75 Từ Vựng Về Thời Tiết Trong Tiếng Anh - Language Link
Có thể bạn quan tâm
Giao tiếp tiếng Anh luôn là 1 trong những phần khó nhất cho mỗi người học, bởi có rất nhiều vấn đề nảy sinh sẽ làm cản trở cuộc trò chuyện của chúng ta. Một trong những thách thức đó là mở đầu câu chuyện với người lạ, nó đòi hỏi chúng ta phải có vốn từ ngữ rộng theo nhiều chủ đề khác nhau. Và trong số đó, thời tiết luôn là đề tài được sử dụng nhiều nhất. Language Link Academic sẽ cung cấp cho bạn tất cả những từ ngữ liên quan đến chủ đề này trong bài viết dưới đây, hãy cùng theo dõi nhé!
Tóm tắt nội dung bài viết hide 1. Các nhóm từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh 1.1. Tình trạng thời tiết: 1.2. Nhiệt độ: 1.3. Lượng mưa: 1.4. Các hiện tượng thời tiết: 2. Một số mẫu câu phổ biến chứa các từ vựng về thời tiết1. Các nhóm từ vựng về thời tiết trong tiếng Anh
1.1. Tình trạng thời tiết:
- Weather: thời tiết
- Climate: khí hậu
- Mild: ôn hòa, ấm áp
- Dry: hanh khô
- Wet: ướt sũng
- Humid: ẩm
- Bright: sáng mạnh
- Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây
- Clear: trời trong trẻo, quang đãng
- Fine: không mưa, không mây
- Windy: nhiều gió
- Brezze: gió nhẹ
- Gloomy: trời ảm đạm
- Partially cloudy: khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
- Cloudy: trời nhiều mây
- Overcast: âm u
- Foggy : có sương mù
- Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
1.2. Nhiệt độ:
- Temperature: nhiệt độ
- Thermometer: nhiệt kế
- Degree: độ
- Celsius: độ C
- Fahrenheit: độ F
- Hot: nóng
- Baking hot: nóng như thiêu
- Cold: lạnh
- Chilly: lạnh thấu xương
- Freeze: đóng băng
- Frosty: đầy sương giá
1.3. Lượng mưa:
- Rainfall: lượng mưa
- Downpour: mưa lớn
- Torrential rain: mưa như thác đổ
Tham khảo thêm:
- Bộ từ vựng không thể không biết về Môi trường
- Các loại trang phục theo mùa nói tiếng Anh thế nào? Khám phá ngay!
1.4. Các hiện tượng thời tiết:
- Weather forecast: dự báo thời tiết
- Rain: mưa
- Damp: ẩm thấp, ẩm ướt
- Drizzle: mưa phùn
- Rain: mưa từng giọt
- Shower: mưa rào
- It’s raining cats and dogs: thành ngữ chỉ mưa lớn
- Hail: mưa đá
- Rain-storm: mưa bão
- Flood: lũ lụt
- Lightning: tia chớp
- Thunder: sấm sét
- Thunderstorm: Bão tố có sấm sét, cơn giông
- Snow: tuyết
- Snowstorm: bão tuyết
- Snowflake: bông hoa tuyết
- Blizzard: cơn bão tuyết
- Blustery: cơn gió mạnh
- Gale: gió giật
- Mist: sương muối
- Storm: bão
- Hurricane: Siêu bão
- Typhoon: bão lớn
- Tornado: lốc xoáy
- Rainbow: cầu vồng
2. Một số mẫu câu phổ biến chứa các từ vựng về thời tiết
Trong quá trình học tiếng Anh, việc học mẫu câu sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều để nhớ được từ lâu hơn. Ngoài ra, ôn tập theo mẫu câu cũng sẽ cung cấp cho bạn các ngữ cảnh, nhắc bạn sử dụng từ một cách hợp lý và tư duy sắp xếp câu từ logic.
Dưới đây là những mẫu câu tiếng Anh thường xuyên được dùng khi nói về thời tiết:
- What’s the weather like? – Thời tiết thế nào?
- It’s… (sunny/ raining) – Trả lời: Trời đang… (có nắng/ mưa)
- What a beautiful day! – Hôm nay trời đẹp quá!
- It’s not a very nice day! – Hôm nay trời không đẹp lắm!
- What a miserable weather! – Thời tiết hôm nay thật tệ!
- It’s pouring outside – Bên ngoài trời đang mưa xối xả
- We had a lot of heavy rain this morning – Sáng nay trời mưa to rất lâu
- The weather’s fine – Trời đẹp
- There’s not a cloud in the sky: Trời không một gợn mây
- The sun’s shining – Trời đang nắng
- We haven’t had any rain for a fortnight – Cả nửa tháng rồi trời không hề mưa
- What’s the temperature? —->trời đang bao nhiêu độ?
- It’s 19°C (“nineteen degrees”) – Bây giờ đang là 19°C
- Temperatures are in the mid-20s – Bây giờ đang khoảng hơn 20 độ
- It’s hot —->trời nóng
- What’s the forecast? – Dự báo thời tiết thế nào?
- What’s the forecast like? – Dự báo thời tiết thế nào?
- It’s forecast to rain – Dự báo trời sẽ mưa
- It’s supposed to clear up – Trời chắc là sẽ quang đãng
Tìm hiểu thêm: Những câu hỏi về môi trường bằng tiếng Anh và cách trả lời chi tiết
Trên đây là những từ vựng về thời tiết thông dụng trong tiếng Anh đã được phân theo từng nhóm rất dễ học, bạn hãy ôn tập thật nhiều để đạt được hiệu quả cao nhất nhé! Bạn cũng có thể tham gia khóa học Tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp của Language Link Academic để được hướng dẫn những kiến thức sâu hơn. Đây là khóa học đặc biệt, được thiết kế dành riêng cho người đi làm và sinh viên năm cuối có nhu cầu học tiếng Anh để ứng dụng ngay trong thực tế và thúc đẩy cơ hội thăng tiến.
Khóa học được tích hợp và cập nhật thêm các chủ đề kinh doanh, đời sống xã hội, những chủ đề gần gũi với công việc nơi công sở. Bên cạnh đó, bạn sẽ được khuyến khích thực hành nghe và nói trong suốt quá trình học để mang lại kết quả cao nhất.
Chúc bạn thành công!
Vận dụng từ vựng về thời tiết, cơ hội trau dồi thêm từ vựng cùng chủ điểm Tự nhiên khác, cùng học tiếng Anh qua các bài viết cực thú vị cùng Language Link Academic:
-
Cách viết tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên
-
Hướng dẫn chi tiết viết bài luận về môi trường
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!
Từ khóa » Tiếng Anh Các Loại Thời Tiết
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết - Leerit
-
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề THỜI TIẾT đầy đủ Nhất - Edupia
-
Bộ Từ Vựng Về Thời Tiết Tiếng Anh đa Dạng Nhất Hiện Nay - Prep
-
Bỏ Túi Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết đa Dạng Nhất - Step Up English
-
61 Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ đề Thời Tiết - Langmaster
-
Từ Vựng Và Mẫu Hội Thoại Về Thời Tiết Hay Nhất Không Thể Bỏ Qua!
-
Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết đầy đủ Nhất Hiện Nay - AMA
-
Học Tiếng Anh :: Bài Học 21 Các Mùa Và Thời Tiết - LingoHut
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết - Theo Nhóm
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Thời Tiết - Du Học TMS
-
Từ Vựng Tiếng Anh: Thời Tiết- Weather/English Online (New)
-
Từ Vựng Về Các Mùa Và Thời Tiết Trong Tiếng Anh | ECORP ENGLISH
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết Thú Vị, Có Thể Bạn Nên Biết
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Tiết - StudyTiengAnh