: phi công

G – Tên Nghề Nghiệp Tiếng Anh Trong Lĩnh Vực Nghệ Thuật, Thể Thao Và Giải Trí

ngành nghề tiếng anh
  1. Artist /ˈɑːtɪst/: nghệ sĩ
  2. Editor /ˈɛdɪtə/: biên tập viên
  3. Fashion designer /ˈfæʃən dɪˈzaɪnə/: nhà thiết kế thời trang
  4. Graphic designer /ˈgræfɪk dɪˈzaɪnə/: chuyên viên thiết kế đồ họa
  5. Illustrator /ˈɪləstreɪtə/: họa sĩ thiết kế tranh minh họa
  6. Journalist /ˈʤɜːnəlɪst/: nhà báo
  7. Painter /ˈpeɪntə/: họa sĩ
  8. Photographer /fəˈtɒgrəfə/: thợ ảnh
  9. Playwright /ˈpleɪraɪt/: nhà soạn kịch
  10. Poet /ˈpəʊɪt/: nhà thơ
  11. Sculptor /ˈskʌlptə/: nhà điêu khắc
  12. Writer /ˈraɪtə/: nhà văn
  13. Actor /ˈæktə/: nam diễn viên
  14. Actress /ˈæktrɪs/ : nữ diễn viên
  15. Comedian /kəˈmiːdiən/: diễn viên hài
  16. Composer /kəmˈpəʊzə/: nhà soạn nhạc
  17. Dancer /ˈdɑːnsə/: diễn viên múa
  18. Film director /fɪlm dɪˈrɛktə/: đạo diễn phim
  19. DJ (Disc Jockey) /ˈdiːˌʤeɪ (dɪsk ˈʤɒki)/:người phối nhạc
  20. Musician /mju(ː)ˈzɪʃən/: nhạc công
  21. Newsreader /ˈnjuːzˌriːdə/: phát thanh viên (chuyên đọc tin)
  22. Singer /ˈsɪŋə/: ca sĩ
  23. Television producer /ˈtɛlɪˌvɪʒən prəˈdjuːsə/: nhà cung cấp chương trình truyền hình
  24. TV presenter /ˌtiːˈviː prɪˈzɛntə/: dẫn chương trình truyền hình
  25. Weather forecaster /ˈwɛðə ˈfɔːkɑːstə/: dẫn chương trình thời tiết
  26. Choreographer /ˌkɒrɪˈɒgrəfə/: biên đạo múa
  27. Dance teacher /dɑːns ˈtiːʧə/ hoặc Dance instructor /dɑːns ɪnˈstrʌktə/: giáo viên dạy múa
  28. Fitness instructor /ˈfɪtnɪs ɪnˈstrʌktə/: huấn luyện viên thể hình
  29. Martial arts instructor /ˈmɑːʃəl ɑːts ɪnˈstrʌktə/: giáo viên dạy võ
  30. Personal trainer /ˈpɜːsnl ˈtreɪnə/: huấn luận viên thể hình tư nhân
  31. Professional footballer /prəˈfɛʃənl ˈfʊtbɔːlə/: cầu thủ chuyên nghiệp
  32. Sportsman /ˈspɔːtsmən/: người chơi thể thao (nam)
  33. Sportswoman /ˈspɔːtsˌwʊmən/: người chơi thể thao (nữ)

H – Tất Tần Tật Từ Tiếng Anh Về An Ninh Và Luật Pháp

  1. Barrister /ˈbærɪstə/: luật sư bào chữa
  2. Bodyguard /ˈbɒdɪˌgɑːd/: vệ sĩ
  3. Customs officer /ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə/: nhân viên hải quan
  4. Detective /dɪˈtɛktɪv/: thám tử
  5. Forensic scientist /fəˈrɛnsɪk ˈsaɪəntɪst/: nhân viên pháp y
  6. Judge /ˈʤʌʤ/: quan tòa
  7. Lawyer /ˈlɔːjə/: luật sư nhìn chung
  8. Magistrate /ˈmæʤɪstreɪt/: quan tòa (sơ thẩm)
  9. Police officer /pəˈliːs ˈɒfɪsə/: cảnh sát
  10. Prison officer /ˈprɪzn ˈɒfɪsə/: công an trại giam
  11. Private detective /ˈpraɪvɪt dɪˈtɛktɪv/: thám tử tư
  12. Security officer /sɪˈkjʊərɪti ˈɒfɪsə/: nhân viên an ninh
  13. Solicitor /səˈlɪsɪtə/: cố vấn luật pháp
  14. Traffic warden /ˈtræfɪk ˈwɔːdn/: nhân viên kiểm soát đỗ xe

I – Tìm Hiểu Từ Vựng Tiếng Anh Về Giáo Dục

tiếng anh giáo dục
  1. Lecturer /ˈlɛkʧərə/: giảng viên
  2. Music teacher /ˈmjuːzɪk ˈtiːʧə/: giáo viên dạy nhạc
  3. Teacher /ˈtiːʧə/: giáo viên
  4. Teaching assistant /ˈtiːʧɪŋ əˈsɪstənt/: trợ giảng

K – Khám Phá Tiếng Anh Về Khoa Học

  1. Biologist /baɪˈɒləʤɪst/: nhà sinh học
  2. Botanist /ˈbɒtənɪst/: nhà thực vật học
  3. Chemist /ˈkɛmɪst/: nhà hóa học
  4. Lab technician /læb tɛkˈnɪʃən/: nhân viên phòng thí nghiệm
  5. Meteorologist /ˌmiːtiəˈrɒləʤɪst/: nhà khí tượng học
  6. Physicist /ˈfɪzɪsɪst/: nhà vật lý
  7. Researcher /rɪˈsɜːʧə/: nhà phân tích
  8. Scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học
nghề nghiệp tiếng anh

L – Các Từ Vựng Nghề Nghiệp Tiếng Anh Khác

  1. Archaeologist /ˌɑːkɪˈɒləʤɪst/: nhà khảo cổ học
  2. Architect /ˈɑːkɪtɛkt/: kiến trúc sư
  3. Charity worker /ˈʧærɪti ˈwɜːkə/: người làm từ thiện
  4. Civil servant /ˈsɪvl ˈsɜːvənt/: công chức nhà nước
  5. Construction manager /kənˈstrʌkʃən ˈmænɪʤə/: quản lý công trình
  6. Council worker /ˈkaʊns(ə)l ˈwɜːkə/: nhân viên môi trường
  7. Diplomat /ˈdɪpləmæt/: nhà ngoại giao
  8. Engineer /ˌɛnʤɪˈnɪə/: kỹ sư
  9. Factory worker /ˈfæktəri ˈwɜːkə/: công nhân nhà máy
  10. Farmer /ˈfɑːmə/: nông dân
  11. Firefighter /ˈfaɪəˌfaɪtə /: lính cứu hỏa
  12. Fisherman /ˈfɪʃəmən/: ngư dân
  13. Housewife /ˈhaʊswaɪf/: nội trợ
  14. Interior designer /ɪnˈtɪərɪə dɪˈzaɪnə/: nhà thiết kế nội thất
  15. Interpreter /ɪnˈtɜːprɪtə/: phiên dịch
  16. Landlord /ˈlænlɔːd/: chủ nhà (người cho thuê nhà)
  17. Librarian /laɪˈbreərɪən/: thủ thư
  18. Miner /ˈmaɪnə/: thợ mỏ
  19. Model /ˈmɒdl/: người mẫu
  20. Politician /ˌpɒlɪˈtɪʃən/: chính trị gia
  21. Postman /ˈpəʊstmən/ : bưu tá
  22. Property developer /ˈprɒpəti dɪˈvɛləpə/: nhà phát triển BĐS
  23. Refuse collector /ˌriːˈfjuːz kəˈlɛktə/: nhân viên vệ sinh môi trường
  24. Surveyor /sə(ː)ˈveɪə/: kỹ càng sư điều tra xây dựng
  25. Temp (Temporary worker) /tɛmp (ˈtɛmpərəri ˈwɜːkə)/: nhân viên tạm thời
  26. Translator /trænsˈleɪtə/: biên dịch viên
  27. Undertaker /ˈʌndəˌteɪkə/: nhân viên tang lễ
  28. Antique dealer /ænˈtiːk ˈdiːlə/: người buôn đồ cổ
  29. Art dealer /ɑːt ˈdiːlə/: người buôn một số tác phẩm nghệ thuật
  30. Baker /ˈbeɪkə/: thợ làm bánh
  31. Barber /ˈbɑːbə/: thợ cắt tóc
  32. Beautician /bjuːˈtɪʃən/ :nhân viên làm đẹp
  33. Bookkeeper /ˈbʊkˌkiːpə/: kế toán
  34. Bookmaker /ˈbʊkˌmeɪkə/: nhà cái (dùng dưới cá cược)
  35. Butcher /ˈbʊʧə/: người bán thịt
  36. Buyer /ˈbaɪə/: nhân viên vật tư
  37. Cashier /kæˈʃɪə/: thu ngân
  38. Estate agent /ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt/: nhân viên BĐS
  39. Fishmonger /ˈfɪʃˌmʌŋgə/: người bán cá
  40. Florist /ˈflɒrɪst/: người trồng hoa, bán hoa, cắm và trang trí hoa
  41. Greengrocer /ˈgriːnˌgrəʊsə/: người bán rau quả
  42. Hairdresser /ˈheəˌdrɛsə/: thợ làm đầu

Trên đây là gần 200 từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh mà Eng Breaking đã tổng hợp dành cho bạn.

Tất nhiên trong cuộc sống vẫn còn rất nhiều công việc, ngành nghề mà chúng ta còn chưa biết tới. Chúng tôi sẽ không ngừng cập nhật và chia sẻ kiến thức tiếng Anh bổ ích cho bạn.

Vậy nên đừng quên theo dõi chúng tôi để học thêm thật nhiều điều bổ ích nha!

Bạn thấy thế nào về bài tổng hợp từ vựng này? Hãy like, share bài viết và chia sẻ cảm nhận với chúng tôi dưới phần bình luận nhé!

Eng Breaking 2024 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!

Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!

Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công

You may also like

505+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Logistics Thông Dụng Nhất

Học tiếng Anh chuyên ngành logistics ngày càng trở nên vô cùng cần thiết đối [...]

Có Ngay 17 Cụm Từ Thay Thế Khi "In My Opinion" Đã Quá Nhàm Chán!

Một trong những từ thường sử dụng trong tiếng Anh là các cụm từ nêu [...]

Ngày Quốc Khánh Tiếng Anh Là Gì? Học Tiếng Anh Chủ Đề Quốc Khánh Việt Nam 2/9

Ngày Quốc khánh tiếng Anh – kỷ niệm và niềm tự hào dành cho hành [...]

1,189 Bình luận  
  • Tự học tiếng Anh hiệu quả

    Ngọc Hân

    Nói chính xác thì app dành cho các bạn có kiến thức sơ sài ít ỏi tiếng anh rồi. Không chỉ sách, app, còn được trải nghiệm rất nhiều tính năng chơi game thú vị. Noti nhắc nhở mỗi ngày, mình toàn học lộ trình online theo mail ấy. Nội dung hay, cách dùng câu theo kiểu hiện đại, nhiều câu nói theo lối giao tiếp của giới trẻ hiện đại, khá thú vị, mới mẻ. Format quyển kế hoạch rất tốt, tập cho mình thói quen lên kế hoạch bất cứ việc gì. Lộ trình học từng ngày rõ ràng, các bạn tạo thói quen theo lộ trình đi, lười thì mãi không bao giờ tiến bộ được đâu, dù phương pháp tốt cỡ nào.

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Cẩm nang tự học tiếng Anh giao tiếp

    Hương Lý

    Cách học rất tuyệt, có cả hình ảnh và bản dịch giúp thêm hứng thú học hơn. GOGA giúp mik cải thiện tiếng Anh nhiều hơn trong môn nói. Mình muốn gởi lời cảm ơn đến GOGA. Mình chỉ còn mấy lesson nữa thôi là hoàn thành rồi

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Luyện nghe tiếng Anh hiệu quả

    Trang Mie

    Học có dễ không ạ, m hay nản lắm

    ThíchPhản hồi20 giờ
  • Luyện nói tiếng Anh phù hợp cho mọi đối tượng

    Phương Anh

    Dễ học b ạ, có chỉ dẫn từng ngày, từng bước rồi, nội dung cũng theo chủ đề hằng ngày nữa, m cũng học đc tháng rưỡi rồi, giờ giao tiếp sương sương rồi, ít ra không bị sợ nói TA nữa

    ThíchPhản hồi2 phút
  • Ngữ pháp tiếng Anh

    Linh Đàm

    Lộ trình chi tiết phết và mình thấy phg pháp dạy hay lắm, học khá thích thú không bị nhàm nhàm như mấy bài giảng trên lớp đâu, lại còn dễ học nữa.Mình bắt đầu thấy khoái khoái học kiểu này rồi đấy

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Học tiếng Anh có chủ đích - Phương pháp tự học tiếng Anh hiệu quả nhất

    Hương Trần

    Nội dung học rất hay và thực tế. qtrọng là có đầy đủ hướng dẫn chi tiết rõ ràng nên mình học đc khoảng 2 tuần là tiến bộ trông thấy luôn

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Các trang web học tiếng Anh

    Long

    b ơi, trọn bộ đầy đủ gồm những gì?

    ThíchPhản hồi5 giờ
  • App học tiếng Anh

    Phi

    Tài khoản học online qua app, quà tặng đủ cả!

     

    Thích Phản hồi15 phút
  • Thì hiện tại đơn

    Trịnh Vy

    Mình mua cho em mình học, quá trình kèm cặp nó mình thấy cái này rất chi tiết từng bước để học.Trước đó mình có mua nhiều tài liệu TA to hơn, dày hơn nhưng lại bị giới hạn ở chỗ, không có chỉ tiết lộ trình học như cuốn này. Nên làm được vài trang thì mình bỏ ngang luôn.Em mình cứ học theo app này này được gần 1 tháng rồi và phát âm tiến bộ rất nhiều, em mình cũng ham học tiếng Anh hơn trước.Thực sự cách học này ổn áp lắm!

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Thì quá khứ đơn

    Phương Kyu

    app này rất phù hợp vs những bạn mất gốc giống như mình, vừa mới học đc 1 lesson mà mình cảm thấy cách nghe và phát âm của mình tốt hơn r mình còn bt thêm một số từ vựng và câu hỏi rất dễ học và đơn giản các bn nên mua về học đảm bảo học xong các bn sẽ thấy khác biệt. Cơ mà phải kiên trì chăm chỉ đấy

    ThíchPhản hồi1 ngày
  • Thì tương lai

    Chị Ba

    mình thấy học khá ok, có vẻ hợp với mấy đứa lười ghi nhớ lười học thuộc lòng như mình, thiết kế cũng khá tiện ích nữa

    ThíchPhản hồi1 ngày
Thì hiện tại tiếp diễn

Eng Breaking 2023 - Phiên Bản Vượt Trội Hơn!

Giao Tiếp Tiếng Anh Trôi Chảy Chỉ Với 15 Phút Mỗi Ngày!

Tìm Hiểu Eng Breaking Ngay Hơn 567,300 Học Viên Mất Gốc Đông Nam Á Đã Thành Công

Từ khóa » Từ điển Anh Việt Về Nghề Nghiệp