Học Tiếng Hoa :: Bài Học 110 Phụ Tùng Máy Tính - LingoHut
Có thể bạn quan tâm
Trang chủ
- Học tiếng Hoa
- Blog
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Bàn phím; Nút; Máy tính xách tay; Bộ điều giải; Nút chuột; Bàn di chuột; Chuột; Cơ sở dữ liệu; Bộ nhớ tạm; Không gian ảo;
Phụ tùng máy tính :: Từ vựng tiếng Trung
Bàn phím 键盘 (jiàn pán) Nút 按钮 (àn niŭ) Máy tính xách tay 笔记本电脑 (bĭ jì bĕn diàn năo) Bộ điều giải 调制解调器 (tiáo zhì jiĕ diào qì) Nút chuột 鼠标按键 (shŭ biāo àn jiàn) Bàn di chuột 鼠标垫 (shŭ biāo diàn) Chuột 鼠标 (shŭ biāo) Cơ sở dữ liệu 数据库 (shù jù kù) Bộ nhớ tạm 剪贴板 (jiăn tiē băn) Không gian ảo 网络空间 (wăng luò kōng jiān)Tự học tiếng Trung
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Hoa khác Học tiếng Hoa Bài học 111 Điều khoản email Học tiếng Hoa Bài học 112 Mua sắm trực tuyến Học tiếng Hoa Bài học 113 Từ vựng thông dụng Học tiếng Hoa Bài học 114 Tính từ Học tiếng Hoa Bài học 115 Từ trái nghĩa Học tiếng Hoa Bài học 116 Đại từ nhân xưng Học tiếng Hoa Bài học 117 Đại từ sở hữu Học tiếng Hoa Bài học 118 Câu hỏi Học tiếng Hoa Bài học 119 Đại từ không xác định và từ nối Học tiếng Hoa Bài học 120 Giới từ Học tiếng Hoa Bài học 121 Giới từ thông dụng Học tiếng Hoa Bài học 122 Liên từ Học tiếng Hoa Bài học 123 Những điều tôi muốn và không muốn Học tiếng Hoa Bài học 124 Những điều tôi thích và không thích Học tiếng Hoa Bài học 125 Những điều tôi cần và không cần Học tiếng Hoa Bài học 1 Gặp người mới Học tiếng Hoa Bài học 2 Vui lòng và cảm ơn Học tiếng Hoa Bài học 3 Ăn mừng và tiệc tùng Học tiếng Hoa Bài học 4 Hoà bình trên trái đất Học tiếng Hoa Bài học 5 Cảm giác và cảm xúc Các bài học tiếng Hoa khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 110Phụ tùng máy tính Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Phụ tùng máy tính Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác CloseTừ khóa » Cây Máy Tính Tiếng Trung Là Gì
-
300 Từ Vựng Tiếng Trung Về Máy Tính | Linh Kiện Thông Dụng Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Máy Tính, Tin Học Thông Dùng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Máy Tính: Linh Kiện | Phần Mềm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Linh Kiện Máy Tính
-
Từ Vựng Về Máy Tính Và Internet
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Máy Tính"
-
Máy Tính để Bàn Desktop Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Màn Hình Máy Vi Tính Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Linh Kiện Máy Tính
-
Học Nhanh Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Linh Kiện Máy Tính
-
Nguồn Máy Tính Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Dùng Văn Phòng - VINACOM.ORG