5 (số) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về 5 (số).
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=5_(số)&oldid=71866345” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| 5 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Số đếm | 5năm | |||
| Số thứ tự | thứ năm | |||
| Bình phương | 25 (số) | |||
| Lập phương | 125 (số) | |||
| Tính chất | ||||
| Hệ đếm | ngũ phân | |||
| Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
| Chia hết cho | 1, 5 | |||
| Biểu diễn | ||||
| Nhị phân | 1012 | |||
| Tam phân | 123 | |||
| Tứ phân | 114 | |||
| Ngũ phân | 105 | |||
| Lục phân | 56 | |||
| Bát phân | 58 | |||
| Thập nhị phân | 512 | |||
| Thập lục phân | 516 | |||
| Nhị thập phân | 520 | |||
| Cơ số 36 | 536 | |||
| Lục thập phân | 560 | |||
| Số La Mã | V | |||
| ||||
5 (năm) là một số tự nhiên ngay sau 4 và ngay trước 6.
- Số 5 mũ n (n là số tự nhiên khác 0) lần đều được một số có chữ số tận cùng là năm.
- Tích của 5 với số chẵn là một số chia hết cho mười.
- Tích của 5 với số lẻ là một số có tận cùng là năm.
- Số 5 là độ dài của cạnh huyền của tam giác Ai Cập.
- Số 5 là số nguyên tố.
- Bình phương của 5 là 25.
- Căn bậc hai của 5 là 2,23606797749
- Số 5 là số Fermat
Trong hóa học
[sửa | sửa mã nguồn]- 5 là số hiệu nguyên tử của nguyên tố Bo (B).
Trong văn hóa
[sửa | sửa mã nguồn]- Ngũ Hành gồm năm nguyên tố (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ)
- Trong huyền thoại Trung Quốc có năm vị vua được gọi là Ngũ Đế
- Thời Xuân Thu ở Trung Quốc có năm vị quân chủ được gọi là Xuân Thu Ngũ Bá
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
| |||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||
|
- Sơ khai toán học
- Số nguyên
- Số nguyên tố
- 5 (số)
- Tất cả bài viết sơ khai
Từ khóa » Số đếm Năm
-
SỐ ĐẾM TRONG TIẾNG NHẬT VÀ CÁCH ĐỌC NGÀY THÁNG NĂM
-
Cách Phân Biệt Số đếm Và Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh Chính Xác Nhất
-
Phân Biệt Số Thứ Tự Và Số đếm Trong Tiếng Anh
-
Số đếm Trong Tiếng Nhật Có Vẻ Cơ Bản Nhưng Rất Dễ Nhầm
-
Số đếm Tiếng Trung: Cách ĐỌC, VIẾT Và GHÉP Chuẩn Nhất
-
Số đếm Tiếng Hàn - Số Thuần Hàn Và Số Hán Hàn
-
Cách đọc Số Trong Tiếng Anh đầy đủ Và Chi Tiết Nhất
-
SỐ ĐẾM, NGÀY THÁNG NĂM TRONG TIẾNG HÀN
-
Số Thứ Tự - Số đếm Trong Tiếng Anh - Ms Hoa Giao Tiếp
-
Cách đếm Số - Tự Học Tiếng Anh - YouTube
-
Số đếm Tiếng Trung | Cách Đọc & Viết Cho NGƯỜI MỚI 2022
-
Tất Tần Tật Bảng Số đếm Trong Tiếng Nhật Và Cách Dùng - Du Học
-
Bạn đã Biết - Số đếm Trong Tiếng Nhật Sử Dụng Như Thế Nào?
-
Cách đếm Trong Tiếng Nhật | Số, Đồ Vật, Tuổi, Ngày Tháng Năm
-
Số đếm Tiếng Anh Từ 1 đến 10 20 30 50 100 200 Phiên âm
-
Số Thứ Tự Trong Tiếng Anh: Hướng Dẫn Toàn Diện 2022 - Eng Breaking
-
Cách đọc Số đếm Trong Tiếng Anh Từ 1 đến 100 - StudyTiengAnh