Từ Vựng Tiếng Hàn Về Gia Vị
Có thể bạn quan tâm
- Home
- Tiếng Anh
- Tiếng Hàn
- Tiếng Trung
- Tiếng Nhật
- Tiếng Khác
- Từ điển
- Tuyển dụng
- Liên hệ
| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41Từ vựng tiếng Hàn về gia vị
(Ngày đăng: 05/05/2022) Gia vị trong tiếng Hàn được gọi là 조미료 (jomilyo). Gia vị là tập hợp các loại thực phẩm hoặc các hợp chất có mùi vị khác nhau cho vào thức ăn khi chế biến để làm cho món ăn trở nên ngon hơn.Gia vị trong tiếng Hàn được gọi là 조미료 (jomilyo). Ngày nay, gia vị rất đa dạng bao gồm các loại đường, muối ăn, mắm (mắm cá, mắm tôm), tiêu, ớt, mù tạt, hành, tỏi, gừng và các loại rau thơm (rau răm, bạc hà, lá quế, tía tô) được sử dụng ăn kèm hoặc cho vào thức ăn khi nấu.
Những loại gia vị này rất quan trọng, nó giúp nêm nếm, định vị thức ăn làm gia tăng mùi vị và đặc biệt là góp phần tạo nên màu sắc cho món ăn giúp thu hút người ăn.
Một số từ vựng tiếng Hàn về gia vị:
소금 (sogeum): Muối.
식용유 (sigyongyu): Dầu ăn.
올리브유 (ollibeuyu): Dầu ô liu.
후추 (huchu): Tiêu.
설탕 (seoltang): Đường.
참기름 (chamgileum): Bột ngọt.
조미료 (jomilyo): Gia vị.
식초 (sigcho): Giấm.
계피 (gyepi): Quế.
마늘 (maneul): Tỏi.
머스타드 (meoseutadeu): Mù tạt.
말린고추 (mallingochu): Ớt khô.
고추가루 (gochugalu): Ớt bột.
고추장 (gochujang): Tương ớt.
양념하다 (yangnyeomhada): Nêm gia vị.
간장 (ganjang): Xì dầu.
젓간 (jeosgan): Nước mắm.
기름 (gileum): Dầu.
참기름 (chamgileum): Dầu mè.
식물성 기름 (sigmulseong gileum): Dầu thực vật.
카레 (kale): Bột cà ri.
녹말가루 (nogmalgalu): Bột năng, bột mì tinh.
생강 (saenggang): Gừng.
파 (pa): Hành lá.
양파 (yangpa): Hành tây.
사프란 (sapeulan): Nghệ.
박하 (bagha): Bạc hà.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về gia vị.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
Đặc biệt
Nông nghiệp trong tiếng Trung là gì
Học phí tiếng Anh là gì
Xin visa du lịch Nhật Bản hết bao nhiêu tiền
Từ điển OCA
Topik là gì
Tết trung thu tiếng anh là gì
Tham khảo thêm
- Thức ăn nhanh trong tiếng Hàn là gì
- Vì sao nên học tiếng Hàn
- Con rùa trong tiếng Hàn là gì
- Từ ngữ mạng trong tiếng Trung là gì
- Lạc hậu tiếng Trung là gì
- Bảo tồn tiếng Nhật là gì
Từ khóa » Xì Dầu Tiếng Hàn Là Gì
-
Xì Dầu Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Các Loại Gia Vị - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
'xì Dầu': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
50 Từ Vựng Tiếng Hàn Về Những Nguyên Liệu Nấu ăn Thường Dùng Nhất.
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ để ẩm Thực Gia Vị Hay Dùng Chế Biến Thức ăn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Gia Vị Flashcards | Quizlet
-
Từ Vựng 초장 Trong Tiếng Hàn Là Gì ? - Hohohi
-
Các Loại Gia Vị Nấu ăn Trong Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nhà Bếp | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ NEWSKY
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nguyên Liệu Nấu ăn - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nhà Bếp - Nấu ăn
-
120+ Từ Vựng Tiếng Hàn Thường Dùng Trong Nhà Hàng
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Hàn Về Nấu Ăn