穴開け Ana ake Đục lỗ アンカーボルト Ankāboruto Bu lông. 安全カバー Anzen kabā Vỏ bọc an toàn. 足場 Ashiba Giàn giáo. 当て木 Ategi Cột trụ chính, cột chống. バール(くぎぬき) Bāru(Kuginuki) Xà beng, đòn bẩy. ボルト Boruto Bu lông. ブレーカー Burēkā Máy dập, máy nghiền.
Xem chi tiết »
hoc tu vung tieng nhat · Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng · 1. 穴開け Ana ake Đục lỗ · 2. アンカーボルト Ankāboruto Bu lông · 3. 安全カバー Anzen kabā Vỏ ...
Xem chi tiết »
Có rất nhiều bạn yêu cầu Trung tâm tiếng Nhật Kosei mở rộng thêm từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng... và đây là điều các bạn mong mỏi
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2022 · 2. アンカーボルト(Ankāboruto): bu lông · 3. 安全カバー (anzen kabā): vỏ bọc an toàn · 4. 足場 (ashiba): giàn giáo · SGV, tu vung tieng nhat chuyen ...
Xem chi tiết »
電気ドリル: Máy khoan điện · 動力式サンダー: Máy chà nhám · チェーン: Dây xích · 溶接機 (ようせつき): Máy hàn · 足場(あしば): Giàn giáo · 断熱材(だんねつざい): Vật ...
Xem chi tiết »
16 thg 4, 2018 · Hệ thống từ vựng tiếng Nhật khá phong phú và đa dạng, vì vậy nhằm giúp các bạn tu nghiệp sinh, du học sinh Nhật Bản hoặc những bạn yêu thích ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2022 · Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng đầy đủ nhất được biên soạn bởi giảng viên kiêm biên tập sách hàng đầu của Mcbooks.
Xem chi tiết »
20 thg 5, 2020 · Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng ; 6, 鼻隠し, Hanakakushi ; 7, 刃物, Hamono ; 8, 測る, Hakaru ; 9, 羽子板ボルト, Hagoita boruto ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
29 thg 11, 2017 · Học từ vựng luôn đòi hỏi một quá trình kiên nhẫn. Hôm nay, Dekiru sẽ tổng hợp cho các bạn Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành xây dựng thông ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ XÂY DỰNG ; 6, 鼻隠し, Hanakakushi ; 7, 刃物, Hamono ; 8, 測る, Hakaru ; 9, 羽子板ボルト, Hagoita boruto ...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2018 · Hôm nay cùng gửi đến các bạn, từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây dựng. Các từ vựng này rất cần thiết khi học tập, làm việc tại Nhật Bận.
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2022 · Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Xây Dựng · 1. 足場 あしば… … giàn giáo · 2. 移動式クレーン … … Cần cẩu di động · 3. 延長コード …… dây nối thêm · 4. Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thiết kế xây dựng · コンクリート[kon ku rīto]: Bê tông · 木口[koguchi]: Miệng gỗ · 工具[kōgu]: Công cụ · 合板[kōban]: Gỗ dán · 勾配[ ...
Xem chi tiết »
15 thg 1, 2019 · Có rất nhiều bạn đã hỏi Trung tâm về từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành giàn giáo xây dựng, hôm nay Vinanippon xin gửi đến các bạn danh sách từ ... Bị thiếu: điển | Phải bao gồm: điển
Xem chi tiết »
Page Tài Liệu Dạy Và Học Tiếng Nhật Từ vựng chuyên ngành Xây dựng 建設専門用語 順番 日本語 読み方 ベトナム語 1 クレーン Cần cẩu 2 フック Móc 3 鉄骨 てっこつ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Từ điển Tiếng Nhật Chuyên Ngành Xây Dựng
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ điển tiếng nhật chuyên ngành xây dựng hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu