63 Tỉnh Thành Việt Nam Của Chúng Ta Bằng Tiếng Hàn - Zila Education
Có thể bạn quan tâm
Cùng Zila lưu lại học và note tỉnh thành mình đang ở bạn nhé.
– 32 TỈNH THÀNH BẰNG TIẾNG HÀN THUỘC KHU VỰC ĐẠI SỨ QUÁN PHÍA BẮC
– Hà Nội – /hanoi/- 하노이 – Hòa Bình – /hoabin/ – 호아빈 – Sơn La – /sona/- 소나 – Điện Biên – /dien bien/ – 디엔 비엔 – Lai Châu – /laichau/- 라이차우 – Lào Cai – /laokkai/- 라오까이 – Yên Bái – /yenbei/- 옌베이 – Phú Thọ – /pu to/- 푸토 – Hà Giang – /hajang/- 하장 – Tuyên Quang – /ttuyenkkwang/- 뚜옌꽝 – Cao Bằng – /kaaobang/- 카아오방 – Bắc Kạn – /bagkkan/- 박깐 – Thái Nguyên – /taieung-uyen/- 타이응우옌 – Lạng Sơn – /langson/- 랑손 – Bắc Giang – /bajjang/- 바짱 – Quảng Ninh – /kkwangnin/- 꽝닌 – Bắc Ninh – /bagnin/- 박닌 – Hà Nam – /hanam/- 하남 – Hải Dương – /haiduong/- 하이두옹 – Hải Phòng – /haipong/- 하이퐁 – Hưng Yên – /heung-yen/- 흥옌 – Nam Định – /namdin/- 남딘 – Thái Bình – /taibin/- 타이빈 – Vĩnh Phúc – /binpug/- 빈푹 – Ninh Bình – /ninbin/- 닌빈 – Thanh Hóa – /tanihoa/- 타니호아 – Nghệ An – /eung-ean/- 응에안 – Hà Tĩnh – /hattin/- 하띤 – Quảng Bình – /kkwangbin/- 꽝빈 – Quảng Trị – /kwangteuli/- 쾅트리 – Thừa Thiên Huế – /tuantienhue/- 투안티엔후에 – Đà Nẵng – /danang/- 다낭
Xem thêm: Lớp tiếng Hàn luyện thi Topik
– 31 TỈNH THÀNH BẰNG TIẾNG HÀN THUỘC KHU VỰC LÃNH SỰ QUÁN PHÍA NAM
– Tp. Hồ Chí Minh – /hochimin/- 호치민 – Sài Gòn – /saigong/- 사이공 – Quảng Nam – /kkwangnam/- 꽝남 – Quảng Ngãi – /kkwang-eung-ai/- 꽝응아이 – Bình Định – /bindin/- 빈딘 – Phú Yên – /puyen/- 푸옌 – Khánh Hòa – /kanhoa/- 칸호아 – Ninh Thuận – /nin tueon/- 닌 투언 – Bình Thuận – /bin tueon/- 빈 투언 – Kontum – /kkonttum/- 꼰뚬 – Gia Lai – /gia lai/- 기아 라이 – Đăk Lăk – /daglag/- 닥락 – Đăk Nông – /dagnong/- 닥농 – Lâm Đồng – /laemdong/- 램동 – Bình Phước – /bin puukeu/- 빈 푸우크 – Đồng Nai – /dongnai/- 동나이 – Bà Rịa – Vũng Tàu – /balia bungtau/- 바리아 붕타우 – Tây Ninh – /tei nin/- 테이 닌 – Bình Dương – /bindung/- 빈둥 – Long An – /long-an/- 롱안 – Tiền Giang – /tienjyang/- 티엔쟝 – Bến Tre – /benjjae/- 벤째 – Đồng Tháp – /dongtab/- 동탑 성 – Vĩnh Long – /binlong/- 빈롱 – Trà Vinh – /teulabin/- 트라빈 – An Giang – /anjang/- 안장 – Cần Thơ – /kkeonteo/- 껀터 – Hậu Giang – /haujang/- 하우장 – Sóc Trăng – /sogjjang/- 속짱 – Kiên Giang – /kkienjang/- 끼엔장 – Bạc Liêu – /bagliu/- 박리우 – Cà Mau – /kkamau/- 까마우
Xem thêm: Du học Hàn Quốc uy tín Tp.HCM
– MỘT SỐ THÀNH PHỐ DU LỊCH KHÁC BẰNG TIẾNG HÀN:
– Tp. Móng Cái – /mongkkai/- 몽까이 – Tp. Hạ Long – /hallong/- 할롱 – Tp. Hội An – /hoian/- 호이안 – Tp. Quy Nhơn – /kku-inyeon/- 꾸이년 – Tp. Nha Trang – /nyajjang/- 냐짱 – Tp. Đà Lạt – /dallas/- 달랏 – Tp. Buôn Ma Thuột – /buonmatuos/- 부온마투옷 – Tp. Vũng Tàu – /bungttau/- 붕따우
Để được tư vấn về du học Hàn Quốc, mọi thắc mắc sẽ được Zila giải đáp một cách chi tiết và đầy đủ nhất. Đăng ký tư vấn ngay tại Zila nhé! |
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN |
ZILA với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học, mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc tại trường sẽ được tư vấn một cách đầy đủ, chính xác và hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình yên tâm theo học và có thể hỗ trợ các em trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc.
—
LIÊN HỆ NGAY
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC ZILA
☞ CN1: ZILA – 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đakao, Q.1, TP. HCM ☎ Hotline CN1: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 (Zalo)
☞ CN2: ZILA – Tầng 3 (KVAC), 253 Điện Biên Phủ, P.7, Q.3, TP. HCM ☎ Hotline CN2: 028 7300 1027 hoặc 0969 120 127 (Zalo)
Email: contact@zila.com.vn Website: www.zila.com.vn Facebook: Du học Hàn Quốc cùng Zila
Từ khóa » Tỉnh Tiếng Hán Việt Là Gì
-
Tra Từ: Tỉnh - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Tĩnh - Từ điển Hán Nôm
-
Tỉnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tỉnh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tỉnh Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Phiên âm Hán-Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sổ Tay Tên Các Thành Phố, Tỉnh Việt Nam Dịch Ra Tiếng Trung Quốc
-
Tên Các Tỉnh, Thành Phố Của Việt Nam Bằng Tiếng Trung - Thanhmaihsk
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TĨNH 静 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Dịch Tên 63 TỈNH THÀNH Việt Nam Sang Tiếng Trung
-
Phường Tiếng Trung Là Gì | Tên Huyện Xã Tỉnh Việt Nam & TQ
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt
-
Tên Tiếng Trung Các Tỉnh Thành Và Quận Huyện Việt Nam - HSKCampus