300 Từ Vựng Tiếng Trung Về Máy Tính | Linh Kiện Thông Dụng Nhất
Có thể bạn quan tâm
Học từ vựng tiếng Trung về máy tính sẽ giúp bạn nhanh chóng mở rộng được vốn từ vựng trên con đường chinh phục HSK hiệu quả hơn. Hiện nay, thời đại công nghệ khoa học càng ngày phát triển, máy tính đã dần trở nên vô cùng quen thuộc không thể thiếu của con người. Lợi ích của máy tính là rất lớn, vậy các bạn có biết được những thuật ngữ liên quan đến các linh kiện phần mềm máy tính trong tiếng Trung giao tiếp chưa? Hãy cùng trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Xem thêm: Khóa học tiếng Trung online giúp bạn thành thạo Hán ngữ nhanh chóng, hiệu quả.
Nội dung chính: 1. Học từ vựng tiếng Trung về chủ đề máy tính 2. Tên gọi thiết bị linh kiện máy tính tiếng Trung 3. Thuật ngữ tiếng Trung các hoạt động trên phần mềm máy tính
1. Học từ vựng tiếng Trung về chủ đề máy tính
Trong thời buổi công nghệ hiện đại luôn phát triển, các loại máy tính và chương trình máy tính ra đời ngày càng nhiều để phục vụ cho cuộc sống của con người. Hãy bỏ túi ngay danh sách từ vựng tiếng Trung bên dưới để quá trình giao tiếp đạt hiệu quả hơn.
Ngoài ra, tham khảo ngay phương pháp tự học tiếng Trung tại nhà hiệu quả để nâng cao vốn từ vựng nhanh chóng.
XEM NGAY: Học tiếng Trung sơ cấp cho người mới.
TT | Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 电脑 | / diàn nǎo / | Máy vi tính |
2 | 台式电脑 | / tái shì diànnǎo / | Máy tính để bàn (Desktop) |
3 | 个人电脑 | / gèrén diànnǎo / | Máy tính cá nhân (PC) |
4 | 平板电脑 | / píngbǎn diànnǎo / | Máy tính bảng (Tablet PC) |
5 | 微型计算机 | / wéixíng jìsuànjī / | Máy vi tính |
6 | 笔记本 | / bǐjìběn / | Notebook |
7 | 笔记本电脑, 手提電腦 | / bǐjìběn diànnǎo, shǒutí diànnǎo / | Máy tính xách tay (Laptop) |
8 | 模拟计算机 | / mónǐ jìsuànjī / | Máy tính tương tự, máy tính analog |
9 | 电子数据处理机 | / diànzǐ shùjù chǔlǐ jī / | Máy tính xử lý số liệu tự động |
10 | 数字计算机 | / shù zì jìsuànjī / | Máy tính số |
11 | 仿生计算机 | / fǎng shēng jìsuànjī / | Máy tính sinh học, máy tính bionic |
12 | 光学计算机 | / guāngxué jìsuànjī / | Máy tính quang học |
13 | 家用计算机 | / jiāyòng jìsuànjī / | Máy tính gia đình |
14 | 穿孔计算机 | / chuānkǒng jìsuànjī / | Máy tính đục lỗ |
15 | 电子计算机 | / diànzǐ jìsuànjī / | Máy tính điện tử |
16 | 终端计算机 | / zhōng duān jìsuànjī / | Máy tính đầu cuối |
17 | 中型计算机 | / zhōngxíng jìsuànjī / | Máy tính cỡ trung bình |
18 | 巨型计算机 | / jù xíng jìsuànjī / | Máy tính cỡ lớn |
19 | 超级计算机 | / chāojí jìsuànjī / | Siêu máy tính |
20 | 主机计算机 | / zhǔjī jìsuànjī / | Máy tính chủ |
21 | 掌上电脑 | / zhǎng shàng diànnǎo / | Máy tính cầm tay (Palmtop) |
22 | 服务器 | / fúwùqì / | Máy server, máy tính phục vụ |
23 | 程序 | / chéngxù / | Chương trình |
24 | 微程序 | / wéi chéng xù / | Vi chương trình |
25 | 固件 | / gùjiàn / | Phần sụn, vi chương trình |
26 | 输出程序 | / shūchū chéngxù / | Trình xuất, chương trình ra |
27 | 引导程序 | / yǐndǎo chéngxù / | Trình tự khởi động |
28 | 软件程序 | / ruǎnjiàn chéngxù / | Chương trình phần mềm |
29 | 输入程序 | / shūrù chéngxù / | Chương trình nhập |
30 | 监督程序 | / jiāndū chéngxù / | Trình kiểm soát, chương trình giám sát |
31 | 汇编程序 | / huìbiān chéngxù / | Trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch |
32 | 子程序 | / zǐ chéngxù / | Chương trình con, chương trình được gọi |
33 | 主程序 | / zhǔ chéngxù / | Chương trình chính, chương trình điều khiển |
CÓ THỂ BẠN MUỐN BIẾT
Từ vựng tiếng Trung về máy móc | Từ vựng tiếng Trung về mỹ phẩm |
2. Tên gọi thiết bị linh kiện máy tính tiếng Trung
Một chiếc máy tính hoàn chỉnh được cấu tạo từ nhiều bộ phận và linh kiện khác nhau. Hôm nay trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt xin giới thiệu đến bạn các linh kiện máy tính khi sử dụng tiếng Trung giao tiếp nhé!
TT | Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 硬件 | / yìngjiàn / | Phần cứng |
2 | 电脑机箱 | / diàn nǎo jīxiāng / | Thùng máy, CPU |
3 | 处理器 | / chǔlǐ qì / | Bộ vi xử lý (CPU) |
4 | 屏幕 | / píngmù / | Màn hình (monitor) |
5 | 桌面 | / zhuō miàn / | Màn hình desktop |
6 | 显示器 | / xiǎn shì qì / | Màn hình |
7 | 液晶显示器 | / yèjīng xiǎnshìqì / | Màn hình tinh thể lỏng |
8 | 软键盘 | / ruǎn jiànpán / | Bàn phím mềm |
9 | 控制台 | / kòngzhì tái / | Bàn phím điều khiển, bàn giao tiếp người – máy |
10 | 键盘, 软键 | / jiànpán, ruǎnjiàn / | Bàn phím |
11 | 光学鼠标 | / guāng xué shǔbiāo / | Chuột quang |
12 | 鼠标 | / shǔbiāo / | Con chuột |
13 | 扬声器、喇叭 | / yáng shēng qì, lǎbā / | Loa máy tính |
14 | 磁道 | / cídào / | Track |
15 | 调制解调器 | / tiáo zhì jiě tiáo qì / | Modem |
16 | 接口 | / jiēkǒu / | Cổng, khe cắm |
17 | 内存 | / nèicún / | RAM |
18 | 平台 | / píngtái / | Platform |
19 | 驅動器 | / qūdòng qì / | Ổ đĩa |
20 | 闪盘, 优盘 | / shǎn pán, yōupán / | Ổ USB |
21 | 硬盤 | / yìng pán / | Ổ đĩa cứng |
22 | 软磁盘驱动器、软驱 | / ruǎn cípán qū dòngqì, ruǎnqū / | Ổ đĩa mềm |
23 | 硬磁盘驱动器 | / yìng cí pán qū dòng qì / | Ổ đĩa cứng |
24 | 光驱 | / guāngqū / | Ổ đĩa CD |
25 | 移动硬盘 | / yídòng yìngpán / | Ổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài |
26 | 主板、主機板 | / zhǔbǎn, zhǔjī bǎn / | Bo mạch chủ |
27 | 攝象頭 – 摄像头 | / shè xiàng tóu / | Webcam |
28 | 網路攝影機 | / wǎng lù shè yǐngjī / | Webcam |
29 | 装碟 | / zhuāng dié / | Đĩa cài |
30 | 高密度只读光盘 | / gāo mì dù zhǐ dú guāng pán / | DVD-ROM |
31 | 视频压缩光盘 | / shìpín yāsuō guāng pán / | Đĩa VCD, đĩa hình |
32 | 数字视盘、数字 | / shù zì shì pán, shù zì / | Đĩa DVD |
33 | 光盘 | / guāng pán / | Đĩa CD |
34 | 磁盘 | / cípán / | Đĩa từ |
35 | 软磁盘、软盘 | / ruǎn cípán, ruǎnpán / | Đĩa mềm |
36 | 硬磁盘、硬盘 | / yìngcípán, yìngpán / | Đĩa cứng |
37 | 可重写光盘 | / kě chóng xiě guāngpán / | Đĩa CD-RW |
38 | 可录光盘 | / kě lù guāngpán / | Đĩa CD-R |
39 | 光盘、光碟 | / guāngpán, guāngdié / | Đĩa CD, đĩa compact |
40 | 只读光盘 | / zhǐ dú guāngpán / | CD-ROM |
41 | 读卡器 | / dú kǎ qì / | Đầu đọc thẻ nhớ |
42 | 磁卡 | / cíkǎ / | Thẻ từ |
43 | 存储卡、闪存卡 | / cúnchú kǎ, shǎncún kǎ / | Thẻ nhớ |
44 | 寄存器 | / jìcúnqì / | Thanh ghi |
45 | 通用串行总线接口 | / tōng yòng chuàn háng zǒng xiàn jiēkǒu / | Đầu cắm USB |
46 | U盘、通用串行总线 | / U pán, tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn / | USB |
47 | 闪盘、闪存盘 | / shǎn pán, shǎncún pán / | Ổ USB flash, ổ chớp USB |
48 | 通用串行总线端口 | / tōng yòng chuàn háng zǒngxiàn duānkǒu / | Khe cắm USB |
49 | 适配器 | / shìpèiqì / | Thiết bị ghép |
50 | 輸入法 | / shūrù fǎ / | Bộ gõ (IME) |
51 | 双核处理器 | / shuānghé chǔlǐ qì / | Chip 2 nhân |
52 | 外存 | / wài cún / | Bộ nhớ ngoài |
53 | 聲卡 | / shēngkǎ / | Card âm thanh |
54 | 顯示卡 | / xiǎnshì kǎ / | Card màn hình |
55 | 卡片 | / kǎpiàn / | Card, thẻ |
56 | 网卡 | / wǎngkǎ / | Card mạng |
57 | 芯片 | / xīn piàn / | Chip |
58 | 电视盒 | / diàn shì hé / | TV box |
59 | 外围设备 | / wàiwéi shè bèi / | Thiết bị ngoại vi |
60 | 存储设备 | / cún chú shè bèi / | Thiết bị lưu trữ |
61 | 监测器 | / jiāncè qì / | Thiết bị giám sát |
62 | 计时器 | / jì shí qì / | Thiết bị đếm giờ |
63 | 终端 | / zhōng duān / | Thiết bị đầu cuối |
64 | 耳机 | / ěrjī / | Tai nghe, headphone |
65 | 计算机插头 | / jìsuànjī chātóu / | Phích cắm máy tính |
66 | 计算机插口 | / jìsuànjī chākǒu / | Ổ cắm máy tính |
67 | 按钮 | / ànniǔ / | Nút bấm |
68 | 喷墨打印机 | / pēng mò dǎyìnjī / | Máy in phun |
69 | 激光打印机、激打 | / jīguāng dǎyìnjī, jī dǎ / | Máy in laser |
70 | 打印机 | / dǎyìnjī / | Máy in |
71 | 数据记录器 | / shùjù jìlù qì / | Máy ghi số liệu |
72 | 字母穿孔机 | / zìmǔ chuānkǒng jī / | Máy đục lỗ chữ cái |
73 | 打卡机 | / dǎkǎ jī / | Máy đọc phiếu đục lỗ |
74 | 计数器 | / jìshùqì / | Máy đếm, bộ đếm |
75 | 键盘打字机 | / jiànpán dǎzìjī / | Máy đánh chữ điều hành |
76 | 电源开关 | / diàn yuán kāiguān / | Công tắc nguồn |
77 | 计算机电缆 | / jì suàn jī diànlǎn / | Cáp điện máy tính |
78 | 带宽 | / dàikuān / | Bảng thông |
79 | 数据表 | / shùjù biǎo / | Bảng dữ liệu |
80 | 广域网 | / guǎng yù wǎng / | Mạng toàn cục, mạng diện rộng, WAN |
81 | 计算机网络 | / jì suàn jī wǎng luò / | Mạng máy tính |
82 | 因特网 | / yīn tè wǎng / | Mạng internet |
83 | 城域网 | / chéng yù wǎng / | Mạng đô thị, MAN |
84 | 局域网 | / júyù wǎng / | Mạng cục bộ, mạng LAN |
85 | 中央处理器 | / zhōngyāng chǔlǐ qì / | Bộ xử lý trung tâm (CPU) |
86 | 微处理机 | / wéi chǔlǐ jī / | Bộ vi xử lý |
87 | 电子商务 | / diànzǐ shāngwù / | Thương mại điện tử |
3. Thuật ngữ tiếng Trung các hoạt động trên phần mềm máy tính
Chủ đề máy tính có một số thuật ngữ chuyên ngành riêng mà bạn cần phải biết. Máy tính là một công cụ tuyệt vời hỗ trợ chúng ta trong quá trình học tập và làm việc. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng giao tiếp về các thuật ngữ chuyên dùng và các hành động trên máy tính.
TT | Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 主机 | / zhǔjī / | Máy chủ |
2 | 操作系统 | / cāo zuò xìtǒng / | Hệ điều hành |
3 | 视窗操作系统 | / shìchuāng cāozuò xìtǒng / | Hệ điều hành Windows |
4 | 个人数字助理 | / gèrén shùzì zhùlǐ / | Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA) |
5 | 系统 | / xì tǒng / | Hệ thống |
6 | 内部通话系统 (对讲机) | / nèi bù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī) / | Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (Máy vô tuyến) |
7 | 信息系统 | / xìnxī xìtǒng / | Hệ thống thông tin |
8 | 电源系统 | / diàn yuán xìtǒng / | Hệ thống nguồn điện |
9 | 人机系统 | / rén jī xìtǒng / | Hệ thống người – máy |
10 | 算法语言 | / suànfǎ yǔyán / | Ngôn ngữ thuật toán |
11 | 人工智能语言 | / réngōng zhìnéng yǔyán / | Ngôn ngữ thông minh nhân tạo |
12 | 人工语言 | / réngōng yǔyán / | Ngôn ngữ nhân tạo |
13 | 计算机语言 | / jìsuànjī yǔyán / | Ngôn ngữ máy tính |
14 | 公式翻译程序语言 | / gōngshì fānyì chéngxù yǔyán / | Ngôn ngữ FORTRAN |
15 | 软件 | / ruǎnjiàn / | Phần mềm |
16 | 间谍软件 | / jiàn dié ruǎnjiàn / | Phần mềm gián điệp |
17 | 广告软件 | / guǎng gào ruǎnjiàn / | Phần mềm quảng cáo, độc hại |
18 | 计算机病毒 | / jì suàn jī bìng dú / | Virus máy tính |
19 | 微代码 | / wéi dàimǎ / | Vi mã, vi code |
20 | 兼容 | / jiān róng / | Tích hợp, tương thích |
21 | 开源碼 | / kāi yuán mǎ / | Mã nguồn mở |
22 | 源碼 | / yuán mǎ / | Mã nguồn |
23 | 代码 | / dàimǎ / | Mã, mật mã |
24 | 国家代码 | / guójiā dàimǎ / | Mã quốc gia |
25 | 信息编码 | / xìnxī biānmǎ / | Mã hóa thông tin |
26 | 地址代码 | / dìzhǐ dàimǎ / | Mã địa chỉ |
27 | 初学者通用符号指令码 | / chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ / | Mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu, mã BASIC |
28 | 卡片代码 | / kǎpiàn dàimǎ / | Mã card, mã bìa đục lỗ |
29 | 大五码 | / dà wǔ mǎ / | Mã BIG 5, đại ngũ mã |
30 | 設置 | / shè zhì / | Cài đặt |
31 | 安装 | / ānzhuāng / | Cài đặt (Setup, install) |
32 | 安排 | / ānpái / | Thiết lập, cài đặt |
33 | 软件设计 | / ruǎnjiàn shèjì / | Thiết kế phần mềm |
34 | 硬件设计 | / yìngjiàn shèjì / | Thiết kế phần cứng |
35 | 墙纸 | / qiángzhǐ / | Mẫu nền màn hình |
36 | 配置 | / pèizhì / | Cấu hình |
37 | 更新 | / gēng xīn / | Cập nhật |
38 | 重启 | / chóngqǐ / | Khởi động lại |
39 | 屏幕保护 | / píngmù bǎohù / | Lưu màn hình |
40 | 寄存器容量 | / jì cún qì róng liàng / | Dung lượng thanh ghi |
41 | 存储量 | / cún chú liàng / | Dung lượng bộ nhớ |
42 | 数据库 | / shùjùkù / | Cơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu |
43 | 数据 | / shùjù / | Dữ liệu |
44 | 字符 | / zìfú / | Ký tự |
45 | 字節 | / zì jié / | Byte |
46 | 十亿字节 | / shí yì zì jié / | Gigabyte |
47 | 兆 | / zhào / | Megabyte |
48 | 比特 | / bite / | Bit |
49 | 壁纸 | / bìzhǐ / | Hình nền |
50 | 导出 | / dǎochū / | Export |
51 | 导入 | / dǎorù / | Import |
52 | 按步操作 | / àn bù cāozuò / | Thao tác từng bước |
53 | 计算机操作 | / jìsuànjī cāozuò / | Thao tác máy |
54 | 人工操作 | / réngōng cāozuò / | Thao tác bằng tay, thao tác thủ công |
55 | 单击 | / dānjī / | Nháy chuột 1 cái |
56 | 双击 | / shuāng jī / | Nháy đúp chuột |
57 | 计算机知识 | / jì suàn jī zhīshì / | Kiến thức máy tính |
58 | 计算机专家 | / jì suàn jī zhuān jiā / | Chuyên gia máy tính |
59 | 计算机工作者 | / jì suàn jī gōng zuò zhě / | Người làm công tác máy tính |
60 | 程序设计 | / chéngxù shèjì / | Lập trình thiết kế |
61 | 程序员 | / chéng xù yuán / | Lập trình viên |
62 | 人的模拟 | / rén de mónǐ / | Sự mô phỏng người |
63 | 登录 | / dēnglù / | Đăng nhập |
64 | 退出 | / tuìchū / | Thoát, đăng xuất |
65 | 下载 | / xiàzài / | Tải xuống |
66 | 上载 | / shàngzài / | Tải lên |
67 | 格式化 | / géshì huà / | Format |
68 | 工具 | / gōngjù / | Công cụ |
69 | 文本文件 | / wénběn wénjiàn / | Văn bản Word |
70 | 演示文稿 | / yǎnshì wéngǎo / | Tệp trình diễn PowerPoint |
71 | 文件 | / wénjiàn / | Tệp tin |
72 | 表格 | / biǎogé / | Bảng |
73 | 补丁 | / bǔdīng / | Bản vá |
74 | 域名 | / yùmíng / | Tên miền |
75 | 文件 | / wénjiàn / | Tập tin |
76 | 文件夾 | / wénjiàn jiā / | Thư mục |
77 | 垃圾文件 | / lājī wénjiàn / | File rác |
78 | 回收站 | / huí shōu zhàn / | Thùng rác |
79 | 激活 | / jīhuó / | Kích hoạt |
80 | 寄生虫 | / jì shēng chóng / | Spam |
81 | 按键 | / ànjiàn / | Gõ phím, nhấn phím |
82 | 功能键 | / gōng néng jiàn / | Phím chức năng |
83 | 微指令 | / wéi zhǐlìng / | Vi lệnh |
84 | 指令 | / zhǐlìng / | Lệnh |
85 | 存盘 | / cúnpán / | Lưu |
86 | 复制 | / fùzhì / | Sao chép |
87 | 黏貼 | / niántiē / | Dán |
88 | 删除 | / shānchú / | Xóa |
89 | 打印 | / dǎyìn / | In |
90 | 剪切 | / jiǎnqiè / | Cut |
91 | 拷貝 (抄錄) | / kǎobèi ( chāolù) / | Copy |
92 | 字體 | / zìtǐ / | Font chữ |
93 | 控制面板 | / kòng zhì miàn bǎn / | Control panel |
94 | 快捷 | / kuàijié / | Short cut |
95 | 寬帶 | / kuāndài / | Dây cáp |
96 | 藍牙 | / lányá / | Bluetooth |
97 | 離線 | / líxiàn / | Offline, ngoại tuyến |
98 | 升级 | / shēngjí / | Nâng cấp |
99 | 碎片整理 | / suìpiàn zhěnglǐ / | Chống phân mảnh |
100 | 图标 | / túbiāo / | Biểu tượng |
101 | 图像 | / túxiàng / | Hình ảnh |
102 | 网络 | / wǎngluò / | Mạng |
103 | 網路 (络) 教育 | / wǎng lù (luò) jiàoyù / | Giáo dục qua mạng |
104 | 網路 (络) 游戲 | / wǎng lù (luò) yóuxì / | Trò chơi trực tuyến |
105 | 电子游戏 | / diàn zǐ yóuxì / | Trò chơi điện tử |
106 | 網頁 | / wǎngyè / | Trang web |
107 | 網友 | / wǎngyǒu / | Thành viên mạng |
108 | 上网 | / shàng wǎng / | Lên mạng |
109 | 在線 | / zàixiàn / | Trực tuyến |
110 | 互联网 | / hù lián wǎng / | Internet |
111 | 因特網 (網路) | / yīntè wǎng ( wǎng lù) / | Internet |
112 | 連接 | / liánjiē / | Kết nối |
113 | 搜索 | / sōusuǒ / | Tìm kiếm |
114 | 搜索引擎 | / sōusuǒ yǐnqíng / | Công cụ tìm kiếm |
115 | 地址 | / dìzhǐ / | Địa chỉ |
116 | 超链接 | / chāo liànjiē / | Siêu liên kết (Hyperlink) |
117 | 主页 | / zhǔyè / | Trang chủ |
118 | 网站 / 網站 | / wǎngzhàn / | Website |
119 | 万维网 | / wàn wéi wǎng / | WWW (World wide web) |
120 | 博客 | / bókè / | Blog |
121 | 谷歌 | / gǔgē / | |
122 | 雅虎通 | / yǎhǔ tōng / | Yahoo! Messenger |
123 | 雅虎邮件 | / yǎhǔ yóujiàn / | Yahoo! Mail |
124 | 雅虎 | yǎhǔ / | Yahoo! |
125 | 聊天 | / liáotiān / | Chat |
126 | 聊天室 | / liáo tiān shì / | Phòng chat |
127 | 賬號 | / zhàng hào / | Số tài khoản |
128 | 注冊 | / zhùcè / | Đăng ký |
129 | 地址簿 | / dìzhǐbù / | Address book |
130 | 电子邮箱 | / diànzǐ yóu xiāng / | Hòm thư điện tử |
131 | 对话框 | / duì huà kuāng / | Hộp thoại |
132 | 優化 | / yōuhuà / | Tối ưu hóa |
133 | 轉换 | / zhuǎn huàn / | Chuyển đổi |
134 | 自定義 | / zì dìngyì / | Tùy chỉnh |
135 | 最终用戶 | / zuìzhōng yònghù / | Người dùng cuối |
136 | 输出 | / shūchū / | Xuất, ra |
137 | 文字信息处理 | / wén zì xìnxī chǔlǐ / | Xử lý từ, xử lý văn bản |
138 | 信息处理 | / xìnxī chǔlǐ / | Xử lý thông tin |
139 | 成批处理 | / chéng pī chǔlǐ / | Xử lý dữ liệu theo lô, theo khối |
140 | 数据处理 | / shùjù chǔlǐ / | Xử lý dữ liệu |
141 | 百分比 | / bǎi fēn bǐ / | Tỷ lệ phần trăm |
142 | 浏览器 | / liúlǎn qì / | Trình duyệt |
143 | 人工智能 | / réngōng zhìnéng / | Trí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo |
144 | 信息 | / xìnxī / | Thông tin, thông điệp |
145 | 资讯 | / zīxùn / | Thông tin, dữ liệu |
146 | 信息传送 | / xìnxī chuán sòng / | Truyền thông tin |
147 | 信息交换 | / xìnxī jiāo huàn / | Trao đổi thông tin |
148 | 信息检索 | / xìnxī jiǎn suǒ / | Tìm kiếm thông tin |
149 | 信息反馈 | / xìnxī fǎnkuì / | Phản hồi thông tin |
150 | 信息存储 | / xìnxī cún chú / | Lưu giữ thông tin |
151 | 信息量 | / xìnxī liàng / | Lượng thông tin |
152 | 输入信息 | / shūrù xìnxī / | Nhập thông tin |
153 | 输入 | / shūrù / | Nhập liệu |
154 | 信息变换 | / xìnxī biàn huàn / | Biến đổi thông tin |
155 | 代码转换 | / dàimǎ zhuǎnhuàn / | Biến đổi mã, chuyển đổi mã |
156 | 或 | / “huò” / | Toán tử OR |
157 | 非 | / “fēi” / | Toán tử NOT |
158 | 与非 | / “yǔ fēi” / | Toán tử NAND |
159 | 与 | / “yǔ” / | Toán tử AND |
160 | 黑客 | / hēikè / | Tin tặc, hacker |
161 | 破解 | / pòjiě / | Bẻ khóa (Crack) |
162 | 电子函件、电子邮件 | / diànzǐ hán jiàn, diàn zǐ yóu jiàn / | Thư điện tử, email |
163 | 电源 | / diànyuán / | Nguồn điện |
164 | 百分比符号 | / bǎi fēn bǐ fúhào / | Ký hiệu phần trăm |
165 | 单元 | / dānyuán / | Khối, đơn vị |
166 | 转贮、转存 | / zhuǎn zhù, zhuǎn cún / | Kết xuất |
167 | 汇编语言 | / huìbiān yǔyán / | Hợp ngữ |
168 | 汇编 | / huìbiān / | Hợp dịch |
169 | 调试 | / tiáo shì / | Gỡ rối, hiệu chỉnh lỗi |
170 | 谷歌邮箱 | / gǔgē yóu xiāng / | G-mail |
171 | 界面 | / jiè miàn / | Giao diện |
172 | 监督 | / jiāndū / | Giám sát |
173 | 数据登录 | / shùjù dēnglù / | Ghi chép số liệu |
174 | 网络电话 | / wǎngluò diànhuà / | Điện thoại internet |
175 | 计算机迷 | / jì suàn jī mí / | Dân nghiện máy tính |
176 | 多媒体 | / duōméitǐ / | Đa phương tiện |
177 | 操作说明 | / cāozuò shuōmíng / | Chỉ dẫn vận hành |
178 | 防火墙 | / fáng huǒ qiáng / | Bức tường lửa |
179 | 数据安全 | / shù jù ānquán / | An toàn dữ liệu |
180 | 网络安全 | / wǎngluò ānquán / | An ninh mạng |
181 | 文字信息处理机 | / wénzì xìnxī chǔlǐ jī / | Bộ xử lý văn bản |
182 | 版面编排 | / bǎnmiàn biānpái / | Bố trí, dàn trang (Layout) |
183 | 磁盘存储装置 | / cípán cúnchú zhuāngzhì / | Bộ nhớ đĩa từ |
184 | 闪存 | / shǎncún / | Bộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh (Flash memory) |
185 | 存储器 | / cún chú qì / | Bộ nhớ |
186 | 不间断电源 | / bù jiàn duàn diàn yuán / | Bộ nguồn liên tục (UPS) |
187 | 数据集 | / shùjù jí / | Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu |
188 | 控制器 | / kòngzhì qì / | Bộ điều khiển |
189 | 操作指示器 | / cāozuò zhǐshì qì / | Bộ chỉ thị hành động |
190 | 误差指示器 | / wùchā zhǐshì qì / | Bộ chỉ báo lỗi |
Vậy là chúng ta đã biết toàn bộ từ vựng tiếng Trung về máy tính rồi, mỗi khi sử dụng đến các đồ dùng về máy tính bạn hãy đọc tên chúng bằng tiếng Trung để nhớ từ vựng lâu hơn. Hy vọng bài viết giới thiệu về chủ đề này có thể cung cấp cho bạn đặc biệt cho người đang trau dồi kiến thức trên hành trình học tiếng Trung có một tài liệu hữu ích. Cảm ơn các bạn đã dành thời gian xem tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt.
Xin hãy liên hệ trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt ngay để tham khảo các khóa học tiếng Trung online từ cơ bản tới nâng cao cho học viên.
5/5 - (16 bình chọn) Ngo Thi LamElizabeth Ngo ( Ngô Thị Lấm ) Đồng sáng lập Ngoại Ngữ Tầm Nhìn Việt. Mang hoài bão giúp thế hệ trẻ Việt Nam có thể mở ra cánh cửa về nghề nghiệp và tiếp thu những tri thức của bạn bè trên thế giới. Ngoài phụ trách việc giảng dạy, cô Elizabeth Ngo còn là chuyên gia tư vấn hướng nghiệp cho các bạn trẻ theo đuổi các ngành ngôn ngữ Anh, Trung, Nhật, Hàn, Tây Ban Nha.
Từ khóa » Cây Máy Tính Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Máy Tính, Tin Học Thông Dùng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Máy Tính: Linh Kiện | Phần Mềm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Linh Kiện Máy Tính
-
Từ Vựng Về Máy Tính Và Internet
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Máy Tính"
-
Máy Tính để Bàn Desktop Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Màn Hình Máy Vi Tính Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Linh Kiện Máy Tính
-
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Linh Kiện Máy Tính
-
Nguồn Máy Tính Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 110 Phụ Tùng Máy Tính - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Dùng Văn Phòng - VINACOM.ORG