And – Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
[sửa]Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg. | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
the | of | hạng 3: and | to | in | I |
Cách phát âm
[sửa]Nhấn mạnh:
- IPA: /ænd/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [e̞a̯nd] |
Không nhấn mạnh:
- IPA: /ən(d)/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈhe̞ə̯m ən ɛɡz] | “ham and eggs” |
Từ đồng âm
[sửa]- an', 'n, 'n'
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Anh cổ and, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *unda, có lẽ từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₂énti (“đối mặt, gần, đằng trước”). Cùng nguồn gốc với tiếng Tây Frisia en, tiếng Hà Lan en, tiếng Đức und, tiếng Đan Mạch end (nhưng).
Liên từ
[sửa]and /ænd/ hay /ən(d)/ (Không nhấn mạnh)
- Và, cùng, với. to buy and sell — mua và bán you and I — anh với (và) tôi coffee and milk — cà phê (với) sữa I opened the window and the wind blew in. — Tôi mở cửa sổ và gió thổi vào.
- Còn. I shall go and you shall stay here. — Tôi sẽ đi còn anh sẽ ở lại đây.
- (Thông tục) Là, thì. Mend the chair and it just breaks again. — Sửa ghế đó là nó sẽ gẫy ngay.
- (Không dịch; thơ ca, hoặc thông tục) Cộng. four and thirty — (thơ ca) ba mươi (cộng) tư two hundred and fifty — (thông tục) hai trăm (cộng) năm mươi
- Càng. better and better — ngày càng tốt hơn worse and worse — ngày càng xấu hơn
- Hàng. miles and miles — hàng dặm hàng dặm, rất dài
- (Không dịch, thông tục) Dùng để kết hợp hai động từ có ngôi. Try and come. — Hãy gắng đến. Try and help me. — Hãy gắng giúp tôi.
- ( Mỹ, địa phương) Nếu, nếu như.
Đồng nghĩa
[sửa] và- as well as
- together with
- in addition to
- to
Thành ngữ
[sửa]- to walk two and two: Đi hàng đôi.
- and then:
- Hơn nữa, vả lại, thêm vào đó.
- Cũng có. There are books and [then] there are books. — Sách thì cũng có ba bảy loại.
Thán từ
[sửa]and ? hay and… /ænd/
- (Thông tục) Vậy thì sao ?
Đồng nghĩa
[sửa]- so
- so what
Tiếng Anh cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑnd/
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy *unda, có lẽ từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₂énti (“đối mặt, gần, đằng trước”).
Liên từ
[sửa]and
- Và, cùng, với.
Đồng nghĩa
[sửa]- ond
Phó từ
[sửa]and
- Ngay cả, ngay.
- Cũng.
Tiếng Đan Mạch
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Bắc Âu cổ ǫnd, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *h₂enh₁-ti- (“con vịt”).
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /anˀ/
Danh từ
[sửa]and gch (số ít hạn định anden, số nhiều hạn định ænder)
- Con vịt.
- Tin vịt.
Tiếng Estonia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Phần Lan–Ugria nguyên thủy amta. Cùng nguồn gốc với tiếng Phần Lan antaa và tiếng Hung ad.
Danh từ
[sửa]and
- Quà tặng, quà biếu.
Tiếng Na Uy
[sửa]- IPA: /ɑnd/
Cách phát âm
[sửa]Oslo, Na Uy (nam giới) | [ɑnd] |
Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | anda, anden | — |
Số nhiều | endene | ender |
and gđc (Bokmål), gch (Riksmål), hoặc gc (Nynorsk)
- Con vịt.
Tiếng Thụy Điển
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /and/
Gotland, Thụy Điển (nữ giới) | [ɛn ˈand] | “en and” |
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Bắc Âu cổ ǫnd, từ tiếng Thượng Đức cổ anat, từ tiếng Latinh anas.
Danh từ
[sửa]and gch
- Con vịt dại.
Biến cách
[sửa]Biến cách của and | ||||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |||
Bất định | Xác định | Bất định | Xác định | |
nom. | and | anden | änder | änderna |
gen. | ands | andens | änders | ändernas |
Từ liên hệ
[sửa]- anka
Từ khóa » Cách Phát âm A Và ^
-
Cách Phát âm /ɑː/ Và /ʌ/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Tập 3: Âm /ɑː/ & /ʌ/ [Phát âm Tiếng Anh Chuẩn #1] - YouTube
-
6 Cách Phát Âm A Chuẩn Nhất Trong Tiếng Anh /ɑ:/ Vs /ʌ/ - Bảng IPA
-
Phát âm Tiếng Anh Cơ Bản - Cách Phát âm /ɑː/ Và /ʌ/ Chuẩn Bản Ngữ
-
Cách Phát âm A Dài Và A Ngắn: 3 Phút Mỗi Ngày để ... - Edu2Review
-
Bài 16: Cách Phát âm /ɑː/ & /ʌ/ Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
CÁCH PHÁT ÂM /ɑ:/ & /ʌ/ CÙNG CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT HỮU ...
-
9 Cách Phát âm Chữ A Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
Phân Biệt Nguyên âm /ʌ/ Và /ɑː/ - IOE
-
Cách Phát âm Các âm /ʌ/ Và /ɑ:/ Trong Tiếng Anh - English4u
-
Cách Phát Âm Nguyên Âm Tiếng Anh /ə/ Và /ʌ
-
Các Cách Phát âm Chữ A Trong Tiếng Anh Dễ Hiểu, đơn Giản
-
Phân Biệt 2 Cách Phát âm E Và æ Bạn Nên Tham Khảo
-
Cách Phát âm Chữ O Trong Tiếng Anh Chuẩn Như Người Bản Xứ