90 Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh – Paris English
Có thể bạn quan tâm
Hôm nay, Paris English sẽ giới thiệu các bạn Tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp. Cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung bài viết
- Tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp – phần 1
- Tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp – phần 2
- Tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp – phần 3
- Các chi nhánh của trung tâm Anh ngữ Paris
Tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp – phần 1
- Accountant / əˈkaʊntənt /: kế toán viên
- Actor / ˈæktər /: nam diễn viên
- Actress / ˈæktrəs /: nữ diễn viên
- Architect / ˈɑːrkɪtekt /: kiến trúc sư
- Artist / ˈɑːrtɪst /: họa sĩ
- Assembler / əˈsemblər /: công nhân lắp ráp
- Babysitter / ˈbeɪbisɪtər /: người giữ trẻ hộ
- Baker / ˈbeɪkər /: thợ làm bánh mì
- Barber / ˈbɑːrbər /: thợ hớt tóc
- Bricklayer / ˈbrɪkleɪər /,Mason / ˈmeɪsn /: thợ nề, thợ hồ
- Businessman / ˈbɪznəsmæn /: nam doanh nhân
- Businesswoman / ˈbɪznəswʊmən /: nữ doanh nhân
- Butcher / ˈbʊtʃər /: người bán thịt
- Carpenter / ˈkɑːrpəntər /: thợ mộc
- Cashier / kæˈʃɪr /: nhân viên thu ngân
- Chef / ʃef/, Cook / kʊk /: đầu bếp
- Child day / tʃaɪld deɪ /, care worker / ker ˈwɜːrkər /: giáo viên nuôi dạy trẻ
- Computer software engineer /kəmˈpjuːtər ˈsɔːftwer ˌendʒɪˈnɪr /: Kỹ sư phần mềm máy vi tính
- Construction worker / kənˈstrʌkʃn ˈwɜːrkər /: công nhân xây dựng
- Custodian / kʌˈstoʊdiən/, Janitor / ˈdʒænɪtər /: người quét dọn
- Customer service representative / ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˌreprɪˈzentətɪv /: người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
- Data entry clerk / ˈdeɪtə ˈentri klɜːrk /: nhân viên nhập liệu
- Delivery person / dɪˈlɪvəri ˈpɜːrsn /: nhân viên giao hàng
- Dock worker / dɑːk ˈwɜːrkər /: công nhân bốc xếp ở cảng
- Engineer / ˌendʒɪˈnɪr /: kỹ sư
- Factory worker / ˈfæktri ˈwɜːrkər /: công nhân nhà máy
- Farmer / ˈfɑːrmər /: nông dân
- Fireman / ˈfaɪərmən / , Firefighter / ˈfaɪərfaɪtər /: lính cứu hỏa
- Fisher / ˈfɪʃər /: ngư dân
- Food-service worker / fuːd ˈsɜːrvɪs ˈwɜːrkər /: nhân viên phục vụ thức ăn
Tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp – phần 2
- Foreman / ˈfɔːrmən /: quản đốc, đốc công
- Gardener /ˈɡɑːrdnər/ Landscaper /ˈlændskeɪpər /: người làm vườn
- Garment worker / ˈɡɑːrmənt ˈwɜːrkər /: công nhân may
- Hairdresser / ˈherdresər /: thợ uốn tóc
- Health- care aide / helθ ker eɪd / = Attendant / əˈtendənt /: hộ lý
- Homemaker / ˈhoʊmmeɪkər /: người giúp việc nhà
- Housekeeper / ˈhaʊskiːpər /: nhân viên dọn phòng (khách sạn)
- Journalist / ˈdʒɜːrnəlɪst / Reporter / rɪˈpɔːrtər /: phóng viên
- Lawyer / ˈlɔːjər /: luật sư
- Machine Operator / məˈʃiːn ˈɑːpəreɪtər /: người vận hành máy móc
- Mail carrier / meɪl ˈkæriər / letter carrier / ˈletər ˈkæriər /: nhân viên đưa thư
- Manager / ˈmænɪdʒər /: quản lý
- Manicurist / ˈmænɪkjʊrɪst /: thợ làm móng tay
- Mechanic / məˈkænɪk /: thợ máy, thơ cơ khí
- Medical assistant / ˈmedɪkl əˈsɪstənt/ = Physician assistant / fɪˈzɪʃn əˈsɪstənt /: phụ tá bác sĩ
- Messenger / ˈmesɪndʒər / Courier / ˈkʊriər /: nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm
- Mover / ˈmuːvər /: nhân viên dọn nhà/ văn phòng
- Musician / mjuˈzɪʃn /: nhạc sĩ
- Painter / ˈpeɪntər /: thợ sơn
- Pharmacist / ˈfɑːrməsɪst /: dược sĩ
- Photographer / fəˈtɑːɡrəfər /: thợ chụp ảnh
- Pilot / ˈpaɪlət /: phi công
- Policeman / pəˈliːsmən /: cảnh sát
- Postal worker / ˈpoʊstl ˈwɜːrkər /: nhân viên bưu điện
- Receptionist / rɪˈsepʃənɪst /: nhân viên tiếp tân
- Repair person / rɪˈper ˈpɜːrsn /: thợ sửa chữa
- Salesperson / ˈseɪlzpɜːrsn /: nhân viên bán hàng
- Sanitation worker / ˌsænɪˈteɪʃn ˈwɜːrkər /= Trash collector: nhân viên vệ sinh
- Secretary / ˈsekrəteri /: thư ký
- Security guard / səˈkjʊrəti ɡɑːrd /: nhân viên bảo vệ
Tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp – phần 3
- Stock clerk / stɑːk klɜːrk /: thủ kho
- Store owner / stɔːr ˈoʊnər / Shopkeeper / ˈʃɑːpkiːpər /: chủ cửa hiệu
- Supervisor / ˈsuːpərvaɪzər /: người giám sát, giám thị
- Tailor / ˈteɪlər /: thợ may
- Teacher/ ˈtiːtʃər / Instructor / ɪnˈstrʌktər /: giáo viên
- Telemarketer / ˈtelimɑːrkɪtər/: nhân viên tiếp thị qua điện thoại
- Translator / trænsˈleɪtər /, Interpreter / ɪnˈtɜːrprɪtər /: thông dịch viên
- Travel agent / ˈtrævl ˈeɪdʒənt /: nhân viên du lịch
- Truck driver / trʌk ˈdraɪvər /: tài xế xe tải
- Vet / vet /, veterinarian / ˌvetərɪˈneriən /: bác sĩ thú y
- Waiter/ ˈweɪtər /, Server / ˈsɜːrvər /: nam phục vụ bàn
- Waitress / ˈweɪtrəs /: nữ phục vụ bàn
- Welder / ˈweldər /: thợ hàn
- Flight Attendant / flaɪt əˈtendənt /: tiếp viên hàng không
- Judge / dʒʌdʒ /: thẩm phán
- Librarian / laɪˈbreriən /: thủ thư
- Bartender / ˈbɑːrtendər /: người pha rượu
- Hair Stylist / her ˈstaɪlɪst /: nhà tạo mẫu tóc
- Janitor / ˈdʒænɪtər /: quản gia
- Maid / meɪd /: người giúp việc
- Miner / ˈmaɪnər /: thợ mỏ
- Plumber / ˈplʌmər /: thợ sửa ống nước
- Taxi driver / ˈtæksi ˈdraɪvər /: tài xế Taxi
- Doctor / ˈdɑːktər /: bác sĩ
- Dentist / ˈdentɪst /: nha sĩ
- Electrician / ɪˌlekˈtrɪʃn /: thợ điện
- Fishmonger / ˈfɪʃmʌŋɡər /: người bán cá
- Nurse / nɜːrs /: y tá
- Reporter / rɪˈpɔːrtər /: phóng viên
- Technician / tekˈnɪʃn /: kỹ thuật viên
Hi vọng, qua những kiến thức Tiếng Anh mà Paris English chia sẻ trên có thể giúp bạn phần nào tự tin hơn trong giao tiếp. Và một điều lưu ý, học tiếng Anh theo chủ đề hay bất kỳ phương pháp nào cũng cần thời gian, sự cố gắng, chăm chỉ rèn luyện mỗi ngày mới thu về kết quả. Vì thế hãy nỗ lực hết mình, thành công sẽ đến với bạn!
Đăng kí ngay khóa học để được trải nghiệm phương pháp học độc đáo tại Paris English nhé!
Các chi nhánh của trung tâm Anh ngữ Paris
Trụ sở chính
868 Mai Văn Vĩnh, Quận 7, TP. HCM.
089.814.9042
Chi nhánh 1
135A Nguyễn Thị Diệu, Quận 3, TP. HCM.
089.814.6896
Chi nhánh 2
173 Hùng Vương, Hoà Thành, Tây Ninh.
0276.730.0799
Chi nhánh 3
397 CMT8, TP. Tây Ninh, Tây Ninh.
0276.730.0899
Chi nhánh 4
230 Tôn Đức Thắng, Phường Phú thuỷ, TP Phan Thiết, Bình Thuận.
0938.169.133
Chi nhánh 5
380 Trần Hưng Đạo, Phường Lạc Đạo, TP Phan Thiết, Bình Thuận.
0934.019.133
Youtube: https://tinyurl.com/ParisEnglishYoutube
Facebook: https://www.facebook.com/paris.edu.vn/
Hotline: 0939.72.77.99
Từ khóa » Từ điển Anh Việt Về Nghề Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về NGHỀ NGHIỆP - Leerit
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp - Step Up English
-
Những Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp (Jobs Vocabulary) - IELTS Fighter
-
310+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp
-
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ đề: Nghề Nghiệp - TOPICA Native
-
202+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp Theo Lĩnh Vực
-
Tổng Hợp 170 Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp - Du Học TMS
-
102 Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Thông Dụng Và Chi Tiết Nhất
-
[100+] Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp Cho Trẻ (2022)
-
185 + Tên Nghề Nghiệp Tiếng Anh Phổ Biến Nhất Kèm Cách Đọc
-
101+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp Theo Từng Lĩnh Vực
-
100 Nghề Nghiệp Phổ Biến Trong Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nghề Nghiệp Phổ Biến Nhất - AMA