Cầm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
- thổ công Tiếng Việt là gì?
- bừng Tiếng Việt là gì?
- phũ phàng Tiếng Việt là gì?
- xanh lơ Tiếng Việt là gì?
- Tráng Liệt Tiếng Việt là gì?
- nguyên bị Tiếng Việt là gì?
- Sam Kha Tiếng Việt là gì?
- bánh lái Tiếng Việt là gì?
- nói kháy Tiếng Việt là gì?
- nhút Tiếng Việt là gì?
- Thanh Quới Tiếng Việt là gì?
- vỡ mủ Tiếng Việt là gì?
- ngượng ngịu Tiếng Việt là gì?
- thư phù Tiếng Việt là gì?
- Bác ái Tiếng Việt là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cầm trong Tiếng Việt
cầm có nghĩa là: Danh từ: . Đàn cổ hình ống máng úp, có năm hoặc bảy dây tơ; thường dùng trong văn học cổ để chỉ đàn nói chung. Cầm, kì, thi, hoạ (đánh đàn, chơi cờ, làm thơ và vẽ, coi là bốn thú vui của người trí thức thời phong kiến).. - 2 đg. . Giữ trong bàn tay, giữa các ngón tay. Cầm bút viết. Cầm tay nhau. . Đưa tay nhận lấy. Cầm tiền mà tiêu. . Nắm để điều khiển, chỉ huy. Cầm lái. Cầm quân đi đánh giặc. Cầm quyền*. . Gửi của cải cho người khác giữ lại làm tin để vay tiền. Cầm ruộng cho địa chủ. Cầm đồ*. . Coi như là chủ quan đã nắm được, biết được. Vụ này cầm chắc sẽ thu hoạch khá. . Giữ lại một chỗ, không cho tự do hoạt động. Cầm chân giặc. Cầm tù*. . Giữ khách ở lại, không để ra về; lưu lại. Cầm khách ở lại. . Làm cho ngừng chảy ra ngoài cơ thể (nói về chất đang chảy ra nhiều và ngoài ý muốn). Tiêm thuốc cầm máu. Không cầm được nước mắt. . (thường dùng trong câu có ý phủ định). Nén giữ lại bên trong, không để biểu hiện ra (nói về tình cảm). Không sao cầm được mối thương tâm. Cầm lòng*.
Đây là cách dùng cầm Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Kết luận
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cầm là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ khóa » Cầm Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Cầm Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
CẦM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cầm Trên Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CẦM TRONG TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SẼ CẦM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Ý Nghĩa Của Cam Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'cầm Nắm' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Tay Cầm Tiếng Anh Là Gì? - Hello Sức Khỏe
-
Chống Cằm Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
26 Từ Tiếng Anh Chỉ Các Bộ Phận Trên Cơ Thể Người - VnExpress
-
Cầm Cự Tiếng Anh Là Gì - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
Cầm Cự Tiếng Anh Là Gì | Diễn đàn Sức Khỏe
-
Từ điển Việt Anh "nguyệt Cầm" - Là Gì?
-
Cầm Trong Tiếng Anh Là Gì