Từ Vựng Tiếng Hàn Các Loại Gia Vị - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
Có thể bạn quan tâm
Từ vựng tiếng Hàn các loại gia vị
후추 /hô-chu/: tiêu.
설탕 /sol-thang/: đường.
참기름 /ch’am-ki-rưm/: bột ngọt.
말린고추 /mal-lim-kô-chu/: ớt khô.
고추가루 /kô-chu-ka-ru/: ớt bột.
고추장 /kô-chu-chang/: tương ớt.
풋고추 /phut-kô-ch’u/: ớt xanh.
조미료 /chô-mi-ryô/: gia vị.
간장 /kan-chang/: xì dầu.
카레 /kha-ryê/: cà ri.
젓간 /chot-kan/: nước mắm.
생강 /seng-kang/: gừng.
파 /pha/: hành lá.
양파 /yang-pha/: hành củ.
고추 /kô-chu/: ớt đỏ.
파프리카 /pha-phư-ri-kha/: ớt xay.
시트로넬라 /si-thư-rô-nêl-la/: sả.
기름 /ki-rưm/: dầu.
참기름 /ch’am-ki-rưm/: dầu mè.
소금 /sô-kưm/: muối.
식용유 /si-kyong-yu/: dầu ăn.
올리브유 /ôl-li-pư-yu/: dầu ô liu.
식초 /sik-ch’ô/: dấm.
계피 /kyê-phi/: quế.
마늘 /ma-nưl /: tỏi.
머스타드 /mo-sư-tha-tư/: mù tạt.
양파 /yang-pha/: hành tây.
박하 /pak-ha/: bạc hà.
사프란 /sa-phư-ran/: nghệ.
Chuyên mục "Từ vựng tiếng Hàn các loại gia vị" do giáo viên Trung tâm Ngoại ngữ SGV tổng hợp.
Nguồn: http://saigonvina.edu.vnTừ khóa » Xì Dầu Tiếng Hàn Là Gì
-
Xì Dầu Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
'xì Dầu': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
50 Từ Vựng Tiếng Hàn Về Những Nguyên Liệu Nấu ăn Thường Dùng Nhất.
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ để ẩm Thực Gia Vị Hay Dùng Chế Biến Thức ăn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Gia Vị Flashcards | Quizlet
-
Từ Vựng 초장 Trong Tiếng Hàn Là Gì ? - Hohohi
-
Các Loại Gia Vị Nấu ăn Trong Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Gia Vị
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nhà Bếp | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ NEWSKY
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nguyên Liệu Nấu ăn - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nhà Bếp - Nấu ăn
-
120+ Từ Vựng Tiếng Hàn Thường Dùng Trong Nhà Hàng
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nấu Ăn