40 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ VỀ BÓNG ĐÁ | ECORP ENGLISH
ecorp@ecorp.edu.vn
Search: Facebook page opens in new windowTwitter page opens in new windowInstagram page opens in new windowYouTube page opens in new window 40 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ VỀ BÓNG ĐÁ Th3192022Bóng đá là một môn thể thao hết sức hấp dẫn mà đa phần chúng ta đều thích. Vậy hôm nay Ecorp English có tổng hợp lại một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này. Các bạn cùng nhau học thêm vốn từ cho mình nhé.
1. Các vị trí trong đội hình
Coach /koʊtʃ/: Huấn luyện viên Captain /ˈkæptɪn/: Đội trưởng Referee /ˌrefəˈriː/: Trọng tài Assistant referee /əˌsɪs.tənt ref.əˈriː/ Trợ lý trọng tài Defensive midfielder /dɪˈfensɪv ˌmɪdˈfiːldər/: Tiền vệ phòng ngự Forward /ˈfɔːrwərd/: Tiền đạo Attacking midfielder /əˈtakɪŋ ˌmɪdˈfiːldər/: Tiền vệ Central defender /ˈsentrəl dɪˈfendər/: Hậu vệ trung tâm Central midfielder /ˈsentrəl ˌmɪdˈfiːldər/: Tiền vệ trung tâm Midfielder /ˌmɪdˈfiːldər/: Trung vệ Goalkeeper = Goalie = Keeper /ˈɡoʊlkiːpər = /ˈɡoʊli/ = /ˈkiːpər/: Thủ môn Defender = back /dɪˈfendər/ = /bæk/: Hậu vệ Sweeper /ˈswiːpər/: Hậu vệ quét Substitute /ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/ Cầu thủ dự bị
2. Cơ sở vật chất sân bóng đá
Sideline /ˈsaɪdlaɪn/: đường biên dọc. Goalpost /ˈɡəʊl.pəʊst/ cột khung thành, cột gôn Ground /ɡraʊnd/ sân bóng Pitch /pɪtʃ/ sân bóng Stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động. Goal area = goal box /ˈɡoʊl eriə/ = /ɡoʊl bɑːks/: khung thành Crossbar /ˈkrɒs.bɑːr/ xà ngang Center circle /ˌsen.tə ˈsɜː.kəl/ vòng tròn giữa sân Center spot /ˈsen.tə ˌspɒt/ điểm phát bóng giữa sân Center line /ˈsen.tər laɪn/ vạch kẻ giữa sân Goal line /ˈɡəʊl ˌlaɪn/ vạch goal Six yard box /ˌsɪksˈjɑːd ˌbɒks/ vòng cấm địa “Fan” thuộc lòng danh sách từ vựng tiếng Anh về bóng đá
3. Các từ vựng tiếng Anh về bóng đá khác
Penalty kick /ˈpenəlti kik/: cú sút phạt đền Penalty mark /ˈpenəlti mɑːrk/: peanlty spot /ˈpen.əl.ti ˌspɒt/ chấm sút phạt đền Red card /ˌred ˈkɑːrd/: thẻ đỏ Shoot /ʃuːt/: sút bóng để ghi bàn The score /ðə skɔːr/: tỷ số trận đấu Throw-in /ˈθroʊ ɪn/: ném bóng Volley /ˈvɑːli/: cú vô-lê (sút bóng trước khi bóng chạm đất) Yellow card /ˌjeloʊˈkɑːrd/: thẻ vàng A home game /eɪ hoʊm ɡeɪm/: trận chơi trên sân nhà A home team /eɪ hoʊm tiːm/: đội chủ nhà A visiting team /eɪ ˈvɪzɪtɪŋ tiːm/: đội khách Home advantage /hoʊm ədˈvæntɪdʒ/: lợi thế sân nhà Match = game /mætʃ/ = /ɡeɪm/: trận đấu Score a goal /skɔːr e ɡoʊl/: ghi bàn Stoppage time /ˈstɑːpɪdʒ taɪm/ = extra time /ˌek.strə ˈtaɪm/ thời gian bù giờ Offside /ˌɒfˈsaɪd/ lỗi việt vị Handball /ˈhænd.bɔːl/ chơi bóng bằng tay Hat trick /ˈhæt ˌtrɪk/ 3 bàn thắng trong một trận đấu Corner kick /ˈkɔː.nər kɪk/ phạt góc Cheer /tʃɪər/ cổ vũ, khuyến khích All-time leading goalscorer / ˌɔːlˈtaɪm ˈliː.dɪŋ ɡəʊlˌskɔː.rər/: cầu thủ ghi nhiều bán thắng nhất trong lịch sử.
4. Một số mẫu câu giao tiếp ví dụ
Who’s your favorite football player? Ai là cầu thủ bóng đá yêu thích của bạn?
What is your favorite football team? Đội bóng mà bạn yêu thích là đội nào?
I have been always a Barcelona fan. Mình luôn là người hâm mộ của câu lạc bộ Barcelona.
No way is that offside! Không đời nào, việt vị rồi mà
He’s got pinpoint accuracy Anh ấy có những đường chuyền vô cùng chuẩn xác
That’s a blatant handball – An obvious handball, done on purpose Đó rõ ràng là một cú chơi bóng bằng tay mà – một cú chơi bóng bằng tay quá rõ ràng, có chủ đích.
He is a prolific scorer from midfield. Anh ấy là một tiền vệ trung tâm có hiệu suất ghi bàn cao.
It’s important that coaches choose the right strategy for each match. Các huấn luyện viên lựa chọn chiến lược đúng đắn cho mỗi trận đấu là vô cùng quan trọng.
Chúc các bạn sớm chinh phục tiếng Anh thành công!
>> Xem thêm:
Săn ngay 30 vé học MIỄN PHÍ Khóa học tiếng Anh nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN miễn phí
Tìm hiểu khóa học tiếng Anh cho người mất căn bản
Khóa học ECORP Elementary – Tiêng Anh giao tiếp phản xạ
Post navigation
Previous post:Khám phá thú vị với từ vựng về tính cách con người trong tiếng AnhNext post:Từ vựng tiếng anh và thuật ngữ về golf đầy đủ nhấtBài viết liên quan
Làm sao để tăng khả năng học từ vựng tiếng Anh?27/03/20233 cách học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả27/02/2023Nằm lòng từ vựng chủ đề du lịch trong Tiếng Anh giao tiếp 4 kỹ năng27/02/2023Từ vựng tiếng Anh về xương khớp vô cùng hữu dụng29/07/2022Trả lời Hủy
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment
Name * Email * WebsiteSave my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
Post comment
Go to TopTừ khóa » Bông Dụ Tiếng Anh
-
Bông Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của "bông" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
BÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Về Hành động Trong Các Môn Thể Thao - E
-
Từ Vựng Về Hành động Trong Các Môn Thể Thao Bằng Tiếng Anh
-
CHƠI BÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THẢ BÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Thú Nhồi Bông" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Bóng Bàn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Đá Bóng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
Có Một Quả Bóng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Chơi Dành Cho Bé - Step Up English
-
BONG | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary