Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Máy Tính, Tin Học Thông Dùng
Có thể bạn quan tâm
[Từ vựng tiếng Trung chủ đề máy tính, tin học] – Cùng song hành với sự phát triển của xã hội, Máy tính ngày nay trở thành yếu tố không thể thiếu. Hôm nay tiếng Trung THANHMAIHSK sẽ đem đến cho các bạn tổng quan về “thuật ngữ trong tin học, máy tính bằng tiếng Trung” nhé.
Từ vựng chủ đề tin học, máy tính trong tiếng Trung
Thuật ngữ | Tiếng Trung | Phiên âm |
Máy tính | 电脑 | diànnǎo |
Cài đặt Setup Install | 安装 | ānzhuāng |
Bit | 比特 | bǐtè |
notebook | 笔记本 | bǐjìběn |
Hình nền Wallpaper | 壁纸 | bìzhǐ |
Bảng biểu | 表格 | biǎogé |
Blog | 博客 | bókè |
Bản vá | 补丁 | bǔdīng |
Hệ điều hành | 操作系统 | cāozuò xìtǒng |
Chương trình | 程序 | chéngxù |
Lập trình viên | 程序员 | chéng xù yuán |
Xung đột | 冲突 | chōngtū |
Bộ vi xử lý CPU | 处理器 | chǔlǐ qì |
Track | 磁道 | cídào |
Đĩa từ | 磁盘 | cípán |
Lưu Save | 存盘 | cúnpán |
In | 打印 | dǎyìn |
Kích đơn Single click | 单击 | dānjī |
Lối ra Export | 导出 | dǎochū |
Cổng vào Import | 导入 | dǎorù |
Đăng nhập Log in | 登录 | dēnglù |
Địa chỉ address | 地址 | dìzhǐ |
address book | 地址簿 | dìzhǐbù |
Máy vi tính | 电脑 | diàn nǎo |
TV box | 电视盒 | diàn shì hé |
Hòm thư điện tử Mail | 电子邮箱 | diànzǐ yóu xiāng |
Modem | 调制解调器 | tiáo zhì jiě tiáo qì |
Hộp thoại Dialog box | 对话框 | duì huà kuāng |
Server | 服务器 | fú wù qì |
Copy | 复制 | fùzhì |
Định dạng Format | 格式化 | géshì huà |
Cập nhật Update | 更新 | gēngxīn |
Công cụ Tool | 工具 | gōngjù |
Đĩa CD | 光盘 | guāng pán |
Con chuột | 鼠标 | shǔbiāo |
Chuột quang | 光学鼠标 | guāng xué shǔbiāo |
Phần mềm quảng cáo Malware | 广告软件 | guǎng gào ruǎn jiàn |
Internet | 互联网 | hù lián wǎng |
Thùng rác | 回收站 | huí shōu zhàn |
Kích hoạt | 激活 | jīhuó |
Spam | 寄生虫 | jì shēng chóng |
Phần mềm gián điệp | 间谍软件 | jiàndié ruǎnjiàn |
Tích hợp Tương thích | 兼容 | jiānróng |
Cut | 剪切 | jiǎnqiè |
Bàn phím Keyboard | 键盘 | jiànpán |
Cổng Khe cắm | 接口 | jiēkǒu |
Mã nguồn mở | 开源码 | kāiyuánmǎ |
Copy | 拷贝 抄录 | kǎobèi chāolù |
Control panel | 控制面板 | kòng zhì miàn bǎn |
Short cut | 快捷 | kuàijié |
Băng thông rộng | 宽带 | kuāndài |
File rác | 垃圾文件 | lājī wénjiàn |
Bluetooth | 蓝牙 | lányá |
Offline Ngoại tuyến | 离线 | líxiàn |
Liên kết Link | 连接 | liánjiē |
Connect | 连接 | liánjiē |
Chat | 聊天 | liáotiān |
chat room | 聊天室 | liáo tiān shì |
RAM | 内存 | nèicún |
Cấu hình | 配置 | pèizhì |
Platform | 平台 | píngtái |
Màn hình Monitor | 屏幕 | píngmù |
Screen save | 屏幕保护 | píngmù bǎohù |
Bẻ khóa Crack | 破解 | pòjiě |
Ổ đĩa | 驱动器 | qūdòng qì |
Phần mềm | 软件 | ruǎnjiàn |
3D | 三维 | sānwéi |
Xóa Delete | 删除 | shānchú |
Ổ USB | 闪盘 优盘 | shǎn pán yōupán |
Upload | 上传 上载 | shàng chuán shàng zài |
Setup | 設置 | shèzhì |
Webcam | 摄象头 网路摄影机 | shè xiàng tóu wǎng lù shè yǐngjī |
Nâng cấp | 升级 | shēngjí |
Cạc âm thanh Sound card | 声卡 | shēngkǎ |
Gigabyte | 十亿字节 | shí yì zì jié |
Thiết bị ghép Adapter | 适配器 | shìpèiqì |
Máy tính xách tay Laptop | 手提电脑 | shǒutí diànnǎo |
Bộ gõ IME | 输入法 | shūrù fǎ |
Dữ liệu Data | 数据 | shùjù |
Chip 2 nhân | 双核处理器 | shuānghé chǔlǐ qì |
Kích đôi Double click | 双击 | shuāngjī |
Tìm kiếm Search | 搜索 | sōusuǒ |
Công cụ tìm kiếm | 搜索引擎 | sōusuǒ yǐnqíng |
Defragment | 碎片整理 | suìpiàn zhěnglǐ |
Biểu tượng Item | 图标 | túbiāo |
Hình ảnh | 图像 | túxiàng |
Thoát Đăng xuất | 退出 | tuìchū |
Bộ nhớ ngoài | 外存 | wài cún |
Mạng | 网络 | wǎngluò |
Giáo dục qua mạng | 网络教育 | wǎng luò jiàoyù |
Trò chơi trực tuyến | 网路(络)游戏 | wǎng lù (luò) yóuxì |
Trang web Web page | 网页网页 | wǎngyè |
Thành viên mạng | 网友 | wǎngyǒu |
Website | 网站 | wǎngzhàn |
Văn bản Word | 文本文件 | wénběn wénjiàn |
Tệp tin File | 文件 | wénjiàn |
Thư mục Folder | 文件夾 | wénjiàn jiā |
Hệ thống System | 系统 | xìtǒng |
Download | 下载 | xiàzài |
Cạc màn hình VGA card | 显示卡 | xiǎnshì kǎ |
Màn hình | 显示器 | xiǎn shì qì |
Chip | 芯片 | xīn piàn |
Tệp trình diễn PowerPoint | 演示文稿 | yǎnshì wéngǎo |
Màn hình tinh thể lỏng | 液晶屏幕 | yèjīng píngmù |
Internet | 因特网(网路) | yīntè wǎng (wǎng lù) |
Phần cứng | 硬件 | yìng jiàn |
Ổ đĩa cứng | 硬盘 | yìng pán |
Tối ưu hóa | 优化 | yōuhuà |
Mã nguồn | 源码 | yuán mǎ |
Online Trực tuyến | 在线 | zàixiàn |
Dán Paste | 黏贴 | niántiē |
Số tài khoản Account | 账号 | zhànghào |
Mega | 兆 | zhào |
Khởi động lại | 重启 | chóngqǐ |
Bo mạch chủ Mainboard | 主板 | zhǔbǎn |
Server | 主机 | zhǔjī |
Bo mạch chủ | 主机板 | zhǔjī bǎn |
Chủ đề Theme | 主题 | zhǔtí |
Trang chủ Home page | 主页 | zhǔyè |
Thuộc tính properties) | 属性 | shǔxìng |
Đăng ký Login Register | 注册 | zhùcè |
Chuyển đổi Switch | 转换 | zhuǎn huàn |
Đĩa cài | 装碟 | zhuāng dié |
Desktop | 桌面 | zhuōmiàn |
Byte | 字节 | zì jié |
Font chữ | 字体 | zìtǐ |
Custom | 自定义 | zì dìngyì |
End user | 最终用户 | zuìzhōng yònghù |
Yahoo! Messenger | 雅虎通 | yǎhǔ tōng |
Yahoo! Mail | 雅虎邮件 | yǎhǔ yóujiàn |
Yahoo! | 雅虎 | yǎhǔ |
Xuất Ra | 输出 | shūchū |
Xử lý từ Xử lý văn bản | 文字信息处理 | wénzì xìnxī chǔlǐ |
Xử lý thông tin | 信息处理 | xìnxī chǔlǐ |
Xử lý dữ liệu theo lô/ theo khối | 成批处理 | chéng pī chǔlǐ |
Xử lý dữ liệu | 数据处理 | shùjù chǔlǐ |
WWW World wide web | 万维网 | wàn wéi wǎng |
Website | 网站 | wǎngzhàn |
Webcam | 摄像头 | shè xiàng tóu |
Virus máy tính | 计算机病毒 | jìsuànjī bìngdú |
Vi mã Vi code | 微代码 | wéi dàimǎ |
Vi lệnh | 微指令 | wéi zhǐlìng |
Vi chương trình | 微程序 | wéi chéng xù |
USB | U盘 通用串行总线 | U pán tōngyòng chuàn háng zǒngxiàn |
Tỷ lệ phần trăm | 百分比 | bǎi fēn bǐ |
Truyền thông tin | 信息传送 | xìnxī chuán sòng |
Trò chơi điện tử | 电子游戏 | diànzǐ yóuxì |
Trình duyệt Browser | 浏览器 | liúlǎn qì |
Trí tuệ nhân tạo Trí thông minh nhân tạo | 人工智能 | réngōng zhìnéng |
Trí thông minh con người | 人的智能 | rén de zhìnéng |
Trao đổi thông tin | 信息交换 | xìnxī jiāo huàn |
Trang web | 网页 | wǎngyè |
Trang chủ | 主页 | zhǔyè |
… OR | …“或” | …“huò” |
…. NOT | …“非” | …“fēi” |
….. NAND | …“与非” | …“yǔ fēi” |
…. AND | …“与” | …“yǔ” |
Tin tặc Hacker | 黑客 | hēikè |
Tìm kiếm thông tin | 信息检索 | xìnxī jiǎn suǒ |
Tiêu đề | 标题 | biāotí |
Thương mại điện tử | 电子商务 | diànzǐ shāng wù |
Thùng máy CPU | 电脑机箱 | diàn nǎo jīxiāng |
Thư điện tử Email | 电子函件 | diànzǐ hánjiàn |
Thông tin Thông điệp | 信息 | xìnxī |
Thông tin Dữ liệu | 资讯 | zīxùn |
Thiết lập Cài đặt | 安排 | Ānpái |
Thiết kế phần mềm | 软件设计 | ruǎnjiàn shèjì |
Thiết kế phần cứng | 硬件设计 | yìngjiàn shèjì |
Thiết bị ngoại vi | 外围设备 | wàiwéi shèbèi |
Thiết bị lưu trữ | 存储设备 | cúnchú shèbèi |
Thiết bị giám sát | 监测器 | jiāncè qì |
Thiết bị đếm giờ | 计时器 | jìshí qì |
Thiết bị đầu cuối | 终端 | zhōng duān |
Thẻ từ | 磁卡 | cíkǎ |
Thẻ nhớ | 存储卡 闪存卡 | cúnchú kǎ shǎncún kǎ |
Thao tác từng bước | 按步操作 | àn bù cāozuò |
Thao tác máy | 计算机操作 | jìsuànjī cāozuò |
Thao tác bằng tay Thao tác thủ công | 人工操作 | réngōng cāozuò |
Thanh ghi | 寄存器 | jìcúnqì |
Tên miền | 域名 | yùmíng |
Tai nghe Headphone | 耳机 | Ěrjī |
Sự mô phỏng người | 人的模拟 | rén de mónǐ |
Sự chọn bìa đục lỗ | 卡片分类 | kǎpiàn fēnlèi |
Siêu máy tính | 超级计算机 | chāojí jìsuànjī |
Siêu liên kết hyperlink | 超链接 | chāo liànjiē |
Sách điện tử | 电子图书 | diànzǐ túshū |
Phím chức năng | 功能键 | gōng néng jiàn |
Phích cắm máy tính | 计算机插头 | jìsuànjī chātóu |
Phần sụn Vi chương trình | 固件 | gùjiàn |
Phản hồi thông tin | 信息反馈 | xìnxī fǎnkuì |
Người làm công tác máy tính | 计算机工作者 | jìsuànjī gōng zuò zhě |
Ngôn ngữ thuật toán | 算法语言 | suànfǎ yǔyán |
Ngôn ngữ thông minh nhân tạo | 人工智能语言 | réngōng zhìnéng yǔyán |
Ngôn ngữ nhân tạo | 人工语言 | réngōng yǔyán |
Ngôn ngữ máy tính | 计算机语言 | jìsuànjī yǔyán |
Ngôn ngữ FORTRAN | 公式翻译程序语言 | gōngshì fānyì chéngxù yǔyán |
Máy vi tính | 微型计算机 | wéixíng jìsuànjī |
Máy tính xách tay Laptop | 笔记本电脑 | bǐjìběn diànnǎo |
Máy tính tương tự Máy tính analog | 模拟计算机 | mónǐ jìsuànjī |
Máy tính xử lý số liệu tự động | 电子数据处理机 | diànzǐ shùjù chǔlǐ jī |
Máy tính số | 数字计算机 | shùzì jìsuànjī |
Máy tính sinh học Máy tính bionic | 仿生计算机 | fǎng shēng jìsuànjī |
Máy tính quang học | 光学计算机 | guāngxué jìsuànjī |
Máy tính gia đình | 家用计算机 | jiāyòng jìsuànjī |
Máy tính đục lỗ | 穿孔计算机 | chuānkǒng jìsuànjī |
Máy tính điện tử | 电子计算机 | diànzǐ jìsuànjī |
Máy tính để bàn | 台式电脑 | táishì diànnǎo |
Máy tính đầu cuối | 终端计算机 | zhōng duān jìsuànjī |
Máy tính cỡ trung bình | 中型计算机 | zhōng xíng jìsuànjī |
Máy tính cỡ lớn Siêu máy tính | 巨型计算机 | jùxíng jìsuànjī |
Máy tính chủ | 主机计算机 | zhǔjī jìsuànjī |
Máy tính cầm tay (Palmtop) | 掌上电脑 | zhǎng shàng diànnǎo |
Máy tính cá nhân (PC) | 个人电脑 | gèrén diànnǎo |
Máy tính bảng (Tablet PC) | 平板电脑 | píngbǎn diànnǎo |
Máy server Máy tính phục vụ | 服务器 | fúwùqì |
Máy in phun | 喷墨打印机 | pēng mò dǎyìnjī |
Máy in laser | 激光打印机 激打 | jīguāng dǎyìnjī jī dǎ |
Máy in | 打印机 | dǎyìnjī |
Máy ghi số liệu | 数据记录器 | shùjù jìlù qì |
Máy đục lỗ chữ cái | 字母穿孔机 | zìmǔ chuānkǒng jī |
Máy đọc phiếu đục lỗ | 打卡机 | dǎkǎ jī |
Máy đếm Bộ đếm | 计数器 | jìshùqì |
Máy đánh chữ điều hành | 键盘打字机 | jiànpán dǎzìjī |
Máy chủ | 主机 | zhǔjī |
Mẫu nền màn hình | 墙纸 | qiángzhǐ |
Mạng toàn cục Mạng diện rộng WAN | 广域网 | guǎng yù wǎng |
Mạng máy tính | 计算机网络 | jì suàn jī wǎng luò |
Mạng internet | 因特网 | yīn tè wǎng |
Mạng đô thị MAN | 城域网 | chéng yù wǎng |
Mạng cục bộ Mạng LAN | 局域网 | júyù wǎng |
Màn hình tinh thể lỏng | 液晶显示器 | yèjīng xiǎn shìqì |
Màn hình desktop | 桌面 | zhuō miàn |
Màn hình | 显示器 | xiǎn shìqì |
Mã, mật mã | 代码 | dàimǎ |
Mã quốc gia | 国家代码 | guójiā dàimǎ |
Mã hóa thông tin | 信息编码 | xìnxī biānmǎ |
Mã địa chỉ | 地址代码 | dìzhǐ dàimǎ |
Mã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu Ngôn ngữ BASIC | 初学者通用符号指令码 | chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎ |
Mã card Mã bìa đục lỗ | 卡片代码 | kǎpiàn dàimǎ |
Mã BIG 5 Đại ngũ mã | 大五码 | dà wǔ mǎ |
Lưu giữ thông tin | 信息存储 | xìnxī cúnchú |
Lượng thông tin | 信息量 | xìnxī liàng |
Loa | 扬声器 喇叭 | yáng shēng qì lǎbā |
Lệnh | 指令 | zhǐlìng |
Lên mạng | 上网 | shàng wǎng |
Lập trình | 程序设计 | chéngxù shèjì |
Ký tự | 字符 | zìfú |
Ký hiệu phần trăm | 百分比符号 | bǎi fēn bǐ fúhào |
Kiến thức máy tính | 计算机知识 | jì suàn jī zhīshì |
Khối Đơn vị | 单元 | dānyuán |
Kết xuất | 转贮 转存 | zhuǎn zhù zhuǎn cún |
Kênh | 通道 | tōngdào |
Hợp ngữ | 汇编语言 | huìbiān yǔyán |
Hợp dịch | 汇编 | huìbiān |
Hội nghị qua mạng | 网络会议 | wǎngluò huìyì |
Hỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA) | 个人数字助理 | gèrén shùzì zhùlǐ |
Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến) | 内部通话系统(对讲机) | nèibù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī) |
Hệ thống thông tin | 信息系统 | xìnxī xìtǒng |
Hệ thống nguồn điện | 电源系统 | diànyuán xìtǒng |
Hệ thống người – máy | 人机系统 | rén jī xìtǒng |
Hệ điều hành Windows | 视窗操作系统h | shìchuāng cāozuò xìtǒng h |
Hệ điều hành | 操作系统 | cāozuò xìtǒng |
谷歌 | gǔgē | |
Gỡ rối Hiệu chỉnh lỗi | 调试 | tiáoshì |
Gõ phím Nhấn phím | 按键 | ànjiàn |
G-mail | 谷歌邮箱 | gǔgē yóu xiāng |
Giao diện người dùng | 用户界面 | yònghù jièmiàn |
Giám sát | 监督 | jiāndū |
Ghi chép số liệu | 数据登录 | shùjù dēnglù |
DVD-ROM | 高密度只读光盘 | gāo mìdù zhǐ dú guāngpán |
Dung lượng thanh ghi | 寄存器容量 | jìcúnqì róngliàng |
Dung lượng bộ nhớ | 存储量 | cúnchú liàng |
Điện thoại internet | 网络电话 | wǎngluò diànhuà |
Đĩa VCD Đĩa hình | 视频压缩光盘 | shìpín yāsuō guāng pán |
Đĩa mềm | 软磁盘 软盘 | ruǎn cípán ruǎnpán |
Đĩa DVD | 数字视盘 数字 | shùzì shìpán shùzì |
Đĩa cứng | 硬磁盘 硬盘 | yìngcípán yìngpán |
Địa chỉ mạng | 网址 | wǎngzhǐ |
Địa chỉ | 地址 | dìzhǐ |
Đĩa CD-RW | 可重写光盘 | kě chóng xiě guāngpán |
Đĩa CD-R | 可录光盘 | kě lù guāngpán |
Đĩa CD Đĩa compact | 光盘 光碟 | guāngpán guāngdié |
Đầu đọc thẻ nhớ | 读卡器 | dú kǎ qì |
Đầu cắm USB | 通用串行总线接口 | tōng yòng chuàn háng zǒng xiàn jiēkǒu |
Dân nghiện máy tính | 计算机迷 | jì suàn jī mí |
Đa phương tiện | 多媒体 | duōméitǐ |
Cơ sở dữ liệu Ngân hàng dữ liệu | 数据库 | shùjùkù |
Chuyên gia máy tính | 计算机专家 | jì suàn jī zhuān jiā |
Chương trình xuất Chương trình ra | 输出程序 | shūchū chéngxù |
Chương trình tự khởi động | 引导程序 | yǐndǎo chéngxù |
Chương trình phần mềm | 软件程序 | ruǎnjiàn chéngxù |
Chương trình nhập | 输入程序 | shūrù chéngxù |
Chương trình kiểm soát, chương trình giám sát | 监督程序 | jiāndū chéngxù |
Chương trình dịch hợp ngữ Chương trình hợp dịch | 汇编程序 | huìbiān chéngxù |
Chương trình con Chương trình được gọi | 子程序 | zǐ chéngxù |
Chương trình chính Chương trình điều khiển | 主程序 | zhǔ chéngxù |
Chương trình | 程序 | chéngxù |
Chữ ký điện tử | 电子签名 | diànzǐ qiānmíng |
Chỉ dẫn vận hành | 操作说明 | cāozuò shuōmíng |
CD-ROM | 只读光盘 | zhǐ dú guāngpán |
Card | 卡片 | kǎpiàn |
Card mạng | 网卡 | wǎngkǎ |
Card màn hình | 视频卡 | shìpín kǎ |
Cáp điện máy tính | 计算机电缆 | jì suàn jī diànlǎn |
Bức tường lửa | 防火墙 | fáng huǒ qiáng |
Bộ xử lý văn bản | 文字信息处理机 | wénzì xìnxī chǔlǐ jī |
Bộ xử lý trung tâm(CPU) | 中央处理器 | zhōngyāng chǔlǐ qì |
Bộ vi xử lý | 微处理机 | wéi chǔlǐ jī |
Bố trí, dàn trang Layout | 版面编排 | bǎnmiàn biānpái |
Bộ nhớ đĩa từ | 磁盘存储装置 | cípán cúnchú zhuāngzhì |
Bộ nhớ chớp Bộ nhớ cực nhanh Flash memory | 闪存 | shǎncún |
Bộ nhớ | 存储器 | cúnchúqì |
Bộ nguồn liên tục (UPS) | 不间断电源 | bú jiànduàn diànyuán |
Bộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu | 数据集 | shùjù jí |
Bộ điều khiển | 控制器 | kòngzhì qì |
Bộ chỉ thị hoạt động | 操作指示器 | cāozuò zhǐshì qì |
Bộ chỉ báo lỗi | 误差指示器 | wùchā zhǐshì qì |
Biến đổi thông tin | 信息变换 | xìnxī biànhuàn |
Biến đổi mã Chuyển đổi mã | 代码转换 | dàimǎ zhuǎnhuàn |
Bảng thông Bandwidth | 带宽 | dàikuān |
Bảng dữ liệu | 数据表 | shùjù biǎo |
Bàn phím mềm | 软键盘 | ruǎn jiànpán |
Bàn phím điều khiển Bàn giao tiếp người-máy | 控制台 | kòngzhì tái |
Bàn phím | 键盘 | jiànpán |
Bàn phím | 软键 | ruǎn jiàn |
An toàn dữ liệu | 数据安全 | shùjù ānquán |
An ninh mạng | 网络安全 | wǎngluò ānquán |
Các hãng máy tính lớn của Trung Quốc
- Hãng Lenovo:联想:Liánxiǎng
Lenovo Group Ltd là tập đoàn đa quốc gia về công nghệ máy tính. Hãng này có trụ sở chính ở Bắc Kinh, Trung Quốc và Morrisville, Bắc Carolina, Mỹ.
Năm 2013, Lenovo được các đơn vị bán hàng bình chọn là nhà cung cấp máy tính lớn nhất thế giới. Tập đoàn tiếp thị cho dòng laptop ThinkPad và dòng máy tính để bàn ThinkCentre. Lenovo hoạt động tại hơn 60 quốc gia và kinh doanh các sản phẩm của mình trong khoảng 160 quốc gia.
- Hãng Asus:华硕:Huáshuò
Thương hiệu Asus đến từ Đài Loan – một quốc gia với sự tăng trưởng vượt bậc về công nghệ thông tin. Khởi đầu là một nhà sản xuất bo mạch chủ Asus vươn lên trở thành doanh nghiệp hàng đầu Đài Loan với hơn 12.500 nhân viên phân bố trên toàn thế giới.
Các sản phẩm chủ yếu của Asus là linh kiện máy tính cá nhân, máy tính xách tay, thiết bị ngoại vi, máy tính bảng, máy chủ và điện thoại thông minh.
- Hãng Acer:宏碁:Hóngqí
Acer Inc còn được viết là acer. Đây là sản phẩm thuộc Tập đoàn Hoành Kỳ là tập đoàn đa quốc gia về thiết bị điện tử và phần cứng máy tính của Đài Loan có trụ sở tại Tịch Chỉ, Tân Bắc, Đài Loan.
Các sản phẩm của Acer bao gồm các loại máy tính để bàn và laptop PC, máy tính bảng, server, các thiết bị lưu trữ, màn hình hiển thị, smartphone và các thiết bị ngoại vi. Đồng thời còn cung cấp các thiết bị phục vụ thương mại điện tử cho các doanh nghiệp, chính phủ và người tiêu dùng. Năm 2013, Acer là chiếm thị phần nhà cung cấp máy tính lớn thứ 4 trên thế giới.
Xã hội ngày càng phát triển nhanh chóng đi cùng sự tiến bộ vượt bậc của khoa học kỹ thuật.Trong thời đại công nghệ số hiện nay, việc thành thạo các kỹ năng tin học không chỉ được trường lớp chú trọng mà các công ty, tập đoàn lớn cũng cực kỳ quan tâm. Gần như mọi công việc dù lớn hay nhỏ đều có sự góp mặt của tin học. Vì vậy, để không gặp nhiều bỡ ngỡ, khó khăn trong các công việc sau này. Hãy học thật tốt bài “Tiếng trung chủ đề tin học, máy tính” của Tiếng trung THANHMAIHSK nhé.
Từ khóa » Cây Máy Tính Tiếng Trung Là Gì
-
300 Từ Vựng Tiếng Trung Về Máy Tính | Linh Kiện Thông Dụng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Máy Tính: Linh Kiện | Phần Mềm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Linh Kiện Máy Tính
-
Từ Vựng Về Máy Tính Và Internet
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Máy Tính"
-
Máy Tính để Bàn Desktop Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Màn Hình Máy Vi Tính Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Linh Kiện Máy Tính
-
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Linh Kiện Máy Tính
-
Nguồn Máy Tính Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 110 Phụ Tùng Máy Tính - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Dùng Văn Phòng - VINACOM.ORG