195+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô

Hãy cùng 4Life English Center (e4Life.vn)  khám phá bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô gần 200 từ chuyên dụng nhất được tổng hợp đầy đủ thông qua bài viết dưới dưới đây. Tham khảo ngay nhé!

Tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Tiếng Anh chuyên ngành ô tô

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

1.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại ô tô

  • Sedan /sɪˈdan/: xe Sedan
  • Sports car /spɔːts kɑː/: xe thể thao
  • Hatchback /ˈhatʃbak/: xe Hatchback
  • Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/: xe Wagon
  • Minivan /ˈmɪnɪvan/: xe van
  • Convertible /kənˈvəːtɪb(ə)l/: xe mui trần
  • Pickup truck /pɪk ʌp trʌk/: xe bán tải
  • Jeep /dʒiːp/: xe jeep
  • Limousine /ˌlɪməˈziːn/: xe limo
  • Truck /trʌk/: xe tải

1.2. Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo của ô tô

  • Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung
  • Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
  • Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn
  • Tire /tʌɪə/: lốp xe
  • Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: (đèn) báo rẽ
  • Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn phanh
  • Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước
  • Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: Gương chiếu hậu
  • Roof rack /ruːf rak/: Giá nóc
  • Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành
  • Hood /hʊd/: mui xe
  • Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió
  • Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: nút sấy kinh sau
  • Trunk /trʌŋk/: cốp xe
  • Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu
  • Sunroof /ˈsʌnruːf/: Cửa sổ nóc
  • Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten
  • Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau
  • Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả
  • Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm
  • Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số
  • Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh
  • Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
  • License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe
  • Flare /flɛː/: đèn báo khói
  • Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động
  • Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa
  • Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí
  • Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng jack /dʒæk/: cái kích
  • Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng
  • Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/: dụng cụ tháo lốp xe
  • Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt
  • Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện
  • Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt
  • Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
  • Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng
  • Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt
  • Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt
  • Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng
  • Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng
  • Gas /ɡas/: xăng
  • Oil /ɔɪl/: dầu
  • Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy
  • Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi
  • Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng
  • Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ
  • Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: Đồng hồ nhiệt độ
  • Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế
  • Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt
  • Air /ɛː/: khí Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí
  • Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng
  • Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau
  • Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái
  • Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét
  • Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình
  • Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
  • Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
  • Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo
  • Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái
  • Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài
  • CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc
  • Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
  • Horn /hɔːn/: còi Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động
  • Vent /vent/: lỗ thông hơi
  • Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng
  • Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh tay, phanh khẩn cấp
  • Brake: /breɪk/ phanh
  • Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ – chân ga
  • Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa
  • Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng
  • Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện
  • Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ
  • Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số
  • Clutch /klʌtʃ/: côn
  • Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa
  • Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa
  • Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số tự động
  • Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số
  • Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số sàn
  • Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu
  • Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi
  • Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn
  • Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt
  • Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn sau lưng
  • Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay
  • Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa
  • Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
  • Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui
  • Shield /ʃiːld/: khiên xe
  • Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước
  • Wheel /wiːl/: bánh xe
  • Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ
  • Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước
  • Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện
  • Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ một phần tư
  • Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau
  • Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
  • Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
  • Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh
  • Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
  • Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
  • Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/: đường gờ bên hông xe
  • Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục chuyền động chính
  • Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: cảm biến trước sau
  • Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
  • Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
  • Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng
  • Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau
  • Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc
  • Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ
  • Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực
  • Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống pô xe hơi
  • Backup light / ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
  • Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí
  • Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt
  • Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe
  • Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu
  • Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính
  • Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý
  • Brake light / breɪk lʌɪt/: đèn phanh
  • Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo
  • Screen wash reservoir ˈrɛzəvwɑː
  • Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe
  • Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: sự đánh lửa
  • Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe
  • Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe
  • Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp
  • Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì
  • Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo
  • Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy
  • Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất tải lạnh
  • Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình dầu phanh xe
  • Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ
  • Chassis /ˈʃasi/: sắc xi
  • Parking brake /pɑːk ɪŋ breɪk/: phanh đỗ xe

2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ô tô

  • 4 WD, 4×4 (4 Wheel drive): Dẫn động bốn bánh chủ động.
  • ABS (Anti-lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.
  • BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
  • Cabriolet: Kiểu xe hai cửa mui trần
  • AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái
  • ARTS (Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm.
  • Concept Car: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ được thiết kế để trưng bầy, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.
  • Coupe: Kiểu xe thể thao hai cửa có mui
  • CATS (Computer Active Technology Suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
  • IOE (Intake Over Exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả Minivan: Kiểu xe có ca-bin kéo dài trùm ca-pô không có cốp sau, có từ 6 đến 8 chỗ.
  • OHV (Overhead Valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.
  • CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.
  • MDS (Multi Displacement System): Hệ  thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2, 4 ,6… xi lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe. DOHC (Double Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xi-lanh
  • Roadster: Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
  • Sedan: Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.
  • Pick-up: Kiểu xe gầm cao 2 hoặc 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)
  • Supercharge: Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập
  • Turbocharge: Tăng áp của động cơ sử dụng khí xả làm quay cánh quạt.
  • SOHC (Single Overhead Camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.
  • SUV (Sport Utility Vehicle): Kiểu xe thể thao việt dã, được thiết kế dẫn động cả 4 bánh để có thể vượt qua những địa hình xấu.
  • SV (Side Valves): Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy
  • VSC (Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
  • VVT-i (Variable Valve Timing With Intelligence): Hệ thống điều khiển xu-páp biến thiên thông minh.
  • Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.
  • Universal: Kiểu xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài kiền với khoang hành lý.
  • Van: Xe chở người hoặc hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ.
  • BHP (Brake Horse Power): Đơn vị đo công suất thực của động cơ
  • C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm
  • C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc.
  • Volkswagen Beetle: Một kiểu xe của Volkswagen có hình dáng giống con bọ.
  • Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh
  • AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh
  • ESP (Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử.
  • ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc vận hành bằng điện
  • E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa điện
  • FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
  • Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước
  • EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện
  • Service History: Lịch sử bảo dưỡng
  • LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai
  • LWB (Long Wheelbase): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
  • HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha
  • LPG (Liquefied Petroleum Gas): Khí hóa lỏng
  • MPV (Multi Purpose Vehicle): Xe đa dụng
  • OTR on the Road (price): Giá trọn gói
  • MPG (Miles Per Gallon): Số dặm đi được cho 4,5 lít xăng
  • PAS Power Assisted Steering: Trợ lực lái
  • PDI Pre-Delivery Inspection: Kiểm tra trước khi bàn giao xe
  • RWD (Rear Wheel Drive): Hệ  thống dẫn động cầu sau

3. Sách tiếng Anh chuyên ngành ô tô hay nhất

3.1. English for the Automobile Industry

Được xuất bản bởi Oxford Business English, English for the Automobile Industry là cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành ô tô rất đáng để tìm đọc. Cực thích hợp đối với những ai đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trong ngành công nghiệp ô tô. Nội dung cuốn sách có đầy đủ các thông tin chuyên ngành cơ bản. Vì vậy mà bạn hoàn toàn có thể sử dụng cuốn sách như một cuốn giáo trình. Tuy nhiên vì là sách tiếng Anh chuyên ngành nên có rất nhiều từ vựng khó, phù hợp hơn với những bạn có trình độ tiếng Anh khá.

3.2. Special English for Automobile Engineering

Một lựa chọn khác dành cho bạn ngoài cuốn English for the Automobile Industry nếu như bạn gặp khó khăn trong việc đọc hiểu. Cuốn sách Special English for Automobile Engineering có bản tiếng Việt nên sẽ dễ đọc hơn. Cuốn sách này cũng bao gồm các từ vựng tiếng Anh chuyên nghành ô tô rất phong phú như từ vựng về các loại ô tô, cấu tạo và cách vận hành.

3.3. English for Automobike and Machine Design Technology

Khá giống với English for the Automobile Industry, đây cũng là cuốn sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô có độ khó nhất định. Cuốn sách này được viết về công nghệ ô tô và chế tạo máy. Cuốn sách được viết hoàn toàn bằng tiếng Anh nên có thể sẽ gây khó hiểu đối với những thuật ngữ chuyên ngành phức tạp. Nhưng bạn có thể tìm thấy sự hỗ trợ về nghĩa ở phần gợi ý.

Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô cùng với đó là thông tin về ba cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành ô tô được giới thiệu bởi 4Life English Center (e4Life.vn) nếu như bạn có nhu cầu tham khảo thêm. Chúc bạn học tốt!

Tham khảo thêm

  • Phương pháp học tiếng Anh cho người đi làm
  • Học giao tiếp tiếng Anh cho người đi làm
Đánh giá bài viết[Total: 8 Average: 5]

Từ khóa » Cái ô Tô Tiếng Anh Là Gì