CHƠI BÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
CHƠI BÓNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từchơi bóngplay ballchơi bóngchơi banhtennisquần vợtbóngtenisplay baseballchơi bóng chàychơi bóng rổbóng đáball gametrò chơi bóngtrận bóngbóng chàytrận banhđấu bóngplaying footballchơi bóng đáchơi bóngthi đấu bóng đáplaying soccerchơi bóng đáchơi bóngchơi soccerplaying basketballchơi bóng rổchơi bóng chàyplaying softballchơi bóng mềmchơi bóngfootball gametrò chơi bóng đátrận bóng đátrận đấu bóng đágame bóng đáchơi bóngsoftball gametrò chơi bóng mềmtrận đấu bóng chàyplaymakingfootballingpolo
Ví dụ về việc sử dụng Chơi bóng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
chơi bóng đáplay footballplaying footballplaying soccertrò chơi bóng đáfootball gamefootball gamessoccer gamestrò chơi bóng rổbasketball gamebasketball gameschơi bóng chuyềnplay volleyballtrò chơi bóng chàybaseball gamebắt đầu chơi bóng đástarted playing footballbegan playing footballđội bóng chơiteam playsthích chơi bóng đálike to play footballđang chơi bóng đáis playing footballsân chơi bóng chàyballparkbóng được chơiball is playedkhông chơi bóng đádon't play footballđội bóng đã chơithe team had playedmuốn chơi bóng đáwant to play footballtôi chơi bóng đái play footballi played socceri played footballbạn chơi bóng đáyou play footballcó thể chơi bóng đácan play footballngười chơi bóng rổbasketball playersbóng đá được chơifootball is playedlà chơi bóng đáis to play footballTừng chữ dịch
chơidanh từplaygameplayerplayerschơiđộng từplayingbóngdanh từballshadowfootballshadebóngtính từglossy STừ đồng nghĩa của Chơi bóng
tennis quần vợt tenis ball game trận bóngTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chơi bóng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Bông Dụ Tiếng Anh
-
Bông Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
Nghĩa Của "bông" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
BÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Về Hành động Trong Các Môn Thể Thao - E
-
Từ Vựng Về Hành động Trong Các Môn Thể Thao Bằng Tiếng Anh
-
THẢ BÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Thú Nhồi Bông" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Bóng Bàn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Đá Bóng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
40 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ VỀ BÓNG ĐÁ | ECORP ENGLISH
-
Có Một Quả Bóng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Chơi Dành Cho Bé - Step Up English
-
BONG | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary