Từ điển Việt Anh "nguyệt Cầm" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"nguyệt cầm" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

nguyệt cầm

nguyệt cầm
  • noun
    • moonshaped guitar
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

nguyệt cầm

hd. Đàn nguyệt.

Từ khóa » Cầm Trong Tiếng Anh Là Gì