6 Cách Phát Âm A Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh /ɑ:/ Vs /ʌ/ - Bảng IPA
Có thể bạn quan tâm
Bên cạnh việc học ngữ pháp hay từ vựng, phát âm cũng là một trong những chìa khóa quan trọng giúp bạn nói Tiếng Anh thật trôi chảy và tự nhiên. Cặp nguyên âm /a:/ và /ʌ/ là một trong những âm khiến người Việt dễ nhầm lẫn nhất trong phát âm Tiếng Anh. Các âm này có sự khác biệt về độ rộng khi mở miệng và độ dài của âm thanh, vậy nên có thể khiến cho người học bối rối. Làm thế nào để phân biệt được hai nguyên âm này? Dấu hiệu để nhận biết phát âm của những từ chứa nguyên âm /a:/ và /ʌ/ là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 6 cách phát âm chuẩn nhất của hai âm này theo bảng phiên âm quốc tế IPA, cùng với các ví dụ, mẹo luyện tập và hướng dẫn chi tiết để bạn có thể nắm vững và sử dụng chính xác chúng trong giao tiếp hàng ngày.
Với mong muốn giúp các bạn thực hiện được mong muốn phát âm chuẩn giọng bản xứ, thì mình sẽ giới thiệu các bạn viết có trong trang web của mình. Đường link thì mình có gắn ở phía dưới, hy vọng các bạn có thể tìm đọc và làm theo:
Xem thêm:
- 3 CÁCH PHÁT ÂM CHỮ P CỰC CHUẨN TRONG TIẾNG ANH IPA
- 6 CÁCH PHÁT ÂM /TƩ/ VÀ /DƷ/ VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT
Table of Contents
- 6 CÁCH PHÁT ÂM /ɑ:/ và /ʌ/ CHUẨN NHẤT TRONG TIẾNG ANH BẢNG IPA
- 1. PHÂN BIÊT /ɑ:/ VÀ /ʌ/
- 2. PHÁT ÂM ÂM “a” DÀI /a:/
- 3. PHÁT ÂM “a” NGẮN /ʌ/
- 4. PHƯƠNG PHÁP LUYỆN TẬP PHÁT ÂM HIỆU QUẢ
- 5. KẾT LUẬN
6 CÁCH PHÁT ÂM /ɑ:/ và /ʌ/ CHUẨN NHẤT TRONG TIẾNG ANH BẢNG IPA
1. PHÂN BIÊT /ɑ:/ VÀ /ʌ/
Để phân biệt được cách phát âm /ɑː/ và /ʌ/ bạn cần dựa vào các dấu hiệu nhận biết 2 nguyên âm này như: chữ hiển thị, cách đọc, vị trí đứng và các nguyên phụ âm khác đi kèm.
1.1 Âm /ɑ:/ (Long “a”)
Âm /ɑː/ thường hiển thị là chữ “a” và đi kèm với các phụ âm như “r”, “l”, “n”, “m” trong từ car, park, angry,… cách đọc cũng kéo dài hơn. Âm /ɑ:/ là nguyên âm dài. Khi phát âm âm này, miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp và hơi kéo về phía sau. Âm thanh kéo dài và rõ ràng.Ví dụ; father /ˈfɑːðər/, car /kɑːr/, star /stɑːr/. Miệng mở rộng và âm thanh phát ra từ phần sau của miệng.
1.2 Âm /ʌ/ (Short “u”)
Âm /ʌ/ lại hiển thị là chữ “u,o” và thường đi kèm với các phụ âm “p”, “t”, “k”, “b”, “d”, “g” như từ cup, bug, fun,… cách đọc âm /ʌ/ sẽ nhanh và ngắn hơi hơn so với âm /ɑː/. Âm /ʌ/ là nguyên âm ngắn. Khi phát âm âm này, miệng mở nhẹ hơn, lưỡi nâng lên một chút nhưng vẫn ở vị trí trung bình. Âm thanh ngắn và nhanh. Ví dụ: cup /kʌp/, luck /lʌk/, cut /kʌt/. Miệng mở nhẹ và âm thanh phát ra từ phần trung bình của miệng.
2. PHÁT ÂM ÂM “a” DÀI /a:/
2.1 Cách phát âm:
Âm /ɑː/ còn được gọi là “a dài”, là một nguyên âm mở sau. Để phát âm /ɑː/, bạn cần mở miệng rộng và hạ lưỡi về phía dưới. Cơ họng cũng phải được mở rộng để tạo ra âm thanh. Hãy làm tuần tự theo 3 bước sau để có thể phát âm được chuẩn nguyên âm /a:/ nhé!
Cách phát âm /a:/
Bước 1: Mở rộng miệng như đang ngáp
Bước 2: Lưỡi thả lỏng, hạ thấp trong khoang miệng, đầu lưỡi đặt tại phía sau của răng cửa ở hàm dưới
Bước 3: Nhẹ nhàng phát âm /a:/. Chú ý ngân dài hơn chữ “a” trong bảng chữ cái Tiếng Việt.
Cách phát âm /a:/
2.2 Dấu hiệu nhận biết:
Thường thì /ɑː/ xuất hiện ở cuối từ hoặc ở giữa từ, nhưng cũng có một số trường hợp ngoại lệ. Chức năng của từ: /ɑː/ xuất hiện trong các từ chức danh, danh từ, tính từ, và đại từ,… Sau đây là các trường hợp phát âm /a:/, mong muốn giúp các bạn hiểu rõ để áp dụng đúng vào bài tập thực hành của mình:
- Trường hợp 1: Khi bạn bắt gặp những từ có chứa “a”, theo sau là “r”, thì “a” ở đây được phát âm là nguyên âm a dài, /a:/. Ví dụ:
– car (n) – /kɑːr/: xe hơi
– charge (v) – /tʃɑːrdʒ/: trả phí
– start (v)- /stɑːrt/: bắt đầu
– carp (n) – /ka:rp/: cá chép
– bar (n) – /ba:r/: then cửa, quầy bar
- Trường hợp 2: Những từ có chứa “ua” hoặc “au” sẽ được phát âm là /a:/. Ví dụ:
– draught (n) – /drɑːft/: sự kéo, uống một hơi
– aunt (n) – /ɑːnt/: cô, dì
– laugh (v) – /la:f/: cười
– guard (v) – /ga:d/: canh giữ, bảo vệ
3. PHÁT ÂM “a” NGẮN /ʌ/
2.1 Cách phát âm:
Âm /ʌ/ còn được gọi là “a ngắn” trong tiếng Anh. Đây là một nguyên âm mở trung tâm, tức là khi phát âm có sự đều đặn và không có cảm giác căng trên cơ họng. Để phát âm /ʌ/, bạn đưa lưỡi vào giữa răng và mở miệng hình vuông. Dùng cơ họng để tạo âm thanh, nhưng cần đảm bảo rằng cổ họng không bị căng. Nguyên âm ngắn /ʌ/ thường bị phát âm sai nên bạn hết sức lưu ý nhé! Thực hiện đúng chuẩn 3 bước dưới đây để đọc chuẩn âm /ʌ/ nhất.
Cách phát âm /ʌ/
Bước 1: Nâng nhẹ phần thân lưỡi
Bước 2: Lưỡi thả lỏng, hạ đầu lưỡi xuống vị trí sau răng cửa hàm dưới
Bước 3: Nhẹ nhàng phát âm /ʌ/. Âm này khá giống với “ă” trong bảng chữ cái Tiếng Việt.
Lưu ý: Nếu bạn đã biết cách phát âm /æ/ rồi thì sẽ dễ hình dung cách phát âm /ʌ/ hơn. Đối với một nguyên âm ngắn như /ʌ/, khi phát âm thì miệng sẽ mở rộng bằng ½ so với khi phát âm /æ/. Riêng lưỡi thì lùi về phía sau một chút, đặt ở tầm giữa khoang miệng.
Cách phát âm /ʌ/
2.2 Dấu hiệu nhận biết:
Nguyên âm /ʌ/ thường xuất hiện ở giữa hoặc cuối của từ, ví dụ như: “cup” (/kʌp/), “luck” (/lʌk/), “jump” (/dʒʌmp/). Những từ chứa nguyên âm /ʌ/ có thể thuộc các chức năng như: danh từ, tính từ, động từ, hay đại từ, chẳng hạn: “fun” (/fʌn/) là danh từ, “butter” (/ˈbʌtər/) là danh từ, “come” (/kʌm/) là động từ. Ngoài ra, âm /ʌ/ thường xuất hiện trong các từ có những phụ âm sau nó, như: “d”, “g”, “t”, “b”, “m”, “n”, v.v. Dưới đây là các trường hợp có cách phát âm /ʌ/ mà các bạn nên biết:
- Trường hợp 1: Những từ chứa “o” có 1 âm tiết hoặc trọng âm rơi vào âm này thì “o” được phát âm là /ʌ/. Ví dụ:
– love (n) – /lʌv/: tình yêu
– among (prep) – /əˈmʌŋ/: trong số
– monkey (n) – /ˈmʌŋki/: con khỉ
– come (v) – /kʌm/: đến, tới
– mother (n) – /ˈmʌðə/: mẹ
- Trường hợp 2: Những từ có tận cùng là “u + phụ âm” thì “u” được phát âm là /ʌ/. Ví dụ:
– dust (n) – /dʌst/: bụi
– cup (n) – /kʌp/: cái tách
– gun (n) – /gʌn/: súng
– but (conjunc) – /bʌt/: nhưng
– skull (n) – /skʌl/: hộp sọ
- Trường hợp 3: Những từ có chứa “oo” thì “oo” được phát âm là /ʌ/. Ví dụ:
– flood (n) – /flʌd/: lũ lụt
– blood (n) – /blʌd/: máu
- Trường hợp 4: Những từ có chứa “ou” đi kèm theo 1 hoặc 2 phụ âm thì “ou” được phát âm là /ʌ/. Ví dụ:
– young (adj) – /jʌŋ/: trẻ trung
– touch (v) – /tʌf/: chạm vào
– rough (adj) – /rʌf/: xù xì, thô nhám
– trouble (n) – /’trʌbl/: rắc rối
– cousin (n) – /’kʌzn/: anh em họ
4. PHƯƠNG PHÁP LUYỆN TẬP PHÁT ÂM HIỆU QUẢ
- Lập Kế Hoạch Học Tập: Để học thành thạo kỹ năng phát âm thì việc tạo một kế hoạch học tập là vô cùng cần thiết. Trước hết, các bạn phải xác định rõ thời gian và nội dung mỗi buổi học. Chẳng hạn như: các ngày trong tuần sẽ dành thời gian để học cách phát âm trong bảng IPA và cuối tuần sẽ là thời điểm thích hợp để thực hiện các bài kiểm tra để xác nhận trình độ phát âm của các bạn đã được nâng lên hay chưa. Mỗi ngày, các bạn nên dành ít nhất 1 tiếng để luyện tập cách phát âm và nhớ phải duy trì thường xuyên. Khi bạn áp dụng cách này thì chỉ sau một thời gian thì kỹ năng của các bạn sẽ được cải thiện vô cùng rõ rệt đó. Bên cạnh đó, các bạn có thể chia thành các mục nhỏ để dễ dàng quản lý và đạt được.
- Luyện Tập Đặc Biệt Cho Các Âm Khó: Việc học phát âm là cả một quá trình dài vì thế đòi hỏi tính kiên nhẫn, học từng chút một từ cơ bản đến nâng cao. Chính vì thế bước đầu học phát âm là các bạn phải xác định được các âm mà bạn thường gặp khó khăn, như âm: /θ/, /ð/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/. Sau đó, hãy cố gắng luyện tập các âm này thường xuyên bằng cách lặp lại từ và câu có chứa các âm đó. Ví dụ như:
– Âm /θ/: think, thought, bath
– Âm /ð/: this, that, brother
– Âm /ʃ/: ship, dish, pressure
– Âm /ʒ/: pleasure, measure, vision
– Âm /tʃ/: chair, cheese, watch
– Âm /dʒ/: judge, jump, huge
- Sử Dụng Các Từ Dễ Để Luyện Tập: Như ông cha ta đã dạy: “Học phải đi đôi với hành”, câu thành ngữ này có nghĩa là các bạn phải áp dụng những kiến thức đã học vào thực hành thì việc học của các bạn mới đạt kết quả như mong muốn. Và việc chúng ta luyện tập thành thạo kỹ năng phát âm tiếng Anh cũng vậy. Nếu các bạn mới bắt đầu hành trình học cách phát âm chuẩn Anh- Mỹ thì trước hết các bạn hãy nên thử sức với các âm đơn giản trước khi tiến đến các âm phức tạp. Điều này, nhằm đảm bảo rằng bạn phát âm chính xác từng âm riêng lẻ trước khi kết hợp chúng lại với nhau trong từ và câu. Ví dụ, với âm /ɑ:/ thì các bạn có thể bắt đầu với các từ như: “car”, “star”, “far”,…
- Thực hành nghe thường xuyên: Một trong những phương pháp luyện tập phát âm có hiệu quả thì không thể bỏ qua việc nghe các nguồn tiếng Anh chuẩn, chẳng hạn như: bản tin, podcast, phim ảnh, và bài hát. Thông qua phương pháp này thì các bạn có thể tiếp cận được cách phát âm của người bản xứ, đặc biệt là cách họ nhấn âm và sử dụng ngữ điệu. Ngoài ra, các bạn có thể trau dồi thêm một số lượng lớn từ vựng mới mẻ, hiện đại sẽ giúp cho bài này nói và viết của các bạn được phong phú hơn.
- Luyện nói mỗi ngày: Việc thực hành nói thường xuyên sẽ giúp các bạn thành thạo cách phát âm chuẩn người bản địa. Đầu tiên, các bạn hãy đọc to các câu chứa âm /ɑ:/ và /ʌ/. Sau đó, các bạn nên sử dụng điện thoại hoặc máy ghi âm để ghi lại giọng nói của bạn khi luyện tập phát âm. Cuối cùng, hãy nghe lại nhiều lần để nhận ra những lỗi phát âm và sửa chúng. Bên cạnh đó, các bạn có thể so sánh giọng nói của bạn với giọng nói của người bản xứ. Điều này, giúp các bạn nhận ra sự khác biệt và cải thiện dần dần. Hiện nay, có rất nhiều công cụ trưc tuyến có thể giúp các bạn tra cứu cách phát âm của bạn đã được chuẩn hay chưa, đồng thời chúng còn giúp các bạn chỉnh sữa lỗi phát âm của các bạn nữa đó, ví dụ như: ELSA Speak, Pronunroid, Forvo,…
- Tìm kiếm người bạn đồng hành đáng tin cậy: Học tiếng Anh theo nhóm là một phương pháp hiệu quả và mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Bởi vì, khi học theo nhóm sẽ giúp các bạn tăng cường kỹ năng giao tiếp, đặc biệt là kỹ năng nói và nghe. Ngoài ra, các bạn có cơ hội thực hành nhiều hơn, nghe nhiều giọng nói khác nhau đồng thời còn giúp cải thiện khả năng phát âm, từ vựng và ngữ pháp. Các bạn có thể tham gia các diễn đàn học tiếng Anh như: Reddit, Quora, hoặc các nhóm trên Facebook để nhận phản hồi và hỗ trợ từ cộng đồng học tiếng Anh. Nếu các bạn có thời gian thì nên tham gia các lớp học phát âm do người bản xứ hoặc giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy hoặc các lớp học trực tiếp giúp các bạn nhận được phản hồi ngay lập tức và sửa lỗi phát âm kịp thời.
5. KẾT LUẬN
Phát âm chuẩn sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong giao tiếp, tăng khả năng nghe hiểu và tạo ấn tượng tốt hơn với người nghe. Khi bạn phát âm đúng, người nghe sẽ hiểu bạn dễ dàng hơn, tránh được những hiểu lầm không đáng có và nâng cao hiệu quả giao tiếp. Hơn nữa, phát âm chuẩn còn giúp bạn học từ vựng và ngữ pháp tốt hơn, vì bạn sẽ nhận ra các từ một cách chính xác và nhớ chúng lâu hơn. Việc nắm vững cách phát âm các âm /ɑ:/ và /ʌ/ sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và tránh được những hiểu lầm không đáng có. Trong bài viết này, chúng ta đã cùng tìm hiểu chi tiết về 6 cách phát âm chuẩn nhất của hai âm này, phân biệt rõ ràng giữa âm dài /ɑ:/ và âm ngắn /ʌ/, cũng như cách luyện tập hiệu quả cho từng trường hợp. Học cách phát âm chuẩn các âm /ɑ:/ và /ʌ/ là một phần quan trọng trong hành trình học tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công trên con đường học tập và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình!
Từ khóa » Cách Phát âm A Và ^
-
Cách Phát âm /ɑː/ Và /ʌ/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Tập 3: Âm /ɑː/ & /ʌ/ [Phát âm Tiếng Anh Chuẩn #1] - YouTube
-
Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản - Cách Phát âm /ɑː/ Và /ʌ/ Chuẩn Bản Ngữ
-
Cách Phát âm A Dài Và A Ngắn: 3 Phút Mỗi Ngày để ... - Edu2Review
-
Bài 16: Cách Phát âm /ɑː/ & /ʌ/ Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
CÁCH PHÁT ÂM /ɑ:/ & /ʌ/ CÙNG CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT HỮU ...
-
9 Cách Phát âm Chữ A Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Phân Biệt Nguyên âm /ʌ/ Và /ɑː/ - IOE
-
Cách Phát âm Các âm /ʌ/ Và /ɑ:/ Trong Tiếng Anh - English4u
-
And – Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát Âm Nguyên Âm Tiếng Anh /ə/ Và /ʌ
-
Các Cách Phát âm Chữ A Trong Tiếng Anh Dễ Hiểu, đơn Giản
-
Phân Biệt 2 Cách Phát âm E Và æ Bạn Nên Tham Khảo
-
Cách Phát âm Chữ O Trong Tiếng Anh Chuẩn Như Người Bản Xứ