CẦM TRONG TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CẦM TRONG TAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cầm trong tayhold in your handcầm trên taynắm trong tayđang nắm giữ trong tay mìnhin handtrong tayholding in your handcầm trên taynắm trong tayđang nắm giữ trong tay mìnhhold in your handscầm trên taynắm trong tayđang nắm giữ trong tay mình

Ví dụ về việc sử dụng Cầm trong tay trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hắn cầm trong tay một cái chìa khóa….You hold in your hands a key….Gươm đó phải cầm trong tay.The sword has to be gripped in the hand.Bạn đang cầm trong tay một cuốn sách như vậy.You are holding in your hands such a map.Cái dấu phẩy nhỏ xíu mà tao cầm trong tay?This piece of tiny technology that I hold in my hand?Cô cầm trong tay một bức thư mới của Milady.She held in her hand a fresh billet from Milady.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từcầm tay liên minh cầm quyền cầm súng cầm máu cầm điện thoại cầm dao cầm nắm cầm vũ khí cầm máy ảnh cô cầmHơnSử dụng với trạng từcầm lên vẫn cầmSử dụng với động từbị giam cầmbị cầm tù Tôi đơn giản cởi chúng ra cầm trong tay.In my case, I simply took them away with my hands.Ta cầm trong tay chìa khóa của Tử Thần và Âm Phủ.I hold in my hand the keys of death and the grave.Với mức nhiệt đó bạn sẽ cảm thấy như thế nào khi cầm trong tay?How will this heat feel when held in the hand?Ta cầm trong tay chìa khóa của Tử Thần và Âm Phủ.I am holding in my hand the keys of death and Hades.Với Vertu, chiếc máy bạn cầm trong tay chỉ là khởi đầu.With Vertu, what you hold in your hand is only the beginning.Chỉ nên dùngmột bức ảnh khung thường và cầm trong tay.Have an ordinary unframed photograph, and hold it in your hands.Là loại mà bạn có thể cầm trong tay và di chuyển khi đang sử dụng.The kind that you can hold in your hands and flip through.The Odyssey là một sách lịch sử nổi bật bạn có thể cầm trong tay.The Holey Dollar is history that you can hold in your hand.Cầm trong tay 2 triệu đồng để có kỳ 2 ngày sang chảnh như hội rich kid?Hold in hand 2 million to spend two days to act like rich kid?Một cuốn sách là một giấc mơ mà bạn cầm trong tay.- Neil Gaiman.A book is a Dream that you can hold in your hand- Neil Gaiman.Cầm trong tay 2 triệu bạn vẫn có thể tận hưởng kỳ nghỉ như rich kid?Hold in your hand 2 million you can still enjoy the holiday as rich kid?Tôi bắt đầu chạy ngay lập tức về phía ngọn lửa này, súng cầm trong tay.I began to run at once towards this fire, revolver in hand.Quyển sách mà bạn đang cầm trong tay được trích từ ba quyển sách trên.The book you are holding in your hand is drawn from these three books.Vài ngày sau, Đức Hồngy đi đến Coimbra với sắc lệnh chính thức cầm trong tay.A few days later,the cardinal traveled to Coimbra with the official decree in hand.Chúng tôi cầm trong tay bao bì với những hạt giống hoa và nghiên cứu nó.We take in the hands the packaging with the seeds of flowers and study it.Con cũng sẽ cần tin vào những điều con không thể cân đo,đong đếm hay thậm chí cầm trong tay.Youll also need to believe in things you can't measure oreven hold in your hand.Tượng trẻ thơ Giê- su cầm trong tay một bộ còng tay đã được mở như là biểu tượng của sự tự do và tín thác.The child Jesus holds in his hands a set of open handcuffs as a symbol of freedom and trust.Nàng cho tôi xem sổ thông hành Mỹcủa nàng và đưa tôi tấm danh thiếp mà ông đang cầm trong tay.She showed me her American passport andgave me the business card you now hold in your hand.Nửa trái cam mà tôi đang cầm trong tay là một niềm vui trọng đại trong đời tôi.".The joy I take from this half an orange which I am holding in my hand is one of the greatest joys I have ever known.”.Con cũng sẽ cần tin vàonhững điều con không thể cân đo, đong đếm hay thậm chí cầm trong tay.You will need to beable to believe in things you cannot measure or hold in your hands.Và chúng tôi cho anh xem chính cáinam châm gel các bạn đang cầm trong tay đó-- và bạn biết đấy, chúng tôi cùng chung ý tưởng.And we were showing him thesame gel magnet that you're holding in your hand-- and you know, we shared the same ideas.Ngài có đó thật sự sáng hôm ấy đối với tôi,y như quyển tạp chí mà bạn đang cầm trong tay là thật đối với bạn vậy.He was as real to me that morning as the book you are holding in your hand is to you.Do được thiết kế để có thể cầm trong tay nữa nên Surface Pro X có độ mỏng chỉ 5,3 mm và nặng 774g khi không có gắn vỏ bàn phím.Designed to be able to hold in the hand again, Surface Pro X is only 5.3mm thin and weighs 774g without a keyboard cover.Thêm một tình huống nữa: Một bé gái tết tóc đuôi sam tung tăng bước vào trường, nụ cười nở trên gương mặt,hộp đồ ăn trưa cầm trong tay.Imagine this scenario: A little girl in pigtails comes bouncing into school, a smile on her face,lunchbox in hand.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0193

Xem thêm

cầm nó trong tayhold it in your hands

Từng chữ dịch

cầmđộng từholdtakehandlepickcầmdanh từgriptronggiới từinduringwithinoftrongtính từinnertaydanh từhandarmfingertaythe handstaytính từmanual cầm trên taycâm và điếc

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cầm trong tay English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cầm Trong Tiếng Anh Là Gì