Xe ô Tô Tiếng Anh Là Gì - .vn
Có thể bạn quan tâm
Xe ô tô tiếng Anh là car, phiên âm /kɑːr/. Ô tô là loại phương tiện đường bộ chạy bằng động cơ, di chuyển thông qua bốn bánh xe.
Tên gọi ô tô là từ nhập theo tiếng Pháp và tiếng La tinh có nghĩa là tự thân vận động thể hiện mục tiêu và khát khao thời điểm đó là tìm ra loại phương tiện di chuyển không phụ thuộc vào sức kéo động vật.
Từ vựng tiếng Anh về ô tô.
Sedan /sɪˈdan/: Xe Sedan.
Hatchback /ˈhatʃbak/: Xe Hatchback.
Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/: Xe Wagon.
Sports car /spɔːts kɑː/: Xe thể thao.
Convertible /kənˈvəːtɪb(ə)l/: Xe mui trần.
Limousine /ˌlɪməˈziːn/: Xe limo.
Pickup truck /pɪk ʌp trʌk/: Xe bán tải.
Car /kɑ:/: Ô tô.
Van /væn/: Xe tải nhỏ.
Tram /træm/: Xe điện.
Caravan /’kærəvæn/: Xe nhà di động.
Thuật ngữ tiếng Anh thông dụng chuyên ngành ô tô.
On the Road: Giá trọn gói
Pre Delivery Inspection: Kiểm tra trước khi bàn giao xe
Brake Assist: Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
Sport Utility Vehicle: Kiểu xe thể thao việt dã
Cars have a gearbox and an engine.
Xe hơi có hộp số và động cơ.
Central Locking: Hệ thống khóa trung tâm.
Bài viết xe ô tô tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Từ khóa » Cái ô Tô Tiếng Anh Là Gì
-
Xe ô Tô Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Ô TÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI Ô TÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
• Xe ô Tô, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Car, Auto, Automobile
-
Cái ô Tô Tiếng Anh Là Gì
-
1 Cái ô Tô Tiếng Anh Là Gì
-
Cái ô Trong Tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Xe Hơi Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Bạn đã Biết Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Ô TÔ Này Chưa? | Xe Mình Có Gì
-
195+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành ô Tô
-
Tên Các Bộ Phận ô Tô Trong Tiếng Anh - Speak Languages
-
Top 18 Xe Hơi đọc Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2021
-
Ô Tô đọc Tiếng Anh Là Gì