CÁI Ô TÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CÁI Ô TÔ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cái ôumbrellaboxesumbrellasbowlsumotormotorcycle

Ví dụ về việc sử dụng Cái ô tô trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cảm ơn vì cái ô tô.Thanks for my car.Như cái ô tô nhỏ.Almost like a small car.Cảm ơn vì cái ô tô.Thanks for your car.Như cái ô tô nhỏ.As a small car.Đâm vào 2 cái ô tô.I crashed into two cars.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từchiếc xe ô tômua ô tôchơi lô tôtô pô lái ô tôkính ô tôđua ô tôdập ô tôtô bóng lên ô tôHơnSử dụng với danh từxe ô tôchiếc ô tôngành ô tôtô sáng tô châu tỉnh giang tôghế ô tôcô tôlốp ô tôsơn ô tôHơnNhư cái ô tô nhỏ.Like a small car.Vài hộ có một cái ô tô.Some websites has a car.Nhìn thấy cái ô tô ở trước mặt không?Can you see the car in front of you?( Tôi ước tôi có một cái ô tô.).I wish I had a car.Đi những ba cái ô tô, vì vậy tôi miễn….I'm down three passenger cars until I do….Mình nên gọi một cái ô tô.”.I should call for a car.”.À mẹ sửa cái ô tô xanh rồi, con nhớ không?Oh, I fixed your blue car, do you remember?Mối đã ăn hết cả cái ô tô.The cow has eaten the whole car.Tôi sẽ không chui vào trong cái ô tô đó với anh đâu.”.I am not going in this car with you.”.Tôi mua cái ô tô đầu tiên là vì tôi lấy vợ.The first time I bought a car was after I got married.Có phải ngươi vẫn muốn cái ô tô kia?”.Do you still want that car?".Mua 1 cái ô tô mới, dù cô ây không có tiền.Drive a new car, even if you have no savings.Hiện nay tôi đang đi cái ô tô thứ 2!I am now on my second truck motorhome!Thay vào đó, tôi chỉ gọi nó là một chiếc xe tải hay một cái ô tô.Instead I just say truck or I just say car.( Sẽ mất bao lâu để sửa cái ô tô của tôi?)?How long will it take to fix my car?Cái ô tô của tôi mà tôi chưa nhìn thấy bao giờ, một chiếc xe.Of my car that I had never seen before, a car that.Tôi ra showroom mua một cái ô tô.I visited a showroom to buy a new car.Cái ô tô của tôi mà tôi chưa nhìn thấy bao giờ, một chiếc xe.Negotiating with a car dealer I have never met, for a car I have never seen.Tôi sẽ không chui vào trong cái ô tô đó với anh đâu.”.I'm not getting in that car with you.".Bạn có thể đi taxi hoặcbạn cũng có thể mua một cái ô tô.You could get a taxi, or you could buy a car.Cái ô tô của tôi mà tôi chưa nhìn thấy bao giờ, một chiếc xe.I see a driveway with a car I have never seen before, but it is my car..Nó cũng có thể nhỏ như quả bóng tennis hoặc lớn như cái ô tô.These can be as small as a tennis ball and as big as a car.Đó là cái ô tô mới và viên gạch mày ném sẽ khiến tao phải.That's a new car and that brick you threw is going to cost me a lot of money.Vào giữa những nǎm 90,với những cái gương phụ ở cánh, những cái ô tô của Nhật đều trông giống nhau.By the mid-90's, for all their extra wing mirrors, Japanese cars were beginning to look the same.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 499, Thời gian: 0.0172

Từng chữ dịch

cáiđại từonecáingười xác địnhthisthatcáitính từfemalecáidanh từpcsdanh từbowlsucarspaintđộng từfill cái nôi của nhân loạicài phần mềm

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cái ô tô English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái ô Tô Tiếng Anh Là Gì