50 Từ Vựng Tiếng Hàn Về Những Nguyên Liệu Nấu ăn Thường Dùng Nhất.
Có thể bạn quan tâm
KInh nghiệm học từ vựng tiếng hàn theo chủ đề
Không chỉ có Kpop thì ẩm thực cũng là một trong những nét thu hút rất nhiều người và là niềm yêu thích của hầu hết các ban nữ. Khi học từ vựng tiếng Hàn thì những chủ đề quen thuộc và gây nhiều hứng thú này sẽ giúp bạn đạt được những kết quả tốt hơn.
Từ vựng tiếng Hàn về nguyên liệu nấu ăn.
1 소금: muối2 식용유: dầu ăn3 올리브유 : dầu ô liu4 후추: tiêu5 설탕: đường6 참기름 : bột ngọt7 식초: dấm8 계피: quế9 마늘: tỏi10 머스타드 : mù tạt11 말린고추: ớt khô12 고추가루: ớt bột13 고추장: tương ớt14 조미료: gia vị15 간장: xì dầu16 카레: cà ri17 젓간: nước mắm18 가루: bột19 녹말가루 : bột năng, bột mì tinh20 생강: gừng21 파: hành lá22 양파: hành củ23 양파: hành tây24 박하: bạc hà25 사프란: nghệ26 양파: hành củ27 양고추: ớt xanh28 고추: ớt đỏ29 파프리카: ớt xay30 시트로넬라: sả31 기름ki: dầu32 참기름: dầu mè33 식물성기름: dầu thực vật34 달걀희자위: lòng trắng trứng35 노른자위: lòng đỏ trứng36 달걀: trứng37 고기: thịt38 닭고기 thịt gà39 두부 đậu hũ, đậu phụ40 돼지고기: thịt lợn41 쇠고기: thịt bò42 양고기 : thịt cừu43 해산물: hải sản44 햄: giăm bông45 아스파라거스: măng tây46 레몬수: nước chanh47 술: rượu48 김치 kim chi49 김 rong biển50 땅콩 đậu phộng, lạcBạn có biết món ăn này không?
Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo các từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động trong nhà bếp để xử lý các nguyên liệu trên.
1. 가열하다: đun nóng
2. 갈다: nạo
3. 계속 저어주다: khuấy (đều, liên tục)
5. 긁어 내다: cạo, nạo
6. 기름에 튀기다: chiên, rán ngập dầu
7. 깍둑썰기: xắt hình vuông, xắt hạt lựu
8. 깨끗이 씻다: rửa kỹ, rửa sạch
9. 껍질을 벗기다: lột vỏ
10. 꼬챙이를 꿰다: xiên, ghim
11. 끊이다: nấu, luộc, nấu sôi
12. 넣다 bỏ vào, cho vào, thêm vào (nồi)
13. 네 조각으로 자르다: cắt làm tư
14. 눌러 짜내다: ép, ấn, nhận
15. 담그다: nhúng ướt, ngâm
16. 데치다: trần, nhúng
17. 맛을 보다: nếm
18. 반으로 자르다: bổ đôi
19. 볶다: chiên, xào
20. 빻다: tán, nghiền nát, giã nhỏ.
Với 50 từ vựng tiếng Hàn về những nguyên liệu nấu ăn trên đây thì sẽ mang lại cho bạn những thông tin thú vị và giúp ích cho việc học.
Trung tâm tiếng Hàn SOFL - Tiếng Hàn cho mọi đối tượng
Từ khóa » Xì Dầu Tiếng Hàn Là Gì
-
Xì Dầu Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Các Loại Gia Vị - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
'xì Dầu': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ để ẩm Thực Gia Vị Hay Dùng Chế Biến Thức ăn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Gia Vị Flashcards | Quizlet
-
Từ Vựng 초장 Trong Tiếng Hàn Là Gì ? - Hohohi
-
Các Loại Gia Vị Nấu ăn Trong Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Gia Vị
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nhà Bếp | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ NEWSKY
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nguyên Liệu Nấu ăn - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nhà Bếp - Nấu ăn
-
120+ Từ Vựng Tiếng Hàn Thường Dùng Trong Nhà Hàng
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nấu Ăn