Tỉnh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa] Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:tỉnhCách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tḭ̈ŋ˧˩˧ | tïn˧˩˨ | tɨn˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tïŋ˧˩ | tḭ̈ʔŋ˧˩ |
Phiên âm Hán–Việt
[sửa] Các chữ Hán có phiên âm thành “tỉnh”
|
|
Phồn thể
[sửa]- 省: tỉnh
- 穽: tỉnh
- 醒: tỉnh
- 井: tỉnh
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 省: tểnh, tảnh, xển, sảnh, tỉnh, xỉnh, tịnh, xĩnh, tễnh
- 擤: hạnh, hanh, tỉnh, hỉnh
- 阱: tỉnh, tịnh
- 醒: tỉnh, tinh, tênh
- 井: tểnh, tỉnh, tĩn, giếng, tỉn, tễnh, đán
- 箵: tỉnh
- 渻: tỉnh
- 穽: tỉnh
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- tình
- tinh
- tính
- tinh
- tĩnh
- tịnh
Danh từ
[sửa]tỉnh
- Đơn vị hành chính của một nước, gồm có nhiều huyện. Tỉnh Sơn La. Tỉnh Vĩnh Phú. Tỉnh Sông Bé. Họ Hồ có nguồn gốc từ làng Quỳnh Đôi, tỉnh Nghệ An.
- Tỉnh lỵ (nói tắt). Lên tỉnh mua hàng.
- Cơ quan hành chính của tỉnh. Lệnh của tỉnh đưa về xã.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: province
Tính từ
[sửa]tỉnh
- Sáng suốt, không mê. Sốt nhiều nhưng vẫn tỉnh.
- Thức dậy. Tỉnh ra mới biết là mình chiêm bao (Truyện Kiều)
- Hết say. Tỉnh rượu.
Tham khảo
[sửa]- "tỉnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Cơ Tu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /tiŋ/
Danh từ
[sửa]tỉnh
- tỉnh.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Tính từ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Cơ Tu
- Mục từ tiếng Cơ Tu có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Cơ Tu
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số thừa
Từ khóa » Tỉnh Tiếng Hán Việt Là Gì
-
Tra Từ: Tỉnh - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Tĩnh - Từ điển Hán Nôm
-
Tỉnh Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Tỉnh Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Phiên âm Hán-Việt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Sổ Tay Tên Các Thành Phố, Tỉnh Việt Nam Dịch Ra Tiếng Trung Quốc
-
Tên Các Tỉnh, Thành Phố Của Việt Nam Bằng Tiếng Trung - Thanhmaihsk
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự TĨNH 静 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Dịch Tên 63 TỈNH THÀNH Việt Nam Sang Tiếng Trung
-
Phường Tiếng Trung Là Gì | Tên Huyện Xã Tỉnh Việt Nam & TQ
-
63 Tỉnh Thành Việt Nam Của Chúng Ta Bằng Tiếng Hàn - Zila Education
-
Nên Cẩn Trọng Hơn Khi Dùng Từ Hán Việt
-
Tên Tiếng Trung Các Tỉnh Thành Và Quận Huyện Việt Nam - HSKCampus