And – Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ đồng âm
    • 1.3 Từ nguyên
    • 1.4 Liên từ
      • 1.4.1 Đồng nghĩa
      • 1.4.2 Thành ngữ
    • 1.5 Thán từ
      • 1.5.1 Đồng nghĩa
  • 2 Tiếng Anh cổ Hiện/ẩn mục Tiếng Anh cổ
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Từ nguyên
    • 2.3 Liên từ
      • 2.3.1 Đồng nghĩa
    • 2.4 Phó từ
  • 3 Tiếng Đan Mạch Hiện/ẩn mục Tiếng Đan Mạch
    • 3.1 Từ nguyên
    • 3.2 Cách phát âm
    • 3.3 Danh từ
  • 4 Tiếng Estonia Hiện/ẩn mục Tiếng Estonia
    • 4.1 Từ nguyên
    • 4.2 Danh từ
  • 5 Tiếng Na Uy Hiện/ẩn mục Tiếng Na Uy
    • 5.1 Cách phát âm
    • 5.2 Danh từ
  • 6 Tiếng Thụy Điển Hiện/ẩn mục Tiếng Thụy Điển
    • 6.1 Cách phát âm
    • 6.2 Từ nguyên
    • 6.3 Danh từ
      • 6.3.1 Biến cách
      • 6.3.2 Từ liên hệ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Thứ hạng phổ biến trong tiếng Anh, theo Dự án Gutenberg.
the of hạng 3: and to in I

Cách phát âm

Nhấn mạnh:

  • IPA: /ænd/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[e̞a̯nd]

Không nhấn mạnh:

  • IPA: /ən(d)/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)[ˈhe̞ə̯m ən ɛɡz]“ham and eggs”

Từ đồng âm

  • an', 'n, 'n'

Từ nguyên

Từ tiếng Anh cổand, từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy*unda, có lẽ từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy*h₂énti(“đối mặt, gần, đằng trước”). Cùng nguồn gốc với tiếng Tây Frisia en, tiếng Hà Lan en, tiếng Đức und, tiếng Đan Mạch end (nhưng).

Liên từ

and /ænd/ hay /ən(d)/ (Không nhấn mạnh)

  1. Và, cùng, với. to buy and sell — mua và bán you and I — anh với (và) tôi coffee and milk — cà phê (với) sữa I opened the window and the wind blew in. — Tôi mở cửa sổ và gió thổi vào.
  2. Còn. I shall go and you shall stay here. — Tôi sẽ đi còn anh sẽ ở lại đây.
  3. (Thông tục) Là, thì. Mend the chair and it just breaks again. — Sửa ghế đó là nó sẽ gẫy ngay.
  4. (Không dịch;thơ ca,hoặcthông tục) Cộng. four and thirty(thơ ca) ba mươi (cộng) tư two hundred and fifty(thông tục) hai trăm (cộng) năm mươi
  5. Càng. better and better — ngày càng tốt hơn worse and worse — ngày càng xấu hơn
  6. Hàng. miles and miles — hàng dặm hàng dặm, rất dài
  7. (Không dịch,thông tục) Dùng để kết hợp hai động từ có ngôi. Try and come. — Hãy gắng đến. Try and help me. — Hãy gắng giúp tôi.
  8. (Hoa KỳMỹ,địa phương) Nếu, nếu như.

Đồng nghĩa

  • as well as
  • together with
  • in addition to
dùng để kết hợp hai động từ
  • to

Thành ngữ

  • to walk two and two: Đi hàng đôi.
  • and then:
    1. Hơn nữa, vả lại, thêm vào đó.
    2. Cũng có. There are books and [then] there are books. — Sách thì cũng có ba bảy loại.

Thán từ

and? hay and… /ænd/

  1. (Thông tục) Vậy thì sao?

Đồng nghĩa

  • so
  • so what

Tiếng Anh cổ

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ɑnd/

Từ nguyên

Từ tiếng Giéc-manh nguyên thủy*unda, có lẽ từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy*h₂énti(“đối mặt, gần, đằng trước”).

Liên từ

and

  1. Và, cùng, với.

Đồng nghĩa

  • ond

Phó từ

and

  1. Ngay cả, ngay.
  2. Cũng.

Tiếng Đan Mạch

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Bắc Âu cổǫnd, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy*h₂enh₁-ti-(“con vịt”).

Cách phát âm

  • IPA: /anˀ/

Danh từ

and gch (số ít hạn định anden, số nhiều hạn định ænder)

  1. Con vịt.
  2. Tin vịt.

Tiếng Estonia

[sửa]

Từ nguyên

Từ tiếng Phần Lan–Ugria nguyên thủyamta. Cùng nguồn gốc với tiếng Phần Lan antaa và tiếng Hung ad.

Danh từ

and

  1. Quà tặng, quà biếu.

Tiếng Na Uy

[sửa]
  • IPA: /ɑnd/

Cách phát âm

Oslo, Na Uy (nam giới)[ɑnd]

Danh từ

Xác định Bất định
Số ít anda, anden
Số nhiều endene ender

and gđ or gc (Bokmål), gch (Riksmål), hoặc gc (Nynorsk)

  1. Con vịt.

Tiếng Thụy Điển

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /and/
Gotland, Thụy Điển (nữ giới)[ɛn ˈand]“en and”

Từ nguyên

Từ tiếng Bắc Âu cổǫnd, từ tiếng Thượng Đức cổanat, từ tiếng Latinhanas.

Danh từ

and gch

  1. Con vịt dại.

Biến cách

Biến cách của and
danh cách sinh cách
số ít bất định and ands
xác định anden andens
số nhiều bất định änder änders
xác định änderna ändernas

Từ liên hệ

  • anka
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=and&oldid=2281309” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ căn bản tiếng Anh
  • Liên từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ thông tục/Không xác định ngôn ngữ
  • Từ không dịch qua tiếng Việt
  • Từ thơ ca
  • Tiếng Anh Mỹ
  • Từ phương ngữ/Không xác định ngôn ngữ
  • Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Anh cổ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Đan Mạch
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ tiếng Na Uy
  • Danh từ tiếng Na Uy
  • Mục từ tiếng Thụy Điển
  • Liên từ tiếng Anh
  • Thán từ tiếng Anh
  • Liên từ tiếng Anh cổ
  • Phó từ tiếng Anh cổ
  • Danh từ tiếng Đan Mạch
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục and 94 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cách Phát âm A Và ^