26 Từ Tiếng Anh Chỉ Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người - VnExpress

  • Mới nhất
  • Thời sự
  • Góc nhìn
  • Thế giới
  • Video
  • Podcasts
  • Kinh doanh
  • Bất động sản
  • Khoa học
  • Giải trí
  • Thể thao
  • Pháp luật
  • Giáo dục
  • Sức khỏe
  • Đời sống
  • Du lịch
  • Số hóa
  • Xe
  • Ý kiến
  • Tâm sự
  • Tất cả
  • Trở lại Giáo dục
  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh
Thứ sáu, 18/8/2017, 20:00 (GMT+7) 26 từ tiếng Anh chỉ các bộ phận trên cơ thể người

Các từ như môi, mắt, cằm, bụng... dịch sang tiếng Anh là lips, eyes, chin, stomach.

Hình minh họa, tên các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh và nghĩa tiếng Việt được thể hiện qua bảng sau: 

Minh họa

Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh

Tạm dịch

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi

Ankle

Mắt cá chân

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-1

Arm

Cánh tay

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-2

Cheeks

Đôi má

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-3

Chin

Cái cằm

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-4

Ears

Đôi tai

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-5

Elbow

Khuỷu tay

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-6

Eyes

Đôi mắt

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-7

Finger

Ngón tay

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-8

Foot

Chân

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-9

Forehead

Trán

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-10

Hair

Tóc

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-11

Head

Cái đầu

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-12

Hand

Bàn tay

26-tu-tieng-anh-chi-cac-bo-phan-tren-co-the-nguoi-13

Knees

Đầu gối

Xem tiếp trang bên 

Trở lại Giáo dụcTrở lại Giáo dục Copy link thành công Nội dung được tài trợ ×

Từ khóa » Cầm Trong Tiếng Anh Là Gì