Bông Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
flower, cotton, ear là các bản dịch hàng đầu của "bông" thành Tiếng Anh.
bông noun + Thêm bản dịch Thêm bôngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
flower
nounreproductive structure in angiosperms
Tôi có hai bông hoa.
I have two flowers.
en.wiktionary.org -
cotton
nounplant
Chỉ có một người cô đơn mới thấy vui khi nhìn một người phụ nữ xếp vải bông.
Only a lonely man could find pleasure watching a woman unpack bolts of cotton.
World Loanword Database (WOLD) -
ear
nounfruiting body of a grain plant
Sao hắn lại có đoạn phim anh mua đôi bông tai?
How could he get video of me buying those earrings?
en.wiktionary2016
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- bloom
- blossom
- cottony
- flake
- spica
- fleece
- floccule
- fluff
- ticket
- bond
- cotton wool
- cotton-like material
- cotton-wool
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bông " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "bông" có bản dịch thành Tiếng Anh
- Chi bông tai Milkweeds
- Chích chạch lưng bông Fluffy-backed Tit-babbler
- những câu bông lơn facetiae
- con gấu bông teddy bear
- có bông bạc pampas-grass
- nùi bông
- máy tỉa hột bông gin
- tính bông lơn
Bản dịch "bông" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bông Dụ Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "bông" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
BÓNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ Vựng Về Hành động Trong Các Môn Thể Thao - E
-
Từ Vựng Về Hành động Trong Các Môn Thể Thao Bằng Tiếng Anh
-
CHƠI BÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
THẢ BÓNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"Thú Nhồi Bông" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Bóng Bàn" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Đá Bóng Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ.
-
40 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ VỀ BÓNG ĐÁ | ECORP ENGLISH
-
Có Một Quả Bóng: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ ... - OpenTran
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về đồ Chơi Dành Cho Bé - Step Up English
-
BONG | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary