4000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH KINH TẾ THÔNG DỤNG NHẤT (CẬP ...

Thế giới hội nhập khiến tiếng Anh trở thành kỹ năng quan trọng trong mọi lĩnh vực. Đặc biệt trong khối kinh tế, việc thông thạo từ vựng tiếng Anh trong ngành lại càng quan trọng hơn trong xu thế kinh tế toàn cầu như hiện nay. Bài viết dưới đây xin giới thiệu 4000 từ vựng tiếng Anh kinh tế thông dụng nhất. Nắm được 4000 từ này, bạn có thể hiểu cơ bản những bài báo, nghiên cứu về kinh tế bằng tiếng Anh.

1. Các ký hiệu trong bài:

N (noun): danh từ

V (verb): động từ

Adj (Adjective): tính từ

Adv (Adverb): trạng từ

Idiom: thành ngữ

Trong các từ vựng bên dưới, có những từ vựng sẽ đóng 2-3 vai trò trong câu.

 Ví dụ: 

  • Từ vựng vừa có thể là danh từ (n), vừa có thể làm động từ (v)

Export (n/v): xuất khẩu, hàng xuất khẩu

  • Đặc biệt, từ vựng có thể là danh từ, động từ hoặc tính từ trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bankrupt (n/v/adj): người vỡ nợ/ phá sản/ mất hết

 

2. Các từ vựng tiếng Anh theo chữ cái

A - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ A 

Abolish (v): bãi bỏ, huỷ bỏ

Absolute security (n): an toàn tuyệt đối

Accompany (v): đi kèm

Account holder (n): chủ tài khoản

Achieve (v): đạt được

Adaptor (n): thiết bị tiếp trợ

Adminnistrative cost (n): chi phí quản lý

Authorise (v): cấp phép

B - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ B

 

BACS (n): dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng

Bank card (n): thẻ ngân hàng

Banker (n): người của ngân hàng

Bankrupt (n/v/adj): người vỡ nợ/ phá sản/ mất hết

Bearer (n): người cầm (Séc)

Bearer cheque (n): Séc vô danh

Beneficiary (n): người thụ hưởng

BGC (n): ghi có qua hệ thống GIRO

Billing cost (n): chi phí hoá đơn

Boundary (n): biên giới

Break (v): phạm, vi phạm

Budget account application (n): giấy trả tiền làm nhiều kì

 

  null

C - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ C

 

Capital expenditure (n): các khoản chi tiêu lớn

Cardholder (n): chủ thẻ

Carry out (v): tiến hành

Cash card (n): thẻ rút tiền mặt 

Cash flow (n): lưu lượng tiền

Cashier (n): nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)

Cashpoint (n): điểm rút tiền mặt

Central switch (n): máy tính trung tâm

CHAPS (n): hệ thống thanh toán bù trừ tự động

Charge card (n): thẻ thanh toán

Check-out till (n): quầy tính tiền

Cheque card (n): thẻ Séc

Cheque clearing (n): sự thanh toán Séc

Circulation (n): sự lưu thông

Clear (v): thanh toán bù trừ

Codeword (n): ký hiệu (mật)

Collect (v): thu hồi (nợ)

Commission (n): tiền hoa hồng

Constantly (adv): không dứt, liên tục

Consumer (n): người tiêu thụ

Correspondent (n): ngân hàng có quan hệ đại lý

Cost (n): phí

Counter (v): quầy (chi tiền)

Counterfoil (n): cuống (Séc)

Creditor (n): người ghi có (bán hàng)

Crossed cheque (n): Séc thanh toán bằng chuyển khoảng

Current account (n): tài khoản vãng lai

D - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ D

 

Day-to-day (adv): thường ngày

Debate (n): cuộc tranh luận

Debit (v): ghi nợ (money which a company owes)

Debit balance (n): số dư nợ

Debt (n): khoản nợ

Decode (v): giải mã

Deduct (v): trừ đi, khấu đi

Dependant (n): người sống dựa người khác

Deposit money (n): tiền gửi

Direct debit (n): ghi nợ trực tiếp

Dispense (v): phân phát, ban

Dispenser (n): máy rút tiền tự động

Documentary credit (n): tín dụng thư

Domestic (n): trong nước, quốc nội

Doubt (n): sự nghi ngờ

Draft (n): hối phiếu

Draw (v): rút

Drawee (n): ngân hàng của người ký phát

Drawer (n): Payer người ký phát (Séc)

Due (adj): đến kỳ hạn

 

  null

E - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ E

earn (v): kiếm được

earnest money (n): tiền đặt cọc

earning (n): thu nhập

economic (n): kinh tế

economic blockade (n): sự phong tỏa, bao vây kinh tế

economy (n): nền kinh tế

effective (adj): có kết quả

effective demand (n): nhu cầu thực tế

efficiency (adj): tính hiệu quả

elastic (adj): co dãn

embargo (n): sự cấm vận

emolument (n): lương bổng

encode (v): mã hóa

encourage (v): khuyến khích

enterprise (n): hãng, xí nghiệp

entry (n): bút toán

equal (adj): cân bằng

equilibrium (n): cân bằng

equities (n): cổ phần

essential (adj): quan trọng, thiết yếu

exceed (adj): vượt trội

excess amount (n): tiền thừa

exchange (v): trao đổi

exchange premium (n): tiền lời đổi tiền

exchange rate (n): tỷ giá hối đoái

existence (n): tồn tại

expectation (n): dự tính

expiry date (n): ngày hết hạn

exploitation (n): sự khai thác, bóc lột

export (n/v) : xuất khẩu, hàng xuất khẩu

express company (n): công ty vận tải tốc hành

extra premium (n): phí bảo hiểm phụ

extract (n/v): phần thu được, phần chiết, chiết xuất

 

F - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ F

facility (n): phương tiện

factory (n): nhà máy

fair (adj): phải, đúng, hợp lý

fiduciary loan (n): khoản cho vay không có đảm bảo

finance minister (n): bộ trưởng tài chính

financial (adj): thuộc về tài chính

first class (n): chuyển phát nhanh

fixed (adj): cố định

flotation (n): khai trương

forecast (n): sự dự đoán

foreign currency (n): ngoại tệ

forwarding (n): giao nhận

freight account (n): phiếu cước

freight forwarder (n): đại lý chuyển hàng

frozen account (n): tài khoản phong tỏa

fund (n): quỹ

 

  null

G - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ G

give credit (v): cấp tín dụng

globalization (n): toàn cầu hóa

glut (n): dư thừa, thừa thãi

gold (n): vàng

gold standard (n): chuẩn xác định giá trị tiền tệ

goods (n): hàng hoá

government (n): chính phủ

growth (n): tăng trưởng, sự phát triển, sự lớn lên

guarantee (n): bảo hành

 

H - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ H

handle (v): xử lý, buôn bán

headline (n): đề mục (báo, quảng cáo)

hedge (n): hàng rào

hoard (n): tích trữ

holding company (n): công ty mẹ

honour (n): chấp nhận thanh toán

household goods (n): hàng hoá gia dụng

hull premium (n): phí bảo hiểm toàn bộ

 

I - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ I

import (n/v): hàng nhập khẩu, nhập khẩu

in effect (adv): thực tế, hiện hành

in figures (n): (tiền) bằng số

in order (idiom): đúng quy định

in turn (idiom): lần lượt

in word (n): (tiền) bằng chữ

incentive (n/adj): sự khuyến khích, sự khích lệ, động viên

income (n): doanh thu

increase (n): sự tăng lên

indebted (adj): mắc nợ

index (n): chỉ số

inefficient (adj): không hiệu quả

inequality (n): không cân bằng

inflation (n): lạm phát

inform (v): báo tin

information (n): thông tin

infrastructure (n): cơ sở hạ tầng

innovation (n): đổi mới

input (n): đầu vào

instalment (n): trả góp

insurance (n): bảo hiểm

insurance premium (n): phí bảo hiểm

interdependent (adj): phụ thuộc lẫn nhau

interest (n): tiền lãi

interest rate (n): tỷ lệ lãi suất

interest-free (n): không phải trả lãi

intermediary (n): người trung gian

internal (n): nội bộ

intervention (n): sự can thiệp

investment (n): đầu tư

invoice (n): hoá đơn

inward payment (n): chuyển tiền đến

irrevocable credit (n): thư tín dụng không hủy ngang

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Test trình độ tiếng Anh miễn phí
  • Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh

J - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ J

joint stock company (n): công ty cổ phần

joint venture (n): công ty liên doanh

L - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ L

labour (n): lao động

land (n): đất đai

landing (n): sự bốc dỡ hàng hóa

leaflet (n): tờ bướm (quảng cáo)

leakage (n): thất thoát

letter of authority (n): thư ủy nhiệm

leverage (n): tác dụng của đòn bảy

liability (n): khoản nợ, trách nhiệm

limit (n): hạn mức

limited company (n): công ty trách nhiệm hữu hạn

liquidating account (n): tài khoản thanh toán

loan (n/v): khoản cho vay, cho mượn

loan at call (n): tiền vay không kỳ hạn

loan on mortgage (n): cho vay cầm cố

loan on security (n): vay, mượn có thế chấp

local currency (n): nội tệ

locally (adv): trong nước

longterm credit (n): tín dụng dài hạn

lumpsum premium (n): phí bảo hiểm khoán

 

  null

M - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ M

macro-economic (n): kinh tế vĩ mô

mail transfer (n): chuyển tiền bằng thư

make out (n): ký phát, viết (séc)

managerial skill (n): kỹ năng quản lý

mandate  (n): tờ uỷ nhiệm

manipulate  (n): thao tác

manufacturing (n): sản xuất

market (n): thị trường

market economy (n): kinh tế thị trường

medium credit (n): tín dụng trung hạn

memorandum (n): bản ghi nhớ

mercantile credit (n): tín dụng thương nghiệp

micro-economic (n): kinh tế vi mô

minimum wage (n): mức lương tối thiểu

mobility (n): tính biến đổi nhanh

mode (n): mốt, kiểu cách

mode of payment (n): phương thức thanh toán

moderate price (n): giá cả phải chăng

money (n): tiền tệ

monopoly (n): sự độc quyền

mortgage (n): cầm cố, thế nợ

multinational (n): đa quốc gia

 

N - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ N

naked debenture (n): trái khoán trần

nationalization (n): quốc gia hóa

negotiation (n): chiết khấu

network (n): mạng lưới

neutrality (n): tính chất trung lập

non-profit (n): phi lợi nhuận

note (n): nhận thấy, ghi nhận

 

O - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ O

obtain a cash (v): rút tiền mặt

offset (n): bù đáp thiệt hại

oligopoly (n): độc quyền tập đoàn

on behalf (n): nhân danh

open cheque (n): séc mở

open credit (n): tín dụng trơn

operating cost (n): chi phí hoạt động

opportunity (n): cơ hội

optimum (n): điều kiện tốt nhất

option (n): quyền lựa chọn

originator (n): người khởi đầu

outcome (n): kết quả

outgoing (n): khoản chi tiêu

output (n): đầu ra

outsourcing (n): nhập phụ kiện, phụ tùng

outstanding account (n): tài khoản chưa thanh toán

outward payment (n): chuyển tiền đi

overdraft (n): thấu chi

overshooting (n): tăng quá cao (tỷ giá hối đoái)

overspend (n): vượt chi

 

P - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ P

packing credit (n): tín dụng trả trước

pass (n): chấp thuận

patents (n): bằng sáng chế

pay (v): thanh toán

pay into (v): nộp vào

payee (n): người nhận

percent (n): phần trăm

period (n): thời kỳ

periodically (adv): thường kỳ

plastic card (n): thẻ nhựa

plastic money (n): tiền nhựa (các loại thẻ ngân hàng)

population (n): dân số

potential (adj): tiềm năng

poverty (adj): nghèo nàn

prefabrication (n): gia công

preference (n): quyền ưu tiên

preference debenture (n): trái khoán ưu đãi

preferential duties (n): thuế ưu đãi

premise (n): cửa hàng

premium (n): tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù

premium for the call (n): tiền cược mua

premium for the put (n): tiền cược bán

premium on gold (n): bù giá vàng

present (v): xuất trình

price (n): giá cả

principal (adj/n): chủ, người đứng đầu

priority (n): sự ưu tiên

private account (n): tài khoản cá nhân

private company (n): công ty riêng

privatisation (n): tư nhân hóa

produce (v): sản xuất

productivity (adj): năng suất

profit (n): lợi nhuận

provide (v): cung cấp

public company (n): công ty nhà nước

purchase (v): mua, tậu, sắm

purchasing power (n): sức mua

pursue (v): mưu cầu

 

Q - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ Q

quantity (n): số lượng

quota (n): chỉ tiêu

 

  null

R - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ R

rate (n): tỷ lệ

rationality (n): sự hợp lý

reader (n): máy đọc

recession (n): tình trạng suy thoái

reciprocity (n): sự trao đổi, nhân nhượng lẫn nhau

reconcile (v): bù trừ, điều hoà

records (n): sổ sách

recovery (v): đòi lại được (nợ)

redeem (v): trả dần

reference (n): tham chiếu

reflation (n): phục hồi hệ thống tiền tệ

reflect (v): phản ánh

refund (v): trả lại (tiền vay)

registered debenture (n): trái khoán ký danh

regular payment (n): thanh toán thường kỳ

regulation (n): điều tiết

reliably (adv): chắc chắn, đáng tin cậy

remission (n): miễn giảm

remittance (n): sự chuyển tiền

remitter (n): người chuyển tiền

rent (v): cho thuê

report (v): báo cáo

reserve (n): dự trữ

result (n): kết quả

retail (n): bán lẻ

retailer (n): người bán lẻ

return (v): hoàn trả

reveal (v): tiết lộ

revenue (n): thu nhập

reverse (adj): đảo ngược

revocable credit (n): thư tín dụng hủy ngang

revolving credit (n): thư tín dụng tuần hoàn

risk (n): rủi ro

running account (n): tài khoản vãng lai

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

S - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ S

safe (adj): an toàn

saving (n): tiết kiệm

scale (n): quy mô

seafreight (n): hàng chở bằng đường biển

security (n): sự bảo mật

service (n): dịch vụ

settle (n/v): thanh toán, quyết toán

share (n): cổ phần

shareholder (n): cổ đông

sharply (adv): rất nhanh

shipping (n): giao nhận

shorthand (adj): tốc ký

significantly (adv): một cách đáng kể

smart card (n): thẻ thông minh

sole agent (n): đại lý độc quyền

sort code (n): mã chi nhánh ngân hàng

speculation (n): đầu cơ

stagnation (n): đình trệ

standing order (n): uỷ nhiệm chi

steeply (adv): rất nhanh

stevedorage (n): phí bốc dỡ

stock (n): hàng tồn kho

straighforward (adj): đơn giản, không rắc rối

subsidiary (n): công ty con

subsidise (n): phụ cấp, phụ phí

subtract (v): trừ

sum (n): tổng

supply (v): cung cấp

surplus (n): thặng dư

suspense (v): treo

swap (v): trao đổi

 

T - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ T

tax (n): thuế

telegraphic transfer (n): chuyển tiền bằng điện tín

teller (n): nhân viên ngân hàng

tend (v): có xu hướng

tonnage (n): cước chuyên chở

trade (n): thương mại

transaction (n): giao dịch

transfer (n): sự chuyển nhượng, sự chuyển khoản

transform (v): chuyển đổi, biến đổi, thay đổi

transmissible (adj): chuyển nhượng

transnational (n): xuyên quốc gia

travelling (n): lưu động

treasurer (n): thủ quỹ

turnover (n): doanh số, doanh thu

 

U - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ U

unemployment (n): thất nghiệp

universal agent (n): đại lý toàn quyền

unsettle account (n): báo cáo nợ

upward limit (n): mức cho phép cao nhất

utility (n): độ thoả dụng

 

V - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ V

value (n): giá trị

voucher (n): biên lai, chứng từ

 

W - Từ vựng tiếng Anh kinh tế bắt đầu bằng chữ W

wage (n): tiền lương

warehouse company (n): công ty kho

welfare (n): phúc lợi

withdraw (v): rút tiền ra

worldwide (n): toàn cầu

 

3. Cách học 4000 từ vựng tiếng Anh  kinh tế thông dụng nhất

 

Việc học từ vựng luôn là vấn đề khó khăn đối với những người mới bắt đầu. Do đó, để học từ vựng được hiểu lâu và nhớ sâu, hãy cùng Langmaster tìm hiểu cách học từ vựng hiệu quả nhất

  • Học theo từng nhóm nhỏ: Hãy chia những từ vựng cần học thành từng nhóm và ưu tiên những nhóm từ vựng cần học trước. Để học được 4000 từ vựng các bạn hãy chú ý việc phân chia các nhóm từ vựng nên có sự liên quan đến nhau để đảm bảo học từ vựng được tốt nhất.
  • Học theo từng câu hoặc viết thành từng đoạn văn: Việc sử dụng thành thạo những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành là điều vô cùng quan trọng. Vì vậy, hãy học từ vựng bằng cách học từng câu hoặc học thành từng bài luận ngắn hoặc dài tùy vào sức học của các bạn. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế tương đối khó học và các bạn hãy học theo cách này sẽ giúp các bạn học hiệu quả hơn.

Hi vọng bài viết đã cung cấp cho các bạn 4000 từ vựng tiếng Anh kinh tế thông dụng nhất cũng như cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả. Nếu còn phân vân về trình độ tiếng Anh của mình, hãy đăng kí test thử miễn phí ngay nhé!

Từ khóa » Từ điển Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Tế