Dịch theo ngữ cảnh của "bông" thành Tiếng Anh: Tôi có hai bông hoa.↔ I have two flowers.
Xem chi tiết »
Ví dụ theo ngữ cảnh của "bông" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Xem chi tiết »
Ví dụ theo ngữ cảnh của "bóng" trong Anh. Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
Xem chi tiết »
Return = lấy lại bóng (ví dụ trong môn quần vợt) “ He returned the ball to continue the rally.” – “Anh ấy đã lấy lại bóng và tiếp tục cuộc tấn công.”.
Xem chi tiết »
13 thg 8, 2021 · Ví dụ: “Her team member caught the ball.“ – “Đồng đội của cô ấy đã bắt được bóng.” Serve : giao bóng, phát bóng (như trong môn tennis).
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Chơi bóng trong một câu và bản dịch của họ ; Bàn chơi bóng bàn di động một lần ; Single folding portable table tennis table easy for moving.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Thả bóng trong một câu và bản dịch của họ ; Trước khi đưa ra mỗi hộp góc tròn và thả bóng ; Before giving every box rounded corners and drop ...
Xem chi tiết »
- Thú nhồi bông trong Tiếng Anh chúng ta có thể thấy được sử dụng bởi các từ như Soft toy, cuddly toy, plush toy,... · - Stuffed animal có phiên âm cách đọc ...
Xem chi tiết »
She loves to play table tennis · Cô ấy yêu thích chơi môn bóng bàn · Table tennis is an indoor game, you can play it · Bóng bàn là một trò chơi trong nhà, bạn có ...
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2021 · Bố tôi đưa tôi đi xem bóng đá vào chủ nhật hàng tuần. He is said to be excellent football players in the world. Anh ấy được cho là cầu thủ bóng ...
Xem chi tiết »
19 thg 3, 2022 · 4. Một số mẫu câu giao tiếp ví dụ. Who's your favorite football player? Ai là cầu thủ bóng đá yêu thích của bạn? What is your favorite football ...
Xem chi tiết »
Ví dụ sử dụng: có một quả bóng. Ở mỗi lần tiếp cận Mặt trời, các mảng mặt trời rút lại phía sau bóng của tấm chắn nhiệt, chỉ để lại một đoạn nhỏ tiếp xúc ...
Xem chi tiết »
38. Spindle. Con quay ; 39. Stuffed animal. Thú nhồi bông ; 40. Swing. Cái đu ; 41. Tambourine. Trống lục lạc.
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2022 · Phát âm của bong. Cách phát âm bong trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bông Dụ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bông dụ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu