70 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng
Có thể bạn quan tâm
- Trung tâm tiếng nhật SOFL - Địa chỉ học tiếng Nhật uy tín
- CS1 Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng
- CS2 Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy
- CS3 Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển (gần ngã tư Nguyễn Trãi - Khuất Duy Tiến) - Thanh Xuân
- CS4 Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên
- CS5 Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM
- CS6 Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM
- CS7 Số 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q.Thủ Đức - Tp.HCM
- CS9 Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa, Cầu giấy, Hà Nội
- Điện thoại: 1900.986.845
- Email: nhatngusofl@gmail.com
- Website: https://trungtamnhatngu.edu.vn/
- https://trungtamnhatngu.edu.vn//images/logo-nhat-ngu-sofl.png
- 21.017290 105.746832
- https://www.facebook.com/trungtamnhatngusofl/
- https://www.youtube.com/channel/UCLst0hMsp79bHMP7iODH_gQ
- https://maps.google.com/maps?ll=21.038797,105.903821&z=17&t=m&hl=vi&gl=US&mapclient=embed&cid=5306855255456043534
- Giới thiệu
- Học tiếng Nhật Online
- Tiếng Nhật doanh nghiệp
- Góc học viên SOFL
- Blog
- Học tiếng Nhật mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Nghe
- Kanji - Hán tự
- Bài tập
- Luyện Kaiwa tiếng Nhật
- Học 50 bài từ vựng, ngữ pháp Minna no Nihongo
- Bài hát tiếng Nhật
- Kinh nghiệm học tiếng Nhật
- Tài liệu tiếng Nhật tham khảo
- Thông tin kỳ thi năng lực tiếng Nhật
- Góc văn hóa Nhật Bản
- Video học
- Học tiếng Nhật mỗi ngày
- Liên hệ
- Trang chủ
- Blog
- Học tiếng Nhật mỗi ngày
- TỪ VỰNG
70 từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng.
1. 穴開け Ana ake Đục lỗ 2. アンカーボルト Ankāboruto Bu lông 3. 安全カバー Anzen kabā Vỏ bọc an toàn 4. 足場 Ashiba Giàn giáo 5. 当て木 Ategi Cột trụ chính, cột chống 6. バール(くぎぬき) Bāru(Kuginuki) Xà beng, đòn bẩy 7. ボルト Boruto Bu lông 8. ブレーカー Burēkā Máy dập, máy nghiền 9. チップソー Chippusō Máy phay (dụng cụ cắt gỗ) 10. 電動かんな Dendō kanna Máy bào điện động 11. 電動工具 Dendō kougu Dụng cụ điện12. 電動丸のこ Dendō maru no ko Lưỡi phay của máy phay điện 13. 電源 Dengen Nguồn điện 14. 電気ドリル Denki doriru Khoan điện 15. 胴縁 Dōbuchi Thanh gỗ ngang, hẹp đưa vào 2 trụ 16. 土台 Dodai Móng nhà 17. 土間 Doma Sàn đất 18. ドライバー Doraibā Tuốc nơ vít 19. ドリル Doriru khoan , Mũi khoan, máy khoan, 20. 胴差し Dōzashi Vật liệu gỗ dùng để dựng nền nhà tầng 2 21. 現場 Genba công trường . Hiện trường nơi thực hiện công việc 22. 羽柄材 Hagarazai Vật liệu trợ giúp cho kết cấu nhà 23. 羽子板ボルト Hagoita boruto Bu lông hình vợt cầu lông(của NB) 24. 測る Hakaru Đo đạc 25. 刃物 Hamono Dụng cụ có cạnh sắc, dao kéo 26. 鼻隠し Hanakakushi Tấm ván dài ngang để che phần đầu gỗ của mái hiên 27. 柱 Hashira Cột, trụ 28. 火打 Hiuchi Gỗ ghép góc, gỗ trợ lực 29. ほぞ Hozo Mộng gỗ 30 板目 Itame Mắt gỗ 31. 自動かんな盤 Jidō kanba ban Máy bào tự động32. 丈 Jō Đơn vị đo chiều dài (1jyo = 10shaku = 100/33m =3.0303m)33. 上棟 Jōtō Xà nhà34. 住宅 Jūtaku Nhà ở35. 壁 Kabe Bức tường36. 開口部 Kaikōbu Lỗ hổng, ổ thoáng37. 欠き Kaki Sự thiết hụt, thiếu38. 加工 Kakō 39. 囲い Kakoi Hàng rào, tường vây40. 加工機 Kakōki Máy gia công41. 框 Kamachi Khung (cửa chính, cửa sổ)42. 鎌継ぎ Kamatsugi Bản lề43. 矩計 Kanabakari Bản vẽ mặt cắt44. 金物 Kanamono Đồ kim loại45. 金槌 Kanazuchi Cái búa46. かんな Kanna Cái bào gỗ47. 乾燥材 Kansōzai Nguyên liệu khô48. 間 Ken Đơn vị đo chiều dài (1ken = 1.818m)49. 検査 Kensa Kiểm tra50. 桁 Keta Xà gỗ51. 削る Kezuru Gọt, giũa, bào ,cắt52. 危険 Kiken Sự nguy hiểm53. 木表 Kiomote Mặt ngoài của gỗ54. 錐 Kiri Dụng cụ dùi55. 切妻 Kirizuma Mái hiên56. 切る Kiru Cắt gọt57. 木裏 Kiura Mặt trong của gỗ58. 勾配 Kōbai Độ dốc, độ nghiêng59. 合板 Kōban Gỗ dán60. 工具 Kōgu Công cụ, dụng cụ 61. 木口 Koguchi Miệng gỗ62. コンクリート Konkurīto Bê tông63. コンパネ Konpane Cái compa64. コンプレッサー Konpuressā Máy nén, máy ép65. コンセント Konsento Ổ cắm66. 腰掛け Koshikake Cái ghế dựa, chỗ để lưng67. 故障 Koshō Hỏng, trục trặc, sự cố68. 構造材 Kōzōzai Kết cầu phần trụ cột (chống đỡ nhà)69. 釘 Kugi Cái đinh70. 窓台 Madodai Khung dưới cửa sổMột số từ vựng khác liên quan đến xây dựng
1 足場 giàn giáo2 移動式クレーン Cần cẩu di động3 延長コード dây nối thêm4 おの rìu5 金づち búa6 かんな dụng cụ bào gỗ7 空気ドリル khoan khí nén8 くぎ đinh9 くり抜き機 mạng10 クレーン cần cẩu11 化粧しっくい xi măng tô tường12 けた sườn nhà13 こて cái bay14 コンクリート bê tông15 材木 gỗ16 C型クランプ C-loại kẹp17 シャベル cái xẻng18 スパナ cờ lê19 断熱材 vật liệu cách nhiệt20 チェーン dây xích,21 つち búa bằng gỗ22 つるはし cái cúp23 電気ドリル Máy khoan điện24 動力式サンダー máy chà nhám25 ドライ壁 vách thạch cao26 ドライバー Tu vít27 ナット bù lông28 のこぎり cưa tay29 のみ cái đục30 刃 gươm31 パイプレンチ ống cờ lê32 はしご thang33 針金 dây kẻm34 フック cái móc35 プラスドライバー Vít ba ke36 ブリキ sắt thiếc37 ブルドーザー Xe ủi đất38 ベニヤ板 gỗ dán39 ペンキ sơn40 ペンキはけ Cọ41 ペンキローラー cây lăn sơn42 ペンキ入れ Mâm chứa sơn nước43 ペンチ cái kìm44 ボルト Cái then, cái chốt cửa45 巻尺 thước dây46 丸のこ máy cưa tròn47 屋根板 tấm gỗ làm mái nhà48 弓のこ Cưa sắt49 レンガ gạch50 ワイヤーストリッパー kềm cắt, bấm cáp Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chuyên ngành xây dựng mà Trung tâm tiếng Nhật SOFL muốn giới thiệu tới các bạn, hãy học thật chăm chỉ nhé. Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung Mã an toànTin mới Xem nhiều
-
THÔNG BÁO THỜI GIAN PHÁT CHỨNG CHỈ NHẬT NGỮ NAT-TEST NGÀY 15/10/2023 TẠI HCM
16/11/2023 -
SIÊU ƯU ĐÃI - MỪNG SINH NHẬT SOFL 15 TUỔI
12/09/2023 -
THÔNG BÁO – Công bố kết quả trực tuyến Kỳ thi Năng lực tiếng Nhật JLPT tháng 7/2023 cấp độ N1, N2
19/08/2023 -
[THÔNG BÁO] Lịch bán và tiếp nhận hồ sơ đăng ký JLPT cấp độ N1, N2 tháng 12/2023
24/07/2023 -
Tổng hợp những động từ tiếng Nhật phổ biến
18/07/2023
-
4 cách nói xin chào bằng tiếng Nhật
14/07/2015 -
Lời bài hát Doraemon no Uta
13/05/2015 -
Tên tiếng Nhật hay và ý nghĩa dành cho Nam và Nữ
11/01/2019 -
Tên các loại trái cây bằng tiếng Nhật
13/11/2018 -
Tải Full bộ sách học tiếng Nhật sơ cấp Minna no Nihongo
30/04/2020
Tổng hợp những động từ tiếng Nhật phổ biến
“Chúc ngon miệng” tiếng Nhật nói như thế nào?
Ohayo là gì? Konnichiwa là gì?
Từ vựng tiếng Nhật về chuyên ngành báo chí
Quán Dụng Ngữ liên quan đến 見る (NHÌN)
TỔNG HỢP TỪ VỰNG KATAKANA N3
Ý nghĩa của tính từ 生意気 [namaiki] trong tiếng Nhật
Tổng hợp từ vựng KATAKANA N4 hay xuất hiện trong đề thi JLPT
Tên các môn thể thao tại SEA Games 31 bằng tiếng Nhật
Trạng từ chỉ THỜI GIAN trong tiếng Nhật
ƯU ĐÃI GIẢM 40% HỌC PHÍ + TẶNG BỘ SGT Chọn khóa học Cơ sở gần bạn nhất 108 Trần Vỹ, Mai Dịch, HN Đăng kí họcTRUNG TÂM NHẬT NGỮ SOFL
Hotline : 1900 986 845 Chat với chúng tôiTrung Tâm Nhật Ngữ SOFLHỆ THỐNG CƠ SỞ Cơ sở TP.Hà Nội CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng | Bản đồ Hotline: 1900 986 845 CS2 : Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy | Bản đồ Hotline: 1900 986 845 CS3 : Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển (gần ngã tư Nguyễn Trãi - Khuất Duy Tiến) - Thanh Xuân | Bản đồ Hotline: 1900 986 845 CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên | Bản đồ Hotline: 1900 986 845 Cơ sở TP.Hồ Chí Minh CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ Hotline: 1900 886 698 CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ Hotline: 1900 886 698 CS7 : Số 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q.Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ Hotline: 1900 886 698 Cơ sở Ninh Bình Cơ sở Đống Đa CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa, Cầu giấy, Hà Nội | Bản đồ Hotline: 1900986845 Hà Nội : 0917861288Tp.HCM : 1900.886.698
- Email : Nhatngusofl@gmail.com
- Website : Trungtamnhatngu.edu.vn
Từ khóa » Từ điển Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng - KJVC
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng (mở Rộng)
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật Trong Lĩnh Vực XÂY DỰNG
-
Tổng Hợp 104 Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng - MCBooks
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng - Tài Liệu Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng - Dekiru
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ XÂY DỰNG
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng - Tài Liệu Học Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Thiết Kế Xây Dựng Hữu ích
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Giàn Giáo Xây Dựng - Vinanippon
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng - TailieuXANH