Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nguyên Liệu Nấu ăn - .vn
Có thể bạn quan tâm
Hàn Quốc không chỉ thu hút giới trẻ bằng làn sóng Hallyu mà còn thu hút giới trẻ bởi các nền ẩm thực đặc sắc. Nếu bạn đang học tập và sinh sống tại Hàn Quốc và bạn đam mê về ẩm thực nhưng vốn từ vựng về lĩnh vực này của bạn lại có giới hạn. Nhưng không sao vì Dạy Học Tiếng Hàn chúng mình đã tổng hợp lại các từ vựng tiếng Hàn về nguyên liệu nấu ăn cho các bạn tham khảo đây. Hãy cùng tìm hiểu nhé.
Từ vựng tiếng Hàn về nguyên liệu nấu ăn:
- 달걀: trứng
- 노른자위: lòng đỏ trứng
- 달걀희자위: lòng trắng trứng
- 닭가슴살: ức gà
- 닭고기: thịt gà
- 닭날개: cánh gà
- 닭다리: đùi gà
- 닭의 간: gan gà
- 식용유: dầu ăn
- 올리브유 : dầu ô liu
- 참기름: dầu mè
- 식물성기름: dầu thực vật
- 후추: tiêu
- 설탕: đường
- 소금: muối
- 참기름 : bột ngọt
- 식초: giấm
- 마늘: tỏi
- 머스타드 : mù tạt
- 고추 : quả ớt
- 빨간고추 : ớt đỏ
- 풋고추: ớt xanh
- 말린고추: ớt khô
- 고추가루: ớt bột
- 고추장: tương ớt
- 된장 :tương đậu
- 생강: gừng
- 조미료: gia vị
- 간장: xì dầu
- 젓간: nước mắm
- 가루: bột
- 녹말가루 : bột năng, bột mì tinh
- 계피: quế
- 사프란: nghệ
- 파슬리: mùi tây
- 박하: bạc hà
- 백리향: xạ hương
- 고수풀: rau mùi, ngò
- 파: hành lá
- 양파: hành tây
- 시트로넬라: sả
- 아스파라거스: măng tây
- 느타리버섯: nấm bào ngư
- 논 허프: rau om, ngò om
- 당근: cà rốt
- 대두: đậu nành
- 두부: đậu hũ, đậu phụ
- 해산물: hải sản
- 땅콩: đậu phộng, lạc
- 고기: thịt
- 돼지고기: thịt lợn
- 쇠고기: thịt bò
- 양고기 : thịt cừu
- 들깻잎: lá tía tô
- 레몬: chanh
- 딜: thì là
- 김치: kim chi
- 김: rong biển
- 당면: bún tàu, miến
- 꽃상추: rau diếp, xà lách
- 건새우: tôm khô
- 고구마: khoai lang
- 공심채: rau muống
- 마: khoai mỡ
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Dụng Cụ Nấu Ăn >> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau, củ, quả
Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn về nguyên liệu nấu ăn mà chúng mình tổng hợp được, hy vọng sẽ giúp ích cho công việc học tập tiếng Hàn của bạn.
Tự tin thành thạo tiếng Hàn với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa. Xem ngayBẠN CẦN TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN?
Vui lòng nhập thông tin dưới đây để được Tư Vấn & Hỗ trợ miễn phí về các Khóa học Tiếng Hàn cùng nhiều chương trình Ưu Đãi hấp dẫn dành cho bạn.Từ khóa » Xì Dầu Tiếng Hàn Là Gì
-
Xì Dầu Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Các Loại Gia Vị - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
'xì Dầu': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
50 Từ Vựng Tiếng Hàn Về Những Nguyên Liệu Nấu ăn Thường Dùng Nhất.
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ để ẩm Thực Gia Vị Hay Dùng Chế Biến Thức ăn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Gia Vị Flashcards | Quizlet
-
Từ Vựng 초장 Trong Tiếng Hàn Là Gì ? - Hohohi
-
Các Loại Gia Vị Nấu ăn Trong Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Gia Vị
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nhà Bếp | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ NEWSKY
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nhà Bếp - Nấu ăn
-
120+ Từ Vựng Tiếng Hàn Thường Dùng Trong Nhà Hàng
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nấu Ăn