Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TĨNH 静 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 静TĨNH
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

TĨNH- Số nét: 14 - Bộ: THANH 青

ONセイ, ジョウ
KUN しず-
静か しずか
静まる しずまる
静める しずめる
しづ
  • Cũng như chữ tĩnh [靜]. Nguyễn Du [阮攸] : Sài môn trú tĩnh sơn vân bế [柴門晝静山雲閉] (Sơn cư mạn hứng [山居漫興]) Ngày yên tĩnh, mây núi che kín cửa sài (cửa bằng củi).
Từ hánÂm hán việtNghĩa
静寂 TĨNH TỊCH sự yên lặng; sự vắng lặng; sự yên tĩnh;yên lặng; vắng lặng; yên ắng
静か TĨNH yên tĩnh; thanh bình
静かな TĨNH điềm tĩnh;êm ả;êm đềm;êm dịu;hiu quạnh;im;lặng yên;thanh vắng;vắng;vắng lặng;yên lặng;yên tĩnh
静かに TĨNH khẽ;rón rén;se sẽ
静かになる TĨNH im bặt
静かに歩く TĨNH BỘ lần bước
静かに話す TĨNH THOẠI nói khẽ
静まる TĨNH lắng xuống; dịu đi; ngớt; lắng xuống; yên tĩnh xuống
静める TĨNH đàn áp; chặn;làm cho nguôi; làm dịu đi; làm cho trầm tĩnh lại
静寂な TĨNH TỊCH êm đềm
静止 TĨNH CHỈ sự yên lặng; sự yên tĩnh; sự đứng yên
静物 TĨNH VẬT tĩnh vật
静粛 TĨNH TÚC sự yên lặng; sự tĩnh lặng;yên lặng; tĩnh lặng; yên ắng
静脈 TĨNH MẠCH tĩnh mạch
静電気 TĨNH ĐIỆN KHÍ tĩnh điện
静養 TĨNH DƯỠNG tĩnh dưỡng
平静 BÌNH TĨNH bình tĩnh; trấn tĩnh;yên tĩnh; bất động; bình lặng;sự bình tĩnh; sự trấn tĩnh;sự yên tĩnh
平静な BÌNH TĨNH tĩnh tâm;yên
冷静 LÃNH TĨNH bình tĩnh; điềm tĩnh;sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh
安静にする AN,YÊN TĨNH an tĩnh
安静 AN,YÊN TĨNH điềm;sự nghỉ ngơi; yên tĩnh;nghỉ ngơi; yên tĩnh
動静 ĐỘNG TĨNH sự động tĩnh; tình trạng
沈静 TRẦM TĨNH sự trầm tĩnh;trầm tĩnh;trấn tĩnh
鎮静 TRẤN TĨNH sự trấn tĩnh
鎮静剤 TRẤN TĨNH TỀ thuốc an thần
閑静 NHÀN TĨNH nhàn tĩnh; thanh nhàn; yên tĩnh;sự nhàn tĩnh; sự thanh nhàn; sự yên tĩnh
頸静脈 CẢNH TĨNH MẠCH Tĩnh mạch cổ
人口静態 NHÂN KHẨU TĨNH THÁI nhân khẩu tĩnh
非常に静かになる PHI THƯỜNG TĨNH im phắc
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Tỉnh Tiếng Hán Việt Là Gì