61 Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Thời Tiết - Langmaster

Nhắc tới chủ đề thời tiết trong tiếng Anh, hẳn ai trong chúng ta cũng nghĩ ngay tới những từ cơ bản như “sunny” (nắng), “rainy” (mưa), “hot" (nóng), “cold" (lạnh),... Tuy nhiên, để tự tin hơn trong giao tiếp cũng như phục vụ cho các bài thi chuẩn hoá như IELTS, TOEFL, tại sao bạn không tham khảo ngay bộ từ vựng về thời tiết tiếng Anh dưới đây để khiến bạn bè xung quanh “trầm trồ" một phen. Cùng Langmaster bắt đầu ngay nhé!

1. 50+ từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh thường xuyên được sử dụng nhất

1.1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết - tình trạng thời tiết

  • Bright /brait/ (adj): tươi sáng
  • Breeze /bri:z/ (n): cơn gió nhẹ
  • Clear /kliə[r]/ (adj): trong trẻo, quang đãng
  • Cloudy /’klaʊdi/ (adj): trời nhiều mây

null

  • Dry /drai/ (adj): hanh khô
  • Fine /fain/ (adj): không mây, không mưa
  • Foggy /’fɒgi/ (adj): có sương mù
  • Haze /heiz/ (n): màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
  • Humid /’hju:mid/ (adj): ẩm
  • Gloomy /’glu:mi/ (adj): ảm đạm
  • Mild /maild/ (adj): ôn hòa, ấm áp
  • Partially cloudy: /’pɑ:∫əli/ /’klaʊdi/ (adj): thời tiết có sự pha trộn giữa bầu trời xanh và mây
  • Overcast /,əʊvə’kɑ:st/ (adj): âm u, tối sầm
  • Sunny /’sʌni/ (adj): nắng, có nhiều ánh nắng
  • Wet /wet/ (adj): ướt sũng
  • Windy /’windi/ (adj): lộng gió

1.2. Từ vựng thời tiết - nhiệt độ

  • baking hot /beɪk hɑːt/ (adj): nóng như khô han
  • cold /koʊld/ (adj): lạnh
  • chilly /ˈtʃɪli/ (adj): trời lạnh thấu xương
  • Celsius /ˈselsiəs/ (n): nhiệt độ C
  • degree /dɪˈɡriː/ (n): nhiệt độ thời tiết
  • Fahrenheit /ˈfærənhaɪt/ (n): nhiệt độ F
  • freezing /'fri:ziɳ/ (adj): lạnh cóng, lạnh đóng băng
  • frosty /ˈfrɔːsti/ (adj): băng giá, phủ đầy sương giá  
  • hot /hɑːt/ (adj): nóng
  • warm /wɔ:m/ (adj): ấm áp

1.3. Các từ vựng về thời tiết - hiện tượng thời tiết

null

  • blizzard  /’blizəd/ (n): cơn bão tuyết
  • blustery /’blʌstri/ (n): cơn gió mạnh
  • damp /dæmp/ (n): không khí ẩm thấp, ẩm ướt
  • drizzle /’drizl/ (n): cơn mưa phùn
  • flood /flʌd/ (n): lũ lụt
  • hail /heil/ (n): mưa đá
  • hurricane /’hʌrikən/ (n): siêu bão
  • gale /geil/ (n): gió giật
  • rain /rein/ (n): cơn mưa
  • rainbow /’reinbəʊ/ (n): cầu vồng
  • rainstorm /ˈreɪnˌstoɚm/ (n): mưa bão
  • mist /mist/ (n): sương muối
  • lightning /’laitniη/ (n): tia chớp
  • thunder /’θʌndə[r]/ (n): sấm sét
  • thunderstorm  /’θʌndəstɔ:m/ (n): bão tố kèm sấm sét, cơn giông
  • shower /’∫aʊə[r]/ (n): cơn mưa rào
  • snow /snəʊ/ (n): tuyết
  • snowflake /’snəʊfleik/ (n): bông hoa tuyết
  • snowstorm /’snəʊstɔ:m/ (n): cơn bão tuyết
  • storm /stɔ:m/ (n): cơn bão
  • typhoon /,taip’fu:n/ (n): bão lớn
  • tornado /tɔ:’neidəʊ/ (n): lốc xoáy
  • weather forecast: /’weðə[r]/ /’fɔkɑ:st/ (n): sự dự báo thời tiết

Xem thêm bài viết về từ vựng:

=> 100+ TỪ VỰNG VỀ ĐỒ ĂN TIẾNG ANH - AI MÊ ẨM THỰC KHÔNG NÊN BỎ QUA

=> 50+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ HẢI SẢN - BẠN ĐÃ NẮM ĐƯỢC CHƯA?

1.4. Từ vựng về thời tiết tiếng Anh - lượng mưa

null

  • downpour /ˈdaʊn.pɔːr/ (n): trận mưa như trút nước xuống
  • rainfall /ˈreɪnfɔːl/ (n): lượng mưa, trận mưa rào
  • torrential rain /təˈrenʃl reɪnl/(n): lượng mưa lớn như thác đổ

2. Thành ngữ sử dụng từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh

  • under the weather (cảm thấy không khỏe trong người)Ví dụ: I'm sorry, I can't go with you today. I'm feeling a bit under the weather. (Xin lỗi nhé, tôi không thể đi cùng bạn hôm nay được. Tôi đang thấy không khỏe trong người một chút.)
  • It's raining cats and dogs. (mưa rất lớn)Ví dụ: We have to cancel the holiday. It's raining cats and dogs outside. (Chúng ta phải huỷ chuyến đi thôi. Ngoài kia đang mưa rất lớn.)

null

  • something in the wind (lời đồn thổi)Ví dụ: There must be something in the wind among my colleagues. (Hẳn phải có lời đồn thổi gì đó giữa những người đồng nghiệp của tôi.)
  • break the ice (phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng khi mới làm quen ai đó)Ví dụ: His joke has really helped break the ice. (Trò đùa của anh ấy thực sự đã phá đi không khí ngượng ngùng.) 
  • come rain or shine (dù mọi chuyện có ra sao đi chăng nữa)Ví dụ: Come rain or shine, the party will begin this Sunday. (Dù ra sao đi nữa thì bữa tiệc vẫn sẽ bắt đầu vào Chủ nhật này.)
  • as cold as ice (chỉ ai đó lạnh như băng, xa cách)Ví dụ: Is Andy mad at me? He is as cold as ice every time he sees me. (Andy đang giận tôi ư? Anh ấy luôn lạnh như băng mỗi lần thấy tôi.)
  • (to) be a breeze (vô cùng dễ dàng)Ví dụ: The final exam turned out to be a breeze. (Kì thi cuối kì hoá ra lại vô cùng dễ dàng.)
  • the calm before the storm (sự yên tĩnh trước khi có một sự biến động, thay đổi lớn)Ví dụ: The meeting seems to be peaceful now, but it is only the calm before the storm. (Cuộc họp đang có vẻ yên bình lúc này, nhưng đó chỉ là sự yên lặng trước “cơn bão" thôi.)
  • Every cloud has a silver lining. (Trong cái rủi có cái may.)Ví dụ: I got rejected from all of my dream schools. Yet, every cloud has a silver lining, my current college is really suitable for me and I love it! (Tôi bị tất cả những ngôi trường mơ ước từ chối. Nhưng trong cái rủi có cái may, trường đại học hiện tại vô cùng phù hợp với tôi và tôi yêu nó mất rồi!) 
  • have one’s head in the clouds (đầu óc để trên mây, thiếu thực tế)Ví dụ: Linda must have had her head in the clouds when our teacher reminded us to submit the exercise before 9pm (Linda chắc đã để đầu óc trên mây khi cô giáo nhắc chúng tôi nộp bài tập trước 9 giờ tối.) 

Xem thêm bài viết về từ vựng: TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

3. Một số mẫu câu phổ biến sử dụng từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh

3.1. Mẫu câu hỏi về thời tiết

  • What is the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
  • Do you know whether it's going to snow tomorrow? (Bạn có biết liệu trời có tuyết rơi vào ngày mai không?)
  • Do you know what the weather will be like tomorrow? (Bạn có biết thời tiết ngày mai sẽ như thế nào không?)
  • Did you see the weather forecast? (Cậu đã xem dự báo thời tiết chưa thế?)

null

3.2. Mẫu câu trả lời về thời tiết

3.2.1. Mẫu câu 1

It + be + adj +...

Ví dụ: 

  • It's hot. (Trời nóng.)
  • It's cold today. (Trời hôm nay lạnh.)
  • It will be snowy tomorrow. (Trời sẽ có tuyết rơi vào ngày mai.)

3.2.2. Mẫu câu 2

The weather + be + adj +...

Ví dụ: 

  • The weather is gloomy today. (Hôm nay thời tiết ảm đạm.)
  • The weather was fine yesterday. (Hôm qua thời tiết tốt.)

3.2.3. Mẫu câu 3

It + be + forecast + …

Ví dụ:

  • It is forecast to sun today. (Trời hôm nay được dự báo là nắng.) 
  • It was forecast be rainy yesterday. (Trời hôm qua được dự báo là có mưa.)

Trên đây là bộ 50+ từ vựng về thời tiết được sử dụng nhất trong tiếng Anh cùng với những kiến thức liên quan. Hy vọng với những từ vựng vừa tích lũy bên trên, bạn có thể tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Nếu bạn yêu thích phương pháp học từ mới qua chủ đề này, đừng quên thường xuyên cập nhật trên trang web hoặc kênh Youtube của Langmaster để tích lũy thêm thật nhiều vốn từ cho bản thân nhé!

Tags: #từ vựng về thời tiết #từ vựng tiếng anh về thời tiết #từ vựng thời tiết #các từ vựng về thời tiết #từ vựng về thời tiết tiếng anh

Từ khóa » Tiếng Anh Các Loại Thời Tiết